Mô tả sản phẩm
TRAN GIA Automation chúng tôi chuyên nhận sửa servo các hãng Mitsubishi, Delta, Panasonic, Yaskawa,….Ngoài ra chúng tôi nhận sửa Servo Yaskawa báo lỗi A.7A0, A.7AB, A.7A3 với đội ngũ nhân viên kỹ thuật có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực tự động hóa. Chúng tôi cam kết sẽ đem lại cho quý khách một trải nghiệm tốt về mọi dịch vụ tại công ty chúng tôi. Giá cả phải chăng khi và bảo hành tận tình khi sửa chữa Servo và nhận lại thiết bị trong thời gian nhanh nhất.
Bên cạnh đó chúng tôi luôn có đội ngũ kỹ thuật sẽ báo cáo lại với khách hàng về mức độ hư hỏng của thiết bị. TRAN GIA chúng tôi cam kết luôn có các linh phụ kiện chính hãng 100% tại kho với số lượng lớn, phục vụ quý khánh hàng nhanh chóng.
TRAN GIA chúng tôi cam kết đối với các dịch vụ sửa chữa của chúng tôi không quá 30% so với sản phẩm mới cùng mã hàng. Bảo hành sản phẩm khắc phục lỗi servo Đài Loan trong vòng 3 tháng.

Nguyên nhân Servo Yaskawa báo lỗi A.7A0, A.7AB, A.7A3
1. Servo Yaskawa báo lỗi A.7A0 – Lỗi quá nhiệt
Lỗi nhiệt độ bên trong. Dưới đây là nguyên nhân và cách khắc phục lỗi này:
Nguyên nhân
- Nhiệt độ môi trường quá cao: Servo được đặt trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc thông gió kém, dẫn đến việc nhiệt độ bên trong thiết bị tăng cao.
- Quạt tản nhiệt bị hỏng: Quạt làm mát bên trong servo không hoạt động hoặc hoạt động không hiệu quả, làm cho nhiệt độ không được tản ra ngoài.
- Lưu thông không khí kém: Có vật cản hoặc bụi bẩn chặn lối thoát khí làm mát, gây cản trở lưu thông không khí và làm tăng nhiệt độ bên trong.
- Tải quá nặng hoặc hoạt động liên tục: Servo hoạt động dưới tải quá nặng hoặc hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không nghỉ, gây ra quá nhiệt.
- Hệ thống bảo vệ nhiệt bị hỏng: Cảm biến nhiệt độ hoặc mạch bảo vệ nhiệt bên trong servo bị hỏng, dẫn đến không phát hiện hoặc kiểm soát được nhiệt độ đúng cách.
Cách khắc phục
- Kiểm tra nhiệt độ môi trường: Đảm bảo servo được đặt trong môi trường có nhiệt độ phù hợp và hệ thống thông gió tốt. Nếu cần, di chuyển servo đến khu vực mát hơn hoặc cải thiện hệ thống thông gió.
- Kiểm tra và thay thế quạt tản nhiệt: Kiểm tra quạt làm mát bên trong servo. Nếu quạt không hoạt động hoặc hoạt động yếu, cần thay thế bằng quạt mới.
- Làm sạch hệ thống làm mát: Kiểm tra và làm sạch tất cả các khe hở và lỗ thông khí trên servo. Loại bỏ bụi bẩn và vật cản để đảm bảo lưu thông không khí tốt.
- Giảm tải và thời gian hoạt động: Nếu servo đang hoạt động dưới tải quá nặng hoặc hoạt động liên tục, cân nhắc giảm tải hoặc cho servo nghỉ trong khoảng thời gian ngắn để hạ nhiệt.
- Kiểm tra cảm biến nhiệt độ: Nếu vẫn còn lỗi sau khi thực hiện các bước trên, kiểm tra cảm biến nhiệt độ và mạch bảo vệ bên trong servo. Nếu cảm biến bị hỏng, cần thay thế hoặc sửa chữa bởi kỹ thuật viên chuyên nghiệp.

2. Servo Yaskawa báo lỗi A.7AB – Lỗi quạt tản nhiệt
quạt tích hợp trong SERVOPACK đã dừng hoạt động. Dưới đây là nguyên nhân và cách khắc phục lỗi này:
Nguyên nhân
- Quạt bị hỏng: Quạt bên trong SERVOPACK có thể đã hỏng do lỗi cơ học, mòn sau thời gian dài sử dụng, hoặc do sự cố về điện.
- Đường cấp điện cho quạt bị ngắt: Có thể dây cáp hoặc kết nối điện cung cấp cho quạt bị lỏng hoặc hư hỏng, dẫn đến việc quạt không nhận được điện.
