7 lượt xem
TRAN GIA Automation chúng tôi chuyên nhận khắc phục sửa chữa servo Delta báo lỗi với đội ngũ nhân viên kỹ thuật có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực tự động hóa. Chúng tôi cam kết sẽ đem lại cho quý khách một trải nghiệm tốt về mọi dịch vụ tại công ty chúng tôi. Giá cả phải chăng khi và bảo hành tận tình khi sửa chữa Servo và nhận lại thiết bị trong thời gian nhanh nhất.
Bên cạnh đó chúng tôi luôn có đội ngũ kỹ thuật sẽ báo cáo lại với khách hàng về mức độ hư hỏng của thiết bị. TRAN GIA chúng tôi cam kết luôn có các linh phụ kiện chính hãng 100% tại kho với số lượng lớn, phục vụ quý khánh hàng nhanh chóng.
TRAN GIA chúng tôi cam kết đối với các dịch vụ sửa chữa của chúng tôi không quá 30% so với sản phẩm mới cùng mã hàng. Bảo hành sản phẩm khắc phục lỗi servo Đài Loan trong vòng 3 tháng.
1. Lỗi E1 – Over Current (Dòng điện quá mức)
2. Lỗi E2 – Over Voltage (Điện áp quá mức)
3. Lỗi E3 – Undervoltage (Điện áp thấp)
4. Lỗi E4 – Over Temperature (Nhiệt độ quá mức)
5. Lỗi E5 – Encoder Error (Lỗi mã hóa)
6. Lỗi E6 – Command Error (Lỗi lệnh)
7. Lỗi E7 – Parameter Error (Lỗi tham số)
8. Lỗi E8 – Communication Error (Lỗi giao tiếp)
9. Lỗi E9 – Phase Loss (Mất pha)
10. Lỗi E10 – External Device Error (Lỗi thiết bị bên ngoài)
Mã Lỗi | Mô Tả | Hướng Dẫn Khắc Phục |
---|---|---|
E1 | Over Current (Dòng điện quá mức) | – Giảm tải nếu cần thiết. – Kiểm tra xem động cơ có bị kẹt không. |
E2 | Over Voltage (Điện áp quá mức) | – Kiểm tra nguồn điện. – Sử dụng bộ ổn áp nếu điện áp không ổn định. |
E3 | Undervoltage (Điện áp thấp) | – Đảm bảo điện áp cung cấp đủ. – Kiểm tra sự cố trong hệ thống điện. |
E4 | Over Temperature (Nhiệt độ cao) | – Kiểm tra hệ thống làm mát. – Giảm tải hoặc cải thiện thông gió. |
E5 | Encoder Error (Lỗi mã hóa) | – Kiểm tra kết nối mã hóa. – Vệ sinh và thay thế bộ mã hóa nếu cần. |
E6 | Command Error (Lỗi lệnh) | – Xem lại lệnh gửi đến Servo. – Đảm bảo tham số điều khiển được cấu hình đúng. |
E7 | Parameter Error (Lỗi tham số) | – Xem lại và điều chỉnh tham số cấu hình. – Tham khảo hướng dẫn sử dụng. |
E8 | Communication Error (Lỗi giao tiếp) | – Kiểm tra kết nối và dây cáp. – Thực hiện reset hệ thống nếu cần. |
E9 | Phase Loss (Mất pha) | – Kiểm tra nguồn điện để xác định pha nào bị mất. – Khắc phục các kết nối điện. |
E10 | External Device Error (Lỗi thiết bị bên ngoài) | – Kiểm tra thiết bị ngoại vi. – Thay thế hoặc sửa chữa thiết bị nếu cần. |
Mã Lỗi | Mô Tả | Hướng Dẫn Khắc Phục |
---|---|---|
E11 | Excessive Load (Tải quá mức) | – Kiểm tra tải thực tế so với thông số kỹ thuật của động cơ. – Giảm tải hoặc điều chỉnh quy trình. |
E12 | Over Speed (Tốc độ quá mức) | – Kiểm tra tham số tốc độ trong chương trình điều khiển. – Giảm tốc độ hoặc điều chỉnh tốc độ tối đa cho phép. |
E13 | Servo Following Error (Lỗi theo dõi Servo) | – Kiểm tra sự sai lệch giữa vị trí yêu cầu và vị trí thực tế. – Điều chỉnh tham số PID nếu cần. |
E14 | Mechanical Error (Lỗi cơ khí) | – Kiểm tra cơ cấu truyền động và xác định có vật cản không. – Kiểm tra tình trạng các bộ phận cơ khí. |
