AC Servo Delta

Hiển thị 65–80 của 338 sản phẩm

  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-3023-L
    Liên hệ
    • Model: ASD-A2-3023-L
    • Điện áp cấp: 3 pha 200V – 240V AC
    • Công suất: 3.0 kW
    • Dòng điện định mức: 17.1 A
    • Tốc độ định mức: 3000 RPM
    • Mô-men xoắn định mức: 18.7 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 56.1 N·m
    • Dòng đỉnh tức thời: 42.0 A
    • Cấp bảo vệ: IP20 (khi lắp trong tủ điện)
    • Cấp cách điện: Class A (UL), Class B (CE)
    • Độ phân giải Encoder: 20 bit
    • Điện trở cách điện: > 100 MΩ tại DC 500V
    • Độ bền cách điện: 1.8 kVac, 1 giây
    • Nhiệt độ bảo quản: -10˚C đến 60˚C
    • Nhiệt độ hoạt động: 0˚C đến 40˚C
    • Kích thước (mm): 180 x 140 x 200

    ASD-A2-3023-L

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-3023-M
    Liên hệ
    • Model: ASD-A2-3023-M
    • Điện áp cấp: 3 pha 200V – 240V AC
    • Công suất: 3.0 kW
    • Dòng điện định mức: 17.1 A
    • Tốc độ định mức: 3000 RPM
    • Mô-men xoắn định mức: 18.7 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 56.1 N·m
    • Dòng đỉnh tức thời: 42.0 A
    • Cấp bảo vệ: IP20 (khi lắp trong tủ điện)
    • Cấp cách điện: Class A (UL), Class B (CE)
    • Độ phân giải Encoder: 20 bit
    • Điện trở cách điện: > 100 MΩ tại DC 500V
    • Độ bền cách điện: 1.8 kVac, 1 giây
    • Nhiệt độ bảo quản: -10˚C đến 60˚C
    • Nhiệt độ hoạt động: 0˚C đến 40˚C
    • Kích thước (mm): 180 x 140 x 200
    • Trọng lượng: 2.2 kg
    • Loại cổng giao tiếp: RS-232, RS-485 (Modbus RTU)
    • Phương thức điều khiển: PID, điều khiển mô-men xoắn, tốc độ, vị trí
    • Cổng vào điều khiển: 1 Analog (0-10V), 2 Digital (24V)

    ASD-A2-3023-M

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-3023-U
    Liên hệ
    • Model: ASD-A2-3023-U
    • Điện áp cấp: 3 pha 200V – 240V AC
    • Công suất: 3.0 kW
    • Dòng điện định mức: 17.1 A
    • Tốc độ định mức: 3000 RPM
    • Mô-men xoắn định mức: 18.7 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 56.1 N·m
    • Dòng đỉnh tức thời: 42.0 A
    • Cấp bảo vệ: IP20 (khi lắp trong tủ điện)
    • Cấp cách điện: Class A (UL), Class B (CE)
    • Độ phân giải Encoder: 20 bit
    • Điện trở cách điện: > 100 MΩ tại DC 500V
    • Độ bền cách điện: 1.8 kVac, 1 giây
    • Nhiệt độ bảo quản: -10˚C đến 60˚C
    • Nhiệt độ hoạt động: 0˚C đến 40˚C
    • Kích thước (mm): 180 x 140 x 200
    • Trọng lượng: 2.2 kg

    ASD-A2-3023-U

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-4523-E
    Liên hệ
    • Model: ASD-A2-4523-E
    • Điện áp cấp: 3 pha 200V – 240V AC
    • Công suất: 4.5 kW
    • Dòng điện định mức: 24.1 A
    • Dòng đỉnh tức thời: 60.2 A
    • Tốc độ định mức: 3000 RPM
    • Mô-men xoắn định mức: 28.7 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 86.1 N·m
    • Độ phân giải Encoder: 20 bit
    • Cấp cách điện: Class A (UL), Class B (CE)
    • Điện trở cách điện: > 100 MΩ tại DC 500V
    • Độ bền cách điện: 1.8 kVac trong 1 giây
    • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP20 (yêu cầu lắp trong tủ điện)
    • Giao tiếp truyền thông: RS-232, RS-485 (Modbus RTU)
    • Phương thức điều khiển: PID, điều khiển mô-men xoắn, tốc độ, vị trí

