Mô tả sản phẩm
TRAN GIA Automation chúng tôi chuyên nhận sửa mọi loại Servo Mitsubishi, Delta, Yaskawa, Panasonic,… Ngoài ra chúng tôi nhận sửa Servo Panasonic báo lỗi Err 39.2, Err 40 với đội ngũ nhân viên kỹ thuật có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực tự động hóa. Chúng tôi cam kết sẽ đem lại cho quý khách một trải nghiệm tốt về mọi dịch vụ tại công ty chúng tôi. Giá cả phải chăng khi và bảo hành tận tình khi sửa chữa Servo và nhận lại thiết bị trong thời gian nhanh nhất.
Bên cạnh đó chúng tôi luôn có đội ngũ kỹ thuật sẽ báo cáo lại với khách hàng về mức độ hư hỏng của thiết bị. TRAN GIA chúng tôi cam kết luôn có các linh phụ kiện chính hãng 100% tại kho với số lượng lớn, phục vụ quý khánh hàng nhanh chóng.
TRAN GIA chúng tôi cam kết đối với các dịch vụ sửa chữa của chúng tôi không quá 30% so với sản phẩm mới cùng mã hàng. Bảo hành sản phẩm khắc phục lỗi servo Đài Loan trong vòng 3 tháng.

Mã lỗi Servo Panasonic báo lỗi Err 39.2, Err 40
1. Lỗi Err 39.2 – Over Current Error (Lỗi quá dòng)
Nguyên nhân của lỗi Err 39.2:
-
Quá dòng động cơ: Khi dòng điện vượt quá giới hạn cho phép trong quá trình vận hành của Servo, gây ra tình trạng quá dòng.
-
Quá tải: Khi động cơ bị tải quá mức hoặc khi servo không thể xử lý tải mà nó nhận, nó có thể gây ra dòng điện cao hơn mức bình thường.
-
Hư hỏng trong hệ thống truyền động: Các linh kiện như mô-đun điện tử hoặc cảm biến có thể gặp sự cố gây ra tình trạng tăng dòng điện.
-
Vấn đề với hệ thống dây dẫn: Dây dẫn bị hỏng hoặc có sự tiếp xúc kém có thể làm tăng điện trở và gây quá dòng.
2. Lỗi Err 40 – Encoder Error (Lỗi bộ mã hóa)
Nguyên nhân của lỗi Err 40:
-
Vấn đề với bộ mã hóa (Encoder): Lỗi này có thể xuất hiện nếu bộ mã hóa bị hỏng hoặc không hoạt động đúng cách. Bộ mã hóa có chức năng đo vị trí và tốc độ của động cơ. Khi bộ mã hóa gặp sự cố, hệ thống không thể nhận diện chính xác trạng thái của động cơ.
-
Lỗi kết nối tín hiệu encoder: Nếu có sự cố trong việc truyền tải tín hiệu từ bộ mã hóa về bộ điều khiển, động cơ có thể không nhận đúng tín hiệu, dẫn đến lỗi.
-
Vấn đề cơ học với bộ mã hóa: Nếu bộ mã hóa bị mòn hoặc bị cản trở trong quá trình quay, có thể gây ra tín hiệu không chính xác và báo lỗi.

Mục đích sử dụng Servo Panasonic báo lỗi Err 39.2, Err 40
1. Lỗi Err 39.2 – Over Current Error (Lỗi quá dòng)
Lỗi Err 39.2 xảy ra khi dòng điện trong động cơ vượt quá giới hạn cho phép trong quá trình vận hành. Mục đích sử dụng và nguyên nhân có thể bao gồm:
-
Mục đích sử dụng: Servo Panasonic thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chính xác và mạnh mẽ như trong các hệ thống tự động hóa, máy CNC, robot công nghiệp, băng chuyền, và các thiết bị yêu cầu điều khiển động cơ chính xác. Mục tiêu là đạt được chuyển động mượt mà và hiệu suất cao.
-
Nguyên nhân gây ra lỗi:
-
Quá tải động cơ: Khi Servo hoạt động dưới tải quá nặng, dòng điện có thể vượt quá giới hạn cho phép.
-
Quá dòng trong quá trình khởi động hoặc dừng: Quá trình khởi động hoặc dừng của động cơ có thể tạo ra dòng điện lớn nếu không được điều chỉnh đúng cách.
