Mô tả sản phẩm
TRAN GIA Automation chúng tôi chuyên nhận Công Ty Sửa Chữa AC Servo Delta Tại Miền Nam Uy Tín với đội ngũ nhân viên kỹ thuật có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực tự động hóa. Chúng tôi cam kết sẽ đem lại cho quý khách một trải nghiệm tốt về mọi dịch vụ tại công ty chúng tôi. Giá cả phải chăng khi và bảo hành tận tình khi sửa chữa nguồn PLCvà nhận lại thiết bị trong thời gian nhanh nhất.
Bên cạnh đó chúng tôi luôn có đội ngũ kỹ thuật sẽ báo cáo lại với khách hàng về mức độ hư hỏng của thiết bị. TRAN GIA chúng tôi cam kết luôn có các linh phụ kiện chính hãng 100% tại kho với số lượng lớn, phục vụ quý khánh hàng nhanh chóng.
TRAN GIA chúng tôi cam kết đối với các dịch vụ sửa chữa của chúng tôi không quá 30% so với sản phẩm mới cùng mã hàng. Bảo hành sản phẩm khắc phục lỗi servo Đài Loan trong vòng 3 tháng.

Các lỗi phổ biến và cách xử lý, Sửa Chữa AC Servo Delta
-
Err ASDA-A, ASDA-B (Overcurrent – Quá dòng):
-
Nguyên nhân: Động cơ bị kẹt, cáp bị chạm chập, hoặc hư hỏng trong mạch IGBT.
-
Cách xử lý:
-
Kiểm tra xem động cơ có bị kẹt hay không, xác định các vật thể gây cản trở.
-
Kiểm tra cáp tín hiệu và nguồn điện, đảm bảo chúng không bị hở hoặc chạm chập.
-
Kiểm tra IGBT trong bộ điều khiển và thay thế nếu cần thiết.
-
-
-
Err ASDA-A3, ASDA-B3 (Overload – Quá tải):
-
Nguyên nhân: Động cơ đang hoạt động quá công suất hoặc bị quá nhiệt.
-
Cách xử lý:
-
Kiểm tra tải của hệ thống và đảm bảo động cơ không vượt quá công suất định mức.
-
Kiểm tra quạt tản nhiệt và hệ thống làm mát, thay thế nếu cần thiết.
-
Nếu động cơ bị quá tải, giảm tải hoặc giảm tốc độ để bảo vệ động cơ.
-
-
-
Err ASDA-A2, ASDA-B2 (Over Voltage – Quá áp):
-
Nguyên nhân: Điện áp cấp vào quá cao hoặc có sự cố trong mạch hãm động cơ.
-
Cách xử lý:
-
Kiểm tra điện áp cấp vào bộ điều khiển và đảm bảo rằng nó trong phạm vi cho phép.
-
Kiểm tra các thiết bị bảo vệ quá áp và thay thế nếu cần thiết.
-
Kiểm tra hệ thống hãm động cơ (regen braking) để đảm bảo hoạt động hiệu quả.
-
-

-
Err ASDA-A5, ASDA-B5 (Encoder Error – Lỗi mã hóa):
-
Nguyên nhân: Encoder bị hỏng hoặc dây tín hiệu bị đứt, tiếp xúc kém.
-
Cách xử lý:
-
Kiểm tra kết nối dây của encoder và thay thế dây nếu cần thiết.
-
Kiểm tra encoder để xem có bị hỏng không và thay thế nếu cần thiết.
-
Kiểm tra các đầu nối tín hiệu và đảm bảo chúng không bị lỏng hoặc hư hỏng.
-
-
-
Err ASDA-C, ASDA-D (Communication Error – Lỗi giao tiếp):
-
Nguyên nhân: Các lỗi trong kết nối truyền thông như RS485, CANopen, hoặc EtherCAT.
-
Cách xử lý:
-
Kiểm tra tất cả các kết nối cáp truyền thông và đảm bảo chúng được kết nối đúng cách.
-
Đảm bảo rằng các giao thức truyền thông tương thích và các thiết lập phần mềm được cấu hình đúng.
-
Kiểm tra và thay thế các cáp hoặc các thiết bị giao tiếp bị lỗi nếu cần.
-
-
-
Err ASDA-E, ASDA-F (Position Error – Lỗi vị trí):
-
Nguyên nhân: Sai lệch giữa tín hiệu phản hồi và vị trí thực tế của động cơ, hoặc tham số PID không chính xác.
-
Cách xử lý:
-
Kiểm tra và hiệu chỉnh lại tham số PID cho phù hợp với tải và ứng dụng.
-
Kiểm tra encoder để đảm bảo tín hiệu phản hồi là chính xác.
-
Kiểm tra hệ thống cơ khí để đảm bảo không có vấn đề như gờ hoặc khớp nối bị hỏng.
-
-

