Mô tả sản phẩm
TRAN GIA Automation chúng tôi chuyên nhận sửa mọi loại Servo Mitsubishi, Delta, Yaskawa, Panasonic,… Ngoài ra chúng tôi nhận sửa Servo Panasonic báo lỗi Err 41, Err 42 với đội ngũ nhân viên kỹ thuật có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực tự động hóa. Chúng tôi cam kết sẽ đem lại cho quý khách một trải nghiệm tốt về mọi dịch vụ tại công ty chúng tôi. Giá cả phải chăng khi và bảo hành tận tình khi sửa chữa Servo và nhận lại thiết bị trong thời gian nhanh nhất.
Bên cạnh đó chúng tôi luôn có đội ngũ kỹ thuật sẽ báo cáo lại với khách hàng về mức độ hư hỏng của thiết bị. TRAN GIA chúng tôi cam kết luôn có các linh phụ kiện chính hãng 100% tại kho với số lượng lớn, phục vụ quý khánh hàng nhanh chóng.
TRAN GIA chúng tôi cam kết đối với các dịch vụ sửa chữa của chúng tôi không quá 30% so với sản phẩm mới cùng mã hàng. Bảo hành sản phẩm khắc phục lỗi servo Đài Loan trong vòng 3 tháng.

Nguyên nhân Servo Panasonic báo lỗi Err 41, Err 42
1. Lỗi Err 41 (Encoder Signal Error) – Lỗi tín hiệu encoder
Nguyên nhân:
Lỗi này xuất hiện khi bộ điều khiển servo không nhận được tín hiệu từ encoder hoặc tín hiệu bị gián đoạn, không ổn định. Một số nguyên nhân chính bao gồm:
- Cáp encoder bị đứt, lỏng hoặc hỏng:
- Trong quá trình sử dụng, cáp encoder có thể bị uốn cong quá nhiều lần, bị đứt ngầm hoặc lỏng tại các điểm kết nối, dẫn đến việc truyền tín hiệu bị gián đoạn.
- Đầu nối encoder bị tiếp xúc kém:
- Nếu đầu nối bị bám bụi, oxy hóa hoặc không được cắm chặt, tín hiệu từ encoder có thể không được truyền chính xác.
- Encoder bị lỗi hoặc hỏng:
- Encoder có thể bị mòn, hư hỏng do bụi bẩn, dầu nhớt hoặc do môi trường hoạt động quá khắc nghiệt.
- Nguồn cấp cho encoder không ổn định:
- Nếu điện áp cấp cho encoder dao động hoặc bị mất nguồn trong thời gian ngắn, tín hiệu phản hồi sẽ không chính xác, gây ra lỗi Err 41.
- Nhiễu điện từ mạnh ảnh hưởng đến tín hiệu encoder:
- Nếu hệ thống sử dụng các thiết bị có công suất lớn hoặc đặt gần nguồn nhiễu cao như biến tần, động cơ lớn, tín hiệu encoder có thể bị nhiễu, gây ra tín hiệu phản hồi không chính xác.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra lại dây cáp encoder:
- Dùng đồng hồ vạn năng đo kiểm tra xem dây có bị đứt ngầm không.
- Kiểm tra các đầu nối có bị lỏng không, nếu có thì cần siết chặt lại.
- Nếu cáp bị hỏng, cần thay thế cáp encoder mới.
- Kiểm tra đầu nối encoder:
- Vệ sinh các chân cắm encoder bằng dung dịch làm sạch tiếp điểm điện.
- Đảm bảo các chân cắm không bị oxy hóa hoặc gãy.
- Kiểm tra encoder có hoạt động bình thường không:
- Nếu có encoder dự phòng, thử thay thế để xác định lỗi có phải do encoder hay không.
- Kiểm tra xem encoder có bị bám bụi bẩn hoặc bị tác động cơ học làm lệch vị trí không.
- Kiểm tra nguồn cấp cho encoder:
- Đảm bảo nguồn điện cung cấp cho encoder ổn định, không bị sụt áp đột ngột.
- Kiểm tra nhiễu điện từ:
- Nếu hệ thống hoạt động trong môi trường có nhiều nguồn nhiễu, thử sử dụng cáp chống nhiễu hoặc bọc lưới chống nhiễu cho cáp encoder.
