AC Servo Delta ASDA-A2 đang là dòng Servo Delta cao cấp với nhiều tính năng hiện đại và độ chính xác siêu cao, hoạt động ổn định. Servo Delta được sử dụng rất phổ biến ở Việt Nam và trên toàn thế giới. Delta Electronics (Đài Loan) là 1 tập đoàn điện tử xuyên quốc gia, sản phẩm đã được phân phối ở 153 nước, có 60 trung tâm nghiên cứu và 37 nhà máy trên toàn cầu. Servo Delta được sử dụng nhiều trong các nghành dệt sợi, giấy, bao bì, thực phẩm, in ấn, chiết rót …
Các cấp công suất Servo ASDA-A2: 0.4Kw, 0.75Kw, 1Kw, 1.5Kw, 2Kw, 3Kw, 4.5Kw, 5.5Kw, 7.5Kw
Độ phân giải Encoder: 20 bit
Momen xoắn cực đại: 119.36 N.m
Điện áp cung cấp: 1 pha 220 Vac, 3 pha 220 Vac, 3 pha 380vac
Chúng tôi Phân phối các loại Biến Tần – Ac Servo – Bộ lập trình PLC – Màn hình HMI trên Toàn Quốc, Bạn cần hãy liên hệ chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất.
TRAN GIA AUTOMATION chuyên cung cấp & sửa chữa mọi thiết bị tự động hóa như biến tần, Màn hình HMI, PLC, AC Servo Delta ASDA-A2 ,…của các hãng như Delta, Omron, Siemens, Samkoon, Fuji,…
Hướng dẫn chung chọn mã Driver Servo dòng A2
Xem thêm về Servo ASD-A2
Ứng dụng của ASD-B2 rất rộng rãi trong nhà máy sản xuất:
Việc lựa chọn mã Driver Servo dòng A2 (có thể là thuộc các thương hiệu như Mitsubishi, Delta, Panasonic, hay Yaskawa, v.v.) cần phải dựa trên nhiều yếu tố kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của hệ thống điều khiển. Dưới đây là hướng dẫn chung để chọn mã driver Servo dòng A2:
1. Công suất và Dòng điện
Công suất: Công suất của driver cần phù hợp với công suất của động cơ servo bạn sử dụng. Thông số này thường được tính bằng kW (kilowatt). Bạn có thể tìm thấy thông số công suất trên bảng nhãn của động cơ hoặc tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất.
Dòng điện: Dòng điện định mức (nominal current) và dòng cực đại (peak current) của driver phải đáp ứng yêu cầu dòng điện của động cơ servo.
2. Điện áp cấp
Driver và động cơ cần sử dụng cùng mức điện áp. Các driver Servo dòng A2 thường có các mức điện áp như 200V, 400V hoặc 24V. Chọn driver có mức điện áp phù hợp với hệ thống điện mà bạn sử dụng.
3. Phản hồi (Feedback)
Loại encoder: Driver cần tương thích với loại cảm biến phản hồi (encoder) của động cơ. Các encoder phổ biến bao gồm encoder xung (incremental encoder) hoặc encoder tuyệt đối (absolute encoder).
Độ phân giải của encoder: Đảm bảo driver có khả năng xử lý độ phân giải của encoder để duy trì độ chính xác và điều khiển chính xác vị trí.
4. Chức năng điều khiển
Điều khiển vị trí: Nếu yêu cầu hệ thống điều khiển vị trí chính xác (position control).
Điều khiển tốc độ: Hệ thống yêu cầu điều khiển tốc độ và gia tốc (speed control).
Điều khiển lực mô-men: Nếu bạn cần điều khiển mô-men xoắn (torque control).
AC Servo Delta ASDA-A2
5. Cổng giao tiếp
Xác định các cổng giao tiếp mà driver hỗ trợ như RS485, CANopen, EtherCAT, Modbus TCP/IP hoặc các chuẩn giao tiếp khác. Điều này cần phù hợp với giao thức mạng hoặc thiết bị điều khiển trung tâm của bạn (ví dụ: PLC, DCS).
6. Tính năng an toàn
Một số driver có tính năng bảo vệ quá tải, bảo vệ quá dòng, quá nhiệt hoặc dừng khẩn cấp. Cần xem xét những tính năng này để đảm bảo an toàn cho hệ thống.
7. Kích thước và khả năng lắp đặt
Đảm bảo driver có kích thước phù hợp với không gian lắp đặt, đặc biệt là nếu hệ thống được lắp trong tủ điều khiển hoặc trên máy.