- Quá nhiều bụi bẩn hoặc mảnh vụn: Bụi bẩn hoặc mảnh vụn có thể đã tích tụ trong quạt, làm quạt bị kẹt và không thể quay.
- Quá tải nhiệt: Nhiệt độ cao bên trong SERVOPACK có thể làm tăng nguy cơ quạt bị hỏng hoặc dừng hoạt động.
- Hệ thống điều khiển quạt bị lỗi: Mạch điều khiển quạt hoặc cảm biến nhiệt độ liên quan đến quạt có thể bị hỏng, khiến quạt không hoạt động.
Cách khắc phục
- Kiểm tra quạt: Thực hiện kiểm tra quạt bên trong SERVOPACK để xác định xem nó có hoạt động hay không. Nếu quạt bị hỏng, cần thay thế bằng quạt mới cùng loại.
- Kiểm tra kết nối điện: Kiểm tra dây cáp và các kết nối điện đến quạt. Đảm bảo rằng tất cả các kết nối đều chắc chắn và không bị hỏng.
- Làm sạch quạt: Nếu có bụi bẩn hoặc mảnh vụn làm kẹt quạt, hãy tắt nguồn, sau đó làm sạch quạt và khu vực xung quanh nó một cách cẩn thận.
- Giảm nhiệt độ xung quanh: Kiểm tra nhiệt độ môi trường xung quanh SERVOPACK và đảm bảo rằng hệ thống làm mát hoạt động hiệu quả. Cân nhắc cải thiện hệ thống thông gió hoặc thêm quạt làm mát bên ngoài nếu cần thiết.
- Kiểm tra hệ thống điều khiển quạt: Nếu quạt và kết nối điện đều tốt nhưng quạt vẫn không hoạt động, hãy kiểm tra mạch điều khiển quạt và các cảm biến nhiệt độ liên quan. Nếu mạch hoặc cảm biến bị hỏng, cần thay thế hoặc sửa chữa.

3. Servo Yaskawa báo lỗi A. 7A3 – Lỗi cảm biến nhiệt độ, bên trong driver
Đây là lỗi xảy ra khi cảm biến nhiệt độ bên trong servo phát hiện sự cố hoặc không hoạt động bình thường. Dưới đây là nguyên nhân và cách khắc phục lỗi này:
Nguyên nhân
- Cảm biến nhiệt độ bị hỏng: Cảm biến nhiệt độ bên trong có thể đã bị hỏng do hao mòn, sốc nhiệt, hoặc các vấn đề kỹ thuật khác.
- Kết nối cảm biến nhiệt độ bị lỏng hoặc hư hỏng: Dây cáp hoặc kết nối giữa cảm biến nhiệt độ và mạch điều khiển có thể bị lỏng, đứt hoặc hư hỏng, gây ra lỗi này.
- Lỗi phần cứng trên bo mạch: Có thể có sự cố với mạch điện tử hoặc bo mạch mà cảm biến nhiệt độ được kết nối, dẫn đến lỗi cảm biến.
- Nhiệt độ quá cao: Nhiệt độ thực tế bên trong servo có thể quá cao, vượt qua khả năng đo lường của cảm biến, dẫn đến cảm biến bị quá tải và không hoạt động đúng cách.
- Lỗi phần mềm: Trong một số trường hợp hiếm hoi, lỗi phần mềm hoặc firmware cũng có thể gây ra lỗi này nếu hệ thống không thể đọc dữ liệu từ cảm biến nhiệt độ một cách chính xác.
Cách khắc phục
- Kiểm tra và thay thế cảm biến nhiệt độ: Kiểm tra cảm biến nhiệt độ bên trong servo. Nếu cảm biến bị hỏng, cần thay thế cảm biến bằng một cái mới.
- Kiểm tra kết nối: Kiểm tra tất cả các kết nối giữa cảm biến nhiệt độ và bo mạch. Đảm bảo rằng các kết nối này không bị lỏng, đứt, hoặc bị oxy hóa. Sửa chữa hoặc thay thế các dây cáp bị hỏng nếu cần.
- Kiểm tra và sửa chữa bo mạch: Nếu cảm biến nhiệt độ và kết nối đều ổn nhưng lỗi vẫn xảy ra, có thể có sự cố với bo mạch hoặc mạch điều khiển liên quan. Trong trường hợp này, bạn có thể cần phải sửa chữa hoặc thay thế bo mạch.
- Kiểm tra và điều chỉnh nhiệt độ môi trường: Đảm bảo rằng nhiệt độ môi trường xung quanh servo nằm trong giới hạn cho phép. Nếu cần thiết, cải thiện hệ thống thông gió hoặc làm mát để giảm nhiệt độ bên trong.