Các bước sửa chữa:
-
Kiểm tra phần cứng:
-
Kiểm tra các bộ phận như động cơ, bộ điều khiển, các bộ phận cơ khí để đảm bảo không có vật cản hoặc hư hỏng.
-
Kiểm tra tất cả các kết nối cáp và đảm bảo không có cáp bị đứt hoặc tiếp xúc kém.
-
-
Kiểm tra nguồn điện:
-
Đảm bảo điện áp cấp vào đúng theo yêu cầu của nhà sản xuất và không có sự thay đổi đột ngột.
-
-
Kiểm tra các tham số phần mềm:
-
Đảm bảo các tham số như tốc độ, mô men xoắn, và các tham số PID được thiết lập đúng.
-
-
Vệ sinh và bảo dưỡng:
-
Đảm bảo quạt tản nhiệt hoạt động tốt, làm sạch bụi bẩn hoặc các vật cản có thể làm giảm hiệu suất làm mát.
-
-
Cập nhật phần mềm (nếu có):
-
Kiểm tra và cập nhật phần mềm điều khiển servo nếu có phiên bản mới hơn.
-
-
Kiểm tra và thay thế bộ phận bị hỏng:
-
Thay thế các bộ phận như encoder, IGBT, hoặc các linh kiện hỏng khác nếu cần thiết.
-

Lỗi thường xuyên gặp phải Sửa Chữa AC Servo Delta
- Sửa AC Servo chưa set đúng thông số.
- Sửa AC Servo cáp encoder, hư cáp I/O.
- Sửa AC Servo bo điều khiển hư hỏng.
- Sửa AC Servo bị cháy.
- Sửa AC Servo nổ.
- Sửa AC Servo lỗi nhảy CB, MCCB cấp nguồn cho Drive.
- Sửa AC Servo lỗi bàn phím xuất hiện toàn số 8888.
- Sửa AC Servo lỗi không nhấn được.
- Sửa AC Servo lỗi quá tải OL OverLoad trên Driver.
- Sửa AC Servo lỗi không thể cài đặt cho Drive
- Sửa AC Servo lỗi quá dòng OC OverCurrent trên Driver.
- Sửa AC Servo lỗi mất nguồn, không lên nguồn.
- Sửa AC Servo bo lái, góc kích bị hư hỏng.
- Sửa AC Servo hỏng IGBT.
- Sửa AC Servo bạc đạn Motor bị hư hỏng
- Sửa AC Servo Cuộn dây Motor bị hư hỏng.
- Sửa AC Servo Encoder Motor bị hư hỏng.
- Sửa AC Servo chỉnh lưu bị hư hỏng.
- Sửa AC Servo board error dùng trong dây truyền công nghiệp.
- Sửa AC Servo báo lỗi giật động cơ lệch pha đầu ra cho máy ép nhựa

Hướng dẫn cách sửa Chữa AC Servo Delta
Bước 1: Kiểm Tra Lỗi Và Mã Lỗi
-
Xác định mã lỗi: Khi servo Delta gặp lỗi, màn hình hiển thị mã lỗi. Đầu tiên, bạn cần đọc và ghi lại mã lỗi trên màn hình để xác định nguyên nhân.
Các lỗi phổ biến của Servo Delta bao gồm:
-
Err 01: Quá dòng (Over Current).
-
Err 02: Quá tải (Over Load).
-
Err 03: Quá áp (Over Voltage).
-
Err 04: Dưới áp (Under Voltage).
-
Err 05: Quá nhiệt (Overheat).
-
Err 06: Lỗi bộ mã hóa (Encoder Error).
-
Err 07: Lỗi giao tiếp (Communication Error).
-
-
Tra cứu mã lỗi: Sử dụng bảng mã lỗi của Servo Delta để tìm ra nguyên nhân cụ thể cho mỗi mã lỗi. Điều này giúp bạn hiểu rõ tình trạng của hệ thống và biết được phần nào cần sửa chữa.
Bước 2: Kiểm Tra Cấu Hình Và Lắp Đặt
-
Kiểm tra kết nối dây điện: Đảm bảo rằng tất cả các kết nối điện giữa động cơ, bộ điều khiển servo và các thiết bị ngoại vi như PLC hay HMI đều chắc chắn. Cáp không bị đứt hoặc bị lỏng có thể gây ra lỗi.
-
Kiểm tra nguồn cấp điện: Đảm bảo rằng nguồn cấp điện cho servo ổn định và đúng mức yêu cầu. Kiểm tra xem có bị mất pha hoặc điện áp không ổn định không.
-
Kiểm tra môi trường hoạt động: Đảm bảo rằng servo hoạt động trong môi trường không quá nóng hoặc quá ẩm ướt, điều này có thể làm giảm hiệu suất và gây ra lỗi.