- Cố gắng đặt dây tín hiệu encoder cách xa dây điện động lực hoặc biến tần.

2. Lỗi Err 42 (Excessive Deviation Error) – Sai lệch vị trí quá mức
Nguyên nhân:
Lỗi Err 42 xảy ra khi hệ thống phát hiện độ lệch giữa vị trí lệnh (command position) và vị trí phản hồi từ encoder vượt quá mức cho phép. Một số nguyên nhân chính dẫn đến lỗi này gồm:
- Tải trọng quá lớn hoặc cơ cấu cơ khí bị kẹt:
- Khi tải trọng vượt quá công suất của servo, động cơ không thể đạt được vị trí mong muốn, gây ra sai lệch lớn giữa vị trí lệnh và vị trí thực tế.
- Nếu cơ cấu truyền động (ví dụ: bánh răng, dây đai, vít me) bị kẹt hoặc bị bám bụi bẩn, lực cản tăng lên và servo không thể di chuyển đúng vị trí.
- Cài đặt tham số tốc độ và gia tốc không phù hợp:
- Nếu tốc độ hoặc gia tốc cài đặt quá cao, động cơ không kịp đáp ứng, dẫn đến sai số quá lớn và gây ra lỗi Err 42.
- Lỗi encoder hoặc tín hiệu phản hồi sai:
- Nếu encoder gửi tín hiệu phản hồi không chính xác hoặc bị trễ, bộ điều khiển sẽ nhận diện sai lệch quá mức và báo lỗi.
- Hỏng bộ điều khiển servo (Servo Driver):
- Nếu bo mạch điều khiển bị lỗi hoặc các linh kiện bị suy giảm chất lượng, việc tính toán vị trí có thể bị sai, dẫn đến lỗi Err 42.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra tải trọng và cơ cấu cơ khí:
- Đảm bảo tải trọng không vượt quá công suất thiết kế của động cơ.
- Kiểm tra hệ thống truyền động xem có bị kẹt, ma sát lớn hay không.
- Vệ sinh, bôi trơn các bộ phận truyền động nếu cần.
- Điều chỉnh tham số điều khiển:
- Giảm tốc độ và gia tốc xuống mức phù hợp để động cơ có thể đáp ứng kịp thời.
- Điều chỉnh băng thông điều khiển (gain tuning) để hệ thống hoạt động ổn định hơn.
- Kiểm tra encoder:
- Thử thay encoder khác để kiểm tra xem lỗi có biến mất không.
- Đảm bảo encoder không bị lệch vị trí hoặc bị lỗi tín hiệu.
- Kiểm tra bộ điều khiển servo:
- Nếu đã kiểm tra tất cả các yếu tố trên mà vẫn gặp lỗi, có thể driver servo bị hỏng và cần thay thế.

Mã lỗi Servo Panasonic báo lỗi Err 41, Err 42
1. Lỗi Err 41 (Encoder Signal Error) – Lỗi tín hiệu encoder
Nguyên nhân:
Lỗi Err 41 xảy ra khi servo driver không nhận được tín hiệu phản hồi từ encoder hoặc tín hiệu bị gián đoạn. Một số nguyên nhân phổ biến gồm:
- Cáp encoder bị đứt, lỏng hoặc hỏng
- Cáp encoder có thể bị hư hỏng do ma sát, uốn cong nhiều lần hoặc đứt ngầm.
- Đầu nối encoder không được cắm chặt hoặc tiếp xúc kém.
- Encoder bị lỗi hoặc hỏng
- Encoder có thể bị lỗi do va đập, nhiễm bẩn hoặc hư hỏng linh kiện bên trong.
- Cảm biến trong encoder có thể bị suy giảm tín hiệu theo thời gian.
- Nguồn cấp cho encoder không ổn định
- Điện áp cấp cho encoder không đủ hoặc chập chờn có thể làm tín hiệu phản hồi không chính xác.
- Nhiễu điện từ làm ảnh hưởng tín hiệu encoder
- Nếu hệ thống sử dụng biến tần hoặc đặt gần nguồn nhiễu điện từ mạnh, tín hiệu encoder có thể bị sai lệch hoặc mất hoàn toàn.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra cáp encoder
- Kiểm tra xem dây có bị đứt, gãy hay không.
