Mô tả sản phẩm
TRAN GIA Automation chúng tôi chuyên nhận sửa mọi loại Servo Mitsubishi, Delta, Yaskawa, Panasonic,… Ngoài ra chúng tôi nhận sửa Servo Panasonic báo lỗi Err 92, Err 93, Err 93.1 với đội ngũ nhân viên kỹ thuật có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực tự động hóa. Chúng tôi cam kết sẽ đem lại cho quý khách một trải nghiệm tốt về mọi dịch vụ tại công ty chúng tôi. Giá cả phải chăng khi và bảo hành tận tình khi sửa chữa Servo và nhận lại thiết bị trong thời gian nhanh nhất.
Bên cạnh đó chúng tôi luôn có đội ngũ kỹ thuật sẽ báo cáo lại với khách hàng về mức độ hư hỏng của thiết bị. TRAN GIA chúng tôi cam kết luôn có các linh phụ kiện chính hãng 100% tại kho với số lượng lớn, phục vụ quý khánh hàng nhanh chóng.
TRAN GIA chúng tôi cam kết đối với các dịch vụ sửa chữa của chúng tôi không quá 30% so với sản phẩm mới cùng mã hàng. Bảo hành sản phẩm khắc phục lỗi servo Đài Loan trong vòng 3 tháng.

Mã lỗi Servo Panasonic báo lỗi Err 92, Err 93, Err 93.1
1. Mã lỗi Err 92 – Encoder Signal Error (Lỗi tín hiệu Encoder)
Nguyên nhân:
-
Dây cáp encoder bị hỏng hoặc lỏng
-
Dây cáp kết nối encoder với bộ điều khiển có thể bị đứt, lỏng hoặc bị hư hỏng.
-
-
Nguồn cấp cho encoder không ổn định
-
Điện áp cấp cho encoder có thể không đủ hoặc không ổn định, gây lỗi tín hiệu.
-
-
Encoder bị lỗi hoặc hỏng
-
Encoder có thể bị hỏng, không gửi tín hiệu phản hồi chính xác cho bộ điều khiển.
-
Cách khắc phục:
-
Kiểm tra và thay thế dây cáp encoder nếu cần.
-
Kiểm tra nguồn cấp cho encoder (thường là 5V hoặc 12V) và đảm bảo điện áp ổn định.
-
Nếu cần, thay thế encoder hoặc kiểm tra với thiết bị thử để xác định xem có lỗi phần cứng không.

2. Mã lỗi Err 93 – Encoder Overrun (Lỗi vượt quá giới hạn Encoder)
Nguyên nhân:
-
Tốc độ động cơ quá cao
-
Nếu tốc độ động cơ vượt quá giới hạn mà encoder có thể theo dõi được, sẽ dẫn đến lỗi này.
-
-
Lỗi tín hiệu encoder
-
Tín hiệu từ encoder không hợp lệ hoặc bị mất trong khi động cơ đang hoạt động.
-
-
Vấn đề với bộ điều khiển (Servo Driver)
-
Lỗi trong bộ điều khiển hoặc phần mềm có thể gây lỗi không đúng về dữ liệu encoder.
-
Cách khắc phục:
-
Giảm tốc độ động cơ hoặc thay đổi các thông số cài đặt tốc độ động cơ.
-
Kiểm tra và thay thế dây cáp encoder nếu có sự cố.
-
Đảm bảo bộ điều khiển hoạt động ổn định và phần mềm được cài đặt đúng cách.

3. Mã lỗi Err 93.1 – Encoder Phase Error (Lỗi pha Encoder)
Nguyên nhân:
-
Lỗi pha tín hiệu từ encoder
-
Lỗi pha tín hiệu giữa các tín hiệu của encoder có thể xảy ra khi encoder bị lỗi hoặc dây cáp không ổn định.
-
-
Sự cố trong mạch điện của encoder
-
Nếu có sự cố trong mạch điện của encoder hoặc kết nối bị lỏng, sẽ dẫn đến tín hiệu sai lệch và gây lỗi pha.
-
-
Encoder không đồng bộ với bộ điều khiển
-
Có thể encoder không đồng bộ với bộ điều khiển Servo, dẫn đến lỗi này.
-
Cách khắc phục:
-
Kiểm tra dây cáp encoder và các kết nối, đảm bảo không bị lỏng hoặc hỏng.
-
Đảm bảo encoder và bộ điều khiển đang hoạt động đồng bộ, không có sự cố về phần cứng.
-
Nếu cần, thay thế encoder để khắc phục lỗi pha.

