Mô tả sản phẩm
TRAN GIA Automation chúng tôi chuyên nhận Bảng mã lỗi Servo Yaskawa và Hướng dẫn Sửa chữa Khắc phục nhanh chóng Mitsubishi, Delta, Yaskawa, Panasonic,… Ngoài ra chúng tôi nhận sửa Servo Panasonic báo lỗi Err 23, Err 24 với đội ngũ nhân viên kỹ thuật có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực tự động hóa. Chúng tôi cam kết sẽ đem lại cho quý khách một trải nghiệm tốt về mọi dịch vụ tại công ty chúng tôi. Giá cả phải chăng khi và bảo hành tận tình khi sửa chữa Servo và nhận lại thiết bị trong thời gian nhanh nhất.
Bên cạnh đó chúng tôi luôn có đội ngũ kỹ thuật sẽ báo cáo lại với khách hàng về mức độ hư hỏng của thiết bị. TRAN GIA chúng tôi cam kết luôn có các linh phụ kiện chính hãng 100% tại kho với số lượng lớn, phục vụ quý khánh hàng nhanh chóng.
TRAN GIA chúng tôi cam kết đối với các dịch vụ sửa chữa của chúng tôi không quá 30% so với sản phẩm mới cùng mã hàng. Bảo hành sản phẩm khắc phục lỗi servo Đài Loan trong vòng 3 tháng.

Nguyên nhân Servo Yaskawa báo lỗi
1. Quá dòng (Overcurrent – AL.02 / A.320)
Nguyên nhân:
-
Tải quá nặng hoặc thay đổi đột ngột.
-
Động cơ bị kẹt cơ khí, ổ bi hư hỏng, truyền động bị bó cứng.
-
Dây pha ngắn mạch hoặc tiếp xúc không tốt.
Cách khắc phục:
-
Kiểm tra hệ thống cơ khí và tải.
-
Kiểm tra dây dẫn và đấu nối.
2. Quá nhiệt (Overheat – AL.0B / A.330)
Nguyên nhân:
-
Quạt tản nhiệt hỏng.
-
Động cơ làm việc quá tải trong thời gian dài.
-
Môi trường xung quanh nhiệt độ cao, thông gió kém.
Cách khắc phục:
-
Vệ sinh bộ tản nhiệt.
-
Giảm tải hoạt động hoặc lắp thêm quạt làm mát.
3. Quá áp (Overvoltage – AL.08 / A.310)
Nguyên nhân:
-
Điện áp đầu vào quá cao.
-
Hãm tái sinh không hiệu quả hoặc thiếu điện trở xả.
Cách khắc phục:
-
Kiểm tra và điều chỉnh nguồn điện.
-
Gắn thêm điện trở hãm đúng công suất.

4. Dưới áp (Undervoltage – AL.09 / A.311)
Nguyên nhân:
-
Điện áp nguồn không ổn định hoặc thấp.
-
Mất nguồn tạm thời.
Cách khắc phục:
-
Dùng bộ ổn áp.
-
Kiểm tra hệ thống cấp nguồn.
5. Lỗi encoder (Encoder Error – AL.21 / A.410, A.411…)
Nguyên nhân:
-
Đứt cáp encoder hoặc tiếp xúc lỏng.
-
Encoder bị bẩn, ẩm hoặc hỏng.
Cách khắc phục:
-
Kiểm tra và vệ sinh đầu nối.
-
Thay encoder nếu cần thiết.
6. Lỗi truyền thông (Communication Error – AL.40~AL.50)
Nguyên nhân:
-
Mất kết nối với PLC hoặc bộ điều khiển.
-
Cáp truyền thông bị nhiễu hoặc đứt.
Cách khắc phục:
-
Kiểm tra lại kết nối vật lý.
-
Đảm bảo đúng thông số cấu hình truyền thông.
7. Lỗi bộ nhớ (Memory Error – AL.90 / A.900)
Nguyên nhân:
-
Tham số cài đặt bị lỗi.
-
Hỏng phần mềm hoặc bộ nhớ trong servo.
Cách khắc phục:
-
Khôi phục tham số gốc.
-
Cập nhật hoặc thay thế thiết bị nếu cần.

