Mô tả sản phẩm
TRAN GIA AUTOMATION chuyên cung cấp & sửa chữa mọi thiết bị tự động hóa như biến tần, màn hình, PLC, động cơ AC Servo,…của các hãng như Delta, Omron, Siemens, Samkoon, Fuji,…
Thông số kỹ thuật PLC Mitsubishi FX3G-14MT/DS
Tên sản phẩm | FX3G-14MR/ES |
Type | FX3G |
Power Supply (V) | 100-240 |
Current Type | AC |
Program Memory | 32K STEPS |
Program Memory Unit | EEPROM |
Integrated Digital Inputs | 8 |
Integrated Digital Outputs | 6 |
Output Type | RELAY |
Local I/O Points | 128 |
Local + Remote I/O Points | 256 |
Expandable | YES |
Cycle Time LD (ns) | 210 |
Cycle Time MOV (ns) | 500 |
USB | 1 |
RS-422 | 1 |
Power Consumption (W) | 31 |
Buffer Battery | OPTION |
Protection Class | IP10 |
Min. Ambient Temperature (°C) | 0 |
Max. Ambient Temperature (°C) | 55 |
Series | MELSEC-F SERIES |
Width (mm) | 90 |
Height (mm) | 90 |
Depth (mm) | 86 |
Weight (kg) | 0,5 |
Cấu tạo PLC Mitsubishi FX3G-14MT/DS
1. Bộ xử lý trung tâm (CPU):
- Chịu trách nhiệm xử lý các lệnh và điều khiển toàn bộ hoạt động của PLC.
- Có tốc độ xử lý nhanh, phù hợp với các ứng dụng điều khiển logic và quy trình tự động hóa vừa và nhỏ.
2. Bộ nhớ (Memory):
- Loại bộ nhớ: Bộ nhớ chương trình và bộ nhớ dữ liệu.
- Dung lượng: Đủ để lưu trữ các chương trình điều khiển phức tạp.
- Có khả năng mở rộng bộ nhớ thông qua các module phụ kiện.
3. Cổng kết nối:
- Cổng USB: Sử dụng để lập trình và truyền dữ liệu từ máy tính.
- Cổng RS-485/RS-422 (tùy chọn): Dùng để giao tiếp với các thiết bị khác trong hệ thống (HMI, biến tần, servo…).
- Hỗ trợ giao thức truyền thông như Modbus RTU, Mitsubishi Protocol, giúp dễ dàng tích hợp vào hệ thống.

4. Đầu vào/ra (I/O):
- Số lượng đầu vào/ra:
- 8 đầu vào số (DI).
- 6 đầu ra transistor (DO).
- Hỗ trợ tín hiệu số và các thiết bị ngoại vi như cảm biến, công tắc, đèn báo.
5. Module mở rộng:
- Cho phép kết nối thêm module mở rộng để tăng số lượng I/O hoặc bổ sung chức năng như:
- Module Analog: Điều khiển tín hiệu analog.
- Module Communication: Giao tiếp với các hệ thống SCADA hoặc DCS.
6. Nguồn cung cấp:
- Điện áp: 24VDC.
- Tiêu thụ điện năng thấp, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp.

7. Bộ đếm tốc độ cao (High-speed Counter):
- Hỗ trợ các ứng dụng cần đọc tín hiệu tốc độ cao, ví dụ như đo tốc độ, điều khiển động cơ bước.
8. Chức năng điều khiển đặc biệt:
- Hỗ trợ điều khiển vị trí (Positioning Control) thông qua các đầu ra transistor tốc độ cao.
- Tích hợp các lệnh chuyên dụng cho điều khiển tốc độ và vị trí.
9. Vỏ bảo vệ:
- Vỏ ngoài bằng nhựa cao cấp, chịu nhiệt và chống va đập tốt.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trên thanh DIN hoặc bắt vít trực tiếp.