E15 | Input Voltage Error (Lỗi điện áp đầu vào) | – Đo điện áp đầu vào và kiểm tra các nguồn cung cấp. – Đảm bảo nguồn điện cung cấp đủ và ổn định. |
E16 | Phase Sequence Error (Lỗi thứ tự pha) | – Kiểm tra thứ tự kết nối pha của động cơ. – Đảm bảo thứ tự pha đúng theo yêu cầu. |
E17 | Inverter Overload (Quá tải inverter) | – Kiểm tra tải của inverter và giảm tải nếu cần. – Kiểm tra động cơ có hoạt động bình thường không. |
E18 | Thermal Shutdown (Tắt nhiệt) | – Đảm bảo hệ thống làm mát hoạt động tốt. – Kiểm tra môi trường hoạt động và đảm bảo thông gió. |
E19 | Communication Timeout (Thời gian giao tiếp hết hạn) | – Kiểm tra kết nối dây cáp và tín hiệu giao tiếp. – Đảm bảo không có sự cố mạng hoặc phần mềm. |
E20 | Emergency Stop (Dừng khẩn cấp) | – Xác định nguyên nhân dừng khẩn cấp và khắc phục. – Kiểm tra hệ thống an toàn và các nút dừng khẩn cấp. |
Mã Lỗi | Mô Tả | Hướng Dẫn Khắc Phục |
---|---|---|
E21 | System Fault (Lỗi hệ thống) | – Khởi động lại hệ thống. – Kiểm tra các kết nối và phần mềm điều khiển. |
E22 | Position Error (Lỗi vị trí) | – Kiểm tra các tham số vị trí và tốc độ. – Điều chỉnh tham số PID. |
E23 | Software Error (Lỗi phần mềm) | – Cập nhật firmware nếu có bản mới. – Kiểm tra cấu hình phần mềm. |
E24 | Parameter Out of Range (Tham số ngoài giới hạn) | – Kiểm tra và điều chỉnh các tham số cấu hình trong giới hạn cho phép. |
E25 | Servo Lock (Khóa Servo) | – Kiểm tra thiết lập khóa servo trong phần mềm. – Xóa hoặc điều chỉnh khóa nếu cần. |
E26 | Brake Error (Lỗi phanh) | – Kiểm tra hệ thống phanh và đảm bảo hoạt động bình thường. – Thay thế bộ phanh nếu cần. |
E27 | Feedback Signal Error (Lỗi tín hiệu phản hồi) | – Kiểm tra kết nối và tình trạng cảm biến phản hồi. – Thay thế cảm biến nếu cần. |
E28 | Battery Error (Lỗi pin) | – Kiểm tra tình trạng pin và thay thế nếu cần. – Đảm bảo pin được nạp đầy. |
E29 | Inertia Error (Lỗi quán tính) | – Kiểm tra và điều chỉnh thông số quán tính của động cơ. – Đảm bảo tải đúng theo |
Mã Lỗi | Mô Tả | Hướng Dẫn Khắc Phục |
---|---|---|
E31 | Emergency Stop Active (Dừng khẩn cấp đang hoạt động) | – Xác định nguyên nhân dừng khẩn cấp và khắc phục. – Kiểm tra các nút và thiết bị dừng khẩn cấp. |
E32 | Sensor Error (Lỗi cảm biến) | – Kiểm tra tình trạng và kết nối của cảm biến. – Thay thế cảm biến nếu phát hiện hư hỏng. |
E33 | Power Supply Error (Lỗi nguồn cung cấp) | – Kiểm tra nguồn điện cung cấp cho hệ thống. – Đảm bảo nguồn điện đủ và ổn định. |
E34 | Heat Sink Error (Lỗi bộ tản nhiệt) | – Kiểm tra tình trạng bộ tản nhiệt và làm sạch nếu cần. – Đảm bảo không có vật cản làm giảm hiệu quả tản nhiệt. |
E35 | Field Weakening (Yếu từ trường) | – Kiểm tra các tham số động cơ. – Điều chỉnh các thông số vận hành để tăng cường từ trường. |
E36 | Hall Sensor Error (Lỗi cảm biến Hall) | – Kiểm tra cảm biến Hall và các kết nối. – Thay thế cảm biến nếu cần thiết. |
E37 | AC Input Phase Loss (Mất pha đầu vào AC) | – Kiểm tra hệ thống điện để xác định pha nào bị mất. – Khắc phục các kết nối điện và thay thế nếu cần. |
E38 | DC Bus Over Voltage (Điện áp bus DC quá mức) | – Kiểm tra và điều chỉnh nguồn điện DC. – Sử dụng bộ ổn áp nếu điện áp không ổn định. |