-
Vấn đề cơ học: Các bộ phận cơ khí bị cản trở (như ma sát lớn, vòng bi mòn) có thể làm tăng lực cản, dẫn đến dòng điện quá cao.
-
Lỗi trong mạch điều khiển: Mạch điều khiển không chính xác hoặc hư hỏng cũng có thể dẫn đến tình trạng quá dòng.
-

2. Lỗi Err 40 – Encoder Error (Lỗi bộ mã hóa)
Lỗi Err 40 xảy ra khi bộ mã hóa không truyền tín hiệu chính xác hoặc bị hỏng. Bộ mã hóa đóng vai trò quan trọng trong việc xác định vị trí và tốc độ của động cơ, và lỗi này có thể làm gián đoạn quá trình điều khiển Servo.
-
Mục đích sử dụng: Bộ mã hóa trong Servo Panasonic được sử dụng để đo lường và kiểm soát vị trí, tốc độ và hướng quay của động cơ trong các ứng dụng tự động hóa. Mã hóa chính xác giúp đảm bảo rằng Servo có thể điều khiển động cơ một cách chính xác trong các quá trình như gia công CNC, điều khiển robot, và các hệ thống tự động khác.
-
Nguyên nhân gây ra lỗi:
-
Lỗi bộ mã hóa: Bộ mã hóa có thể bị hỏng hoặc không hoạt động đúng cách, dẫn đến không thể đo đạc hoặc truyền tín hiệu chính xác về vị trí của động cơ.
-
Lỗi kết nối tín hiệu: Nếu các kết nối tín hiệu giữa bộ mã hóa và bộ điều khiển bị lỏng hoặc hư hỏng, tín hiệu có thể không được truyền đạt chính xác.
-
Vấn đề cơ học: Nếu bộ mã hóa bị kẹt hoặc không quay đúng cách (do bụi, bẩn, hoặc sự mài mòn), nó sẽ không cung cấp tín hiệu chính xác.
-
Lỗi trong mạch điều khiển: Bộ điều khiển Servo có thể gặp vấn đề trong việc nhận tín hiệu từ bộ mã hóa, dẫn đến lỗi này.
-

Hướng dẫn cách sửa Servo Panasonic báo lỗi Err 39.2, Err 40
1. Lỗi Err 39.2 – Over Current Error (Lỗi quá dòng)
Cách sửa chữa lỗi Err 39.2:
-
Kiểm tra tải động cơ:
-
Giảm tải: Đảm bảo rằng động cơ không bị quá tải. Kiểm tra các thiết bị hoặc bộ phận mà động cơ điều khiển để xác định xem có thể giảm bớt tải không.
-
Tối ưu hóa điều kiện vận hành: Nếu động cơ đang hoạt động trong môi trường có quá nhiều tải hoặc ma sát, hãy điều chỉnh các tham số của hệ thống để giảm tải cho động cơ.
-
-
Kiểm tra dòng điện:
-
Sử dụng đồng hồ đo dòng điện: Đo dòng điện trong khi động cơ hoạt động. Nếu dòng điện vượt quá giới hạn cho phép, cần điều chỉnh tham số hoặc giảm tải.
-
Kiểm tra các cài đặt dòng điện: Kiểm tra các tham số cài đặt liên quan đến dòng điện và tốc độ. Đảm bảo rằng các tham số này đã được cấu hình đúng với yêu cầu của hệ thống.
-
-
Kiểm tra các kết nối điện:
-
Kiểm tra dây dẫn: Đảm bảo rằng các kết nối điện không bị lỏng hoặc tiếp xúc kém, vì điều này có thể làm tăng điện trở và dẫn đến quá dòng.
-
Kiểm tra bộ điều khiển và bộ truyền động: Nếu bộ điều khiển hoặc bộ truyền động có sự cố, cần thay thế hoặc sửa chữa chúng.
-
-
Kiểm tra các bộ phận cơ khí:
-
Vòng bi và các bộ phận chuyển động: Kiểm tra xem có bất kỳ bộ phận cơ khí nào như vòng bi, dây curoa, hay cánh quạt bị mòn hoặc bị kẹt không. Điều này có thể tạo ra lực cản lớn và làm tăng dòng điện.
-
-
Khởi động lại hệ thống: Sau khi sửa chữa, khởi động lại hệ thống và kiểm tra xem lỗi đã được khắc phục hay chưa.