Nguyên nhân Servo Panasonic báo lỗi Err 92, Err 93, Err 93.1
1. Lỗi Err 92 – Encoder Signal Error (Lỗi tín hiệu Encoder)
Nguyên nhân:
-
Dây cáp encoder bị hỏng hoặc lỏng:
Dây cáp kết nối encoder với bộ điều khiển có thể bị đứt, lỏng hoặc bị hư hỏng trong quá trình sử dụng. -
Tín hiệu encoder không chính xác:
Encoder có thể bị lỗi hoặc không cung cấp tín hiệu chính xác về vị trí động cơ, dẫn đến lỗi tín hiệu không hợp lệ. -
Nguồn cấp cho encoder không ổn định:
Điện áp cấp cho encoder có thể bị thiếu hoặc không ổn định, gây ra tín hiệu không đáng tin cậy. -
Lỗi phần cứng trong bộ điều khiển Servo:
Bộ điều khiển hoặc bộ khuếch đại có thể gặp vấn đề trong việc xử lý tín hiệu từ encoder.

2. Lỗi Err 93 – Encoder Overrun (Lỗi vượt quá giới hạn của Encoder)
Nguyên nhân:
-
Tốc độ động cơ quá cao:
Khi động cơ chạy với tốc độ quá nhanh so với khả năng của encoder, encoder không thể theo kịp và gây ra lỗi overrun. -
Tín hiệu encoder không chính xác:
Nếu tín hiệu từ encoder bị mất hoặc bị lỗi, bộ điều khiển có thể hiểu nhầm và báo lỗi vượt quá giới hạn. -
Lỗi phần mềm hoặc cấu hình sai trong bộ điều khiển:
Lỗi trong các thông số cấu hình của bộ điều khiển, ví dụ như tốc độ động cơ quá cao so với thiết lập, có thể dẫn đến việc vượt quá giới hạn theo dõi của encoder. -
Lỗi cơ khí hoặc tải quá nặng:
Nếu hệ thống cơ khí gặp sự cố (ví dụ như có tải quá nặng hoặc cơ cấu bị kẹt), động cơ có thể bị kéo với tốc độ vượt quá khả năng của encoder.

3. Lỗi Err 93.1 – Encoder Phase Error (Lỗi pha của Encoder)
Nguyên nhân:
-
Lỗi pha tín hiệu của encoder:
Encoder sử dụng các tín hiệu pha để theo dõi vị trí động cơ. Nếu có sự sai lệch giữa các pha tín hiệu (do lỗi trong encoder hoặc dây cáp), bộ điều khiển sẽ không thể xác định đúng vị trí, gây ra lỗi pha. -
Dây cáp encoder bị lỏng hoặc hỏng:
Cáp kết nối giữa encoder và bộ điều khiển có thể bị lỏng, đứt, hoặc chạm chập, dẫn đến tín hiệu encoder bị sai lệch hoặc mất tín hiệu. -
Lỗi trong bộ điều khiển hoặc encoder:
Nếu có sự cố phần cứng trong encoder hoặc bộ điều khiển Servo, lỗi pha có thể xuất hiện do không đồng bộ hóa tín hiệu encoder với bộ điều khiển. -
Nhiễu điện từ hoặc cản trở tín hiệu:
Nhiễu điện từ từ các thiết bị khác hoặc sự cản trở trong quá trình truyền tín hiệu có thể làm tín hiệu encoder bị méo hoặc sai pha.

Mục đích sử dụng Servo Panasonic báo lỗi Err 92, Err 93, Err 93.1
1. Lỗi Err 92 – Encoder Signal Error (Lỗi tín hiệu Encoder)
Mục đích sử dụng:
-
Theo dõi và điều khiển vị trí động cơ:
Lỗi này xảy ra khi bộ điều khiển không nhận được tín hiệu hợp lệ từ encoder, tín hiệu này cần thiết để xác định vị trí của động cơ và điều khiển chính xác chuyển động. -
Đảm bảo động cơ vận hành chính xác:
Encoder cung cấp thông tin phản hồi về vị trí và tốc độ động cơ, giúp điều khiển chính xác hơn. Khi tín hiệu không đúng, động cơ không thể vận hành chính xác, dẫn đến các lỗi vận hành.