- Thử thay dây encoder khác nếu nghi ngờ cáp bị lỗi.
- Kiểm tra đầu nối encoder
- Đảm bảo đầu cắm chắc chắn, không bị lỏng.
- Vệ sinh các chân cắm bằng dung dịch vệ sinh tiếp điểm điện.
- Kiểm tra nguồn cấp cho encoder
- Đảm bảo điện áp cấp cho encoder ổn định.
- Kiểm tra mạch cấp nguồn có bị hỏng không.
- Kiểm tra nhiễu điện từ
- Cách ly cáp encoder khỏi dây nguồn và biến tần.
- Sử dụng cáp encoder có bọc chống nhiễu.
- Kiểm tra hoặc thay thế encoder
- Nếu có encoder dự phòng, thử thay để kiểm tra.
- Nếu encoder bị lỗi, cần thay thế bằng encoder mới.

2. Lỗi Err 42 (Excessive Deviation Error) – Sai lệch vị trí quá mức
Nguyên nhân:
Lỗi Err 42 xảy ra khi độ lệch giữa vị trí lệnh và vị trí phản hồi từ encoder vượt quá mức cho phép. Một số nguyên nhân chính bao gồm:
- Cơ cấu cơ khí bị kẹt hoặc tải trọng quá lớn
- Cơ cấu truyền động bị kẹt, rít hoặc bám bụi làm tăng lực cản.
- Tải trọng vượt quá công suất của servo, khiến động cơ không thể đạt vị trí mong muốn.
- Cài đặt tham số tốc độ và gia tốc không phù hợp
- Nếu tốc độ hoặc gia tốc quá cao, servo không theo kịp lệnh điều khiển.
- Lỗi encoder hoặc tín hiệu phản hồi sai
- Nếu encoder bị hỏng hoặc phản hồi tín hiệu sai, hệ thống sẽ tính toán sai vị trí thực tế.
- Hỏng bộ điều khiển servo (Servo Driver)
- Nếu driver bị lỗi, dữ liệu vị trí có thể bị sai lệch, dẫn đến lỗi Err 42.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra cơ cấu cơ khí
- Đảm bảo cơ cấu không bị kẹt, có bôi trơn nếu cần.
- Kiểm tra xem có vật cản hoặc bụi bẩn làm tăng lực cản không.
- Giảm tải trọng nếu quá lớn
- Đảm bảo tải trọng nằm trong giới hạn của servo.
- Thử giảm tải để xem lỗi còn xuất hiện không.
- Điều chỉnh tham số điều khiển
- Giảm tốc độ và gia tốc trong cài đặt.
- Tinh chỉnh thông số PID để cải thiện độ ổn định.
- Kiểm tra encoder
- Kiểm tra xem encoder có hoạt động bình thường không.
- Nếu nghi ngờ encoder lỗi, thử thay thế bằng encoder mới.
- Kiểm tra bộ điều khiển servo
- Nếu tất cả các bước trên không khắc phục được, có thể driver bị lỗi và cần sửa chữa hoặc thay thế.

Hướng dẫn cách khắc phục Servo Panasonic báo lỗi Err 41, Err 42
1. Lỗi Err 41 (Encoder Signal Error) – Lỗi tín hiệu encoder
Nguyên nhân:
Lỗi này xuất hiện khi bộ điều khiển servo không nhận được tín hiệu phản hồi từ encoder hoặc tín hiệu bị gián đoạn. Một số nguyên nhân chính bao gồm:
- Cáp encoder bị đứt, lỏng hoặc hỏng
- Cáp bị uốn cong nhiều lần dẫn đến đứt ngầm.
- Đầu nối bị lỏng hoặc tiếp xúc kém.
- Encoder bị lỗi hoặc hỏng
- Encoder bị nhiễm bẩn, va đập hoặc hư hỏng linh kiện bên trong.
- Nguồn cấp cho encoder không ổn định
- Điện áp cấp không đủ hoặc bị chập chờn.
- Nhiễu điện từ ảnh hưởng đến tín hiệu encoder
- Nguồn nhiễu từ biến tần hoặc động cơ khác làm sai lệch tín hiệu.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra cáp encoder:
- Dùng đồng hồ đo kiểm tra dây có bị đứt ngầm không.