Bước 3: Xử Lý Lỗi Phổ Biến
-
Lỗi Quá Dòng (Err 01):
-
Kiểm tra động cơ và các bộ phận cơ học của hệ thống để đảm bảo không có vật cản.
-
Kiểm tra cáp điện xem có bị chập hay không.
-
Nếu lỗi tiếp tục, kiểm tra và thay thế IGBT nếu có dấu hiệu hư hỏng.
-
-
Lỗi Quá Tải (Err 02):
-
Giảm tải cho động cơ hoặc điều chỉnh lại tham số để động cơ hoạt động trong phạm vi công suất cho phép.
-
Kiểm tra cảm biến nhiệt độ và thay thế nếu cảm biến bị lỗi.
-
-
Lỗi Quá Áp (Err 03):
-
Kiểm tra nguồn điện vào và đảm bảo rằng điện áp không vượt quá mức yêu cầu.
-
Kiểm tra hệ thống hãm động năng để đảm bảo nó hoạt động đúng cách và hiệu quả.
-
-
Lỗi Dưới Áp (Err 04):
-
Kiểm tra nguồn điện cung cấp và đảm bảo không bị mất pha.
-
Kiểm tra các bộ nguồn cấp điện và điều chỉnh điện áp cho phù hợp.
-
-
Lỗi Quá Nhiệt (Err 05):
-
Kiểm tra quạt làm mát và đảm bảo chúng hoạt động bình thường. Nếu quạt bị hỏng, thay thế quạt mới.
-
Đảm bảo rằng không có vật cản làm tắc nghẽn luồng không khí làm mát.
-
-
Lỗi Bộ Mã Hóa (Err 06):
-
Kiểm tra encoder xem có bị hỏng hoặc dây cáp bị đứt không. Nếu cần, thay thế encoder hoặc dây kết nối.
-
Đảm bảo rằng encoder được kết nối chắc chắn và không có tín hiệu nhiễu.
-
-
Lỗi Giao Tiếp (Err 07):
-
Kiểm tra cáp truyền thông (RS485, CANopen, EtherCAT) xem có bị đứt hoặc lỏng không.
-
Kiểm tra các thiết bị giao tiếp (PLC, HMI) và sửa chữa hoặc thay thế nếu cần.
-

Bước 4: Kiểm Tra Và Điều Chỉnh Các Tham Số Điều Khiển
-
Kiểm tra tham số PID: Nếu động cơ gặp lỗi vị trí hoặc điều khiển không chính xác, hãy kiểm tra và điều chỉnh tham số PID. Việc điều chỉnh các tham số này sẽ giúp động cơ hoạt động hiệu quả hơn và tránh các lỗi như “Err 08” (Lỗi vị trí).
-
Kiểm tra lại các tham số vận hành: Đảm bảo rằng các tham số như tốc độ, mô men xoắn và lực cản được cài đặt đúng và phù hợp với yêu cầu của hệ thống.
Bước 5: Thực Hiện Thử Nghiệm Sau Sửa Chữa
-
Kiểm tra hiệu suất động cơ: Sau khi sửa chữa, hãy chạy thử động cơ và giám sát hiệu suất hoạt động. Kiểm tra xem động cơ có quay mượt mà và không gặp lỗi nào không.
-
Kiểm tra các tín hiệu và tham số: Đảm bảo rằng tất cả các tín hiệu từ encoder, cảm biến và PLC đều hoạt động chính xác.
Bước 6: Bảo Dưỡng Định Kỳ
-
Thực hiện bảo dưỡng định kỳ cho hệ thống servo, bao gồm làm sạch, kiểm tra cáp, động cơ và bộ điều khiển.
-
Kiểm tra và thay thế các bộ phận hao mòn như quạt tản nhiệt, bộ mã hóa và cảm biến nhiệt độ để đảm bảo hệ thống luôn hoạt động ổn định.

Dưới đây là một số sản phẩm servo delta đang trong quá trình sửa chữa tại TRAN GIA