- Cập nhật phần mềm/firmware: Kiểm tra xem có bản cập nhật phần mềm hoặc firmware nào từ nhà sản xuất Yaskawa cho servo của bạn không. Cập nhật phần mềm có thể khắc phục các vấn đề liên quan đến cảm biến nhiệt độ.

Cách sửa Servo Yaskawa báo lỗi A.7A0, A.7AB, A.7A3
1. Lỗi A.7A0 – Safety Function Error (Lỗi chức năng an toàn)
Nguyên nhân:
- Chức năng an toàn của servo driver bị lỗi hoặc không hoạt động đúng cách.
- Tín hiệu từ mạch an toàn (Safe Torque Off – STO) bị ngắt hoặc gặp trục trặc.
- Cáp kết nối từ bộ điều khiển an toàn đến servo driver bị đứt, lỏng hoặc nhiễu.
- Cấu hình của chế độ an toàn trong bộ điều khiển không chính xác.
- Hỏng linh kiện phần cứng trên mạch an toàn của servo driver.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra lại kết nối của cáp tín hiệu từ hệ thống an toàn đến servo driver. Nếu cáp bị đứt hoặc lỏng, hãy thay thế hoặc cắm lại chắc chắn.
- Kiểm tra tín hiệu điều khiển từ PLC hoặc bộ điều khiển an toàn, đảm bảo rằng tín hiệu STO đang ở trạng thái bình thường.
- Xác minh các thiết lập an toàn trong phần mềm cấu hình servo, đảm bảo chúng phù hợp với hệ thống.
- Thử khởi động lại hệ thống và reset lỗi trên servo driver.
- Nếu sau khi kiểm tra các bước trên mà lỗi vẫn tồn tại, có thể phần cứng của mạch an toàn đã bị lỗi và cần thay thế servo driver.

2. Lỗi A.7AB – STO Input Error (Lỗi đầu vào STO)
Nguyên nhân:
- Tín hiệu đầu vào của chức năng STO không đúng hoặc bị ngắt.
- Mạch điều khiển an toàn bị hỏng, làm cho tín hiệu STO không kích hoạt được.
- Cấu hình sai chế độ STO trong phần mềm thiết lập servo.
- Hỏng linh kiện điện tử trong mạch an toàn của servo driver.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra lại cáp tín hiệu STO, đảm bảo không bị lỏng hoặc đứt.
- Đo kiểm tín hiệu đầu vào STO bằng đồng hồ đo điện để xác nhận tín hiệu có truyền đúng không.
- Kiểm tra cấu hình STO trong phần mềm thiết lập servo, đảm bảo rằng nó phù hợp với hệ thống.
- Reset lại driver và thử vận hành lại.
- Nếu lỗi vẫn xuất hiện, có thể phần cứng của driver đã gặp sự cố và cần thay thế hoặc sửa chữa.

3. Lỗi A.7A3 – Safety Signal Mismatch (Lỗi tín hiệu an toàn không khớp)
Nguyên nhân:
- Tín hiệu từ mạch an toàn đến servo driver không đồng nhất hoặc mất kết nối.
- Xung đột giữa tín hiệu STO và các tín hiệu an toàn khác như SS1, SS2, SOS.
- Lỗi do nhiễu điện từ làm sai lệch tín hiệu an toàn.
- Lỗi phần cứng trong mạch điều khiển an toàn.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra các tín hiệu an toàn từ PLC hoặc bộ điều khiển, đảm bảo chúng được gửi đúng và đầy đủ.
- Kiểm tra hệ thống tiếp đất và giảm nhiễu điện từ bằng cách sử dụng cáp chống nhiễu hoặc lắp thêm bộ lọc EMI.
- Kiểm tra phần mềm thiết lập chế độ an toàn của servo để đảm bảo không có xung đột giữa các tín hiệu.
- Nếu lỗi vẫn tồn tại, hãy thử thay thế servo driver hoặc kiểm tra với một hệ thống khác để xác minh lỗi có đến từ driver hay không.