2. Lỗi Err 40 – Encoder Error (Lỗi bộ mã hóa)
Cách sửa chữa lỗi Err 40:
-
Kiểm tra bộ mã hóa:
-
Kiểm tra sự hư hỏng của bộ mã hóa: Xác minh bộ mã hóa có bị hỏng không. Nếu bộ mã hóa bị hỏng, bạn cần thay thế nó.
-
Kiểm tra bụi bẩn và sự mài mòn: Kiểm tra xem bộ mã hóa có bị bụi bẩn hoặc mài mòn không, vì điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng hoạt động của bộ mã hóa. Làm sạch bộ mã hóa nếu cần.
-
-
Kiểm tra các kết nối tín hiệu:
-
Kiểm tra các kết nối: Đảm bảo rằng tất cả các kết nối giữa bộ mã hóa và bộ điều khiển đều chắc chắn và không bị lỏng. Sử dụng đồng hồ kiểm tra điện áp để đảm bảo tín hiệu truyền qua bộ mã hóa là chính xác.
-
Kiểm tra dây tín hiệu: Dây tín hiệu có thể bị hỏng hoặc bị mòn, làm giảm hiệu quả truyền tín hiệu từ bộ mã hóa đến bộ điều khiển. Nếu có vấn đề, thay thế dây tín hiệu.
-
-
Kiểm tra tình trạng vật lý của bộ mã hóa:
-
Kiểm tra bộ mã hóa có bị kẹt không: Đảm bảo bộ mã hóa không bị vật cản trong quá trình quay. Nếu có vật cản hoặc bộ phận bị hỏng, hãy làm sạch hoặc thay thế bộ mã hóa.
-
Kiểm tra xem bộ mã hóa có quay trơn tru không: Nếu bộ mã hóa không quay một cách trơn tru, điều này có thể dẫn đến tín hiệu không chính xác và gây ra lỗi.
-
-
Kiểm tra phần mềm và cài đặt hệ thống:
-
Kiểm tra cấu hình hệ thống: Đảm bảo rằng phần mềm và cài đặt hệ thống Servo đã được cấu hình chính xác. Đôi khi lỗi có thể do cài đặt sai phần mềm hoặc phần cứng.
-
Cập nhật phần mềm: Kiểm tra xem có bản cập nhật phần mềm mới cho bộ điều khiển không. Cập nhật phần mềm có thể giúp khắc phục lỗi do vấn đề phần mềm.
-
-
Khởi động lại hệ thống: Sau khi kiểm tra và sửa chữa các vấn đề trên, khởi động lại hệ thống và kiểm tra xem lỗi Err 40 có còn xảy ra không.

Nguyên nhân Servo Panasonic báo lỗi Err 39.2, Err 40
1. Lỗi Err 39.2 – Over Current Error (Lỗi quá dòng)
Nguyên nhân của lỗi Err 39.2 có thể bao gồm:
-
Quá tải động cơ:
-
Động cơ hoạt động dưới tải quá nặng hoặc yêu cầu quá nhiều công suất, dẫn đến việc dòng điện vượt quá giới hạn cho phép.
-
-
Tải quá cao trong quá trình khởi động hoặc dừng:
-
Khi động cơ bắt đầu khởi động hoặc dừng lại, có thể có một cú sốc dòng điện lớn gây ra lỗi quá dòng, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi tốc độ tăng giảm nhanh.
-
-
Lỗi mạch điện hoặc lỗi điều khiển:
-
Lỗi trong hệ thống điều khiển hoặc mạch điện có thể dẫn đến việc cung cấp quá nhiều điện năng cho động cơ, gây ra hiện tượng quá dòng.
-
-
Vấn đề cơ khí:
-
Các bộ phận cơ khí như vòng bi, trục quay bị mòn hoặc có sự cản trở cơ học có thể làm tăng lực cản, dẫn đến việc động cơ tiêu thụ dòng điện vượt mức cho phép.
-
-
Lỗi trong bộ điều khiển hoặc phần mềm:
-
Lỗi trong bộ điều khiển của động cơ hoặc phần mềm điều khiển có thể khiến động cơ hoạt động không ổn định và vượt quá dòng cho phép.