Bảng mã lỗi Servo Delta
| Mã lỗi | Nội dung lỗi |
Hướng dẫn kiểm tra và khắc phục
|
| AL001 | Lỗi quá dòng (Over current) |
– Kiểm tra lại thứ tự cáp nguồn kết nối giữa Driver và Động cơ có thể bị sai thứ tự U, V, W. – Kiểm tra lại cáp nguồn kết nối giữa Driver và Động cơ xem có bị đứt, lỏng hoặc chập ngầm không? – IGBT bị hư → Liên hệ với chúng tôi |
| AL002 | Lỗi quá áp (Over voltage) |
– Dùng đồng hồ đo kiểm tra lại điện áp nguồn đầu cấp vào Driver xem có bị vượt quá giới hạn cho phép của servo không? |
| AL003 | Lỗi thấp áp (Under voltage) |
– Dùng đồng hồ đo kiểm tra lại điện áp nguồn đầu cấp vào Driver xem có bị thấp hơn so với giới hạn cho phép của servo không? – Kiểm tra lại nguồn cấp cho Driver xem có bị mất pha không? – Lỗi board công suất → Liên hệ với chúng tôi |
| AL004 | Lỗi động cơ (Motor combination error) |
– Kiểm tra lại encoder của động cơ. – Kiểm tra lại cáp encoder. – Kiểm tra lại động cơ xem đã lắp đúng loại tương thích với. Driver chưa? |
| AL005 | Lỗi chức năng hãm tái sinh (Regeneration error) |
– Kiểm tra lại phần kết nối giữa driver và điện trở hãm. – Kiểm tra lại tham số P1-52 và P1-53. – Nếu kiểm tra theo 2 bước trên mà driver vẫn lỗi. → Liên hệ với chúng tôi |
| AL006 | Lỗi quá tải (Overload) |
– Đặt tham số P0-02 lên 11 và kiểm tra xem momen xoắn trung bình có vượt quá 100% định mức thường xuyên không → Tăng công suất động cơ hoặc giảm tải cho động cơ – Kiểm tra xem phần động cơ có bị kẹt tải hay hư phần hộp số không? – Kiểm tra lại thời gian tăng / giảm tốc xem có để thấp quá hay không? – Kiểm tra lại tham số P2-34 xem có bị đặt nhỏ quá không? |
| AL007 | Lỗi quá tốc độ (Over speed) |
– Kiểm tra lại tín hiệu điều khiển dạng xung hoặc analog xem có điều gì bất thường không? – Kiểm tra lại tham số cài đặt P2-34 xem có bị đặt nhỏ quá không? Có thể điều chỉnh lên để hiệu chỉnh cho chính xác. |
| AL008 | Lệnh xung bất thường (Abnormal pulse command) |
– Kiểm tra lại tần số lệnh xung đầu vào servo xem có bị vượt quá giới hạn cho phép của Driver không? Có thể điều chỉnh lại tần số lệnh phát xung đầu vào servo cho chính xác. |
| AL009 | Lỗi lệch vị trí (Excessive deviation of Position Command) |
– Kiểm tra lại tham số P2-35 có thể đang bị cài đặt quá nhỏ → Có thể hiệu chỉnh tăng tham số P2-35 lên. – Kiểm tra lại giá trị cài đặt khuếch đại có thể đang bị cài đặt quá nhỏ → Hiệu chỉnh lại cho phù hợp. – Kiểm tra lại giá trị cài đặt giới hạn momen xoắn có thể đang bị cài đặt quá nhỏ → Hiệu chỉnh lại cho phù hợp. – Kiểm tra lại tải bên ngoài có thể đang bị quá tải → Hiệu chỉnh lại tải cho phù hợp giới hạn định mức của động cơ. |
| AL011 | Lỗi Encoder (Encoder Error) |
– Kiểm tra lại Jack Encoder (CN2) giữa driver và động cơ (Có thể bị đứt, chập ngầm hoặc lỏng). – Encoder bị hư → Liên hệ với chúng tôi |
| AL012 | Lỗi điều chỉnh (Adjustment error) |
– Kiểm tra lại tín hiệu đầu vào tương tự có thể chưa được nối đất. |
| AL013 | Lỗi dừng khẩn (Emergency stop) |
– Kiểm tra lại xem nút dừng khẩn cấp có được kích hoạt hay không, nếu chưa được nhấn thì nhấn kích hoạt lại. |
| AL014 | Lỗi giới hạn chiều ngược (Reverse limit error) |
– Kiểm tra lại công tắc giới hạn chiều ngược xem đã được kích hoạt chưa? Có thể công tắc bị hư. – Kiểm tra lại các tham số điều khiển và tỷ lệ quán tính hoặc có thể motor đang bị nặng tải → Đánh giá lại tải và công suất motor. |
| AL015 | Lỗi giới hạn chiều thuận (Forward limit error) |
– Kiểm tra lại công tắc giới hạn chiều thuận xem đã được kích hoạt chưa? Có ghể công tắc bị hư. – Kiểm tra lại các tham số điều khiển và tỷ lệ quán tính hoặc có thể motor đang bị nặng tải → Đánh giá lại tải và công suất motor. |
| AL016 | Lỗi quá nhiệt IGBT (IGBT Overheat) |
– Driver có thể đang bị hoạt động trong tình trạng quá tải do dòng điện từ động cơ quá lớn → Kiểm tra lại động cơ xem có bị hoạt động quá tải hay bị kẹt không? – Đầu ra driver có thể đang bị chạm chập hoặc ngắn mạch → Kiểm tra lại cáp kết nối hoặc động cơ xem có chạm chập không? Hoặc có thể IGBT trong driver bị hư. |