2. Lỗi Err 93 – Encoder Overrun (Lỗi vượt quá giới hạn của Encoder)
Mục đích sử dụng:
-
Giới hạn tốc độ và khả năng theo dõi của encoder:
Lỗi Err 93 xảy ra khi động cơ vượt quá tốc độ mà encoder có thể theo dõi. Mục đích sử dụng của encoder là cung cấp tín hiệu phản hồi chính xác về vị trí động cơ. Tuy nhiên, nếu động cơ chạy quá nhanh hoặc quá tải, encoder sẽ không thể theo kịp và dẫn đến lỗi này. -
Bảo vệ hệ thống tránh lỗi:
Bộ điều khiển sẽ phát hiện khi động cơ vượt quá khả năng của encoder và dừng lại hoặc thông báo lỗi để bảo vệ động cơ và các thiết bị khác trong hệ thống khỏi hư hỏng do tốc độ vượt quá giới hạn.

3. Lỗi Err 93.1 – Encoder Phase Error (Lỗi pha Encoder)
Mục đích sử dụng:
-
Đảm bảo sự đồng bộ pha của tín hiệu encoder:
Lỗi pha xảy ra khi các tín hiệu từ encoder không đồng bộ hoặc bị lỗi. Mục đích sử dụng của encoder là cung cấp tín hiệu pha chính xác để giúp bộ điều khiển biết được vị trí và chuyển động của động cơ. Khi tín hiệu pha bị lỗi, động cơ không thể điều khiển chính xác được. -
Điều khiển chính xác quá trình chuyển động:
Encoder phải cung cấp tín hiệu pha chính xác để bộ điều khiển có thể xử lý và điều khiển chuyển động chính xác. Lỗi pha có thể gây mất đồng bộ trong hệ thống, ảnh hưởng đến khả năng điều khiển động cơ và làm giảm hiệu suất làm việc.

Hướng dẫn cách sửa Servo Panasonic báo lỗi Err 92, Err 93, Err 93.1
1. Lỗi Err 92 – Encoder Signal Error (Lỗi tín hiệu Encoder)
Hướng dẫn sửa:
-
Kiểm tra dây cáp và kết nối:
-
Đảm bảo rằng các dây cáp kết nối giữa encoder và bộ điều khiển không bị đứt, lỏng hoặc bị hỏng.
-
Kiểm tra tất cả các kết nối đầu vào và đầu ra của encoder để đảm bảo chúng được kết nối chắc chắn.
-
-
Kiểm tra tín hiệu encoder:
-
Sử dụng công cụ kiểm tra tín hiệu để xác định xem encoder có gửi tín hiệu chính xác không.
-
Nếu tín hiệu từ encoder không ổn định hoặc mất tín hiệu, bạn có thể cần thay thế encoder.
-
-
Kiểm tra nguồn cấp cho encoder:
-
Đảm bảo rằng nguồn cấp cho encoder (thường là 5V hoặc 12V) ổn định và đủ điện áp. Nếu nguồn không ổn định, có thể gây lỗi tín hiệu.
-
Kiểm tra mạch cấp nguồn cho encoder và thay thế bộ nguồn nếu cần thiết.
-
-
Kiểm tra bộ điều khiển:
-
Nếu dây cáp và encoder đều không có vấn đề, có thể bộ điều khiển Servo có sự cố phần mềm hoặc phần cứng. Thử khởi động lại bộ điều khiển hoặc cập nhật phần mềm (firmware) nếu có sẵn.
-

2. Lỗi Err 93 – Encoder Overrun (Lỗi vượt quá giới hạn của Encoder)
Hướng dẫn sửa:
-
Giảm tốc độ động cơ:
-
Lỗi này thường xảy ra khi tốc độ động cơ quá cao, vượt quá khả năng theo dõi của encoder. Kiểm tra và giảm tốc độ động cơ xuống mức an toàn.
-
-
Điều chỉnh các thông số cấu hình:
-
Kiểm tra các tham số trong bộ điều khiển Servo như tốc độ tối đa và gia tốc, điều chỉnh chúng sao cho phù hợp với khả năng của encoder và động cơ.
-
-
Kiểm tra tải trọng và cơ khí:
-
Lỗi này cũng có thể xuất hiện nếu động cơ phải làm việc với tải quá nặng hoặc có sự cố cơ khí (như ma sát quá mức hoặc kẹt cơ). Kiểm tra hệ thống cơ khí để đảm bảo không có vật cản hoặc ma sát không cần thiết.
-
-
Kiểm tra tín hiệu từ encoder:
-
Đảm bảo rằng tín hiệu encoder không bị sai lệch, nếu có vấn đề với tín hiệu, cần phải thay thế hoặc sửa chữa encoder.
-

