Mô tả sản phẩm
TRAN GIA AUTOMATION chuyên cung cấp & sửa chữa mọi thiết bị tự động hóa như biến tần, Màn hình HMI, Encoder Omron E6B2-CWZ6C 1000P/R 2M, động cơ AC Servo,…của các hãng như Delta, Omron, Siemens, Samkoon, Fuji,…
Omron E6B2-CWZ6C
| Tên sản phầm | Độ phân giải | Đường kính trục | Ngõ ra | Cáp kết nối | Điện áp |
|---|---|---|---|---|---|
| E6B2-CWZ6C 10P/R 0.5M | 10P/R | 40mm | NPN | 0.5m | 5-24VDC |
| E6B2-CWZ6C 10P/R 2M | 10P/R | 40mm | NPN | 2m | 5-24VDC |
| E6B2-CWZ6C 20P/R 0.5M | 20P/R | 40mm | NPN | 0.5m | 5-24VDC |
| E6B2-CWZ6C 20P/R 2M | 20P/R | 40mm | NPN | 2m | 5-24VDC |
| E6B2-CWZ6C 30P/R 0.5M | 30P/R | 40mm | NPN | 0.5m | 5-24VDC |
| E6B2-CWZ6C 30P/R 2M | 30P/R | 40mm | NPN | 2m | 5-24VDC |
| E6B2-CWZ6C 40P/R 0.5M | 40P/R | 40mm | NPN | 0.5m | 5-24VDC |
| E6B2-CWZ6C 50P/R 0.5M | 50P/R | 40mm | NPN | 0.5m | 5-24VDC |
| E6B2-CWZ6C 50P/R 2M | 50P/R | 40mm | NPN | 2m | 5-24VDC |
| E6B2-CWZ6C 60P/R 0.5M | 60P/R | 40mm | NPN | 0.5m | 5-24VDC |
| Model | Độ phân giải | Đường kính trục | Ngõ ra | Cáp kết nối | Điện áp |
|---|---|---|---|---|---|
| E6B2-CWZ6C 60P/R 2M | 60P/R | 40mm | NPN | 2m | 5-24VDC |
| E6B2-CWZ6C 100P/R 0.5M | 100P/R | 40mm | NPN | 0.5m | 5-24VDC |
| E6B2-CWZ6C 100P/R 2M | 100P/R | 40mm | NPN | 2m | 5-24VDC |
| E6B2-CWZ6C 200P/R 0.5M | 200P/R | 40mm | NPN | 0.5m | 5-24VDC |
| E6B2-CWZ6C 200P/R 2M | 200P/R | 40mm | NPN | 2m | 5-24VDC |
| E6B2-CWZ6C 300P/R 0.5M | 300P/R | 40mm | NPN | 0.5m | 5-24VDC |
| E6B2-CWZ6C 300P/R 2M | 300P/R | 40mm | NPN | 2m | 5-24VDC |
| E6B2-CWZ6C 360P/R 0.5M | 360P/R | 40mm | NPN | 0.5m | 5-24VDC |
| E6B2-CWZ6C 360P/R 2M | 360P/R | 40mm | NPN | 2m | 5-24VDC |
| E6B2-CWZ6C 400P/R 0.5M | 400P/R | 40mm | NPN | 0.5m | 5-24VDC |
| Model | Độ phân giải | Đường kính trục | Ngõ ra | Cáp kết nối | Điện áp |
|---|---|---|---|---|---|
| E6B2-CWZ6C 400P/R 2M | 400P/R | 40mm | NPN | 2m | 5-24VDC |
| E6B2-CWZ6C 500P/R 0.5M | 500P/R | 40mm | NPN | 0.5m | 5-24VDC |
| E6B2-CWZ6C 500P/R 2M | 500P/R | 40mm | NPN | 2m | 5-24VDC |
| E6B2-CWZ6C 600P/R 0.5M | 600P/R | 40mm | NPN | 0.5m | 5-24VDC |
| E6B2-CWZ6C 600P/R 2M | 600P/R | 40mm | NPN | 2m | 5-24VDC |
| E6B2-CWZ6C 720P/R 0.5M | 720P/R | 40mm | NPN | 0.5m | 5-24VDC |
| E6B2-CWZ6C 1000P/R 0.5M | 1000P/R | 40mm | NPN | 0.5m | 5-24VDC |