Bảng mã liên quan của Servo Yaskawa báo lỗi A.7A0, A.7AB, A.7A3
| Bảng mã lỗi | Diễn giải | Hướng dẫn kiểm tra và cách khắc phục lỗi |
| A.020, 021, 022 | Lỗi tham số (Parameter Checksum Error) |
Kiểm tra lại nguồn điện và tham số cài đặt đã đúng chưa hoặc Liên hệ với Trần gia Automation |
| A.030 | Lỗi mạch chính (Main Circuit Detector Error) |
– Kiểm tra nguồn cấp mạch động lực. Nếu có đủ có thể hư driver servo → Liên hệ với Trần gia Automation |
| A.040 | Lỗi tham số cài đặt (Parameter Setting Error) |
– Lỗi không tương thích giữa Drive và Motor, có thể khác công suất. – Kiểm tra lại tỉ số truyền điện tử, có thể đang bị cài đặt ngoài dải (Tham số cài đặt phải đáp ứng 0,001 <(Pn20E / Pn210 <4000)). – Driver có thể đã bị hư → Liên hệ với Trần gia Automation |
| A.041 | Lỗi cài đặt độ phân giải đầu ra Encoder (Encoder Output Pulse Setting Error) |
– Độ phân giải đầu ra bộ mã hóa (Pn281) nằm ngoài phạm vi cài đặt và không đáp ứng điều kiện cài đặt→ Kiểm tra lại thông số Pn281 và đặt Pn281. |
| A.042, 044, 04A, 050, 051, 080,0b0 | Lỗi kết hợp tham số, cài đặt tham số (Parameter Combination Error) |
Liên hệ với Trần gia Automation |
| A.100 | Quá dòng hoặc quá nhiệt (Overcurrent or Heat Sink Overheated) |
– Kiểm tra lại hệ thống dây động lực từ driver đến động cơ có thể dây đang bị nhỏ hơn so với tiêu chuẩn, các tiếp xúc đấu nối có thể không tốt hoặc dây bị rò, chạm chập, ngắn mạch … – Kiểm tra lại phần phanh động (DB: Dừng khẩn cấp được thực hiện từ SERVOPACK) có thể thường xuyên được kích hoạt, hoặc cảnh báo quá tải DB xảy ra. Kiểm tra màn hình tiêu thụ điện trở Un00B để xem DB đã được sử dụng. Hoặc, kiểm tra lịch sử cảnh báo Fn000 để xem liệu cảnh báo quá tải DB A.730 hoặc A.731 đã được cảnh báo. – Kiểm tra lại giá trị Un00A để xem mức độ hoạt động của điện trở xả, có thể giá trị điện trở xả đang quá nhỏ. – Giảm tải cho động cơ vì có thể động cơ đang kéo tải trọng quá lớn. – Giảm tải hoặc bỏ tải cho động cơ rồi tắt nguồn và chạy lại nếu vẫn lỗi thì khả năng cao driver bị hư → Liên hệ với A.S.C VN |
| A.300 | Lỗi tái sinh (Regeneration Error) |
– Với các dòng SGDV-R70, -R90, -1R6 hoặc -2R8 khi tham số Pn600 được đặt thành giá trị khác không nhưng điện trở xả bên ngoài chưa được kết nối → Kiểm tra lại việc kết nối với trở xả ngoài. – Với các dòng sử dụng trở xả nội cần kiểm tra cầu nối giữa B2 và B3 có thể đang bị ngắt không được nối với nhau → Kiểm tra đảm bảo B2 nối thông B3 và trở xả nội còn sống. – Nếu loại bỏ các nguyên nhân trên mà vẫn chưa hết lỗi rất có thể driver đã bị hư → Trần gia Automation |
| A.320 | Quá tải tái sinh (Regenerative Overload) |
– Kiểm tra lại điện áp nguồn cung cấp xem có bị vượt quá giới hạn cho phép hay không? – Kiểm tra lại phần điện trở xả bên ngoài có thể công suất điện trở xả đang quá nhỏ do năng lượng tái sinh liên tục quá lớn → Tăng công suất điện trở xả. – Driver servo bị lỗi → Trần gia Automation |
| A.330 | Lỗi nguồn cấp mạch chính (Main Circuit Power Supply Wiring Error) |
– Kiểm tra lại điện trở xả nội tích hợp bên trong servo (Hoặc trở xả được lắp đặt bên ngoài) có thể trở bị hư hoặc mất kết nối với driver dẫn đến điện áp DC dâng lên mà không được xả gây lỗi. – Kiểm tra lại chắc chắn phần nguồn cấp đầu vào, có thể điện áp cấp nguồn chưa đúng. – Công suất điện trở tái sinh (Pn600) không được cài đặt bằng 0 trong trường hợp điện trở tái sinh đã bị ngắt kết nối → Khi không kết nối điện trở xả cần đặt Pn600 = 0. – Khi kiểm tra hết các nguyên nhân bên trên mà vẫn chưa hết lỗi thì có thể driver servo bị lỗi phần cứng → Trần gia Automation |