E39 | Phase Imbalance (Mất cân bằng pha) | – Kiểm tra các pha và điều chỉnh tải. – Đảm bảo tất cả các pha hoạt động đồng đều. |
E40 | Control Board Fault (Lỗi bảng điều khiển) | – Kiểm tra kết nối và tình trạng bảng điều khiển. – Thay thế bảng điều khiển nếu phát hiện hư hỏng. |
Mã Lỗi | Mô Tả | Hướng Dẫn Khắc Phục |
---|---|---|
E41 | Control Signal Error (Lỗi tín hiệu điều khiển) | – Kiểm tra tín hiệu đầu vào và đầu ra của servo. – Đảm bảo rằng tín hiệu điều khiển được cung cấp chính xác. |
E42 | Connection Error (Lỗi kết nối) | – Kiểm tra tất cả các kết nối dây và cáp. – Đảm bảo không có sự cố hở mạch hoặc ngắn mạch. |
E43 | Parameter Setting Error (Lỗi thiết lập tham số) | – Kiểm tra lại các tham số đã thiết lập trong chương trình. – Đảm bảo các tham số nằm trong khoảng cho phép. |
E44 | Current Sensor Error (Lỗi cảm biến dòng) | – Kiểm tra và thay thế cảm biến dòng nếu cần thiết. – Đảm bảo cảm biến hoạt động bình thường. |
E45 | Position Feedback Error (Lỗi phản hồi vị trí) | – Kiểm tra cảm biến phản hồi vị trí và dây nối. – Điều chỉnh hoặc thay thế cảm biến nếu cần. |
E46 | Software Configuration Error (Lỗi cấu hình phần mềm) | – Kiểm tra cài đặt và cấu hình phần mềm. – Thực hiện reset hoặc cài đặt lại nếu cần thiết. |
E47 | Inverter Temperature Error (Lỗi nhiệt độ inverter) | – Kiểm tra nhiệt độ hoạt động của inverter. – Đảm bảo rằng không có vấn đề làm mát. |
E48 | Hardware Fault (Lỗi phần cứng) | – Kiểm tra các linh kiện phần cứng và sửa chữa hoặc thay thế nếu cần. – Đảm bảo tất cả các bộ phận hoạt động tốt. |
E49 | External Interrupt (Ngắt bên ngoài) | – Kiểm tra các tín hiệu ngắt bên ngoài và sửa chữa vấn đề nếu cần. – Đảm bảo không có tín hiệu ngắt không mong muốn. |
E50 | Feedback Signal Out of Range (Tín hiệu phản hồi ngoài giới hạn) | – Kiểm tra tình trạng cảm biến và các kết nối. – Điều chỉnh hoặc thay thế cảm biến nếu cần thiết. |
Bước 1: Tiếp nhận thông tin thiết bị từ quý khách hàng.
Bước 2: Kiểm tra thiết bị thông qua nhân viên kỹ thuật sẽ vệ sinh thiết bị. Tiến hành kiểm tra lỗi và nguyên nhân lỗi của thiết bị.
Bước 3: Báo cáo lại cho khách hàng về mức độ hư hại của thiết bị. Báo giá và chờ khách hàng duyệt giá.
Bước 4: Tiến hành sửa chữa thay thế các linh phụ kiện hàng chính hãng cho thiết bị. chạy thử và test lại lỗi.
Bước 5: Bàn giao thiết bị và đi kèm các chính sách bảo hành dành cho quý khách hàng.
TRAN GIA chúng tôi chuyên nhận sửa mọi loại màn hình, PLC, bộ nguồn,…ở các khu vực như sau
– Các khu vực Chúng tôi nhận sửa chữa Màn hình Servo FUJI Thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu, Tây Ninh, Tiền Giang, Tp. Cần Thơ, Sóc Trăng, Bến Tre, An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang, Vĩnh Long, Trà Vinh,…
– Dịch vụ sửa chữa Màn hình HMI tận nơi tại TpHCM: Tân Phú, Tân Bình, Gò Vấp, Quận 1, Quận 3, Thủ Đức, Quận 5, Quận 6, Bình Tân, Phú Nhuận, chợ Nhật Tảo, chợ Dân Sinh, KCN Thuận Đạo, KCN Tân Bình, KCN Vĩnh Lộc, KCN Lê Minh Xuân, KCN Mỹ Phước 1, KCN Mỹ Phước 2, KCN Mỹ Phước 3, KCN Sóng Thần, KCN Linh Trung, KCN Hiệp Phước, KCX Tân Thuận, KCN Tân Tạo, KCN Tân Phú Trung, KCN Tây Bắc Củ Chi, KCN Đông Nam, KCN Tân Phú Trung,….
Bình luận trên Facebook