-

2. Lỗi Err 40 – Encoder Error (Lỗi bộ mã hóa)
Nguyên nhân của lỗi Err 40 có thể bao gồm:
-
Bộ mã hóa bị hỏng:
-
Bộ mã hóa, một phần quan trọng trong việc theo dõi và điều khiển vị trí và tốc độ động cơ, có thể bị hỏng hoặc không hoạt động chính xác, gây ra lỗi truyền tín hiệu.
-
-
Lỗi kết nối tín hiệu:
-
Các kết nối giữa bộ mã hóa và bộ điều khiển có thể bị lỏng hoặc bị hỏng, dẫn đến việc tín hiệu không được truyền đạt chính xác hoặc không đầy đủ.
-
-
Bụi bẩn hoặc mài mòn:
-
Bộ mã hóa có thể bị bụi bẩn hoặc mài mòn qua thời gian, ảnh hưởng đến khả năng đo đạc chính xác và truyền tín hiệu của nó.
-
-
Lỗi trong mạch điện của bộ mã hóa:
-
Các mạch điện của bộ mã hóa có thể bị hư hỏng do quá tải, sự cố nhiệt độ cao, hoặc mài mòn, gây ra sự mất tín hiệu hoặc tín hiệu không ổn định.
-
-
Lỗi trong cài đặt hệ thống:
-
Cài đặt sai trong phần mềm hoặc phần cứng của bộ điều khiển có thể khiến hệ thống không nhận dạng hoặc không sử dụng đúng tín hiệu từ bộ mã hóa.
-
-
Lỗi cơ học:
-
Nếu bộ mã hóa không quay một cách trơn tru hoặc bị kẹt, hoặc nếu có vật cản, sẽ dẫn đến tín hiệu sai hoặc mất tín hiệu từ bộ mã hóa.
-

Bảng mã lỗi Servo Panasonic báo lỗi Err 39.2, Err 40
| Mã lỗi | Mô tả | Nguyên nhân | Giải pháp |
|---|---|---|---|
| 11.0 | Bảo vệ điện áp thấp của nguồn điều khiển | Điện áp giữa P và N của bộ chuyển đổi nguồn điều khiển giảm xuống dưới giá trị quy định. | Tăng dung lượng nguồn điện, thay đổi nguồn điện, kiểm tra và thay thế driver servo nếu cần thiết. |
| 12.0 | Bảo vệ quá áp | Điện áp giữa P và N của bộ chuyển đổi nguồn điều khiển vượt quá giá trị quy định. | Điều chỉnh điện áp đầu vào. Kiểm tra và thay thế điện trở tái tạo ngoài nếu cần thiết. |
| 13.0 | Bảo vệ điện áp thấp của nguồn chính | Sự cố điện tức thời giữa L1 và L3 kéo dài hơn thời gian thiết lập. | Tăng dung lượng nguồn, loại bỏ nguyên nhân gây tắt nguồn chính, thiết lập thời gian dài hơn trong Pr5.09. |
| 14.0 | Bảo vệ quá dòng | Dòng điện qua bộ chuyển đổi vượt quá giá trị quy định. | Kiểm tra và thay thế driver servo, kiểm tra dây động cơ và kết nối đúng cách. |
| 15.0 | Bảo vệ quá nhiệt | Nhiệt độ của thiết bị hoặc bộ phận điện vượt quá giới hạn quy định. | Cải thiện điều kiện làm mát và tăng dung lượng driver và động cơ. |
| 16.0 | Bảo vệ quá tải | Giá trị lệnh mô-men xoắn vượt quá mức quá tải được thiết lập trong Pr5.12. | Tăng dung lượng driver và động cơ. Điều chỉnh lại các thông số. |
| 18.0 | Bảo vệ tải tái tạo quá mức | Năng lượng tái tạo vượt quá khả năng của điện trở tái tạo. | Kiểm tra mẫu chạy và tăng dung lượng driver và động cơ. |
| 18.1 | Bảo vệ lỗi transistor tái tạo | Transistor tái tạo trên driver servo bị lỗi. | Liên hệ TRAN GIA |
| 21.0 | Bảo vệ ngắt kết nối truyền thông encoder | Truyền thông giữa encoder và driver bị gián đoạn. | Kết nối lại dây encoder theo sơ đồ. |