| AL017 | Lỗi EPPROM (Abnormal EEPROM) |
Liên hệ với chúng tôi ( Đại diện chính thức hãng Delta tại Việt Nam). |
| AL018 | Lỗi tín hiệu đầu ra (Abnormal signal output) |
Liên hệ với chúng tôi ( Đại diện chính thức hãng Delta tại Việt Nam). |
| AL019 | Lỗi kết nối (Serial communication error) |
– Kiểm tra lại các tham số cài đặt truyền thông có thể đang được cài đặt chưa đúng → Hiệu chỉnh lại các tham số cài đặt truyền thông. |
| AL020 | Lỗi mất truyền thông (Serial communication time out) |
– Kiểm tra lại tham số cài đặt về thời gian kết nối. – Kiểm tra lại cáp kết nối có thể bị chập chờn hoặc tiếp xúc không tốt dẫn đến lỗi mất kết nối. |
| AL022 | Mất pha mạch nguồn (Main circuit power lack phase) |
– Kiểm tra lại cáp cấp nguồn R, S, T xem có vấn đề gì bất thường không? Có thể bị lỏng, đứt hoặc chập chờn. |
| AL023 | Cảnh báo quá tải sớm (Early warning for overload) |
– Kiểm tra lại tải có thể đang trong tình trạng servo hoạt động bị quá tải. – Kiểm tra tham số P1-56 xem có bị đặt thấp quá không, nếu có đặt giá trị lớn hơn 100 và bỏ tính năng cảnh báo quá tải. |
| AL024 | Lỗi tín hiệu encoder bị nhiễu (Encoder initial magnetic field error) |
– Kiểm tra lại phần cáp nguồn U, V, W có khả năng dây tiếp địa bị mất. – Kiểm tra lại phần cáp encoder có thể đang đi chung cùng dây cáp nguồn hoặc một thiết bị nào đó có từ tính cao gây nhiễu tín hiệu → Tách riêng dây encoder ra khỏi cáp nguồn hoặc các thiết bị gây nhiễu. – Nếu kiểm tra cáp kỹ mà không có vấn đề, khả năng encoder bị hư → Liên hệ với chúng tôi |
| AL025 | Lỗi bên trong encoder (The internal of the encoder is in error) |
– Kiểm tra lại phần cáp kết nối encoder xem có bị đứt, chạm chập, mất dây chống nhiễu hay ảnh hưởng từ các thiết bị có từ tính cao hay không → Kiểm tra lại dây cáp, , hàn lại vỏ chống nhiễu, tách riêng dây encoder ra khỏi cáp nguồn hoặc các thiết bị gây nhiễu. – Nếu kiểm tra cáp kỹ mà không có vấn đề, khả năng encoder bị hư → Liên hệ với chúng tôi |
| AL026 | Lỗi encoder không chính xác (Unreliable internal data of the encoder) |
– Kiểm tra lại phần cáp kết nối encoder xem có bị đứt, chạm chập, mất dây chống nhiễu hay ảnh hưởng từ các thiết bị có từ tính cao hay không → Kiểm tra lại dây cáp, , hàn lại vỏ chống nhiễu, tách riêng dây encoder ra khỏi cáp nguồn hoặc các thiết bị gây nhiễu. – Nếu kiểm tra cáp kỹ mà không có vấn đề, khả năng encoder bị hư → Liên hệ với chúng tôi |
| AL027 | Lỗi bên trong encoder (The internal of the encoder is in error) |
– Kiểm tra lại phần cáp kết nối encoder xem có bị đứt, chạm chập, mất dây chống nhiễu hay ảnh hưởng từ các thiết bị có từ tính cao hay không → Kiểm tra lại dây cáp, , hàn lại vỏ chống nhiễu, tách riêng dây encoder ra khỏi cáp nguồn hoặc các thiết bị gây nhiễu. – Nếu kiểm tra cáp kỹ mà không có vấn đề, khả năng encoder bị hư → Liên hệ với chúng tôi |
| AL028 | Lỗi bên trong encoder (The internal of the encoder is in error) |
– Kiểm tra lại phần cáp kết nối encoder xem có bị đứt, chạm chập, mất dây chống nhiễu hay ảnh hưởng từ các thiết bị có từ tính cao hay không → Kiểm tra lại dây cáp, , hàn lại vỏ chống nhiễu, tách riêng dây encoder ra khỏi cáp nguồn hoặc các thiết bị gây nhiễu. – Nếu kiểm tra cáp kỹ mà không có vấn đề, khả năng encoder bị hư → Liên hệ với chúng tôi |
| AL029 | Lỗi bên trong encoder (The internal of the encoder is in error) |
– Kiểm tra lại phần cáp kết nối encoder xem có bị đứt, chạm chập, mất dây chống nhiễu hay ảnh hưởng từ các thiết bị có từ tính cao hay không → Kiểm tra lại dây cáp, , hàn lại vỏ chống nhiễu, tách riêng dây encoder ra khỏi cáp nguồn hoặc các thiết bị gây nhiễu. – Nếu kiểm tra cáp kỹ mà không có vấn đề, khả năng encoder bị hư → Liên hệ với chúng tôi |
| AL030 | Lỗi động cơ (Motor crash error) |