- Thử thay dây encoder khác nếu nghi ngờ cáp bị lỗi.
- Kiểm tra đầu nối encoder:
- Cắm lại đầu nối, siết chặt nếu bị lỏng.
- Vệ sinh chân cắm bằng dung dịch vệ sinh tiếp điểm điện.
- Kiểm tra nguồn cấp cho encoder:
- Đảm bảo điện áp cấp ổn định, thường là 5V hoặc 24V tùy loại encoder.
- Kiểm tra bộ nguồn cấp cho encoder có hoạt động tốt không.
- Kiểm tra và giảm nhiễu điện từ:
- Sử dụng cáp encoder có bọc chống nhiễu.
- Cách ly dây tín hiệu encoder khỏi dây điện động lực hoặc biến tần.
- Kiểm tra hoặc thay thế encoder:
- Nếu có encoder dự phòng, thử thay để kiểm tra.
- Nếu encoder bị lỗi, cần thay thế bằng encoder mới.

2. Lỗi Err 42 (Excessive Deviation Error) – Sai lệch vị trí quá mức
Nguyên nhân:
Lỗi này xuất hiện khi có sự sai lệch quá lớn giữa vị trí lệnh và vị trí thực tế phản hồi từ encoder. Một số nguyên nhân chính bao gồm:
- Cơ cấu cơ khí bị kẹt hoặc tải trọng quá lớn
- Hệ thống truyền động bị kẹt, ma sát lớn hoặc bám bụi.
- Tải trọng vượt quá công suất của servo.
- Cài đặt tham số tốc độ và gia tốc không phù hợp
- Nếu tốc độ hoặc gia tốc quá cao, servo không kịp đáp ứng.
- Lỗi encoder hoặc tín hiệu phản hồi sai
- Encoder hỏng hoặc tín hiệu phản hồi bị sai.
- Bộ điều khiển servo (Servo Driver) bị lỗi
- Nếu driver bị lỗi, dữ liệu vị trí có thể bị sai lệch.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra cơ cấu cơ khí:
- Kiểm tra xem hệ thống có bị kẹt hoặc ma sát lớn không.
- Vệ sinh, bôi trơn các bộ phận truyền động nếu cần.
- Giảm tải trọng nếu quá lớn:
- Đảm bảo tải trọng nằm trong giới hạn cho phép của servo.
- Nếu có thể, thử giảm tải để xem lỗi còn xuất hiện không.
- Điều chỉnh tham số điều khiển:
- Giảm tốc độ và gia tốc trong cài đặt servo.
- Điều chỉnh thông số PID để cải thiện độ ổn định.
- Kiểm tra encoder:
- Đảm bảo encoder hoạt động bình thường, không bị lệch vị trí.
- Nếu nghi ngờ encoder lỗi, thử thay thế bằng encoder mới.
- Kiểm tra bộ điều khiển servo:
- Nếu tất cả các bước trên không khắc phục được lỗi, có thể driver bị lỗi và cần sửa chữa hoặc thay thế.

Một số lỗi thường gặp khi sửa chữa Servo Panasonic chúng tôi đã sửa thành công
- Sửa chữa khắc phục động cơ hư encoder.
- Sửa Servo Panasonic Mất kết nối encoder.
- Sửa Servo Panasonic Đứt dây encoder.
- Sửa Servo Panasonic Lỗi quá tải nhiệt. do hư bo, nóng điện trợ xã.
- Sửa Servo Panasonic Qúa tải khi động cơ bị kẹt do nặng.
- Sửa Servo Panasonic Hư công suất IGBT do bị hư hồi tiếp, bị mất nguồn, bị cháy nguồn,..
- Sửa Servo Panasonic Lỗi quá tốc độ Over Speed, do đấu sai thứ tự động cơ U, V, W,…
- lỗi mở Servo ON Motor
- Sửa Servo Panasonic bể bạc đạn.
- Sửa Servo Panasonic bể thắng.

- Sửa chữa Servo Panasonic lỗi thấp áp, mất điện áp DC Bus khi có lệnh chạy do chưa cấp nguồn động lực hoặc hư mạch công suất dẫn đến mất điện áp
- Lỗi mở nguồn + Servo ON motor chạy vù rồi báo quá tốc.