8. Nhà sản xuất và tính tương thích
Để đảm bảo hiệu suất và tính ổn định, bạn nên chọn driver từ nhà sản xuất tương thích với động cơ servo hoặc bộ điều khiển (controller) mà bạn đã chọn.
9. Mã hiệu (Model number)
Mỗi driver sẽ có mã hiệu riêng chứa thông tin chi tiết như điện áp, dòng điện, cổng giao tiếp và các tính năng khác. Đọc kỹ mã hiệu này để chọn driver phù hợpVí dụ về mã Driver Servo dòng A2 của Panasonic:Mã: MDME202G1G
Mã này có thể chia ra:
MDME: Model động cơ servo
202: Công suất 200W
G: Loại encoder
1G: Phiên bản của dòng sản phẩm.
Bằng cách nắm vững các yếu tố trên, bạn sẽ dễ dàng chọn được driver servo dòng A2 phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của hệ thống.
AC Servo Delta ASDA-A2
Thông số AC Servo Delta ASDA-A2
1. Thông số kỹ thuật chung của Servo Drive (Bộ điều khiển Servo)
Nguồn cấp:
Điện áp:
Loại 1 pha: 220VAC ± 15%.
Loại 3 pha: 380VAC ± 15% (tùy model).
Tần số: 50/60Hz.
Công suất: Phạm vi từ 100W đến 15kW, tùy thuộc vào model.
Dải tốc độ:
Điều khiển chính xác tốc độ từ 0 đến 3000 vòng/phút hoặc cao hơn.
Tần số phản hồi: 1kHz, hỗ trợ điều khiển tốc độ nhanh và chính xác.
Chế độ điều khiển:
Điều khiển vị trí (Position Control).
Điều khiển tốc độ (Speed Control).
Điều khiển mô-men xoắn (Torque Control).
Hỗ trợ điều khiển đồng bộ (Synchronous Control) và nhiều trục.
Độ phân giải của encoder: 20-bit (1.280.000 xung/vòng), cung cấp độ chính xác cao.
Kết nối truyền thông:
RS-232, RS-485, CANopen, và EtherCAT.
Hỗ trợ truyền thông nhanh trong các hệ thống phức tạp.
I/O tích hợp:
Đầu vào số: 8–14 kênh (DI).
Đầu ra số: 4–6 kênh (DO).
Đầu vào analog: 2–4 kênh.
Đầu ra analog: 1–2 kênh.
AC Servo Delta ASDA-A2
2. Thông số kỹ thuật của Servo Motor
Công suất động cơ: Từ 100W đến 15kW, tùy vào nhu cầu ứng dụng.
Dải tốc độ quay: Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút. Tốc độ tối đa: Lên đến 5000 vòng/phút (tùy model).
Mô-men xoắn: Tối đa từ vài Nm đến vài trăm Nm (tùy model động cơ).
Encoder: Loại Incremental hoặc Absolute, độ phân giải 20-bit.
Bảo vệ IP: Động cơ thường đạt tiêu chuẩn IP65, chống bụi và nước.
3. Tính năng nổi bật
Khả năng điều khiển cao cấp: Điều khiển đồng thời vị trí, tốc độ và mô-men xoắn. Chuyển đổi nhanh chóng giữa các chế độ điều khiển.
Hỗ trợ nhiều loại truyền thông công nghiệp: Tích hợp sẵn EtherCAT và CANopen cho các hệ thống tự động hóa phức tạp.
Tích hợp chức năng bảo vệ: Chống quá dòng, quá nhiệt, và quá áp.
Chức năng tự động dò tìm tải (Auto Tuning): Điều chỉnh thông số tối ưu cho các ứng dụng khác nhau.
Tích hợp PLC bên trong: Có khả năng lập trình đơn giản cho các ứng dụng độc lập mà không cần PLC bên ngoài.
4. Ứng dụng phổ biến
Máy CNC, máy in, máy cắt laser, hệ thống robot, băng tải tự động, và các ứng dụng tự động hóa công nghiệp.
AC Servo Delta ASDA-A2
Cấu tạo AC Servo Delta ASDA-A2
1. Cấu tạo Servo Drive (Bộ điều khiển)
Servo Drive Delta ASDA-A2 được thiết kế để điều khiển động cơ servo, cung cấp năng lượng và tín hiệu điều khiển. Cấu tạo gồm:
a. Bộ vi xử lý (Microcontroller)
Trung tâm xử lý và điều khiển hoạt động của servo.
Hỗ trợ điều khiển vị trí, tốc độ, mô-men xoắn và đồng bộ hóa đa trục.
b. Bộ cấp nguồn (Power Supply)
Chuyển đổi nguồn AC từ lưới điện thành nguồn DC cho động cơ.