– Kiểm tra lại tham số P1-57 xem có được bật hay không, có thể đang bị đặt quá nhỏ, nếu nó được đặt chưa đúng vui lòng đặt P1-57 = 0 (Vô hiệu hóa chức năng bảo vệ) sau đó hiệu chỉnh lại dần dần từ 0 lên. – Kiểm tra xem tham số P1-58 (Thời gian độ nhạy cảnh báo) có bị đặt ngắn quá hay không? * Chú ý: Giá trị cài đặt momen xoắn không nên để quá cao hoặc quá thấp, nếu quá thấp chức năng bảo vệ sẽ ngắt không cho hoạt động, nếu đặt quá cao thì chức năng bảo vệ sẽ mất tác dụng. |
| AL031 | Lỗi đấu sai U, V, W (Incorrect wiring of the motor power line U, V, W) |
– Kiểm tra lại kết nối dây U, V, W giữa driver và động cơ có thể đang bị chạm chập, đứt ngầm, lỏng cáp lỏng rắc hoặc mất kết nối một pha nào đó. |
| AL035 | Lỗi encoder bị nóng (Encoder temperature exceeds the protective range) |
– Kiểm tra lại nhiệt độ của encoder và động cơ và đảm bảo rằng nhiệt độ trên encoder không vượt quá 1200 và trên động cơ servo không vượt qua 1050. → Nếu nhiệt độ vượt quá giới hạn cho phép vui lòng tìm cách hạ nhiệt cho động cơ và encoder. |
| AL048 | Lỗi đầu ra encoder (Excessive encoder output error) |
– Kiểm tra lại lịch sử lỗi ở tham số P4-00 ~ P4-05 xem có các lỗi Al011, AL024, AL025, AL026 kh → Nếu có tham khảo cách xử lý các lỗi này ở bên trên. – Kiểm tra lại tham số P1-76 để chắc chắn rằng P1-76 > Tốc độ động cơ (Có thể P1-76 đang bị đặt < Tốc độ động cơ). |
| AL067 | Lỗi cảnh báo nhiệt độ encoder (Encoder temperature warning) |
– Kiểm tra lại nhiệt độ của encoder và động cơ và đảm bảo rằng nhiệt độ trên encoder không vượt quá 1000 và trên động cơ servo không vượt qua 850 . → Nếu nhiệt độ vượt quá giới hạn cho phép vui lòng tìm cách hạ nhiệt cho động cơ và encoder. |
| AL083 | Lỗi quá dòng đầu ra driver (Servo Drive Outputs Excessive Current) |
– Kiểm tra lại dây cáp nguồn U, V, W xem có bị đứt, chạm chập, hay rò vỏ không → Nếu kiểm tra thấy dây nguồn không đảm bảo nên thay dây nguồn mới. – Kiểm tra lại thứ tự U, V, W có thể đang bị đấu lộn các pha không đúng thứ tự. – Kiểm tra lại dây GND xem có bị chạm, chập hay đấu nhầm với dây tín hiệu khác hay không. – Có thể IGBT bị lỗi → Liên hệ với chúng tôi |
| AL085 | Lỗi hãm tái sinh (Regeneration error) |
– Kiểm tra lại phần điện trở xả được lắp thêm bên ngoài có thể bị mất kết nối hoặc do lựa chọn giá trị điện trở chưa phù hợp. – Kiểm tra lại tham số P1-52 và P1-53 xem đã cài đặt phù hợp hay chưa? – Kiểm tra lại tham số P1-53 cần đặt bằng 0 khi không sử dụng điện trở phục hồi. – Nếu kiểm tra hết các thông tin mà driver vẫn lỗi. → Liên hệ với chúng tôi |
| AL099 | Lỗi yêu cầu nâng cấp DSP (DSP firmware upgrade) |
– Đặt tham số P2-08 = 30, sau đó đặt lại P2-08 = 28 có thể lỗi sẽ được xóa. – Kiểm tra và update nâng cấp lại phần mềm. |
| AL555 | Lỗi hệ thống (System failure) |
– Khi lỗi này xảy ra người dùng không nên can thiệp vào thiết bị mà cần liên hệ gửi thiết bị lại cho chúng tôi (Nhà phân phối chính thức thiết bị Delta tại Việt Nam) để được hỗ trợ xử lý. |
| AL880 | Lỗi hệ thống (System failure) |
– Khi lỗi này xảy ra người dùng không nên can thiệp vào thiết bị mà cần liên hệ gửi thiết bị lại cho chúng tôi (Nhà phân phối chính thức thiết bị Delta tại Việt Nam) để được hỗ trợ xử lý. |
TRAN GIA chuyên sửa chữa các dòng servo báo lỗi sau
Chuyên sửa AC Servo Delta báo lỗi
– sửa servo Delta lỗi AL001,sửa servo Delta lỗi AL001,sửa servo Delta lỗi AL002,sửa servo Delta lỗi AL003,AL004,sửa servo Delta lỗi AL005,sửa servo Delta lỗi AL006,AL007,sửa servo Delta lỗi AL008,sửa servo Delta lỗi AL009,sửa servo Delta lỗi AL010,sửa servo Delta lỗi AL011,AL012,sửa servo Delta lỗi AL013,AL014,sửa servo Delta lỗi AL015, sửa servo Delta lỗi AL016,sửa servo Delta lỗi AL017,AL018,sửa servo Delta lỗi AL019,AL010,sửa servo Delta lỗi AL020,sửa servo Delta lỗi AL021,sửa servo Delta lỗi AL022,sửa servo Delta lỗi AL023,sửa servo Delta lỗi AL024,sửa servo Delta lỗi AL025,sửa servo Delta lỗi AL026,sửa servo Delta lỗi AL027,sửa servo Delta lỗi AL028,
Trong đó AL001, AL003, AL006, AL009, AL011 là thường gặp nhất của Servo Delta