- Servo Panasonic lỗi hieernt hị số 8 trên Driver.
- Servo Panasonic bị nước vào trong thân của động cơ.
- Servo Panasonic cháy nổ không rõ nguyên nhân, chảy nổ bo mạch, cháy công suất, nổ tụ,…
- Servo Panasonic chưa cấp nguồn mạch động lực, có nhiều trường hợp hư mạch động lực bên trong Driver mất nguồn DC Bus dẫn đến báo lỗi
- Servo Panasonic lỗi hư trên motor.
- Servo Panasonic không hiển thị do mất nguồn điều khiển.
- Servo Panasonic lỗi mở nguồn + Servo ON motor chạy vù rồi báo quá tốc.
- Servo Panasonic lỗi quá áp. Nguyên nhân do coogn suất hư hoặc lỗi do phần hãm tái sinh.

Bảng mã lỗi liên quan đến Servo Panasonic báo lỗi Err 41, Err 42
| Mã lỗi | Mô tả | Nguyên nhân | Giải pháp |
|---|---|---|---|
| 11.0 | Bảo vệ điện áp thấp của nguồn điều khiển | Điện áp giữa P và N của bộ chuyển đổi nguồn điều khiển giảm xuống dưới giá trị quy định. | Tăng dung lượng nguồn điện, thay đổi nguồn điện, kiểm tra và thay thế driver servo nếu cần thiết. |
| 12.0 | Bảo vệ quá áp | Điện áp giữa P và N của bộ chuyển đổi nguồn điều khiển vượt quá giá trị quy định. | Điều chỉnh điện áp đầu vào. Kiểm tra và thay thế điện trở tái tạo ngoài nếu cần thiết. |
| 13.0 | Bảo vệ điện áp thấp của nguồn chính | Sự cố điện tức thời giữa L1 và L3 kéo dài hơn thời gian thiết lập. | Tăng dung lượng nguồn, loại bỏ nguyên nhân gây tắt nguồn chính, thiết lập thời gian dài hơn trong Pr5.09. |
| 14.0 | Bảo vệ quá dòng | Dòng điện qua bộ chuyển đổi vượt quá giá trị quy định. | Kiểm tra và thay thế driver servo, kiểm tra dây động cơ và kết nối đúng cách. |
| 15.0 | Bảo vệ quá nhiệt | Nhiệt độ của thiết bị hoặc bộ phận điện vượt quá giới hạn quy định. | Cải thiện điều kiện làm mát và tăng dung lượng driver và động cơ. |
| 16.0 | Bảo vệ quá tải | Giá trị lệnh mô-men xoắn vượt quá mức quá tải được thiết lập trong Pr5.12. | Tăng dung lượng driver và động cơ. Điều chỉnh lại các thông số. |
| 18.0 | Bảo vệ tải tái tạo quá mức | Năng lượng tái tạo vượt quá khả năng của điện trở tái tạo. | Kiểm tra mẫu chạy và tăng dung lượng driver và động cơ. |
| 18.1 | Bảo vệ lỗi transistor tái tạo | Transistor tái tạo trên driver servo bị lỗi. | Liên hệ Trần Gia Automation. |
| 21.0 | Bảo vệ ngắt kết nối truyền thông encoder | Truyền thông giữa encoder và driver bị gián đoạn. | Kết nối lại dây encoder theo sơ đồ. |
| 23.0 | Bảo vệ lỗi dữ liệu truyền thông encoder | Truyền thông dữ liệu từ encoder gặp lỗi do nhiễu. | Đảm bảo nguồn cấp cho encoder, tách riêng dây encoder và dây động cơ, kết nối màn chắn với FG. |
| 24.0 | Bảo vệ lệch vị trí | Xung lệch vượt quá giá trị thiết lập trong Pr0.14. | Kiểm tra lệnh vị trí và điều chỉnh lại gain. |