Tích hợp mạch bảo vệ chống quá dòng, quá áp và ngắn mạch.
c. Bộ khuếch đại công suất (Power Amplifier): Điều khiển dòng điện và điện áp cấp cho động cơ để đảm bảo tốc độ và mô-men xoắn phù hợp.
d. Mạch điều khiển tín hiệu (Signal Processing Circuit): Xử lý tín hiệu từ bộ mã hóa (encoder) của động cơ để cung cấp phản hồi chính xác về vị trí, tốc độ.
e. Giao diện truyền thông (Communication Interface): Tích hợp các giao thức truyền thông như RS-232, RS-485, CANopen, EtherCAT, giúp kết nối với hệ thống điều khiển bên ngoài.
f. Cổng I/O (Input/Output)
Đầu vào số (DI): Nhận tín hiệu điều khiển từ cảm biến hoặc PLC.
Đầu ra số (DO): Gửi tín hiệu điều khiển đến các thiết bị ngoại vi.
Đầu vào/ra analog: Điều khiển tốc độ hoặc mô-men xoắn thông qua tín hiệu analog.
g. Bộ hiển thị và cài đặt (Control Panel): Màn hình LED hoặc LCD hiển thị trạng thái, lỗi, và cho phép cài đặt thông số.
AC Servo Delta ASDA-A2
2. Cấu tạo Servo Motor (Động cơ Servo)
Servo Motor Delta dòng ASDA-A2 được thiết kế nhỏ gọn và hiệu quả cao, với các thành phần chính như:
a. Stator (Cuộn dây cố định)
Bao gồm các cuộn dây đồng được sắp xếp theo cấu trúc ba pha.
Tạo ra từ trường khi có dòng điện chạy qua.
b. Rotor (Phần quay)
Là thành phần quay được gắn với trục động cơ.
Thường được tích hợp nam châm vĩnh cửu chất lượng cao để tạo từ trường mạnh.
c. Encoder (Bộ mã hóa)
Encoder Incremental hoặc Absolute với độ phân giải lên đến 20-bit (1.280.000 xung/vòng).
Cung cấp thông tin phản hồi chính xác về vị trí, tốc độ, và hướng quay.
d. Trục động cơ (Motor Shaft)
Được làm từ thép chịu lực, kết nối với tải.
Một số model hỗ trợ cổng kết nối trực tiếp với hệ thống truyền động hoặc bánh răng.
AC Servo Delta ASDA-A2
e. Vỏ động cơ (Motor Housing): Được làm từ hợp kim nhôm hoặc thép, giúp tản nhiệt hiệu quả và bảo vệ các bộ phận bên trong.
f. Cổng kết nối điện (Electrical Connector): Bao gồm các đầu nối cho nguồn điện và tín hiệu từ Servo Drive.
g. Hệ thống làm mát: Tản nhiệt bằng gió tự nhiên hoặc thông qua quạt, giúp động cơ hoạt động ổn định ở công suất cao.
h. Tiêu chuẩn bảo vệ: Bảo vệ chống bụi và nước, đảm bảo hoạt động tốt trong môi trường công nghiệp.
3. Cấu tạo hệ thống hoàn chỉnh
Servo Drive và Servo Motor kết nối với nhau thông qua:
Dây cấp nguồn: Truyền năng lượng từ Servo Drive đến động cơ.
Dây encoder: Truyền tín hiệu phản hồi từ động cơ về Servo Drive.
Cáp tín hiệu điều khiển: Kết nối với PLC hoặc bộ điều khiển trung tâm.
Hệ thống thường được tích hợp trong các thiết bị như: Máy CNC, robot công nghiệp, máy in, máy đóng gói.
AC Servo Delta ASDA-A2
Đặc điểm nổi bật AC Servo Delta ASDA-A2
1. Hiệu suất cao và độ chính xác vượt trội
Tần số phản hồi cao (1 kHz): Đảm bảo khả năng đáp ứng nhanh chóng với các thay đổi trong hệ thống.
Độ phân giải encoder 20-bit: Lên đến 1.280.000 xung/vòng, cho phép điều khiển vị trí chính xác đến từng micromet.
Độ chính xác điều khiển: Độ sai số vị trí được giữ ở mức tối thiểu (< ±1 xung).
2. Khả năng điều khiển linh hoạt
Hỗ trợ đa chế độ điều khiển:
Vị trí (Position Control).
Tốc độ (Speed Control).
Mô-men xoắn (Torque Control).
Điều khiển đồng bộ (Synchronous Control) cho các hệ thống nhiều trục.
Chuyển đổi mượt mà giữa các chế độ: Giúp phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt cao.
