Giá sốc
  • trangiaautomation@gmail.com

Biến tần Mitsubishi FR-A840 Series

Liên hệ

– Biến tần Mitsubishi FR-A840 series đây là dòng biến tần thế hệ mới với loại mới hiệu suất vận hành vượt trội
– Sử dụng tin cậy và an toàn
– Dễ cài đặt, dễ sử dụng với FR-A840 series
– Biến tần FR-A840 series với khả năng tương thích với nhiều giao thức mạng khác nhau tạo ra sự dễ dàng trong ghép nối hệ thống điều khiển

 

Chúng tôi Phân phối các loại Biến Tần – Ac Servo – Bộ lập trình PLC – Màn hình HMI trên Toàn Quốc, Bạn cần hãy liên hệ chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất.

 

 

 

 

 

 

Mua ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi

    Liên hệ mua hàng

    Hotline: 0123 456 789

    Mô tả sản phẩm

    Ứng dụng : Biến tần FR-A840 được thiết kế phù hợp cho mọi máy móc, cẩu trục, băng tải, máy ép, máy đùn, máy in, máy chế biến gỗ, máy nén khí, máy công cụ cần độ chính xác cao…

    Cách đọc và chọn mã biến tần Mitsubishi FR-A840 Series 

    Biến tần Mitsubishi FR-A820 Series là một phần của dòng FR-A800, chuyên dụng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu cao về hiệu suất và độ chính xác. Dòng này có các tính năng mạnh mẽ như điều khiển vector, khả năng tiết kiệm năng lượng và các tùy chọn điều khiển linh hoạt. Để đọc và chọn mã biến tần Mitsubishi FR-A820 phù hợp, bạn cần hiểu cấu trúc mã sản phẩm và các thông số liên quan.

    1. Cấu Trúc Mã Biến Tần Mitsubishi FR-A820

    Cấu trúc mã sản phẩm biến tần Mitsubishi FR-A820 thường có dạng như sau:

    FR-A820-XXX-XX

    Trong đó:

    • FR: Biến tần của Mitsubishi.
    • A820: Series biến tần FR-A800, loại sử dụng nguồn 3 pha 200-240V.
    • XXX: Công suất biến tần tính bằng kilowatt (kW).
    • XX: Các tùy chọn hoặc biến thể khác (nếu có).

    2. Các Thành Phần Quan Trọng Trong Mã

    • FR: Tên dòng sản phẩm, viết tắt của “Frequency Inverter” (biến tần).
    • A820: Biến tần thuộc dòng FR-A820, hoạt động với nguồn 3 pha 200-240V.
    • XXX: Thể hiện công suất của biến tần:
      • Ví dụ: 037 là 3.7 kW, 075 là 7.5 kW, 110 là 11 kW,…
    • XX: Các tùy chọn bổ sung:
      • NA: Bản cho thị trường Bắc Mỹ (các quy định và tiêu chuẩn phù hợp cho khu vực này).
      • EC: Phiên bản dành cho Châu Âu (tuân thủ tiêu chuẩn CE của EU).

    Ví dụ:

    • FR-A820-022-60: Biến tần Mitsubishi FR-A820, công suất 2.2 kW, 3 pha 200-240V.
    • FR-A820-037-NA: Biến tần Mitsubishi FR-A820, công suất 3.7 kW, bản dành cho Bắc Mỹ.

    3. Xác Định Công Suất Động Cơ

    • Công suất (kW hoặc HP): Để chọn mã biến tần đúng, trước tiên bạn cần biết công suất của động cơ mà biến tần sẽ điều khiển. Chọn biến tần có công suất bằng hoặc lớn hơn một chút so với công suất động cơ.
    • Các mức công suất phổ biến của dòng FR-A820:
      • 022: 2.2 kW.
      • 037: 3.7 kW.
      • 055: 5.5 kW.
      • 075: 7.5 kW.
      • 110: 11 kW.

    4. Điện Áp Đầu Vào

    • Dòng biến tần FR-A820 hoạt động với nguồn điện 3 pha 200-240V, phù hợp với các hệ thống điện áp trung bình.

    5. Tần Số Đầu Vào và Đầu Ra

    • Tần số đầu vào: Thông thường là 50Hz hoặc 60Hz.
    • Tần số đầu ra: Biến tần FR-A820 có thể điều khiển tần số đầu ra từ 0.2 Hz đến 400 Hz, cho phép điều khiển linh hoạt tốc độ động cơ.