Danh sách mã lỗi thường gặp ở các dòng Servo Yaskawa
Mã lỗi A.020 Servo Yaskawa
- Tham số cài đặt không chính xác
Mã lỗi A.021 Servo Yaskawa
- Lỗi định dạng tham số
Mã lỗi A.022 Servo Yaskawa
- Lỗi sai dữ liệu trong tham số servo
Mã lỗi A.030 Servo Yaskawa
- Lỗi ngắn mạch, hỏng phần cứng servo
Mã lỗi A.040 Servo Yaskawa
- Cài đặt tham số chưa chính xác
Mã lỗi A.041 Servo Yaskawa
- Cài đặt xung đầu ra nằm ngoài phạm vi cài đặt
Mã lỗi A.042 Servo Yaskawa
- Tham số cài đặt jog không chính xác
Mã lỗi A.044 Servo Yaskawa
- Xem lại tham số Pn002.3
Mã lỗi A.050 Servo Yaskawa
- Lỗi driver và động cơ không tương thích
Mã lỗi A.051 Servo Yaskawa
- Lỗi Encoder motor
Mã lỗi A.0b0 Servo Yaskawa
- Không có lệnh servo on
Mã lỗi A.100 Servo Yaskawa
- Lỗi quá dòng điện
Mã lỗi A.300 Servo Yaskawa
- Lỗi liên quan điện trở xả hoặc cài đặt tham số
Mã lỗi A.320 Servo Yaskawa
- Lỗi quá tải tái tạo
Mã lỗi A.330 Servo Yaskawa
- Lỗi cung cấp nguồn động lực

Mã lỗi A.400 Servo Yaskawa
- Lỗi quá điện áp
Mã lỗi A.410 Servo Yaskawa
- Lỗi thấp điện áp DC
Mã lỗi A.450 Servo Yaskawa
- Hư hỏng phần cứng
Mã lỗi A.510 Servo Yaskawa
- Lỗi tốc độ vượt quá mức giới hạn
Mã lỗi A.511 Servo Yaskawa
- Lỗi cài đặt xung đầu ra
Mã lỗi A.520 Servo Yaskawa
- Báo động có sự rung lắc
Lỗi A.521 Servo Yaskawa
- Báo động tự dò (Autotuning)
Lỗi A.710 Servo Yaskawa
- Lỗi quá tải, tải cao
Lỗi A.720 Servo Yaskawa
- Lỗi quá tải, tải thấp
Lỗi A.730. A.731 Servo Yaskawa
- Lỗi quá tải phanh điện (điện trở thắng hãm)
Lỗi A.740 Servo Yaskawa
- Quá tải điện trở giới hạn dòng điện
Lỗi A.7A0 Servo Yaskawa
- Lỗi quá nhiệt
Lỗi A.7AB Servo Yaskawa
- Lỗi quạt tản nhiệt
Lỗi A. 7A3 Servo Yaskawa
- Lỗi cảm biến nhiệt độ, bên trong driver

Lỗi A.810 Servo Yaskawa
- Lỗi sao lưu bộ mã hóa tuyệt đối – Absolute Encoder Battery Error.
- Xảy ra khi pin nuôi nguồn Encoder đã hết, hoặc đã tháo cáp rắc tín hiệu Encoder của Motor ra khỏi Driver rồi cắm lại.
- Lúc này cần thay pin mới nếu pin nuôi Absolute Encoder đã hết, rồi sau đó tiến hành Reset lỗi 810 – Liên hệ nếu cần hỗ trợ thêm.
Lỗi A.830 Servo Yaskawa
- Pin nuôi bộ mã hóa tuyệt đối bị lỗi hoặc hết
- Thay nóng pin mới trong khi đang bật nguồn điện
Lỗi A.820, A.840, A.850 Servo Yaskawa
- Lỗi bộ mã hóa
Lỗi A.860 Servo Yaskawa
- Lỗi encoder quá nhiệt
Lỗi A.861 Servo Yaskawa
- Lỗi quá nhiệt Motor
Lỗi A.8A0, A.8A1, A.8A2, A.8A3, A.8A5, A.8A6 Servo Yaskawa
- Lỗi Encoder
Lỗi A.b10, A.b11, A.b20 Servo Yaskawa
- Lỗi tham chiếu tốc độ
Lỗi A.b31, A.b32, A.b33 Servo Yaskawa
- Lỗi phần cứng
Lỗi A.bF1, A.bF2, A.bF3, A.bF4 Servo Yaskawa
- Cảnh báo hệ thống
Lỗi A.C10 Servo Yaskawa
- Lỗi motor chạy quá trớn
- Lỗi do mất pha motor hoặc do encoder có vấn đề
Lỗi A.C20 Servo Yaskawa
- Lỗi phát hiện đảo lộn thứ tự pha (U-V-W)
Lỗi A.C80 Servo Yaskawa
- Lỗi xóa bộ mã hóa tuyệt đối và lỗi cài đặt giới hạn đa vòng