3. Hỗ trợ các giao thức truyền thông tiên tiến
Tích hợp sẵn nhiều giao thức công nghiệp:
RS-232, RS-485.
CANopen: Điều khiển nhanh trong các hệ thống phân tán.
EtherCAT: Tốc độ cao, phù hợp cho các hệ thống tự động hóa phức tạp.
Khả năng điều khiển đa trục: Đồng bộ hóa chính xác giữa các động cơ trong hệ thống.
AC Servo Delta ASDA-A2
4. Tính năng tự động hóa tiên tiến
Chức năng tự động dò tìm tải (Auto Tuning):
Tự động tối ưu hóa các tham số điều khiển để phù hợp với tải thực tế.
Hỗ trợ cả hệ thống có độ cứng thấp hoặc dao động cao.
PLC tích hợp: Có khả năng lập trình đơn giản, hỗ trợ các ứng dụng điều khiển độc lập mà không cần PLC ngoài.
5. Tính năng bảo vệ toàn diện
Bảo vệ động cơ và hệ thống:
Chống quá dòng, quá áp, quá nhiệt, và ngắn mạch.
Hỗ trợ bảo vệ cả Servo Motor và Servo Drive.
Giám sát và báo lỗi: Hiển thị chi tiết lỗi qua màn hình LED hoặc truyền qua giao tiếp truyền thông.
6. Thiết kế gọn nhẹ và tiện dụng
Kích thước nhỏ gọn: Tiết kiệm không gian lắp đặt.
Dễ dàng lắp đặt và kết nối: Giao diện thân thiện, cổng I/O đa dạng.
7. Ứng dụng đa dạng
Công nghiệp CNC: Máy phay, tiện, khắc laser.
Tự động hóa: Robot, băng tải, máy đóng gói.
Thiết bị y tế và sản xuất điện tử: Máy kiểm tra linh kiện, dây chuyền sản xuất PCB.
8. Khả năng mở rộng cao
Hỗ trợ tùy chọn kết nối và mở rộng với các thiết bị khác trong hệ thống lớn.
Tích hợp nhiều tính năng mà không cần thiết bị ngoại vi.
AC Servo Delta ASDA-A2
Mục đích sử dụng AC Servo Delta ASDA-A2
1. Ứng dụng trong hệ thống CNC (Computer Numerical Control)
Điều khiển chính xác vị trí, tốc độ và mô-men xoắn trong các máy:
Máy phay, tiện, khoan.
Máy cắt laser, máy cắt plasma.
Máy khắc CNC trên gỗ, kim loại, hoặc nhựa.
2. Ứng dụng trong dây chuyền sản xuất tự động hóa
Dây chuyền lắp ráp tự động:
Đảm bảo chuyển động đồng bộ giữa các thiết bị.
Điều khiển các băng tải, cánh tay robot trong dây chuyền.
Dây chuyền đóng gói: Điều khiển hệ thống cắt bao bì, in ấn và dán nhãn.
Sản xuất linh kiện điện tử: Ứng dụng trong máy gắn chip (Pick and Place), máy kiểm tra bo mạch (PCB Testing).
3. Robot công nghiệp
Điều khiển chuyển động của các trục robot:
Robot hàn, robot sơn.
Robot bốc xếp, robot gắp thả (Pick and Place).
Đảm bảo chuyển động mượt mà và đồng bộ trong không gian 3D.
4. Điều khiển máy móc trong ngành dệt may và in ấn
Máy dệt: Điều khiển chính xác các cơ cấu cuốn chỉ, đan sợi.
Máy in: Đảm bảo đồng bộ hóa tốc độ giữa các trục cuộn giấy, trục in và dao cắt.
AC Servo Delta ASDA-A2
5. Ngành sản xuất thực phẩm và đồ uống
Điều khiển máy chiết rót, đóng gói, và dán nhãn.
Đảm bảo chuyển động đồng bộ trong hệ thống đóng hộp và băng tải.
6. Ứng dụng trong ngành y tế
Điều khiển các thiết bị y tế đòi hỏi độ chính xác cao như:
Máy quét hình ảnh y tế.
Máy kiểm tra và phân loại mẫu tự động.
7. Điều khiển thiết bị sản xuất năng lượng tái tạo
Ứng dụng trong hệ thống điều khiển:
Máy sản xuất pin mặt trời, pin năng lượng gió.
Máy hàn các tấm quang điện hoặc các linh kiện năng lượng sạch.
8. Ứng dụng trong hệ thống thử nghiệm và kiểm tra
Máy kiểm tra độ bền linh kiện, sản phẩm.