3. Lỗi Err 93.1 – Encoder Phase Error (Lỗi pha Encoder)
Hướng dẫn sửa:
-
Kiểm tra dây cáp encoder:
-
Kiểm tra dây cáp kết nối giữa encoder và bộ điều khiển, đảm bảo chúng không bị lỏng, hỏng hoặc bị đứt. Nếu cần, thay thế dây cáp mới.
-
-
Kiểm tra encoder và bộ điều khiển:
-
Đảm bảo rằng encoder và bộ điều khiển Servo được đồng bộ hóa chính xác về pha tín hiệu. Đôi khi sự sai lệch giữa các pha tín hiệu của encoder và bộ điều khiển có thể gây ra lỗi này.
-
-
Sử dụng công cụ kiểm tra tín hiệu:
-
Sử dụng công cụ kiểm tra tín hiệu của encoder để xác nhận rằng tất cả các pha tín hiệu (A, B, Z) đều hoạt động đúng và không bị mất pha.
-
-
Kiểm tra các tín hiệu nhiễu điện từ (EMI):
-
Kiểm tra xem có nhiễu điện từ (EMI) từ các thiết bị khác làm ảnh hưởng đến tín hiệu encoder không. Nếu có, hãy thử cách giảm thiểu nhiễu điện từ, chẳng hạn như sử dụng dây cáp bọc kim loại hoặc cải thiện hệ thống tiếp đất.
-
-
Thay thế encoder (nếu cần thiết):
-
Nếu các biện pháp trên không khắc phục được vấn đề, có thể encoder đã bị hỏng. Trong trường hợp này, bạn cần thay thế encoder.
-