Lỗi A.C90 Servo Yaskawa
- Lỗi chưa kết nối Encoder, đứt cáp tín hiệu hoặc hỏng encoder
Lỗi A.C91 Servo Yaskawa
- Lỗi mất kết nối Encoder motor
Lỗi A.C92 Servo Yaskawa
- Lỗi truyền thông Encoder
Lỗi A.CA0 Servo Yaskawa
- Lỗi tham số bộ mã hóa
Lỗi A.Cb0 Servo Yaskawa
- Lỗi tiếng vọng lại bộ mã hóa
Lỗi A.CC0 Servo Yaskawa
- Bất đồng giới hạn nhiều lần
Lỗi A.CF1 Servo Yaskawa
- Lỗi truyền thông mô-đun tùy chọn phản hồi
Lỗi A.CF2 Servo Yaskawa
- Lỗi truyền thông mô-đun tùy chọn phản hồi
Lỗi A.d00 Servo Yaskawa
- Tràn lỗi vị trí
Lỗi A.d01 Servo Yaskawa
- Báo động tràn lỗi vị trí khi Servo ON
Lỗi A.d02 Servo Yaskawa
- Báo động tràn lỗi vị trí theo giới hạn tốc độ khi Servo ON
Lỗi A.d10 Servo Yaskawa
- Tràn lỗi vị trí tải động cơ
Lỗi A.E71 Servo Yaskawa
- Lỗi phát hiện module tùy chọn an toàn
Lỗi A.E72 Servo Yaskawa
- Lỗi phát hiện module tùy chọn phản hồi
Lỗi A.E74 Servo Yaskawa
- Module tùy chọn an toàn không được hỗ trợ

Lỗi A.E75 Servo Yaskawa
- Module tùy chọn phản hồi không được hỗ trợ
Lỗi A.Eb1 Servo Yaskawa
- Lỗi thời gian đầu vào tín hiệu chức năng an toàn
Lỗi A.F10 Servo Yaskawa
- Lỗi mất, thiếu phase đầu vào nguồn động lực
Lỗi CPF00 Servo Yaskawa
- Lỗi kết nối truyền thông nội bộ
Lỗi CPF01 Servo Yaskawa
- Lỗi kết nối truyền thông nội bộ
Lỗi 66 (bb) Servo Yaskawa
- Base Block Active
Indicates that the servo is
OFF - Đây không phải là lỗi, mà bb là chỉ báo Servo đang tắt, chưa có lệnh Servo on.
- Nếu lệnh Servo on có rồi mà vẫn báo bb, liên hệ để được hỗ trợ thêm.
Lỗi Hbb Servo Yaskawa
- Lỗi tín hiệu an toàn, thiếu hoặc không cắm rắc CN8
Lỗi 1 chấm (.) 1 gạch ngang (–) đỏ giữa màn hình Servo Yaskawa
- Lỗi một chấm, một gạch ngang xuất hiện nhấp nháy liên tục hay đứng yên.
- Một chấm, một gạch ngang xuất hiện ở giữa, đối với dòng chạy Pulse/analog thì có thể đó là lỗi, còn với dòng chạy EtherCAT hoặc MECHATROLINK thì lại là chuyện khác,… Liên hệ để được hỗ trợ thêm
Lỗi không lên nguồn, không sáng đèn Led màn hình Servo Yaskawa
- Kiểm tra nguồn cung cấp tại chân L1C & L2C hoặc 0 – 24Vdc. Nếu có đủ nguồn cấp rồi mà vẫn không lên nguồn sáng Led màn hình thì liên hệ VNC Automation để được hỗ trợ thêm.

Lỗi cần được sửa chữa AC Servo Yaskawa thường gặp
– Sửa lỗi 1 gạch
– Sửa chữa servo Yaskawa bị cháy bo mạch, cháy nguồn
– Sửa driver servo Yaskawa hư công suất, hư hồi tiếp, hư nguồn, hư tụ
– Sửa chữa servo Yaskawa bị các lỗi quá tải, quá áp, quá nhiệt, thấp áp,…
– Sửa driver servo Yaskawa bị mất cân bằng pha, bị ngắn mạch
– Sửa chữa servo Yaskawa báo lỗi theo mã code như: A.02, A.03, A.10, A.30, A.40, A.41, A.71, A.72, A.73,….
Công ty Trần Gia nhận sửa chữa servo Yaskawa các dòng sau:
* Sửa driver servo Yaskawa Sigma 1
– Sửa chữa servo Yaskawa SGDA series
– Sửa driver servo Yaskawa SGDB series
– Sửa chữa servo Yaskawa SGDL series
* Sửa driver servo Yaskawa Sigma 2
– Sửa chữa servo Yaskawa SGDM series
– Sửa chữa servo Yaskawa SGDH series
* Sửa driver servo Yaskawa Sigma 3
– Sửa chữa servo Yaskawa SGDS series
* Sửa driver servo Yaskawa Sigma 5
– Sửa chữa servo Yaskawa SGDV series