Hệ thống kiểm tra chất lượng sản phẩm với độ chính xác cao.
9. Ngành sản xuất ô tô
Điều khiển dây chuyền sản xuất linh kiện, lắp ráp các bộ phận như khung xe, động cơ.
Robot hàn và sơn tự động trên dây chuyền lắp ráp ô tô.
10. Ứng dụng đặc biệt khác
Hệ thống điều khiển đa trục: Điều khiển đồng bộ hóa nhiều trục động cơ trong các ứng dụng phức tạp.
Tích hợp với hệ thống điều khiển lớn: Kết nối với các PLC hoặc HMI để kiểm soát và vận hành toàn hệ thống.
AC Servo Delta ASDA-A2
Vì sao nên chọn chúng tôi là nhà cung cấp thiết bị tự động hóa AC Servo Delta ASDA-A2
Chúng tôi chuyên cung cấp thiết bị AC Servo Delta ASDA-A2: Thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu, Tây Ninh, Tiền Giang, Tp. Cần Thơ, Sóc Trăng, Bến Tre, An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang, Vĩnh Long, Trà Vinh,…
Dịch vụ sửa chữa AC Servo Delta ASDA-A2 tận nơitại TpHCM: Tân Phú, Tân Bình, Gò Vấp, Quận 1, Quận 3, Thủ Đức, Quận 5, Quận 6, Bình Tân, Phú Nhuận, chợ Nhật Tảo, chợ Dân Sinh, KCN Thuận Đạo, KCN Tân Bình, KCN Vĩnh Lộc, KCN Lê Minh Xuân, KCN Mỹ Phước 1, KCN Mỹ Phước 2, KCN Mỹ Phước 3, KCN Sóng Thần, KCN Linh Trung, KCN Hiệp Phước, KCX Tân Thuận, KCN Tân Tạo, KCN Tân Phú Trung, KCN Tây Bắc Củ,…
Hình ảnh công ty Trần Gia tại Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân
Dòng servo Mitsubishi MR-J3 là dòng Servo Mitsubishi cao cấp với độ chính xác cao và nhiều tính năng ưu việt. Bộ điều khiển tốc độ cao với tần số đáp ứng lớn 2100Hz, Encoder độ phân giải lên tới 18 bit (262144 P/rev). Có khả năng tự động nhận diện động cơ Servo, tăng cường tốc độ đáp ứng cũng như nâng thêm dải tốc độ và momen cho động cơ. Đấu nối dây Servo Mitsubishi MR-J3 đơn giản (Plug & Play).
Motor Servo Mitsubishi là dòng Servo mới nhất của Mitsubishi với nhiều tính năng vượt trội. Dòng Servo này mang lại hiệu quả cao nhờ tốc độ bus mạng SSCNET III/H III/H 0.222 ms, 0.444 ms, 0.888 ms nhanh hơn gấp 3 lần so với những giải pháp cũ. Dễ kết nối hơn và giảm tối đa năng lượng tiêu thụ nhờ nguồn năng lượng tái tạo. Số trục có thể điều khiển tối đa lên tới 3 trục. Độ phân giải Encoder lên tới 22 bit (4 triệu xung mỗi vòng quay). Tốc độ tối đa lên tới 6000rpm. Có 3 chế độ điều khiển là vị trí, tốc độ và momen. .
Servo Mitsubishi MR-J2S là dòng Servo Mitsubishi cơ bản, đáp ứng được hầu hết các yêu cầu của 1 ứng dụng cần dùng Servo. Nguồn điện cấp cung cấp 1/3 pha 220Vac, 3 pha 380vac, độ phân giải Encoder 17-bit, có đủ 3 chế độ điều khiển vị trí, tốc độ, momen. Tốc độ vòng quay tối đa 6000 rpm, có khả năng kết nối mạng CC-Link hoặc SSCNET
Servo Mitsubishi MR-J4 Series là dòng Servo mới nhất của Mitsubishi với nhiều tính năng vượt trội. Dòng Servo này mang lại hiệu quả cao nhờ tốc độ bus mạng SSCNET III/H III/H 0.222 ms, 0.444 ms, 0.888 ms nhanh hơn gấp 3 lần so với những giải pháp cũ. Dễ kết nối hơn và giảm tối đa năng lượng tiêu thụ nhờ nguồn năng lượng tái tạo. Số trục có thể điều khiển tối đa lên tới 3 trục. Độ phân giải Encoder lên tới 22 bit (4 triệu xung mỗi vòng quay). Tốc độ tối đa lên tới 6000rpm. Có 3 chế độ điều khiển là vị trí, tốc độ và momen. .
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.