Bảng mã lỗi Servo Panasonic báo lỗi Err 92, Err 93, Err 93.1
| Mã lỗi | Mô tả | Nguyên nhân | Giải pháp |
|---|---|---|---|
| 11.0 | Bảo vệ điện áp thấp của nguồn điều khiển | Điện áp giữa P và N của bộ chuyển đổi nguồn điều khiển giảm xuống dưới giá trị quy định. | Tăng dung lượng nguồn điện, thay đổi nguồn điện, kiểm tra và thay thế driver servo nếu cần thiết. |
| 12.0 | Bảo vệ quá áp | Điện áp giữa P và N của bộ chuyển đổi nguồn điều khiển vượt quá giá trị quy định. | Điều chỉnh điện áp đầu vào. Kiểm tra và thay thế điện trở tái tạo ngoài nếu cần thiết. |
| 13.0 | Bảo vệ điện áp thấp của nguồn chính | Sự cố điện tức thời giữa L1 và L3 kéo dài hơn thời gian thiết lập. | Tăng dung lượng nguồn, loại bỏ nguyên nhân gây tắt nguồn chính, thiết lập thời gian dài hơn trong Pr5.09. |
| 14.0 | Bảo vệ quá dòng | Dòng điện qua bộ chuyển đổi vượt quá giá trị quy định. | Kiểm tra và thay thế driver servo, kiểm tra dây động cơ và kết nối đúng cách. |
| 15.0 | Bảo vệ quá nhiệt | Nhiệt độ của thiết bị hoặc bộ phận điện vượt quá giới hạn quy định. | Cải thiện điều kiện làm mát và tăng dung lượng driver và động cơ. |
| 16.0 | Bảo vệ quá tải | Giá trị lệnh mô-men xoắn vượt quá mức quá tải được thiết lập trong Pr5.12. | Tăng dung lượng driver và động cơ. Điều chỉnh lại các thông số. |
| 18.0 | Bảo vệ tải tái tạo quá mức | Năng lượng tái tạo vượt quá khả năng của điện trở tái tạo. | Kiểm tra mẫu chạy và tăng dung lượng driver và động cơ. |
| 18.1 | Bảo vệ lỗi transistor tái tạo | Transistor tái tạo trên driver servo bị lỗi. | Liên hệ TRAN GIA |
| 21.0 | Bảo vệ ngắt kết nối truyền thông encoder | Truyền thông giữa encoder và driver bị gián đoạn. | Kết nối lại dây encoder theo sơ đồ. |
| 23.0 | Bảo vệ lỗi dữ liệu truyền thông encoder | Truyền thông dữ liệu từ encoder gặp lỗi do nhiễu. | Đảm bảo nguồn cấp cho encoder, tách riêng dây encoder và dây động cơ, kết nối màn chắn với FG. |
| 24.0 | Bảo vệ lệch vị trí | Xung lệch vượt quá giá trị thiết lập trong Pr0.14. | Kiểm tra lệnh vị trí và điều chỉnh lại gain. |
| 25.0 | Bảo vệ lệch vị trí hybrid | Vị trí tải bằng thang đo ngoài và vị trí động cơ bằng encoder lệch nhau vượt quá số xung thiết lập trong Pr3.28. | Kiểm tra kết nối giữa động cơ và tải, giữa thang đo ngoài và driver. Điều chỉnh các giá trị thiết lập. |
| 26.0 | Bảo vệ quá tốc độ | Tốc độ quay của động cơ vượt quá giá trị thiết lập trong Pr5.13. | Không ra lệnh tốc độ quá mức và điều chỉnh lại gain. |
| 27.0 | Bảo vệ lỗi tần số xung lệnh | Tần số xung lệnh vượt quá 1.2 lần giá trị thiết lập trong Pr5.32. | Kiểm tra tần số xung lệnh đầu vào. |
| 28.0 | Bảo vệ giới hạn phát xung | Tần số đầu ra của xung tái tạo vượt quá giới hạn. | Kiểm tra các giá trị thiết lập của Pr0.11 và 5.03. |
| 29.0 | Bảo vệ tràn bộ đếm lệch | Giá trị lệch vị trí của xung encoder vượt quá 230-1. | Kiểm tra lệnh vị trí và điều chỉnh gain. |
| 31.0 | Bảo vệ lỗi chức năng an toàn | Chức năng an toàn phát hiện lỗi. | Liên hệ TRAN GIA |
| 33.0 | Bảo vệ lỗi chồng chéo gán I/F | Tín hiệu đầu vào SI1-SI5 được gán với hai chức năng. | Gán đúng chức năng cho từng chân đầu nối. |
| 34.0 | Bảo vệ lỗi thiết lập phạm vi làm việc của động cơ | Động cơ vượt quá phạm vi làm việc được thiết lập trong Pr5.14. | Kiểm tra gain và tỷ lệ quán tính. Tăng giá trị thiết lập của Pr5.14. |
| 36.0 | Bảo vệ lỗi tham số EEPROM | Dữ liệu trong vùng lưu trữ tham số bị hỏng khi đọc từ EEPROM lúc bật nguồn. | Thiết lập lại tất cả các tham số. Nếu lỗi tiếp diễn, Liên hệ TRAN GIA |
| 37.0 | Bảo vệ lỗi mã kiểm tra EEPROM | Dữ liệu xác nhận ghi vào EEPROM bị hỏng khi đọc từ EEPROM lúc bật nguồn. | Liên hệ TRAN GIA |
| 38.0 | Bảo vệ lỗi đầu vào cấm lái | Cả đầu vào cấm lái hướng dương và âm đều bật. | Kiểm tra công tắc và dây nối liên quan đến đầu vào cấm lái. |
| 39.0 | Bảo vệ quá mức đầu vào analog 1 | Điện áp vượt quá giá trị thiết lập trong Pr4.24 được áp dụng cho đầu vào analog 1. | Thiết lập lại đúng giá trị trong Pr4.24 và kiểm tra kết nối. |
| 39.1 | Bảo vệ quá mức đầu vào analog 2 | Điện áp vượt quá giá trị thiết lập trong Pr4.27 được áp dụng cho đầu vào analog 2. | Thiết lập lại đúng giá trị trong Pr4.27 và kiểm tra kết nối. |
| 39.2 | Bảo vệ quá mức đầu vào analog 3 | Điện áp vượt quá giá trị thiết lập trong Pr4.30 được áp dụng cho đầu vào analog 3. | Thiết lập lại đúng giá trị trong Pr4.30 và kiểm tra kết nối. |
| 40.0 | Bảo vệ lỗi hệ thống tuyệt đối | Nguồn điện và pin cho encoder tuyệt đối bị tắt và điện áp tụ điện giảm xuống dưới giá trị quy định. | Kết nối lại nguồn pin và xóa lỗi encoder tuyệt đối. |