| E6B2-CWZ6C 1000P/R 2M | 1000P/R | 40mm | NPN | 2m | 5-24VDC |
| E6B2-CWZ6C 1200P/R 0.5M | 1200P/R | 40mm | NPN | 0.5m | 5-24VDC |
| E6B2-CWZ6C 1200P/R 2M | 1200P/R | 40mm | NPN | 2m | 5-24VDC |
| Model | Độ phân giải | Đường kính trục | Ngõ ra | Cáp kết nối | Điện áp |
|---|---|---|---|---|---|
| E6B2-CWZ6C 1024P/R 0.5M | 1024P/R | 40mm | NPN | 0.5m | 5-24VDC |
| E6B2-CWZ6C 1500P/R 0.5M | 1500P/R | 40mm | NPN | 0.5m | 5-24VDC |
| E6B2-CWZ6C 1800P/R 0.5M | 1800P/R | 40mm | NPN | 0.5m | 5-24VDC |
| E6B2-CWZ6C 1800P/R 2M | 1800P/R | 40mm | NPN | 2m | 5-24VDC |
| E6B2-CWZ6C 2000P/R 0.5M | 2000P/R | 40mm | NPN | 0.5m | 5-24VDC |
| E6B2-CWZ6C 2000P/R 2M | 2000P/R | 40mm | NPN | 2m | 5-24VDC |
Thông số kỹ thuật Encoder Omron E6B2-CWZ6C 1000P/R 2M
| Nguồn cấp | 5…24VDC |
| Hình dạng | Loại trục |
| Độ phân giải | 1000 pulses/rotation |
| Số pha đầu ra | A,B,Z phase |
| Loại đầu ra | NPN open collector output |
| Phụ kiện đi kèm | Coupling, Hexagonal wrench |
| Phụ kiện mua rời | Bracket: E69-2, Coupling: E69-C06B, Coupling: E69-C06M, Coupling: E69-C610B, Coupling: E69-C68B, Flanges: E69-FBA, Flanges: E69-FBA02 |
| Loại | Phát xung tương đối |
| Đường kính trục | 6mm |
| Đường kính thân | 40mm |
| Tần số đáp ứng lớn nhất | 100kHz |
| Tốc độ cho phép lớn nhất | 6000rpm |
| Chiều quay | Clockwise, Counterclockwise |
| Giao diện truyền thông | No |
| Kiểu kết nối | Dây liền |
| Chiều dài cáp Chức năng | 2m |
| Môi trường hoạt động | Tiêu chuẩn |
| Nhiệt độ môi trường | -10…70°C |
| Độ ẩm môi trường | 35…85% |
| Khối lượng tương đối | 100g |
| Đường kính tổng thể | 40mm |
| Chiều dài tổng thể (trừ phần cáp) | 59mm |
| Cấp bảo vệ | IP50 |
| Tiêu chuẩn | CE |
Cấu tạo Encoder Omron E6B2-CWZ6C 1000P/R 2M
1. Cấu tạo chính:
- Vỏ ngoài (Housing):
- Chất liệu: Kim loại hoặc nhựa cứng, chịu lực và chống bụi.
- Tích hợp lỗ gắn kết để cố định encoder vào vị trí cần thiết.
- Trục quay (Shaft):
- Chất liệu: Thép không gỉ, chịu mài mòn tốt.
- Kích thước: Đường kính trục 6 mm, thường được kết nối trực tiếp với trục máy.
- Bánh quay mã hóa (Code Disk):
- Một đĩa tròn được làm từ thủy tinh hoặc nhựa với các khe hoặc vạch (đại diện cho tín hiệu mã hóa).
- Số khe/vạch tương ứng với độ phân giải của encoder, trong trường hợp này là 1000 xung/vòng (1000P/R).
