Mô tả sản phẩm
Chuyên Cung cấp và hướng dẫn sử dụng Servo Delta, Servo Panasonic, Servo Mitsubishi…. Với kinh nghiệm nhiều năm sửa chữa AC Servo chúng tôi sẽ tư vấn và khắc phục sự cố nhanh nhất cho khách hàng khi sử dụng thiết bị.
Hướng dẫn chung chọn mã Driver Servo dòng A2
Xem thêm về Servo ASD-A2
Ứng dụng của ASD-B2 rất rộng rãi trong nhà máy sản xuất:
Việc lựa chọn mã Driver Servo dòng A2 (có thể là thuộc các thương hiệu như Mitsubishi, Delta, Panasonic, hay Yaskawa, v.v.) cần phải dựa trên nhiều yếu tố kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của hệ thống điều khiển. Dưới đây là hướng dẫn chung để chọn mã driver Servo dòng A2:
1. Công suất và Dòng điện
- Công suất: Công suất của driver cần phù hợp với công suất của động cơ servo bạn sử dụng. Thông số này thường được tính bằng kW (kilowatt). Bạn có thể tìm thấy thông số công suất trên bảng nhãn của động cơ hoặc tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất.
- Dòng điện: Dòng điện định mức (nominal current) và dòng cực đại (peak current) của driver phải đáp ứng yêu cầu dòng điện của động cơ servo.
2. Điện áp cấp
- Driver và động cơ cần sử dụng cùng mức điện áp. Các driver Servo dòng A2 thường có các mức điện áp như 200V, 400V hoặc 24V. Chọn driver có mức điện áp phù hợp với hệ thống điện mà bạn sử dụng.
3. Phản hồi (Feedback)
- Loại encoder: Driver cần tương thích với loại cảm biến phản hồi (encoder) của động cơ. Các encoder phổ biến bao gồm encoder xung (incremental encoder) hoặc encoder tuyệt đối (absolute encoder).
- Độ phân giải của encoder: Đảm bảo driver có khả năng xử lý độ phân giải của encoder để duy trì độ chính xác và điều khiển chính xác vị trí.
4. Chức năng điều khiển
- Điều khiển vị trí: Nếu yêu cầu hệ thống điều khiển vị trí chính xác (position control).
- Điều khiển tốc độ: Hệ thống yêu cầu điều khiển tốc độ và gia tốc (speed control).
- Điều khiển lực mô-men: Nếu bạn cần điều khiển mô-men xoắn (torque control).
5. Cổng giao tiếp
- Xác định các cổng giao tiếp mà driver hỗ trợ như RS485, CANopen, EtherCAT, Modbus TCP/IP hoặc các chuẩn giao tiếp khác. Điều này cần phù hợp với giao thức mạng hoặc thiết bị điều khiển trung tâm của bạn (ví dụ: PLC, DCS).
6. Tính năng an toàn
- Một số driver có tính năng bảo vệ quá tải, bảo vệ quá dòng, quá nhiệt hoặc dừng khẩn cấp. Cần xem xét những tính năng này để đảm bảo an toàn cho hệ thống.
7. Kích thước và khả năng lắp đặt
- Đảm bảo driver có kích thước phù hợp với không gian lắp đặt, đặc biệt là nếu hệ thống được lắp trong tủ điều khiển hoặc trên máy.
8. Nhà sản xuất và tính tương thích
- Để đảm bảo hiệu suất và tính ổn định, bạn nên chọn driver từ nhà sản xuất tương thích với động cơ servo hoặc bộ điều khiển (controller) mà bạn đã chọn.
9. Mã hiệu (Model number)
- Mỗi driver sẽ có mã hiệu riêng chứa thông tin chi tiết như điện áp, dòng điện, cổng giao tiếp và các tính năng khác. Đọc kỹ mã hiệu này để chọn driver phù hợp
Ví dụ về mã Driver Servo dòng A2 của Panasonic:
Mã: MDME202G1G
- Mã này có thể chia ra:
- MDME: Model động cơ servo
- 202: Công suất 200W
- G: Loại encoder
- 1G: Phiên bản của dòng sản phẩm.
Bằng cách nắm vững các yếu tố trên, bạn sẽ dễ dàng chọn được driver servo dòng A2 phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của hệ thống.
- Mã này có thể chia ra:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.