| A.400 | Quá áp (Overvoltage) |
– Dùng đồng hồ đo điện áp kiểm tra lại nguồn điện cung cấp xem có vượt quá dải cho phép hay không? (Với servo 200VAC không vượt quá 290V. Với servo 400VAC không vượt quá 580V). – Nguồn điện cung cấp có thể không ổn định hoặc bị ảnh hưởng trước đó bởi sét đánh (Điện áp nguồn cấp phải nằm trong dải 230~270V với servo 220VAC và 480~560V với servo 400VAC) → Ổn định lại nguồn điện cung cấp. – Kiểm tra lại phần điện trở xả của servo có thể trở xả bị hư, mất kết nối hoặc giá trị điện trở hiện tại không phù hợp với quy trình chạy xả hiện tại của servo. – Có thể quán tính tải quá lớn, thời gian tăng, giảm tốc đang đặt quá nhỏ → Tăng thời gian tăng giảm tốc. – Sau khi kiểm tra và loại trừ hết các nguyên nhân trên → Tắt nguồn driver rồi bật lại nếu lỗi vẫn xuất hiện → Driver bị hư phần cứng →Trần gia Automation |
| A.410 | Thấp áp (Undervoltage) |
– Dùng đồng hồ đo điện áp kiểm tra lại nguồn điện cung cấp xem có bị thấp hơn dải cho phép hay không? (Với servo 200VAC không nhỏ hơn 120V. Với servo 400VAC không nhỏ hơn 240V). – Kiểm tra lại nguồn điện cung cấp có thể không ổn định, bị sụt áp trong quá trình hoạt động → Ổn định lại nguồn điện cung cấp. – Lỗi có thể xảy ra khi servo bị cắt nguồn điện đột ngột → Khi thời gian giữ cắt điện tức thời Pn509 được đặt hãy giảm cài đặt tham số này. – Sau khi kiểm tra và loại trừ hết các nguyên nhân trên → Tắt nguồn driver rồi bật lại nếu lỗi vẫn xuất hiện → Driver bị hư phần cứng →Trần gia Automation |
| A.450 | Quá áp tụ điện mạch chính (Main-Circuit Capacitor Overvoltage) |
– Driver servo bị lỗi phần cứng → Trần gia Automation |
| A.510 | Quá tốc độ (Overspeed) |
– Kiểm tra lại thứ tự U, V, W của động cơ nối về driver có thể đang bị sai thứ tự hoặc kết nối chưa chính xác → Đấu nối lại cho chính xác. – Kiểm tra lại các giá trị cài đặt độ lợi có thể đang cài đặt vượt quá dải tốc độ cho phép của động cơ → Kiểm tra tốc độ thực tế tại thời điểm bị lỗi và hiệu chỉnh tham số cài đặt độ lợi cho phù hợp. – Sau khi kiểm tra và loại trừ hết các nguyên nhân trên → Tắt nguồn driver rồi bật lại nếu lỗi vẫn xuất hiện → Driver bị hư phần cứng → Trần gia Automation |
| A.511 | Quá tốc độ xung đầu ra encoder (Overspeed of Encoder Output Pulse Rate) |
– Tần số xung đầu ra đầu ra của bộ mã hóa có thể đang bị vượt quá giới hạn, kiểm tra cài đặt đầu ra xung đầu ra của bộ mã hóa → Giảm cài đặt độ phân giải đầu ra bộ mã hóa (Pn281). – Tốc độ động cơ quá cao làm xung đầu ra của bộ mã hóa bị vượt quá giới hạn → Giảm tốc độ động cơ. |
| A.520 | Cảnh báo rung lắc (Vibration Alarm) |
– Động cơ có thể đang bị rung lắc bất thường khi hoạt động, cần kiểm tra lại tốc độ hoạt động của động cơ → Giảm tốc độ động cơ hoặc giảm độ lợi của vòng tốc độ (Pn100). – Giá trị tỷ lệ khối lượng (Pn103) lớn hơn giá trị thực hoặc đã bị thay đổi quá nhiều cần kiểm tra lại tỷ lệ khối lượng và đặt tỷ lệ khối lượng (Pn103) ở một giá trị thích hợp. |
| A.521 | Cảnh báo tự động dò tìm (Autotuning Alarm) |