Chuyên sửa Chữa Servo Yaskwa báo lỗi sau:
Sửa chữa servo yaskawa bị Lỗi A.02
Sửa chữa servo yaskawa bị Lỗi A.03
Sửa chữa servo yaskawa bị Lỗi A.03
Sửa chữa servo yaskawa bị Lỗi A.10
Sửa chữa servo yaskawa bị Lỗi A.30
Bộ servo yaskawa bị Lỗi A.40
Sửa chữa servo yaskawa bị Lỗi A.41
Sửa chữa servo yaskawa bị Lỗi A.71
Sửa chữa servo yaskawa bị Lỗi A.72
Sửa chữa servo yaskawa bị Lỗi A.7A
Sửa chữa servo yaskawa bị Lỗi A.81
Sửa chữa servo yaskawa bị Lỗi A.82
Sửa chữa servo yaskawa bị Lỗi A.83
Sửa chữa servo yaskawa bị Lỗi A.84

Sửa Servo Shihlin báo lỗi:
Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.01 , Sửa Servo ShihlinLỗi AL.02, Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.03, Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.04,Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.05,Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.06, Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.07, Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.08, Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.0A, Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.0C, Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.0E, Lỗi AL.OD(Fan), Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.0F(Lỗi Ram), Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.10 , Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.11, Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.12,Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.13

Sửa Servo Omron báo lỗi :
Chuyên sửa servo omron các dòng : sửa servo omron dòng R88D-KP01H, sửa servo omron dòng R88D-KP02H, sửa servo omron dòng R88D-KP04H, sửa servo omron dòng R88D-KP08H, sửa servo omron dòng R88D-KP15H, sửa servo omron dòng R88D-KP20H, sửa servo omron dòng R88D-KP30H, sửa servo omron dòng R88D-KP50H:
Lỗi AL-OC1, Lỗi AL-OC2,Lỗi AL-OS, Lỗi AL-LUC, Lỗi AL-Hu, Lỗi AL-Et1, Lỗi AL-Et2, lỗi AL-dE, Lỗi AL-ctE, Lỗi AL-OL1, lỗi AL-OL2, Lỗi 11, 12, 13, 15, 16, 17, 18,26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33.

Sửa Servo LS báo lỗi:
sửa servo LS lỗi AL10,sửa servo LS Lỗi AL11, sửa servo LS Lỗi AL14, sửa servo LS Lỗi AL16, sửa servo LS Lỗi AL21,sửa servo LS Lỗi AL30, sửa servo LS Lỗi AL31, Lỗi AL40, sửa servo LS Lỗi AL41

Sửa Servo Fuji báo lỗi:
sửa servo Fuji Lỗi AL-OC1, sửa servo Fuji Lỗi AL-0C2, sửa servo Fuji Lỗi AL-OS, sửa servo Fuji Lỗi AL-Luc, sửa servo Fuji Lỗi AL-Hu, sửa servo Fuji Lỗi AL-Et1, sửa servo Fuji Lỗi AL-Et2, sửa servo Fuji Lỗi AL-Ct, sửa servo Fuji Lỗi AL-dE, sửa servo Fuji Lỗi AL-Ec, Lỗi AL-ol1, sửa servo Fuji Lỗi AL-ol2, sửa servo Fuji Lỗi AL-AH, sửa servo Fuji Lỗi AL-EH, sửa servo Fuji Lỗi AL-AH,sửa servo Fuji Lỗi AL-rH1,sửa servo Fuji Lỗi AL-rH2