    ASD-A2-4523-E

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-4523-F
    Liên hệ
    • Model: ASD-A2-4523-F
    • Điện áp cấp: 3 pha, 200V – 240V AC
    • Công suất: 4.5 kW
    • Dòng điện định mức: 24.5 A
    • Dòng điện cực đại: 61.2 A
    • Tốc độ định mức: 3000 RPM
    • Tốc độ tối đa: 5000 RPM
    • Mô-men xoắn định mức: 28.7 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 86.1 N·m
    • Phương thức điều khiển: PID, điều khiển mô-men xoắn, tốc độ, vị trí
    • Độ phân giải Encoder: 20-bit
    • Cổng giao tiếp: RS-232, RS-485 (Modbus RTU)
    • Cổng đầu vào/ra (I/O):
      • 1 Analog (0-10V)
      • 2 Digital (24V)
    • Bảo vệ quá dòng, quá áp, quá nhiệt, ngắn mạch
    • Tích hợp mạch Safe Torque Off (STO)
    • Cấp bảo vệ: IP20 (khi lắp đặt trong tủ điện)

    ASD-A2-4523-F

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-4523-L
    Liên hệ
    • Model: ASD-A2-4523-L
    • Điện áp cấp: 3 pha 200V – 240V AC
    • Công suất: 4.5 kW
    • Dòng điện định mức: 22.0 A
    • Dòng đỉnh tức thời: 55.0 A
    • Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút (RPM)
    • Tốc độ tối đa: 5000 vòng/phút (RPM)
    • Mô-men xoắn định mức: 28.7 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 86.1 N·m
    • Độ phân giải encoder: 20 bit (1.048.576 xung/vòng)
    • Cổng giao tiếp: RS-232, RS-485 (Modbus RTU)
    • Phương thức điều khiển: PID, điều khiển mô-men xoắn, tốc độ, vị trí
    • Cổng vào điều khiển:
      • 1 Analog (0-10V)
      • 2 Digital (24V)
    • Tín hiệu phản hồi: Encoder tuyệt đối/bộ mã hóa vòng quay

    ASD-A2-4523-L

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-4523-M
    Liên hệ
    • Model: ASD-A2-4523-M
    • Điện áp cấp: 3 pha 200V – 240V AC
    • Công suất: 4.5 kW
    • Dòng điện định mức: 22.5 A
    • Tốc độ định mức: 3000 RPM
    • Mô-men xoắn định mức: 28.65 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 85.95 N·m
    • Dòng đỉnh tức thời: 60 A
    • Phương thức điều khiển: PID, điều khiển mô-men xoắn, tốc độ, vị trí
    • Độ phân giải Encoder: 20 bit
    • Cổng giao tiếp: RS-232, RS-485 (Modbus RTU)
    • Cổng vào điều khiển:
      • 1 Analog (0-10V)
      • 4 Digital (24V)
    • Chức năng bảo vệ: Quá dòng, quá áp, quá nhiệt, ngắn mạch
    • Tích hợp Safe Torque Off (STO) giúp ngắt mô-men xoắn an toàn

    ASD-A2-4523-M

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-4523-U
    Liên hệ
    • ASD-A2-4523-U 
    • Điện áp cấp: 3 pha 200V – 240V AC
    • Công suất: 4.5 kW
    • Dòng điện định mức: 23.5 A
    • Dòng đỉnh tức thời: 58.0 A
    • Tốc độ định mức: 3000 RPM
    • Tốc độ tối đa: 5000 RPM
    • Mô-men xoắn định mức: 28.5 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 85.0 N·m
    • Độ phân giải encoder: 20 bit (1.048.576 xung/vòng)
    • Phương thức điều khiển: PID, điều khiển mô-men xoắn, tốc độ, vị trí
    • Cổng giao tiếp: RS-232, RS-485 (Modbus RTU)
    • Cổng vào điều khiển:
      • 1 cổng Analog (0-10V)
      • 2 cổng Digital (24V)
    • Cổng kết nối động cơ: Tương thích với động cơ servo công suất 4.5kW
    • Cấp bảo vệ: IP20 (khi lắp đặt trong tủ điện)