Đặc điểm nổi bật PLC Mitsubishi FX3G-14MT/DS
1. Hiệu suất cao:
- Bộ xử lý tốc độ cao: Tốc độ xử lý lệnh nhanh hơn so với các dòng FX3U trước đây, tối ưu cho các ứng dụng điều khiển phức tạp.
- Khả năng xử lý đa nhiệm: Hỗ trợ điều khiển đồng thời nhiều quy trình, đáp ứng nhu cầu sản xuất hiện đại.
2. Tích hợp linh hoạt:
- Đầu ra transistor: Đáp ứng tốt các ứng dụng cần điều khiển tốc độ cao như điều khiển động cơ bước, servo.
- Hỗ trợ module mở rộng: Dễ dàng nâng cấp số lượng I/O hoặc tích hợp thêm các tính năng khác như điều khiển analog, truyền thông, hoặc giao tiếp mạng.
3. Giao tiếp mạnh mẽ:
- Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông:
- Modbus RTU.
- Mitsubishi Protocol.
- Tích hợp cổng USB: Kết nối trực tiếp với máy tính để lập trình và truyền dữ liệu.
- Khả năng mở rộng các module giao tiếp như RS-485, RS-422, hoặc Ethernet để tích hợp vào hệ thống SCADA.

4. Đa dạng chức năng điều khiển:
- Chức năng điều khiển vị trí (Positioning): Tích hợp sẵn các lệnh hỗ trợ điều khiển động cơ servo và động cơ bước.
- Bộ đếm tốc độ cao (High-speed Counter): Phù hợp cho các ứng dụng đo đếm chính xác và điều khiển thời gian thực.
5. Kích thước nhỏ gọn:
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trong không gian hạn chế.
- Có thể lắp trên thanh DIN hoặc gắn tường trực tiếp.
6. Tiết kiệm năng lượng:
- Nguồn điện 24VDC: Tiêu thụ năng lượng thấp, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng trong các ứng dụng công nghiệp.

7. Độ bền và độ tin cậy cao:
- Chất liệu bền bỉ: Vỏ nhựa chống va đập và chịu nhiệt tốt.
- Thích nghi môi trường: Hoạt động ổn định trong các môi trường khắc nghiệt, chống nhiễu tốt.
8. Dễ dàng lập trình:
- Hỗ trợ phần mềm lập trình GX Works2 hoặc GX Developer, giao diện thân thiện, dễ sử dụng.
- Thư viện lệnh phong phú, bao gồm các lệnh logic, điều khiển chuyển động và xử lý tín hiệu.
9. Khả năng ứng dụng đa dạng:
- Thích hợp cho nhiều ngành công nghiệp:
- Máy CNC, máy đóng gói.
- Hệ thống xử lý nước, HVAC.
- Dây chuyền sản xuất tự động.