| 23.0 | Bảo vệ lỗi dữ liệu truyền thông encoder | Truyền thông dữ liệu từ encoder gặp lỗi do nhiễu. | Đảm bảo nguồn cấp cho encoder, tách riêng dây encoder và dây động cơ, kết nối màn chắn với FG. |
| 24.0 | Bảo vệ lệch vị trí | Xung lệch vượt quá giá trị thiết lập trong Pr0.14. | Kiểm tra lệnh vị trí và điều chỉnh lại gain. |
| 25.0 | Bảo vệ lệch vị trí hybrid | Vị trí tải bằng thang đo ngoài và vị trí động cơ bằng encoder lệch nhau vượt quá số xung thiết lập trong Pr3.28. | Kiểm tra kết nối giữa động cơ và tải, giữa thang đo ngoài và driver. Điều chỉnh các giá trị thiết lập. |
| 26.0 | Bảo vệ quá tốc độ | Tốc độ quay của động cơ vượt quá giá trị thiết lập trong Pr5.13. | Không ra lệnh tốc độ quá mức và điều chỉnh lại gain. |
| 27.0 | Bảo vệ lỗi tần số xung lệnh | Tần số xung lệnh vượt quá 1.2 lần giá trị thiết lập trong Pr5.32. | Kiểm tra tần số xung lệnh đầu vào. |
| 28.0 | Bảo vệ giới hạn phát xung | Tần số đầu ra của xung tái tạo vượt quá giới hạn. | Kiểm tra các giá trị thiết lập của Pr0.11 và 5.03. |
| 29.0 | Bảo vệ tràn bộ đếm lệch | Giá trị lệch vị trí của xung encoder vượt quá 230-1. | Kiểm tra lệnh vị trí và điều chỉnh gain. |
| 31.0 | Bảo vệ lỗi chức năng an toàn | Chức năng an toàn phát hiện lỗi. | Liên hệ TRAN GIA |
| 33.0 | Bảo vệ lỗi chồng chéo gán I/F | Tín hiệu đầu vào SI1-SI5 được gán với hai chức năng. | Gán đúng chức năng cho từng chân đầu nối. |
| 34.0 | Bảo vệ lỗi thiết lập phạm vi làm việc của động cơ | Động cơ vượt quá phạm vi làm việc được thiết lập trong Pr5.14. | Kiểm tra gain và tỷ lệ quán tính. Tăng giá trị thiết lập của Pr5.14. |
| 36.0 | Bảo vệ lỗi tham số EEPROM | Dữ liệu trong vùng lưu trữ tham số bị hỏng khi đọc từ EEPROM lúc bật nguồn. | Thiết lập lại tất cả các tham số. Nếu lỗi tiếp diễn, Liên hệ TRAN GIA |
| 37.0 | Bảo vệ lỗi mã kiểm tra EEPROM | Dữ liệu xác nhận ghi vào EEPROM bị hỏng khi đọc từ EEPROM lúc bật nguồn. | Liên hệ TRAN GIA |
| 38.0 | Bảo vệ lỗi đầu vào cấm lái | Cả đầu vào cấm lái hướng dương và âm đều bật. | Kiểm tra công tắc và dây nối liên quan đến đầu vào cấm lái. |
| 39.0 | Bảo vệ quá mức đầu vào analog 1 | Điện áp vượt quá giá trị thiết lập trong Pr4.24 được áp dụng cho đầu vào analog 1. | Thiết lập lại đúng giá trị trong Pr4.24 và kiểm tra kết nối. |
| 39.1 | Bảo vệ quá mức đầu vào analog 2 | Điện áp vượt quá giá trị thiết lập trong Pr4.27 được áp dụng cho đầu vào analog 2. | Thiết lập lại đúng giá trị trong Pr4.27 và kiểm tra kết nối. |
| 39.2 | Bảo vệ quá mức đầu vào analog 3 | Điện áp vượt quá giá trị thiết lập trong Pr4.30 được áp dụng cho đầu vào analog 3. | Thiết lập lại đúng giá trị trong Pr4.30 và kiểm tra kết nối. |
| 40.0 | Bảo vệ lỗi hệ thống tuyệt đối | Nguồn điện và pin cho encoder tuyệt đối bị tắt và điện áp tụ điện giảm xuống dưới giá trị quy định. | Kết nối lại nguồn pin và xóa lỗi encoder tuyệt đối. |