Danh sách mã lỗi và cảnh báo của dòng Servo Sigma7 SGD7 Yaskawa
| Mã lỗi | Mô tả (diễn giải) |
| A.020 | Parameter Checksum Error |
| A.021 | Parameter Format Error |
| A.022 | System Checksum Error |
| A.024 | System Alarm |
| A.025 | System Alarm |
| A.030 | Main Circuit Detector Error |
| A.040 | Parameter Setting Error |
| A.041 | Encoder Output Pulse Setting Error |
| A.042 | Parameter Combination Error |
| A.044 | Semi-Closed/Fully-Closed Loop Control Parameter Setting Error |
| A.050 | Combination Error |
| A.051 | Unsupported Device Alarm |
| A.070 | Motor Type Change Detected |
| A.080 | Linear Encoder Pitch Set-ting Error |
| A.0b0 | Invalid Servo ON Com-mand Alarm |
| A.100 | Overcurrent Detected |
| A.101 | Motor Overcurrent Detected |
| A.300 | Regeneration Error |
| A.320 | Regenerative Overload |
| A.330 | Main Circuit Power Supply Wiring Error |
| A.400 | Overvoltage |
| A.410 | Undervoltage |
| A.510 | Overspeed |
| A.511 | Encoder Output Pulse Overspeed |
| A.520 | Vibration Alarm |
| A.521 | Autotuning Alarm |
| A.550 | Maximum Speed Setting Error |
| A.710 | Instantaneous Overload |
| A.720 | Continuous Overload |
| A.730 | Dynamic Brake Overload |
| A.731 | Dynamic Brake Overload |
| A.740 | Inrush Current Limiting Resistor Overload |
| A.7A1 | Internal Temperature Error 1 (Control Board Tempera-ture Error) |
| A.7A2 | Internal Temperature Error 2 (Power Board Tempera-ture Error) |
| A.7A3 | Internal Temperature Sen-sor Error |
| A.7Ab | SERVOPACK Built-in Fan Stopped |
| A.810 | Encoder Backup Alarm |
| A.820 | Encoder Checksum Alarm |
| A.830 | Encoder Battery Alarm |
| A.840 | Encoder Data Alarm |
| A.850 | Encoder Overspeed |
| A.860 | Encoder Overheated |
| A.861 | Motor Overheated |
| A.862 | Overheat Alarm |
| A.890 | Encoder Scale Error |
| A.891 | Encoder Module Error |
| A.8A0 | External Encoder Error |
| A.8A1 | External Encoder Module Error |
| A.8A2 | External Incremental Encoder Sensor Error |
| A.8A3 | ExternalAbsoluteEncoder Position Error |
| A.8A5 | External Encoder Over-speed |
| A.8A6 | External Encoder Over-heated |
| A.b10 | Speed Reference A/D Error |
| A.b11 | Speed Reference A/D Data Error |
| A.b20 | Torque Reference A/D Error |
| A.b33 | Current Detection Error 3 |
| A.bF0 | System Alarm 0 |
| A.bF1 | System Alarm 1 |
| A.bF2 | System Alarm 2 |
| A.bF3 | System Alarm 3 |
| A.bF4 | System Alarm 4 |
| A.bF5 | System Alarm 5 |
| A.bF6 | System Alarm 6 |
| A.bF7 | System Alarm 7 |
| A.bF8 | System Alarm 8 |
| A.C10 | Servomotor Out of Control |
| A.C20 | Phase Detection Error |
| A.C21 | Polarity Sensor Error |
| A.C22 | Phase Information Dis agreement |
| A.C50 | Polarity Detection Failure |
| A.C51 | Overtravel Detected during Polarity Detection |
| A.C52 | Polarity Detection Not Completed |
| A.C53 | Out of Range of Motion for Polarity Detection |
| A.C54 | Polarity Detection Failure 2 |
| A.C80 | Encoder Clear Error or Multiturn Limit Setting Error |
| A.C90 | Encoder Communications Error |
| A.C91 | Encoder Communications PositionData Acceleration Rate Error |
| A.C92 | Encoder Communications Timer Error |
| A.CA0 | Encoder Parameter Error |
| A.Cb0 | Encoder Echoback Error |
| A.CC0 | Multiturn Limit Disagree-ment |
| A.CF1 | Reception Failed Error in Feedback Option Module Communications |
| A.CF2 | Timer Stopped Error in Feedback Option Module Communications |
| A.d00 | Position Deviation Over-flow |
| A.d01 | Position Deviation Over-flow Alarm at Servo ON |
| A.d02 | Position Deviation Over-flow Alarm for Speed Limit at Servo ON |
| A.d10 | Motor-Load Position Devi-ation Overflow |
| A.d30 | Position Data Overflow |
| A.E71 | Safety Option Module Detection Failure |
| A.E72 | Feedback Option Module Detection Failure |
| A.E74 | Unsupported Safety Option Module |
| A.Eb1 | Safety Function Signal Input Timing Error |
| A.EC8 | Gate Drive Error 1 |
| A.EC9 | Gate Drive Error 2 |
| A.F10 | Power Supply Line Open Phase |
| A.F50 | Servomotor Main Circuit Cable Disconnection |
| FL-1* | System Alarm |
| FL-2* | System Alarm |
| FL-3* | System Alarm |
| FL-4* | System Alarm |
| FL-5* | System Alarm |
| FL-6* | System Alarm |
| CPF00 | Digital Operator Commu nications Error 1 |
| CPF01 | Digital Operator Commu nications Error 2 |
| Báo động | Mô tả (diễn giải) |
| A.900 | Position Deviation Overflow |
| A.901 | Position Deviation Overflow Alarm at Servo ON |
| A.910 | Overload |
| A.911 | Vibration |
| A.912 | Internal Temperature Warning 1 (Control Board Temperature Error) |
| A.913 | Internal Temperature Warning 2 (Power Board Temperature Error) |
| A.920 | Regenerative Overload |
| A.921 | Dynamic Brake Over-load |
| A.923 | SERVOPACK Built-in Fan Stopped |
| A.930 | Absolute Encoder Bat-tery Error |
| A.93B | Overheat Warning |
| A.941 | Change of Parameters Requires Restart |
| A.942 | Speed Ripple Com pensation Information Disagreement |
| A.971 | Undervoltage |
| A.9A0 | Overtravel |
| A.9b0 | Preventative Mainte-nance Warning |
Dưới đây là một số sản phẩm TRAN GIA đã sửa thành công servo Yaskawa