Module mở rộng thường dùng
Model | Mô tả |
---|---|
Analog control | |
FX2N-2AD | PLC, FX2N Analog input module; 12 bit; 2 analog inputs |
FX2N-2DA | PLC, FX2N Analog output module; 12 bit; 2 analog outputs |
FX2N-4AD | Khối chức năng D/A, 4 kênh vào: -10~10VDC / -20~20mA / 4~20mA (11bit |
FX2N-4DA | Khối chức năng D/A, 4 kênh ra: -10~10VDC/ 0~20mA/ 4~20mA (11bit + |
FX2N-8AD | PLC, FX2N Analog input module; 16 bit; 8 analog inputs |
FX3U-4DA | PLC, FX3U Analog output module; 16 bit; 4 analog outputs for current or voltage |
FX3U-4AD | PLC, FX3U Analog input module; 16 bit; 4 analog inputs for current or voltage |
FX3U-4AD-ADP | PLC, FX3U Analog input module; 12 bit; 4 analog inputs for current or voltage |
FX3U-4DA-ADP | PLC, FX3U Analog output module; 12 bit; 4 analog outputs for current or voltage |
FX2N-5A | PLC, FX2N Analog modul; 4 analog inputs, 16 bits; 1 analog output, 12 bits |
FX3G-1DA-BD | PLC, FX3G Analog adapter, 1 analog ouput, 12bit |
FX3G-2AD-BD | PLC, FX3G Analog adapter, 2 analog inputs, 12bit |
FX3U-3A-ADP | PLC, FX3U analog module, 12 bit; 2 analog inputs, 1 analog output |
FX2N-4AD-PT | Module nhiệt độ (Loại PT) |
FX2N-4AD-TC | Module nhiệt độ (Loại K) |
FX3U-4AD-TC-ADP | PLC, FX3U Analog input module for thermo-elements; 4 thermo-coupler inputs |
FX3U-4AD-PT-ADP | PLC, FX3U Analog input module for Pt100 elements; 4 Pt100 inputs |
FX3U-4AD-PTW-ADP | SPS, FX3U Analog input module for Pt100 elements; 4 inputs; wide temp. range |
FX3U-4AD-PNK-ADP | SPS, FX3U Analog input module for Pt1000/Ni1000 elements; 4 Pt1000/Ni1000 inputs |
FX3U-4LC | PLC, FX3U Temperature control module, 4 inputs, 4 transistor outputs, PID loop |
FX3UC-4AD | PLC, FX3UC Analog input module; 16 bit; 4 analog inputs for current or voltage |
FX0N-3A | Khối chức năng A/D và D/A kết hợp, 2 kênh vào và 1 kênh ra: 0 ~ 5/10VDC / |
FX2N-2LC | Khối chức năng điều khiển nhiệt độ: 2 kênh vào Thermocouple/ Pt100, 2 ngõ ra |
I/O | |
FX2N-8ER | PLC, FX2N Modular extension unit; 4 inputs, 4 relay outputs |
FX2N-8EX | PLC, FX2N Modular extension unit; 8 inputs |
FX2N-8EYR | PLC, FX2N Modular extension unit; 8 relay outputs |
FX2N-8EYT | PLC, FX2N Extension unit; 8 transistor outputs, sink |
FX2N-16ER | PLC, FX2N Modular extension unit; 8 inputs, 8 relay outputs |
FX2N-16EX | PLC, FX2N Modular extension unit; 16 inputs 24 VDC; sink |
FX2N-16EYR | PLC, FX2N Modular extension unit; 16 relay outputs |
FX2N-16EYT | PLC, FX2N Modular extension unit; 16 transistor outputs; sink |
FX2N-32ER | PLC, FX2N Compact extension unit AC 100-240 V; 16 inputs,16 relay outputs |
FX2N-48ER | Khối mở rộng 24 ngõ vào, 24 ngõ ra Relay. |
FX2N-48ER-DS | PLC, FX2N Compact extension unit DC 24 V; 24 inputs, 24 relay outputs |
FX2N-48ER-UA1/UL | 24 inputs (110V AC), 24 relay outputs, 100-240V AC supply |
FX2N-48ET-DSS | PLC, FX2N Compact extension unit DC 24 V; 24 inputs, 24 transistor outputs |
FX2N-48ET-ESS/UL | PLC, FX2N Compact extension unit AC 100-240 V; 24 inputs, 24 transistor outputs |
FX3G-2EYT-BD | FX3G BD Board 2 Transistor Outputs |
FX3G-4EX-BD | FX3G BD Board 4 Inputs DC24V |
Vì sao nên chọn chúng tôi là nhà cung cấp thiết bị tự động hóa PLC Mitsubishi FX3G-14MT/DS
Chúng tôi chuyên cung cấp thiết bị PLC Mitsubishi FX3G-14MT/DS: Thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu, Tây Ninh, Tiền Giang, Tp. Cần Thơ, Sóc Trăng, Bến Tre, An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang, Vĩnh Long, Trà Vinh,…
Dịch vụ sửa chữa PLC Mitsubishi FX3G-14MT/DS tận nơi tại TpHCM: Tân Phú, Tân Bình, Gò Vấp, Quận 1, Quận 3, Thủ Đức, Quận 5, Quận 6, Bình Tân, Phú Nhuận, chợ Nhật Tảo, chợ Dân Sinh, KCN Thuận Đạo, KCN Tân Bình, KCN Vĩnh Lộc, KCN Lê Minh Xuân, KCN Mỹ Phước 1, KCN Mỹ Phước 2, KCN Mỹ Phước 3, KCN Sóng Thần, KCN Linh Trung, KCN Hiệp Phước, KCX Tân Thuận, KCN Tân Tạo, KCN Tân Phú Trung, KCN Tây Bắc Củ,…

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.