| 41.0 | Bảo vệ lỗi bộ đếm tuyệt đối | Bộ đếm nhiều vòng của encoder tuyệt đối vượt quá giá trị quy định. | Giới hạn phạm vi di chuyển trong 32767 vòng. |
| 42.0 | Bảo vệ lỗi quá tốc độ tuyệt đối | Tốc độ quay của động cơ vượt quá giá trị quy định khi sử dụng encoder tuyệt đối. | Kiểm tra nguồn cấp và kết nối của encoder. |
| 43.0 | Bảo vệ lỗi khởi tạo encoder | Lỗi được phát hiện khi khởi tạo encoder gia tăng nối tiếp. | Liên hệ TRAN GIA |
| 44.0 | Bảo vệ lỗi bộ đếm vòng đơn | Lỗi được phát hiện trong giá trị bộ đếm vòng đơn của encoder tuyệt đối. | Liên hệ TRAN GIA |
| 45.0 | Bảo vệ lỗi bộ đếm nhiều vòng | Lỗi được phát hiện trong giá trị bộ đếm nhiều vòng của encoder tuyệt đối. | Liên hệ TRAN GIA |
| 47.0 | Bảo vệ lỗi trạng thái tuyệt đối | Lỗi được phát hiện khi bật nguồn với encoder tuyệt đối. | Sắp xếp để động cơ không quay khi bật nguồn. |
| 48.0 | Bảo vệ lỗi pha Z của encoder gia tăng | Mất xung pha Z của encoder gia tăng nối tiếp. | Liên hệ TRAN GIA |
| 49.0 | Bảo vệ lỗi tín hiệu CS của encoder gia tăng | Lỗi logic tín hiệu CS của encoder gia tăng nối tiếp. | Liên hệ TRAN GIA |
| 50.0 | Bảo vệ lỗi dây nối thang đo ngoài | Truyền thông giữa thang đo ngoài và driver bị gián đoạn. | Kết nối lại dây thang đo ngoài theo sơ đồ. |
| 51.0 | Bảo vệ lỗi trạng thái 0 của thang đo ngoài | Bit 0 của mã lỗi thang đo ngoài (ALMC) bật. | Kiểm tra nguyên nhân và xóa lỗi từ bảng điều khiển. |
| 51.1 | Bảo vệ lỗi trạng thái 1 của thang đo ngoài | Bit 1 của mã lỗi thang đo ngoài (ALMC) bật. | Kiểm tra nguyên nhân và xóa lỗi từ bảng điều khiển. |
| 51.2 | Bảo vệ lỗi trạng thái 2 của thang đo ngoài | Bit 2 của mã lỗi thang đo ngoài (ALMC) bật. | Kiểm tra nguyên nhân và xóa lỗi từ bảng điều khiển. |
| 51.3 | Bảo vệ lỗi trạng thái 3 của thang đo ngoài | Bit 3 của mã lỗi thang đo ngoài (ALMC) bật. | Kiểm tra nguyên nhân và xóa lỗi từ bảng điều khiển. |
| 51.4 | Bảo vệ lỗi trạng thái 4 của thang đo ngoài | Bit 4 của mã lỗi thang đo ngoài (ALMC) bật. | Kiểm tra nguyên nhân và xóa lỗi từ bảng điều khiển. |
| 51.5 | Bảo vệ lỗi trạng thái 5 của thang đo ngoài | Bit 5 của mã lỗi thang đo ngoài (ALMC) bật. | Kiểm tra nguyên nhân và xóa lỗi từ bảng điều khiển. |
| 55.0 | Bảo vệ lỗi dây pha A | Dây pha A trong thang đo ngoài bị lỗi. | Kiểm tra kết nối dây pha A. |
| 55.1 | Bảo vệ lỗi dây pha B | Dây pha B trong thang đo ngoài bị lỗi. | Kiểm tra kết nối dây pha B. |
| 55.2 | Bảo vệ lỗi dây pha Z | Dây pha Z trong thang đo ngoài bị lỗi. | Kiểm tra kết nối dây pha Z. |
| 70.0 | Bảo vệ lỗi phát hiện dòng pha U | Lỗi bù dòng pha U được phát hiện. | Tắt nguồn và bật lại. Nếu lỗi tiếp diễn, Liên hệ TRAN GIA |
| 70.1 | Bảo vệ lỗi phát hiện dòng pha W | Lỗi bù dòng pha W được phát hiện. | Tắt nguồn và bật lại. Nếu lỗi tiếp diễn,Liên hệ TRAN GIA |