– Động cơ bị rung lên đáng kể khi thực hiện về gốc, cần kiểm tra lại dạng sóng tốc độ động cơ → Giảm tải để tỷ lệ khối lượng nằm trong giá trị cho phép, hoặc nâng mức điều chỉnh hoặc giảm mức khuếch đại bằng cách sử dụng chức năng điều chỉnh ít hơn (Fn200). – Kiểm tra lại quy trình hoạt động của chức năng tương ứng và có hướng điều chỉnh phù hợp. |
| A.550 | Lỗi cài đặt tốc độ lớn nhất (Maximum Speed Setting Error) |
– Kiểm tra lại cài đặt Pn385 và Un010 có thể đang để lớn hơn tốc độ tối đa cho phép hoặc độ phân giải đầu ra bộ mã hóa → Đặt Pn385 thành giá trị bằng hoặc thấp hơn tốc độ tối đa của động cơ. |
| A.710 A.720 |
Quá tải ngắn hạn (Overload: High Load) Quá tải liên tục (Overload: Low Load) |
Liên hệ Trần gia Automation |
| A.730 A.731 |
Quá tải phanh động (Dynamic Brake Overload) |
Liên hệ Trần gia Automation |
| A.740 | Quá tải điện trở GH dòng điện (Overload of Surge Current Limit Resistor) |
Liên hệ Trần gia Automation |
| A.7A0 | Tản nhiệt quá nóng (Heat Sink Overheated) |
Liên hệ Trần gia Automation |
| A.7AB | Quạt làm mát servo dừng (Built-in Fan in SERVOPACK Stopped) |
Liên hệ Trần gia Automation |
| A.820 | Lỗi encoder (Encoder Checksum Error) |
Liên hệ Trần gia Automation |
| A.840 | Lỗi dữ liệu encoder (Encoder Data Error) |
Liên hệ Trần gia Automation |
| A.850 | Lỗi quá tốc độ encoder (Encoder Overspeed) |
Liên hệ Trần gia Automation |
| A.860 | Lỗi encoder quá nóng (Encoder Overheated) |
Liên hệ Trần gia Automation |
| A.861 | Động cơ quá nóng (Motor Overheated) |
Liên hệ Trần gia Automation |
| A.890 | Lỗi tỉ lệ bộ mã hóa (Encoder Scale Error) |
Liên hệ Trần gia Automation |
| A.891 | Lỗi module bộ mã hóa (Encoder Module Error) |
Liên hệ Trần gia Automation |
| A.b31 | Lỗi pha U (Current Detection Error1 Phase-U) |
Liên hệ Trần gia Automation |
| A.b32 | Lỗi pha V (Current Detection Error 2 Phase-V) |
Liên hệ Trần gia Automation |
| A.b33 | Lỗi pha W (Current Detection Error 3 Current detector) |
Liên hệ Trần gia Automation |
| A.bF0 | Cảnh báo hệ thống 0 (System Alarm 0) |
Liên hệ Trần gia Automation |
| A.bF1 | Cảnh báo hệ thống 0 (System Alarm 1) |
Liên hệ |
| A.bF2 | Cảnh báo hệ thống 0 (System Alarm 2) |
Liên hệ |
| A.bF3 | Cảnh báo hệ thống 0 (System Alarm 3) |
Liên hệ |
| A.bF4 | Cảnh báo hệ thống 0 (System Alarm 4) |
Liên hệ |
| A.C10 | Tràn servo (Servo Overrun Detected) |
Liên hệ |
| A.C20 | Lỗi phát hiện pha (Phase Detection Error) |
Liên hệ |
| A.C21 | Lỗi cảm biến (Hall Sensor Error) |
Liên hệ |
| A.C22 | Thông tin pha không khớp (Phase Information Disagreement) |
Liên hệ |
| A.C50 | Lỗi phát hiện phân cực (Polarity Detection Error) |
Liên hệ |
| A.C51 | Lỗi vượt mức khi phân cực (Overtravel Detection at Polarity Detection) |
Liên hệ |
| A.C52 | Chưa hoàn thành phát hiện phân cực (Polarity Detection Uncompleted) |
Liên hệ |
| A.C53 | Ngoài phạm vi phát hiện phân cực (Out of Range for Polarity Detection) |
Liên hệ |
| A.C54 | Lỗi phát hiện cực tính 2 (Polarity Detection Error 2) |
Liên hệ |
| A.C80 | Lỗi xóa bộ mã hóa tuyệt đối (Absolute Encoder Clear Error) |
Liên hệ |
| A.C90 | Lỗi giao tiếp bộ mã hóa (Encoder Communications Error) |
Liên hệ |
| A.C91 | Lỗi giao tiếp vị trí bộ mã hóa (Encoder Communications Position Data Error) |
Liên hệ |