| 25.0 | Bảo vệ lệch vị trí hybrid | Vị trí tải bằng thang đo ngoài và vị trí động cơ bằng encoder lệch nhau vượt quá số xung thiết lập trong Pr3.28. | Kiểm tra kết nối giữa động cơ và tải, giữa thang đo ngoài và driver. Điều chỉnh các giá trị thiết lập. |
| 26.0 | Bảo vệ quá tốc độ | Tốc độ quay của động cơ vượt quá giá trị thiết lập trong Pr5.13. | Không ra lệnh tốc độ quá mức và điều chỉnh lại gain. |
| 27.0 | Bảo vệ lỗi tần số xung lệnh | Tần số xung lệnh vượt quá 1.2 lần giá trị thiết lập trong Pr5.32. | Kiểm tra tần số xung lệnh đầu vào. |
| 28.0 | Bảo vệ giới hạn phát xung | Tần số đầu ra của xung tái tạo vượt quá giới hạn. | Kiểm tra các giá trị thiết lập của Pr0.11 và 5.03. |
| 29.0 | Bảo vệ tràn bộ đếm lệch | Giá trị lệch vị trí của xung encoder vượt quá 230-1. | Kiểm tra lệnh vị trí và điều chỉnh gain. |
| 31.0 | Bảo vệ lỗi chức năng an toàn | Chức năng an toàn phát hiện lỗi. | Liên hệ Trần Gia Automation. |
| 33.0 | Bảo vệ lỗi chồng chéo gán I/F | Tín hiệu đầu vào SI1-SI5 được gán với hai chức năng. | Gán đúng chức năng cho từng chân đầu nối. |
| 34.0 | Bảo vệ lỗi thiết lập phạm vi làm việc của động cơ | Động cơ vượt quá phạm vi làm việc được thiết lập trong Pr5.14. | Kiểm tra gain và tỷ lệ quán tính. Tăng giá trị thiết lập của Pr5.14. |
| 36.0 | Bảo vệ lỗi tham số EEPROM | Dữ liệu trong vùng lưu trữ tham số bị hỏng khi đọc từ EEPROM lúc bật nguồn. | Thiết lập lại tất cả các tham số. Nếu lỗi tiếp diễn, |
| 37.0 | Bảo vệ lỗi mã kiểm tra EEPROM | Dữ liệu xác nhận ghi vào EEPROM bị hỏng khi đọc từ EEPROM lúc bật nguồn. | Liên hệ Trần Gia Automation. |
| 38.0 | Bảo vệ lỗi đầu vào cấm lái | Cả đầu vào cấm lái hướng dương và âm đều bật. | Kiểm tra công tắc và dây nối liên quan đến đầu vào cấm lái. |
| 39.0 | Bảo vệ quá mức đầu vào analog 1 | Điện áp vượt quá giá trị thiết lập trong Pr4.24 được áp dụng cho đầu vào analog 1. | Thiết lập lại đúng giá trị trong Pr4.24 và kiểm tra kết nối. |
| 39.1 | Bảo vệ quá mức đầu vào analog 2 | Điện áp vượt quá giá trị thiết lập trong Pr4.27 được áp dụng cho đầu vào analog 2. | Thiết lập lại đúng giá trị trong Pr4.27 và kiểm tra kết nối. |
| 39.2 | Bảo vệ quá mức đầu vào analog 3 | Điện áp vượt quá giá trị thiết lập trong Pr4.30 được áp dụng cho đầu vào analog 3. | Thiết lập lại đúng giá trị trong Pr4.30 và kiểm tra kết nối. |
| 40.0 | Bảo vệ lỗi hệ thống tuyệt đối | Nguồn điện và pin cho encoder tuyệt đối bị tắt và điện áp tụ điện giảm xuống dưới giá trị quy định. | Kết nối lại nguồn pin và xóa lỗi encoder tuyệt đối. |
| 41.0 | Bảo vệ lỗi bộ đếm tuyệt đối | Bộ đếm nhiều vòng của encoder tuyệt đối vượt quá giá trị quy định. | Giới hạn phạm vi di chuyển trong 32767 vòng. |
| 42.0 | Bảo vệ lỗi quá tốc độ tuyệt đối | Tốc độ quay của động cơ vượt quá giá trị quy định khi sử dụng encoder tuyệt đối. | Kiểm tra nguồn cấp và kết nối của encoder. |