| 72.0 | Bảo vệ lỗi nhiệt | Lỗi bảo vệ nhiệt được phát hiện. | Kiểm tra và thay thế các linh kiện liên quan. |
| 80.0 | Bảo vệ thời gian chờ truyền thông Modbus | Truyền thông Modbus không nhận được trong thời gian quy định. | Kiểm tra kết nối truyền thông Modbus. |
| 87.0 | Bảo vệ đầu vào dừng khẩn cấp | Đầu vào dừng khẩn cấp (E-STOP) được kích hoạt. | Kiểm tra kết nối đầu vào dừng khẩn cấp (E-STOP). |
| 92.0 | Bảo vệ lỗi khôi phục dữ liệu encoder | Quá trình khởi tạo thông tin vị trí nội bộ không thực hiện đúng. | Kiểm tra nguồn cấp cho encoder và kết nối dây. |
| 92.1 | Bảo vệ lỗi khôi phục dữ liệu thang đo ngoài | Lỗi khôi phục dữ liệu thang đo ngoài trong chế độ điều khiển toàn phần và tuyệt đối. | Kiểm tra nguồn cấp cho thang đo ngoài và kết nối dây. |
| 93.0 | Bảo vệ lỗi thiết lập tham số 1 | Tỷ lệ bánh răng điện tử vượt quá phạm vi cho phép. | Kiểm tra giá trị thiết lập tham số. |
| 93.1 | Bảo vệ lỗi thiết lập tham số 2 | Khi chức năng khối hoạt động, kết nối Modbus bị vô hiệu hóa. | Kiểm tra giá trị thiết lập tham số. |
Quy trình sửa chữa Servo Panasonic báo lỗi Err 39.2, Err 40
Bước 1: Tiếp nhận thông tin thiết bị từ quý khách hàng.
Bước 2: Kiểm tra thiết bị thông qua nhân viên kỹ thuật sẽ vệ sinh thiết bị. Tiến hành kiểm tra lỗi và nguyên nhân lỗi của thiết bị.
Bước 3: Báo cáo lại cho khách hàng về mức độ hư hại của thiết bị. Báo giá và chờ khách hàng duyệt giá.
Bước 4: Tiến hành sửa chữa thay thế các linh phụ kiện hàng chính hãng cho thiết bị. chạy thử và test lại lỗi.
Bước 5: Bàn giao thiết bị và đi kèm các chính sách bảo hành dành cho quý khách hàng.

Vì sao chọn TRAN GIA sửa chữa Servo Panasonic báo lỗi Err 39.2, Err 40
- Đội ngũ kỹ sư đông, giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực tự động hóa.
- Tư vấn 24/7 thông qua số HOTLINE: 0913 506 739.
- TRAN GIA chính là nhà nhập khẩu trực tiếp linh kiện, Phụ kiện chính hãng uy tín 100%.
- Kho linh kiện lớn, đối với những linh kiện tiêu chuẩn – chính hãng luôn luôn có sẵn để phục vụ quý khách.
- Bảo hành sửa chữa trong vòng 3 tháng

– Các khu vực chúng tôi cung cấp Servo Panasonic báo lỗi Err 39.2, Err 40 : Thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu, Tây Ninh, Tiền Giang, Tp. Cần Thơ, Sóc Trăng, Bến Tre, An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang, Vĩnh Long, Trà Vinh,…
– Dịch vụ sửa chữa Servo Panasonic báo lỗi Err 39.2, Err 40 tận nơi tại TpHCM: Tân Phú, Tân Bình, Gò Vấp, Quận 1, Quận 3, Thủ Đức, Quận 5, Quận 6, Bình Tân, Phú Nhuận, chợ Nhật Tảo, chợ Dân Sinh, KCN Thuận Đạo, KCN Tân Bình, KCN Vĩnh Lộc, KCN Lê Minh Xuân, KCN Mỹ Phước 1, KCN Mỹ Phước 2, KCN Mỹ Phước 3, KCN Sóng Thần, KCN Linh Trung, KCN Hiệp Phước, KCX Tân Thuận, KCN Tân Tạo, KCN Tân Phú Trung, KCN Tây Bắc Củ Chi, KCN Đông Nam, KCN Tân Phú Trung,….















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.