- Bộ phát sáng (LED):
- Tạo ánh sáng hồng ngoại, giúp đọc tín hiệu từ đĩa mã hóa.
- Bộ thu sáng (Photodetector):
- Nhận ánh sáng từ LED qua các khe trên đĩa mã hóa, tạo ra tín hiệu điện.
- Bảng mạch điện tử:
- Chứa các cảm biến, mạch khuếch đại và mạch xử lý tín hiệu.
- Biến đổi tín hiệu quang thành tín hiệu điện dạng xung vuông.
- Cáp kết nối (Cable):
- Cáp dài 2 mét (2M) với các đầu dây tương ứng:
- VCC: Cấp nguồn (5-24V DC).
- GND: Dây mass.
- OUT A, OUT B: Tín hiệu pha A và pha B (để đo hướng quay).
- OUT Z: Tín hiệu pha Z (tín hiệu gốc hoặc tham chiếu, 1 xung/vòng).
- Cáp dài 2 mét (2M) với các đầu dây tương ứng:

2. Đặc điểm chính:
- Độ phân giải cao: 1000 xung/vòng (Pulses Per Revolution).
- Loại tín hiệu: Output tín hiệu A, B, Z (Incremental) dạng xung vuông.
- Nguồn cấp: 5-24V DC.
- Chiều dài dây: 2 mét, dễ dàng kết nối với thiết bị điều khiển.
- Kích thước nhỏ gọn: Đường kính thân encoder 40 mm.

Đặc điểm nổi bật Encoder Omron E6B2-CWZ6C 1000P/R 2M
1. Độ phân giải cao (1000 P/R):
- Encoder cung cấp 1000 xung/vòng, đảm bảo độ chính xác cao trong việc đo lường vị trí, tốc độ, và hướng quay.
- Phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao như máy CNC, hệ thống điều khiển servo, và băng tải.
2. Kích thước nhỏ gọn:
- Đường kính thân chỉ 40 mm, dễ dàng lắp đặt ngay cả trong không gian hạn chế.
- Trục quay đường kính 6 mm, tương thích với nhiều loại thiết bị và hệ thống cơ khí.
3. Khả năng đo hướng quay:
- Tín hiệu xung pha A và pha B lệch pha nhau 90°, cho phép xác định chính xác hướng quay của trục.
4. Tín hiệu pha Z (Zero Pulse):
- Một xung duy nhất trong mỗi vòng quay giúp xác định vị trí gốc của trục, rất hữu ích trong các ứng dụng định vị.
5. Độ bền cao:
- Vỏ bọc kim loại hoặc nhựa cứng bền bỉ, chống va đập và mài mòn.
- Độ bền cơ học cao với khả năng chịu được tốc độ quay lên đến 6000 vòng/phút (RPM).

6. Dải điện áp rộng:
- Hoạt động tốt trong dải điện áp từ 5-24V DC, giúp dễ dàng tích hợp vào các hệ thống khác nhau.
7. Khả năng chống nhiễu tốt:
- Thiết kế mạch điện tử tiên tiến giúp giảm thiểu nhiễu tín hiệu trong môi trường công nghiệp có nhiều thiết bị gây nhiễu.
8. Độ tin cậy cao:
- Sử dụng công nghệ quang học tiên tiến với cảm biến chính xác, đảm bảo tín hiệu ổn định và không bị sai lệch trong quá trình sử dụng lâu dài.
9. Độ linh hoạt:
- Chiều dài dây tiêu chuẩn 2 mét, dễ dàng kết nối với các thiết bị điều khiển như PLC, bộ điều khiển chuyển động, hay bộ đếm.
10. Ứng dụng đa dạng:
- Thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp như:
- Máy CNC và robot công nghiệp.
- Hệ thống băng tải và máy đóng gói.
- Thiết bị đo tốc độ và vị trí trong dây chuyền sản xuất.
- Hệ thống điều khiển servo và stepper motor.
















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.