| 43.0 | Bảo vệ lỗi khởi tạo encoder | Lỗi được phát hiện khi khởi tạo encoder gia tăng nối tiếp. | Liên hệ Trần Gia Automation. |
| 44.0 | Bảo vệ lỗi bộ đếm vòng đơn | Lỗi được phát hiện trong giá trị bộ đếm vòng đơn của encoder tuyệt đối. | Liên hệ Trần Gia Automation. |
| 45.0 | Bảo vệ lỗi bộ đếm nhiều vòng | Lỗi được phát hiện trong giá trị bộ đếm nhiều vòng của encoder tuyệt đối. | Liên hệ Trần Gia Automation. |
| Bảo vệ lỗi trạng thái tuyệt đối | Lỗi được phát hiện khi bật nguồn với encoder tuyệt đối. | Sắp xếp để động cơ không quay khi bật nguồn. | |
| 48.0 | Bảo vệ lỗi pha Z của encoder gia tăng | Mất xung pha Z của encoder gia tăng nối tiếp. | Liên hệ Trần Gia Automation. |
| 49.0 | Bảo vệ lỗi tín hiệu CS của encoder gia tăng | Lỗi logic tín hiệu CS của encoder gia tăng nối tiếp. | Liên hệ Trần Gia Automation. |
| 50.0 | Bảo vệ lỗi dây nối thang đo ngoài | Truyền thông giữa thang đo ngoài và driver bị gián đoạn. | Kết nối lại dây thang đo ngoài theo sơ đồ. |
| 51.0 | Bảo vệ lỗi trạng thái 0 của thang đo ngoài | Bit 0 của mã lỗi thang đo ngoài (ALMC) bật. | Kiểm tra nguyên nhân và xóa lỗi từ bảng điều khiển. |
| 51.1 | Bảo vệ lỗi trạng thái 1 của thang đo ngoài | Bit 1 của mã lỗi thang đo ngoài (ALMC) bật. | Kiểm tra nguyên nhân và xóa lỗi từ bảng điều khiển. |
| 51.2 | Bảo vệ lỗi trạng thái 2 của thang đo ngoài | Bit 2 của mã lỗi thang đo ngoài (ALMC) bật. | Kiểm tra nguyên nhân và xóa lỗi từ bảng điều khiển. |
| 51.3 | Bảo vệ lỗi trạng thái 3 của thang đo ngoài | Bit 3 của mã lỗi thang đo ngoài (ALMC) bật. | Kiểm tra nguyên nhân và xóa lỗi từ bảng điều khiển. |
| 51.4 | Bảo vệ lỗi trạng thái 4 của thang đo ngoài | Bit 4 của mã lỗi thang đo ngoài (ALMC) bật. | Kiểm tra nguyên nhân và xóa lỗi từ bảng điều khiển. |
| 51.5 | Bảo vệ lỗi trạng thái 5 của thang đo ngoài | Bit 5 của mã lỗi thang đo ngoài (ALMC) bật. | Kiểm tra nguyên nhân và xóa lỗi từ bảng điều khiển. |
| 55.0 | Bảo vệ lỗi dây pha A | Dây pha A trong thang đo ngoài bị lỗi. | Kiểm tra kết nối dây pha A. |
| 55.1 | Bảo vệ lỗi dây pha B | Dây pha B trong thang đo ngoài bị lỗi. | Kiểm tra kết nối dây pha B. |
| 55.2 | Bảo vệ lỗi dây pha Z | Dây pha Z trong thang đo ngoài bị lỗi. | Kiểm tra kết nối dây pha Z. |
| 70.0 | Bảo vệ lỗi phát hiện dòng pha U | Lỗi bù dòng pha U được phát hiện. | Tắt nguồn và bật lại. Nếu lỗi tiếp diễn, Liên hệ VNC Automation. |
| 70.1 | Bảo vệ lỗi phát hiện dòng pha W | Lỗi bù dòng pha W được phát hiện. | Tắt nguồn và bật lại. Nếu lỗi tiếp diễn, Liên hệ VNC Automation. |
| 72.0 | Bảo vệ lỗi nhiệt | Lỗi bảo vệ nhiệt được phát hiện. | Kiểm tra và thay thế các linh kiện liên quan. |
| 80.0 | Bảo vệ thời gian chờ truyền thông Modbus | Truyền thông Modbus không nhận được trong thời gian quy định. | Kiểm tra kết nối truyền thông Modbus. |