| 41.0 | Bảo vệ lỗi bộ đếm tuyệt đối | Bộ đếm nhiều vòng của encoder tuyệt đối vượt quá giá trị quy định. | Giới hạn phạm vi di chuyển trong 32767 vòng. |
| 42.0 | Bảo vệ lỗi quá tốc độ tuyệt đối | Tốc độ quay của động cơ vượt quá giá trị quy định khi sử dụng encoder tuyệt đối. | Kiểm tra nguồn cấp và kết nối của encoder. |
| 43.0 | Bảo vệ lỗi khởi tạo encoder | Lỗi được phát hiện khi khởi tạo encoder gia tăng nối tiếp. | Liên hệ TRAN GIA |
| 44.0 | Bảo vệ lỗi bộ đếm vòng đơn | Lỗi được phát hiện trong giá trị bộ đếm vòng đơn của encoder tuyệt đối. | Liên hệ TRAN GIA |
| 45.0 | Bảo vệ lỗi bộ đếm nhiều vòng | Lỗi được phát hiện trong giá trị bộ đếm nhiều vòng của encoder tuyệt đối. | Liên hệ TRAN GIA |
| 47.0 | Bảo vệ lỗi trạng thái tuyệt đối | Lỗi được phát hiện khi bật nguồn với encoder tuyệt đối. | Sắp xếp để động cơ không quay khi bật nguồn. |
| 48.0 | Bảo vệ lỗi pha Z của encoder gia tăng | Mất xung pha Z của encoder gia tăng nối tiếp. | Liên hệ TRAN GIA |
| 49.0 | Bảo vệ lỗi tín hiệu CS của encoder gia tăng | Lỗi logic tín hiệu CS của encoder gia tăng nối tiếp. | Liên hệ TRAN GIA |
| 50.0 | Bảo vệ lỗi dây nối thang đo ngoài | Truyền thông giữa thang đo ngoài và driver bị gián đoạn. | Kết nối lại dây thang đo ngoài theo sơ đồ. |
| 51.0 | Bảo vệ lỗi trạng thái 0 của thang đo ngoài | Bit 0 của mã lỗi thang đo ngoài (ALMC) bật. | Kiểm tra nguyên nhân và xóa lỗi từ bảng điều khiển. |
| 51.1 | Bảo vệ lỗi trạng thái 1 của thang đo ngoài | Bit 1 của mã lỗi thang đo ngoài (ALMC) bật. | Kiểm tra nguyên nhân và xóa lỗi từ bảng điều khiển. |
| 51.2 | Bảo vệ lỗi trạng thái 2 của thang đo ngoài | Bit 2 của mã lỗi thang đo ngoài (ALMC) bật. | Kiểm tra nguyên nhân và xóa lỗi từ bảng điều khiển. |
| 51.3 | Bảo vệ lỗi trạng thái 3 của thang đo ngoài | Bit 3 của mã lỗi thang đo ngoài (ALMC) bật. | Kiểm tra nguyên nhân và xóa lỗi từ bảng điều khiển. |
| 51.4 | Bảo vệ lỗi trạng thái 4 của thang đo ngoài | Bit 4 của mã lỗi thang đo ngoài (ALMC) bật. | Kiểm tra nguyên nhân và xóa lỗi từ bảng điều khiển. |
| 51.5 | Bảo vệ lỗi trạng thái 5 của thang đo ngoài | Bit 5 của mã lỗi thang đo ngoài (ALMC) bật. | Kiểm tra nguyên nhân và xóa lỗi từ bảng điều khiển. |
| 55.0 | Bảo vệ lỗi dây pha A | Dây pha A trong thang đo ngoài bị lỗi. | Kiểm tra kết nối dây pha A. |
| 55.1 | Bảo vệ lỗi dây pha B | Dây pha B trong thang đo ngoài bị lỗi. | Kiểm tra kết nối dây pha B. |
| 55.2 | Bảo vệ lỗi dây pha Z | Dây pha Z trong thang đo ngoài bị lỗi. | Kiểm tra kết nối dây pha Z. |
| 70.0 | Bảo vệ lỗi phát hiện dòng pha U | Lỗi bù dòng pha U được phát hiện. | Tắt nguồn và bật lại. Nếu lỗi tiếp diễn, Liên hệ TRAN GIA |
| 70.1 | Bảo vệ lỗi phát hiện dòng pha W | Lỗi bù dòng pha W được phát hiện. | Tắt nguồn và bật lại. Nếu lỗi tiếp diễn,Liên hệ TRAN GIA |
| 72.0 | Bảo vệ lỗi nhiệt | Lỗi bảo vệ nhiệt được phát hiện. | Kiểm tra và thay thế các linh kiện liên quan. |
| 80.0 | Bảo vệ thời gian chờ truyền thông Modbus | Truyền thông Modbus không nhận được trong thời gian quy định. | Kiểm tra kết nối truyền thông Modbus. |
| 87.0 | Bảo vệ đầu vào dừng khẩn cấp | Đầu vào dừng khẩn cấp (E-STOP) được kích hoạt. | Kiểm tra kết nối đầu vào dừng khẩn cấp (E-STOP). |
| 92.0 | Bảo vệ lỗi khôi phục dữ liệu encoder | Quá trình khởi tạo thông tin vị trí nội bộ không thực hiện đúng. | Kiểm tra nguồn cấp cho encoder và kết nối dây. |
| 92.1 | Bảo vệ lỗi khôi phục dữ liệu thang đo ngoài | Lỗi khôi phục dữ liệu thang đo ngoài trong chế độ điều khiển toàn phần và tuyệt đối. | Kiểm tra nguồn cấp cho thang đo ngoài và kết nối dây. |
| 93.0 | Bảo vệ lỗi thiết lập tham số 1 | Tỷ lệ bánh răng điện tử vượt quá phạm vi cho phép. | Kiểm tra giá trị thiết lập tham số. |
| 93.1 | Bảo vệ lỗi thiết lập tham số 2 | Khi chức năng khối hoạt động, kết nối Modbus bị vô hiệu hóa. | Kiểm tra giá trị thiết lập tham số. |
Quy trình sửa chữa Servo Panasonic báo lỗi Err 92, Err 93, Err 93.1
Bước 1: Tiếp nhận thông tin thiết bị từ quý khách hàng.
Bước 2: Kiểm tra thiết bị thông qua nhân viên kỹ thuật sẽ vệ sinh thiết bị. Tiến hành kiểm tra lỗi và nguyên nhân lỗi của thiết bị.
Bước 3: Báo cáo lại cho khách hàng về mức độ hư hại của thiết bị. Báo giá và chờ khách hàng duyệt giá.
Bước 4: Tiến hành sửa chữa thay thế các linh phụ kiện hàng chính hãng cho thiết bị. chạy thử và test lại lỗi.
Bước 5: Bàn giao thiết bị và đi kèm các chính sách bảo hành dành cho quý khách hàng.