| A.C92 | Lỗi hẹn giờ giao tiếp bộ mã hóa (Encoder Communications Timer Error) |
Liên hệ |
| A.CA0 | Lỗi tham số bộ mã hóa (Encoder Parameter Error) |
Liên hệ |
| A.Cb0 | Lỗi tiếng vọng bộ mã hóa (Encoder Echoback Error) |
Liên hệ |
| A.CF1 | Lỗi truyền thông (Feedback Option Module Communications Error) |
Liên hệ |
| A.CF2 | Lỗi truyền thông (Feedback Option Module Communications Error) |
Liên hệ |
| A.d00 | Lỗi vị trí tràn xung (Position Error Pulse Overflow) |
Liên hệ |
| A.d01 | Cảnh bảo tràn xung lỗi vị trí khi servo ON (Position Error Pulse Overflow Alarm at Servo ON) |
Liên hệ |
| A.d02 | Lỗi tràn xung vị trí theo giới hạn tốc độ khi servo ON (Position Error Pulse Overflow Alarm by Speed Limit at Servo ON) |
Liên hệ |
| A.d30 | Vị trí tràn dữ liệu (Position Data Overflow) |
Liên hệ |
| A.E00 | Lỗi hết thời gian khởi tạo (Command Option Module IF Initialization Timeout Error) |
Liên hệ |
| A.E02 | Lỗi đồng bộ hóa 1 (Command Option Module IF Synchronization Error 1) |
Liên hệ |
| A.E03 | Lỗi dữ liệu truyền thông (Command Option Module IF Communications Data Error) |
Liên hệ |
| A.E40 | Lỗi cài đặt truyền thông (Command Option Module IF Communications Setting Error) |
Liên hệ |
| A.E50 | Lỗi đồng bộ hóa 2 (Command Option Module IF Synchronization Error 2) |
Liên hệ |
| A.E51 | Lỗi thiết lập đồng bộ hóa (Command Option Module IF Synchronization Establishment Error) |
Liên hệ |
| A.E60 | Lỗi truyển thông dữ liệu (Command Option Module IF Data Communications Error) |
Liên hệ |
| A.E61 | Lỗi đồng bộ hóa 3 (Command Option Module IF Synchronization Error 3) |
Liên hệ |
Chúng tôi còn sửa đa dạng các hãng như sau:
- Sửa chữa Servo Yaskawa: Sigma i: SGDA, SGDB, Sigma II: SGDM, SGDH, Sigma III: SGDS, Sigma V: SGDV, Sigma VII: SGD7S.
- Sửa chữa Servo Omron: Omron Yaskawa SGDM, Omron Panasonic G4, G5.
- Sửa chữa Servo Mitsubishi: MR-JE, MR-E, MR-H, MR-J2, MR-JS2, MR-J3, MR-J4.
- Sửa chữa Servo Panasonic: Minas E, Minas A3, Minas A4, Minas A5, Minas A,…
- Sửa chữa Servo Delta: ASD-AB, ASD-B, ASD-A2, ASD-B2, ASD-A+.
- Sửa chữa Servo Siemens: Sinamics S120 BookSize, PowerSupply Module, Single Motor Module, Double Motor Module, Control Unit CU320, Simotic.
- Động cơ Siemens: Các mã 1FT7, 1FK6, 1PH7,…
- Sửa chữa Servo Lenze: Servo 9300 EVS93XX-ES, Servo PLC EVS93XX-ET.
- Sửa chữa Servo Position: EVS93XXEP, Servo Highline 9400.
- Sửa chữa Servo B&R: Acopos 1016, 1022, 1045, 1180.
- Sửa chữa AC Servo Delta báo lỗi: AL001, AL002, AL003, AL004, AL005, AL006, AL007, AL008, AL009, AL010, AL011, AL012, AL013, AL014, AL015, AL016, AL017, AL018, AL019, AL020, AL021, AL022, AL023, AL024, AL025, AL026, AL027, AL028,… Trong đó, các lỗi thường gặp nhất là AL001, AL003, AL006, AL009, AL011.
- Sửa chữa Servo Yaskawa báo lỗi: A.02, A.03, A.10, A.30, A.40, A.41, A.71, A.72, A.7A, A.81, A.82, A.83, A.84.
- Sửa chữa Servo Shihlin báo lỗi: AL.01, AL.02, AL.03, AL.04, AL.05, AL.06, AL.07, AL.08, AL.0A, AL.0C, AL.0E, AL.0D (Fan), AL.0F (Lỗi RAM), AL.10, AL.11, AL.12, AL.13.

- Sửa Servo Omron báo lỗi: R88D-KP01H, R88D-KP02H, R88D-KP04H, R88D-KP08H, R88D-KP15H, R88D-KP20H, R88D-KP30H, R88D-KP50H: AL-OC1, AL-OC2, AL-OS, AL-LUC, AL-HU, AL-Et1, AL-Et2, AL-dE, AL-ctE, AL-OL1, AL-OL2, lỗi 11, 12, 13, 15, 16, 17, 18, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33.