| 87.0 | Bảo vệ đầu vào dừng khẩn cấp | Đầu vào dừng khẩn cấp (E-STOP) được kích hoạt. | Kiểm tra kết nối đầu vào dừng khẩn cấp (E-STOP). |
| 92.0 | Bảo vệ lỗi khôi phục dữ liệu encoder | Quá trình khởi tạo thông tin vị trí nội bộ không thực hiện đúng. | Kiểm tra nguồn cấp cho encoder và kết nối dây. |
| 92.1 | Bảo vệ lỗi khôi phục dữ liệu thang đo ngoài | Lỗi khôi phục dữ liệu thang đo ngoài trong chế độ điều khiển toàn phần và tuyệt đối. | Kiểm tra nguồn cấp cho thang đo ngoài và kết nối dây. |
| 93.0 | Bảo vệ lỗi thiết lập tham số 1 | Tỷ lệ bánh răng điện tử vượt quá phạm vi cho phép. | Kiểm tra giá trị thiết lập tham số. |
| 93.1 | Bảo vệ lỗi thiết lập tham số 2 | Khi chức năng khối hoạt động, kết nối Modbus bị vô hiệu hóa. | Kiểm tra giá trị thiết lập tham số. |
Dưới đây là hình ảnh một số Servo Panasonic đang được sửa tại Trần Gia:





Quy trình sửa chữa Servo Panasonic báo lỗi Err 41, Err 42
Bước 1: Tiếp nhận thông tin thiết bị từ quý khách hàng.
Bước 2: Kiểm tra thiết bị thông qua nhân viên kỹ thuật sẽ vệ sinh thiết bị. Tiến hành kiểm tra lỗi và nguyên nhân lỗi của thiết bị.
Bước 3: Báo cáo lại cho khách hàng về mức độ hư hại của thiết bị. Báo giá và chờ khách hàng duyệt giá.
Bước 4: Tiến hành sửa chữa thay thế các linh phụ kiện hàng chính hãng cho thiết bị. chạy thử và test lại lỗi.
Bước 5: Bàn giao thiết bị và đi kèm các chính sách bảo hành dành cho quý khách hàng.

Vì sao chọn TRAN GIA sửa chữa Servo Panasonic báo lỗi Err 41, Err 42
- Đội ngũ kỹ sư đông, giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực tự động hóa.
- Tư vấn 24/7 thông qua số HOTLINE: 0913 506 739.
- TRAN GIA chính là nhà nhập khẩu trực tiếp linh kiện, Phụ kiện chính hãng uy tín 100%.
- Kho linh kiện lớn, đối với những linh kiện tiêu chuẩn – chính hãng luôn luôn có sẵn để phục vụ quý khách.
- Bảo hành sửa chữa trong vòng 3 tháng


TRAN GIA chúng tôi chuyên nhận sửa mọi loại màn hình, PLC, bộ nguồn,…ở các khu vực như sau
– Các khu vực Chúng tôi nhận sửa chữa Servo Panasonic toàn quốc: Thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu, Tây Ninh, Tiền Giang, Tp. Cần Thơ, Sóc Trăng, Bến Tre, An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang, Vĩnh Long, Trà Vinh,…
– Dịch vụ sửa chữa Servo Panasonic báo lỗi Err 41, Err 42 tận nơi tại TpHCM: Tân Phú, Tân Bình, Gò Vấp, Quận 1, Quận 3, Thủ Đức, Quận 5, Quận 6, Bình Tân, Phú Nhuận, chợ Nhật Tảo, chợ Dân Sinh, KCN Thuận Đạo, KCN Tân Bình, KCN Vĩnh Lộc, KCN Lê Minh Xuân, KCN Mỹ Phước 1, KCN Mỹ Phước 2, KCN Mỹ Phước 3, KCN Sóng Thần, KCN Linh Trung, KCN Hiệp Phước, KCX Tân Thuận, KCN Tân Tạo, KCN Tân Phú Trung, KCN Tây Bắc Củ Chi, KCN Đông Nam, KCN Tân Phú Trung,….












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.