Sửa Servo Allen bradley báo lỗi:
Dòng Servo Allen bradley 2071 Kinetix 3, 2097 Kinetix 300, 2092 Ultra1500, 2098 series
Lỗi E01, Lỗi E02, Lỗi E03, Lỗi E04, Lỗi E05, Lỗi E06, Lỗi E07, Lỗi E08, Lỗi E09, Lỗi E10, Lỗi E11, Lỗi E12, Lỗi E13, Lỗi E14, Lỗi E15, Lỗi E16, Lỗi E17, Lỗi E18, Lỗi E19, Lỗi E20, Lỗi E21, Lỗi E22, Lỗi E23, Lỗi E24, Lỗi E25, Lỗi E26, Lỗi E27, Lỗi E28, Lỗi E29, Lỗi E30, Lỗi E31

Sửa Servo Panasonic:
Chuyên sửa lỗi Servo panasonic : sửa servo panasonic dòng MAHDT, sửa servo panasonic dòng MBDHT, sửa servo panasonic dòng MCDHT, sửa servo panasonic dòng MDDHT, sửa servo panasonic dòng MEDHT, sửa servo panasonic dòng MFDHT, sửa servo panasonic dòng MGDHT báo lỗi
sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR11, sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR12, sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR14, sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR15, sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR16, sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR18, ERR21,sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR22,ERR23, sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR26độ,ERR27, sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR29, ERR34,sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR36,sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR37,sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR38, ERR39,sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR41,sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR42,sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR36, ERR37,sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR38,sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR47

Sửa Servo Mitsubishi:
Chuyên sửa lỗi Servo Mitsubishi : sửa servo Mitsubishi MR-J2S series, sửa servo Mitsubishi MR-J2 series, sửa servo Mitsubishi MR-J3 series, sửa servo Mitsubishi MR-J4 series, sửa servo Mitsubishi MR-C series, sửa servo Mitsubishi MR-E series, sửa servo Mitsubishi MR-JN series báo lỗi báo lỗi : sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.11, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.12 , sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.13, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.15 ,sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.16,AL.17,sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.20, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.21,sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.24, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.25 AL.30, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.31, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi lỗi AL.32, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.45, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.46AL.47, AL.50, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.51, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.52, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.18, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.25AL.31, AL.33,sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.E0, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.E1,sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.E6, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.E9

Chuyên sửa Servo Hitachi: ADA2, ADA3, ADA4, ADX2, ADX3, ADX4 báo lỗi

Sửa Servo Siemens: LXM32CD30M2, LXM32CU45M2, LXM32CD18M2, LXM32CD12N4

Quy trình sửa Chữa AC Servo Delta
Bước 1: Tiếp nhận thông tin thiết bị từ quý khách hàng.
Bước 2: Kiểm tra thiết bị thông qua nhân viên kỹ thuật sẽ vệ sinh thiết bị. Tiến hành kiểm tra lỗi và nguyên nhân lỗi của thiết bị.
Bước 3: Báo cáo lại cho khách hàng về mức độ hư hại của thiết bị. Báo giá và chờ khách hàng duyệt giá.
Bước 4: Tiến hành sửa chữa thay thế các linh phụ kiện hàng chính hãng cho thiết bị. chạy thử và test lại lỗi.
Bước 5: Bàn giao thiết bị và đi kèm các chính sách bảo hành dành cho quý khách hàng.

Vì sao chọn TRAN GIA sửa Chữa AC Servo Delta
- Đội ngũ kỹ sư đông, giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực tự động hóa.
- Tư vấn 24/7 thông qua số HOTLINE: 0913 506 739.
- TRAN GIA chính là nhà nhập khẩu trực tiếp linh kiện, Phụ kiện chính hãng uy tín 100%.
- Kho linh kiện lớn, đối với những linh kiện tiêu chuẩn – chính hãng luôn luôn có sẵn để phục vụ quý khách.
- Bảo hành sửa chữa trong vòng 3 tháng

– Các khu vực chúng tôi cung cấp AC Servo Delta : Thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu, Tây Ninh, Tiền Giang, Tp. Cần Thơ, Sóc Trăng, Bến Tre, An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang, Vĩnh Long, Trà Vinh,…
– Dịch vụ Sửa Chữa AC Servo Delta TpHCM: Tân Phú, Tân Bình, Gò Vấp, Quận 1, Quận 3, Thủ Đức, Quận 5, Quận 6, Bình Tân, Phú Nhuận, chợ Nhật Tảo, chợ Dân Sinh, KCN Thuận Đạo, KCN Tân Bình, KCN Vĩnh Lộc, KCN Lê Minh Xuân, KCN Mỹ Phước 1, KCN Mỹ Phước 2, KCN Mỹ Phước 3, KCN Sóng Thần, KCN Linh Trung, KCN Hiệp Phước, KCX Tân Thuận, KCN Tân Tạo, KCN Tân Phú Trung, KCN Tây Bắc Củ Chi, KCN Đông Nam, KCN Tân Phú Trung,….











Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.