    ASD-A2-4523-U

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-5523-E
    Liên hệ
    • ASD-A2-5523-E
    • Nguồn cấp: 3 pha 220V – 240V AC
    • Công suất: 5.5 kW
    • Dòng điện định mức: 27.5 A
    • Dòng điện đỉnh tức thời: 69.0 A
    • Tốc độ định mức: 3000 RPM
    • Tốc độ tối đa: 5000 RPM
    • Mô-men xoắn định mức: 35.3 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 105.9 N·m
    • Loại Encoder: Encoder tương đối hoặc tuyệt đối 20-bit
    • Độ phân giải: 1.048.576 xung/vòng quay
    • Cổng truyền thông:
      • RS-232 / RS-485 hỗ trợ Modbus RTU
      • Tùy chọn EtherCAT / CANopen
    • Ngõ vào điều khiển:
      • 1 Analog (0-10V)
      • 2 Digital (24V)
    • Ngõ ra phản hồi:
      • 2 Digital Output

    ASD-A2-5523-E

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-5523-F
    Liên hệ
    • ASD-A2-5523-F 
    • Nguồn cấp: 3 pha 200V – 240V AC
    • Công suất đầu ra: 5.5 kW
    • Dòng điện định mức: 27.1 A
    • Dòng đỉnh tức thời: 67.8 A
    • Tốc độ định mức: 3000 RPM
    • Tốc độ tối đa: 5000 RPM
    • Mô-men xoắn định mức: 35.0 N·m
    • Mô-men xoắn cực đại: 105.0 N·m
    • Phương thức điều khiển: Điều khiển vị trí, tốc độ, mô-men xoắn, PID
    • Độ phân giải Encoder: 20-bit
    • Cổng giao tiếp:
      • RS-232, RS-485 (Modbus RTU)
      • CANopen, EtherCAT (hỗ trợ mạng công nghiệp)
    • Tín hiệu vào/ra:
      • Analog Input: 1 kênh (0-10V)
      • Digital Input: 8 kênh
      • Digital Output: 4 kênh
    • Bảo vệ quá áp, quá dòng, quá nhiệt, ngắn mạch
    • Chế độ bảo vệ an toàn: Safe Torque Off (STO)

    ASD-A2-5523-F

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-5523-L
    Liên hệ
    • Model: ASD-A2-5523-L
    • Điện áp đầu vào: 3 pha 200V – 240V AC
    • Công suất: 5.5 kW
    • Dòng điện định mức: 27.1 A
    • Dòng điện đỉnh tức thời: 67.8 A
    • Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút
    • Tốc độ tối đa: 5000 vòng/phút
    • Mô-men xoắn định mức: 26.1 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 78.3 N·m
    • Cấp bảo vệ: IP20 (khi lắp đặt trong tủ điện)
    • Cấp cách điện: Class A (UL), Class B (CE)
    • Độ phân giải Encoder: 20 bit
    • Điện trở cách điện: > 100 MΩ tại DC 500V
    • Độ bền cách điện: 1.8 kVac trong 1 giây
    • Nhiệt độ bảo quản: -10˚C đến 60˚C
    • Nhiệt độ hoạt động: 0˚C đến 40˚C
    • Kích thước: 200 x 160 x 230 mm

    ASD-A2-5523-L

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-5523-M
    Liên hệ
    • Model: ASD-A2-5523-M
    • Điện áp cấp: 3 pha 200V – 240V AC
    • Công suất: 5.5 kW
    • Dòng điện định mức: 24.5 A
    • Tốc độ định mức: 3000 RPM
    • Mô-men xoắn định mức: 26.1 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 78.3 N·m
    • Dòng đỉnh tức thời: 61.2 A
    • Cấp bảo vệ: IP20 (lắp trong tủ điện)
    • Cấp cách điện: Class A (UL), Class B (CE)
    • Độ phân giải Encoder: 20 bit
    • Điện trở cách điện: > 100 MΩ tại DC 500V
    • Độ bền cách điện: 1.8 kVac trong 1 giây
    • Nhiệt độ bảo quản: -10˚C đến 60˚C
    • Nhiệt độ hoạt động: 0˚C đến 40˚C
    • Kích thước (mm): 200 x 150 x 220
    • Trọng lượng: 2.8 kg
    • Loại cổng giao tiếp: RS-232, RS-485 (Modbus RTU), CANopen, EtherCAT
    • Phương thức điều khiển: PID, điều khiển mô-men xoắn, tốc độ, vị trí