Vì sao chọn TRAN GIA sửa chữa Servo Panasonic báo lỗi Err 92, Err 93, Err 93.1
- Đội ngũ kỹ sư đông, giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực tự động hóa.
- Tư vấn 24/7 thông qua sốHOTLINE: 0913 506 739.
- TRAN GIA chính là nhà nhập khẩu trực tiếp linh kiện, Phụ kiện chính hãng uy tín 100%.
- Kho linh kiện lớn, đối với những linh kiện tiêu chuẩn – chính hãng luôn luôn có sẵn để phục vụ quý khách.
- Bảo hành sửa chữa trong vòng 3 tháng

– Các khu vực chúng tôi cung cấp Servo Panasonic báo lỗi Err 92, Err 93, Err 93.1 : Thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu, Tây Ninh, Tiền Giang, Tp. Cần Thơ, Sóc Trăng, Bến Tre, An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang, Vĩnh Long, Trà Vinh,…
– Dịch vụ sửa chữa Servo Panasonic báo lỗi Err 92, Err 93, Err 93.1 tận nơi tại TpHCM: Tân Phú, Tân Bình, Gò Vấp, Quận 1, Quận 3, Thủ Đức, Quận 5, Quận 6, Bình Tân, Phú Nhuận, chợ Nhật Tảo, chợ Dân Sinh, KCN Thuận Đạo, KCN Tân Bình, KCN Vĩnh Lộc, KCN Lê Minh Xuân, KCN Mỹ Phước 1, KCN Mỹ Phước 2, KCN Mỹ Phước 3, KCN Sóng Thần, KCN Linh Trung, KCN Hiệp Phước, KCX Tân Thuận, KCN Tân Tạo, KCN Tân Phú Trung, KCN Tây Bắc Củ Chi, KCN Đông Nam, KCN Tân Phú Trung,….













Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.