Vì sao chọn TRAN GIA Bảng mã lỗi Servo Yaskawa và Hướng dẫn Sửa chữa Khắc phục nhanh chóng
- Đội ngũ kỹ sư đông, giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực tự động hóa.
- Tư vấn 24/7 thông qua số HOTLINE: 0913 506 739.
- TRAN GIA chính là nhà nhập khẩu trực tiếp linh kiện, Phụ kiện chính hãng uy tín 100%.
- Kho linh kiện lớn, đối với những linh kiện tiêu chuẩn – chính hãng luôn luôn có sẵn để phục vụ quý khách.
- Bảo hành sửa chữa trong vòng 3 tháng

– Các khu vực chúng tôi cung cấp Servo Yaskawa và Hướng dẫn Sửa chữa Khắc phục nhanh chóng : Thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu, Tây Ninh, Tiền Giang, Tp. Cần Thơ, Sóc Trăng, Bến Tre, An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang, Vĩnh Long, Trà Vinh,…
– Dịch vụ sửa chữa bảng mã lỗi Servo Yaskawa và Hướng dẫn Sửa chữa Khắc phục nhanh chóng tận nơi tại TpHCM: Tân Phú, Tân Bình, Gò Vấp, Quận 1, Quận 3, Thủ Đức, Quận 5, Quận 6, Bình Tân, Phú Nhuận, chợ Nhật Tảo, chợ Dân Sinh, KCN Thuận Đạo, KCN Tân Bình, KCN Vĩnh Lộc, KCN Lê Minh Xuân, KCN Mỹ Phước 1, KCN Mỹ Phước 2, KCN Mỹ Phước 3, KCN Sóng Thần, KCN Linh Trung, KCN Hiệp Phước, KCX Tân Thuận, KCN Tân Tạo, KCN Tân Phú Trung, KCN Tây Bắc Củ Chi, KCN Đông Nam, KCN Tân Phú Trung,….












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.