    ASD-A2-5523-M

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-5523-U
    Liên hệ
    • Model: ASD-A2-5523-U
    • Điện áp cấp: 3 pha 200V – 240V AC
    • Công suất: 5.5 kW
    • Dòng điện định mức: 28.0 A
    • Tốc độ định mức: 3000 RPM
    • Mô-men xoắn định mức: 26.0 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 78.0 N·m
    • Dòng đỉnh tức thời: 70.0 A
    • Cấp bảo vệ: IP20 (khi lắp trong tủ điện)
    • Cấp cách điện: Class A (UL), Class B (CE)
    • Độ phân giải Encoder: 20 bit
    • Điện trở cách điện: > 100 MΩ tại DC 500V
    • Độ bền cách điện: 1.8 kVac, 1 giây
    • Nhiệt độ bảo quản: -10˚C đến 60˚C
    • Nhiệt độ hoạt động: 0˚C đến 40˚C
    • Kích thước (mm): 190 x 150 x 220
    • Trọng lượng: 3.5 kg
    • Loại cổng giao tiếp: RS-232, RS-485 (Modbus RTU), hỗ trợ giao thức mở rộng như CANopen, EtherCAT
    • Phương thức điều khiển: PID, điều khiển mô-men xoắn, tốc độ, vị trí

    ASD-A2-5523-U

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-7523-E
    Liên hệ
    • ASD-A2-7523-E
    • Điện áp cấp: 3 pha 200V – 240V AC
    • Công suất: 7.5 kW
    • Dòng điện định mức: 28.5 A
    • Tốc độ định mức: 3000 RPM
    • Mô-men xoắn định mức: 35.8 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 107.4 N·m
    • Cấp bảo vệ: IP20 (khi lắp trong tủ điện)
    • Cấp cách điện: Class A (UL), Class B (CE)
    • Độ phân giải Encoder: 20 bit
    • Điện trở cách điện: > 100 MΩ tại DC 500V
    • Độ bền cách điện: 1.8 kVac, 1 giây
    • Nhiệt độ bảo quản: -10˚C đến 60˚C
    • Nhiệt độ hoạt động: 0˚C đến 40˚C
    • Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 220 x 180 x 250 mm
    • Trọng lượng: 4.8 kg
    • Cổng giao tiếp: RS-232, RS-485 (Modbus RTU)
    • Phương thức điều khiển: PID, điều khiển mô-men xoắn, tốc độ, vị trí

    ASD-A2-7523-E

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-7523-F
    Liên hệ
    • Model: ASD-A2-7523-F
    • Điện áp cấp: 3 pha 200V – 240V AC
    • Công suất: 7.5 kW
    • Dòng điện định mức: 35.2 A
    • Tốc độ định mức: 3000 RPM
    • Mô-men xoắn định mức: 35.8 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 107.4 N·m
    • Dòng đỉnh tức thời: 88.0 A
    • Cấp bảo vệ: IP20 (khi lắp trong tủ điện)
    • Cấp cách điện: Class A (UL), Class B (CE)
    • Độ phân giải Encoder: 20 bit
    • Điện trở cách điện: > 100 MΩ tại DC 500V
    • Độ bền cách điện: 1.8 kVac, 1 giây
    • Nhiệt độ bảo quản: -10˚C đến 60˚C
    • Nhiệt độ hoạt động: 0˚C đến 40˚C
    • Kích thước (mm): 200 x 150 x 220
    • Trọng lượng: 4.5 kg
    • Loại cổng giao tiếp: RS-232, RS-485 (Modbus RTU)
    • Phương thức điều khiển: PID, điều khiển mô-men xoắn, tốc độ, vị trí
    • Cổng vào điều khiển: 1 Analog (0-10V), 2 Digital (24V)

    ASD-A2-7523-F

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-7523-L
    Liên hệ
    • Model: ASD-A2-7523-L
    • Điện áp cấp: 3 pha 200V – 240V AC
    • Công suất: 7.5 kW
    • Dòng điện định mức: 35.0 A
    • Tốc độ định mức: 3000 RPM
    • Mô-men xoắn định mức: 35.8 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 107.4 N·m
    • Dòng đỉnh tức thời: 105.0 A
    • Cấp bảo vệ: IP20 (khi lắp trong tủ điện)
    • Cấp cách điện: Class A (UL), Class B (CE)
    • Độ phân giải Encoder: 20 bit
    • Điện trở cách điện: > 100 MΩ tại DC 500V
    • Độ bền cách điện: 1.8 kVac, 1 giây
    • Nhiệt độ bảo quản: -10˚C đến 60˚C
    • Nhiệt độ hoạt động: 0˚C đến 40˚C
    • Kích thước (mm): 250 x 180 x 220
    • Trọng lượng: 5.5 kg
    • Loại cổng giao tiếp: RS-232, RS-485 (Modbus RTU)

    ASD-A2-7523-L

    Liên hệ