    6. Ứng Dụng và Chế Độ Điều Khiển

    • Ứng dụng: FR-A820 được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu hiệu suất cao, như băng tải, máy dệt, máy cán, hệ thống HVAC, bơm, quạt, và nhiều ứng dụng khác.
    • Chế độ điều khiển: FR-A820 hỗ trợ điều khiển vector không cảm biến (Sensorless Vector Control) và điều khiển vector có cảm biến, giúp kiểm soát chính xác mô-men xoắn và tốc độ của động cơ, thích hợp cho các ứng dụng cần hiệu suất cao.

    7. Tính Năng Nổi Bật

    • Tiết kiệm năng lượng: FR-A820 có khả năng tối ưu hóa năng lượng trong quá trình hoạt động, giúp giảm chi phí điện năng.
    • Chức năng tự động điều chỉnh: Điều chỉnh và tối ưu hóa tự động trong quá trình hoạt động để đạt hiệu suất cao nhất.
    • Bảo vệ toàn diện: Tích hợp nhiều tính năng bảo vệ như quá dòng, quá áp, mất pha, quá nhiệt để đảm bảo hoạt động an toàn.
    • Tích hợp PLC: Cho phép thực hiện các tác vụ điều khiển logic mà không cần PLC riêng biệt.

    8. Lựa Chọn Mã Biến Tần Mitsubishi FR-A820

    Cú pháp mã sản phẩm cần dựa trên công suất động cơ và điện áp sử dụng:

    Ví dụ:

    • FR-A820-037-60: Biến tần Mitsubishi FR-A820, công suất 3.7 kW, điện áp 3 pha 200-240V.
    • FR-A820-110-NA: Biến tần Mitsubishi FR-A820, công suất 11 kW, dành cho thị trường Bắc Mỹ.

    9. Điều Kiện Môi Trường

    • Nhiệt độ môi trường: Đảm bảo rằng biến tần được lắp đặt ở môi trường có nhiệt độ trong khoảng cho phép (thường từ -10°C đến 50°C).
    • Độ ẩm và bụi: Nếu lắp đặt trong môi trường có nhiều bụi bẩn hoặc độ ẩm cao, hãy xem xét tiêu chuẩn bảo vệ IP cao hơn để đảm bảo độ bền.

    10. Khả Năng Giao Tiếp

    • Truyền thông: FR-A820 hỗ trợ các giao thức truyền thông như Modbus RTU, CC-Link, Profibus, giúp dễ dàng tích hợp vào hệ thống điều khiển và giám sát từ xa.

    11. Tư Vấn Kỹ Thuật

    Nếu bạn không chắc chắn về mã biến tần cụ thể cần chọn, hãy liên hệ với nhà cung cấp hoặc kỹ thuật viên để nhận được tư vấn chi tiết, dựa trên yêu cầu cụ thể của hệ thống.

    Kết Luận:

    Để chọn mã biến tần Mitsubishi FR-A820, bạn cần xác định công suất động cơ, nguồn điện áp, và ứng dụng cụ thể của hệ thống. Bên cạnh đó, các tính năng bảo vệ và tiết kiệm năng lượng cũng là yếu tố quan trọng giúp tối ưu hóa hiệu quả vận hành và đảm bảo an toàn cho hệ thống.

    Biến tần Mitsubishi FR-A840 Series
    Biến tần Mitsubishi FR-A840 Series

    Thông số kỹ thuật

    BẢO HÀNH

    12 Tháng

    THƯƠNG HIỆU

    Mitsubishi

    XUẤT XỨ

    Nhật Bản

    • GIAO HÀNG TRÊN TOÀN QUỐC

    • ĐỔI TRẢ TRONG 15 NGÀY NẾU LỖI KỸ THUẬT

    • THANH TOÁN TẠI NHÀ HOẶC QUA THẺ

    • TỔNG CSKH 8H30 - 18H00
      0913 506 739

    • KINH DOANH
      0913 506 739

    • KỸ THUẬT

    • LẮP ĐẶT TẠI CÁC THÀNH PHỐ LỚN

    Đánh giá sản phẩm

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Biến tần Mitsubishi FR-A840 Series”

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Bình luận trên Facebook