- Sửa Servo LS báo lỗi: AL10, AL11, AL14, AL16, AL21, AL30, AL31, AL40, AL41,…
- Sửa Servo Fuji báo lỗi: AL-OC1, AL-OC2, AL-OS, AL-Luc, AL-HU, AL-Et1, AL-Et2, AL-Ct, AL-dE, AL-Ec, AL-OL1, AL-OL2, AL-AH, AL-EH, AL-AH, AL-rH1, AL-rH2,…
- Sửa Servo Allen Bradley báo lỗi: Dòng Servo Allen Bradley 2071 Kinetix 3, 2097 Kinetix 300, 2092 Ultra1500, 2098 series. Các lỗi thường gặp: E01, E02, E03, E04, E05, E06, E07, E08, E09, E10, E11, E12, E13, E14, E15, E16, E17, E18, E19, E20, E21, E22, E23, E24, E25, E26, E27, E28, E29, E30, E31.
- Sửa chữa Servo Panasonic báo lỗi: MAHDT, MBDHT, MCDHT, MDDHT, MEDHT, MFDHT, MGDHT: ERR11, ERR12, ERR14, ERR15, ERR16, ERR18, ERR21, ERR22, ERR23, ERR26, ERR27, ERR29, ERR34, ERR36, ERR37, ERR38, ERR39, ERR41, ERR42, ERR47,…
- Sửa chữa Servo Mitsubishi báo lỗi: MR-J2S series, MR-J2 series, MR-J3 series, MR-J4 series, MR-C series, MR-E series, MR-JN series. Các lỗi thường gặp: AL.11, AL.12, AL.13, AL.15, AL.16, AL.17, AL.20, AL.21, AL.24, AL.25, AL.30, AL.31, AL.32, AL.45, AL.46, AL.47, AL.50, AL.51, AL.52, AL.18, AL.25, AL.31, AL.33, AL.E0, AL.E1, AL.E6, AL.E9,…
- Sửa chữa Servo Hitachi: ADA2, ADA3, ADA4, ADX2, ADX3, ADX4 báo lỗi,…
- Sửa chữa Servo Siemens: LXM32CD30M2, LXM32CU45M2, LXM32CD18M2, LXM32CD12N4,…

Dưới đây là hình ảnh Servo đang được sửa tại Trần gia Automation:





Quy trình sửa chữa Servo Yaskawa báo lỗi A.7A0, A.7AB, A.7A3
Bước 1: Tiếp nhận thông tin thiết bị từ quý khách hàng.
Bước 2: Kiểm tra thiết bị thông qua nhân viên kỹ thuật sẽ vệ sinh thiết bị. Tiến hành kiểm tra lỗi và nguyên nhân lỗi của thiết bị.
Bước 3: Báo cáo lại cho khách hàng về mức độ hư hại của thiết bị. Báo giá và chờ khách hàng duyệt giá.
Bước 4: Tiến hành sửa chữa thay thế các linh phụ kiện hàng chính hãng cho thiết bị. chạy thử và test lại lỗi.
Bước 5: Bàn giao thiết bị và đi kèm các chính sách bảo hành dành cho quý khách hàng.

Vì sao chọn TRAN GIA sửa chữa Servo Yaskawa báo lỗi A.7A0, A.7AB, A.7A3
- Đội ngũ kỹ sư đông, giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực tự động hóa.
- Tư vấn 24/7 thông qua số HOTLINE: 0913 506 739.
- TRAN GIA chính là nhà nhập khẩu trực tiếp linh kiện, Phụ kiện chính hãng uy tín 100%.
- Kho linh kiện lớn, đối với những linh kiện tiêu chuẩn – chính hãng luôn luôn có sẵn để phục vụ quý khách.
- Bảo hành sửa chữa trong vòng 3 tháng

– Các khu vực chúng tôi cung cấp Servo Yaskawa : Thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu, Tây Ninh, Tiền Giang, Tp. Cần Thơ, Sóc Trăng, Bến Tre, An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang, Vĩnh Long, Trà Vinh,…
– Dịch vụ sửa chữa Servo Yaskawa báo lỗi A.7A0, A.7AB, A.7A3 tận nơi tại TpHCM: Tân Phú, Tân Bình, Gò Vấp, Quận 1, Quận 3, Thủ Đức, Quận 5, Quận 6, Bình Tân, Phú Nhuận, chợ Nhật Tảo, chợ Dân Sinh, KCN Thuận Đạo, KCN Tân Bình, KCN Vĩnh Lộc, KCN Lê Minh Xuân, KCN Mỹ Phước 1, KCN Mỹ Phước 2, KCN Mỹ Phước 3, KCN Sóng Thần, KCN Linh Trung, KCN Hiệp Phước, KCX Tân Thuận, KCN Tân Tạo, KCN Tân Phú Trung, KCN Tây Bắc Củ Chi, KCN Đông Nam, KCN Tân Phú Trung,….









Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.