Mô tả sản phẩm
TRAN GIA Automation chúng tôi chuyên nhận sửa AC Servo Delta nhanh chóng trong vòng 24h với kinh nghiệm lâu năm với đội ngũ nhân viên kỹ thuật có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực tự động hóa. Chúng tôi cam kết sẽ đem lại cho quý khách một trải nghiệm tốt về mọi dịch vụ tại công ty chúng tôi. Giá cả phải chăng khi và bảo hành tận tình khi sửa chữa Servo và nhận lại thiết bị trong thời gian nhanh nhất.
Bên cạnh đó chúng tôi luôn có đội ngũ kỹ thuật sẽ báo cáo lại với khách hàng về mức độ hư hỏng của thiết bị. TRAN GIA chúng tôi cam kết luôn có các linh phụ kiện chính hãng 100% tại kho với số lượng lớn, phục vụ quý khánh hàng nhanh chóng.
TRAN GIA chúng tôi cam kết đối với các dịch vụ sửa chữa của chúng tôi không quá 30% so với sản phẩm mới cùng mã hàng. Bảo hành sản phẩm khắc phục lỗi servo Đài Loan trong vòng 3 tháng.

TRAN GIA chúng tôi đã sửa thành công AC Servo Delta
Chúng tôi chuyên cung cấp AC Servo Delta giá thành rẻ , bảo hành từ 3 – 6 tháng, hình thức: một đổi một, tránh gián đoạn sản xuất. Chuyên Sửa Servo Delta – Chuyên khắc phục Servo Delta báo lỗi – Chuyên thay thế Servo Delta – Chuyên cải tiến nâng cấp hệ thống dùng Servo – Tư Vấn hướng dẫn cài đặt Servo Delta.
Servo Delta thường hư Motor: hư encoder, hư bi bạc đạn. Hư Driver: hư board công suất, board nguồn, cài sai thông số, đấu nối sai dây đến PLC.
Bảng mã lỗi của Servo Delta:
AL: Viết tắt từ Alarm (báo lỗi) các lỗi thường gặp nhất là: AL001,AL002,AL003,AL004,AL005,AL006,AL007,AL008,AL009,AL010,AL011,AL012,AL013,AL014,AL015,…
AL016,AL017,AL018,AL019,AL010,AL020,AL021,AL022,AL023,AL024,AL025,AL026,AL027,AL028.
Trong đó AL001, AL003, AL006, AL009, AL011 là thường gặp nhất.

Lỗi thường gặp ở sửa AC Servo Delta
- Sửa Servo Mitsubishi chưa set đúng thông số.
- Sửa Servo Mitsubishihư cáp encoder, hư cáp I/O.
- Sửa Servo Mitsubishi bo điều khiển hư hỏng.
- Sửa Servo Mitsubishi bị cháy.
- Sửa Servo Mitsubishi chỉnh lưu bị hư hỏng.
- Sửa Servo Mitsubishi board error dùng trong dây truyền công nghiệp.
- Sửa Servo Mitsubishi báo lỗi giật động cơ lệch pha đầu ra cho máy ép nhựa.
- Sửa Servo Mitsubishi nổ.
- Sửa Servo Mitsubishi lỗi nhảy CB, MCCB cấp nguồn cho Drive.
- Sửa Servo Mitsubishi lỗi bàn phím xuất hiện toàn số 8888.
- Sửa Servo Mitsubishi lỗi không nhấn được.
- Sửa Servo Mitsubishi lỗi quá tải OL OverLoad trên Driver.
- Sửa Servo Mitsubishi lỗi không thể cài đặt cho Drive
- Sửa Servo Mitsubishi lỗi quá dòng OC OverCurrent trên Driver.
- Sửa Servo Mitsubishi lỗi mất nguồn, không lên nguồn.
- Sửa Servo Mitsubishi bo lái, góc kích bị hư hỏng.
- Sửa Servo Mitsubishi hỏng IGBT.
- Sửa Servo Mitsubishi bạc đạn Motor bị hư hỏng
- Sửa Servo Mitsubishi Cuộn dây Motor bị hư hỏng.
- Sửa Servo Mitsubishi Encoder Motor bị hư hỏng.

Bảng mã lỗi AC Servo Delta
Mã Lỗi | Tên Lỗi | Nguyên Nhân | Hướng Khắc Phục |
---|---|---|---|
E01 | Lỗi kết nối encoder | Lỗi kết nối hoặc tín hiệu encoder không hợp lệ. | Kiểm tra kết nối dây của encoder, thay thế encoder nếu cần thiết. |
E02 | Lỗi tín hiệu sinh ra do quá tải (Overload Error) | Tải động cơ quá mức so với khả năng. | Giảm tải động cơ, kiểm tra tình trạng cơ học của hệ thống để đảm bảo không có chướng ngại vật. |
E03 | Lỗi độ lệch vị trí (Position Error) | Độ lệch vị trí vượt quá giới hạn cho phép. | Kiểm tra tín hiệu vị trí từ encoder và hệ thống cơ khí, điều chỉnh hoặc thay thế bộ phận bị hỏng. |
E04 | Lỗi quá nhiệt (Overheat Error) | Nhiệt độ của động cơ vượt quá giới hạn cho phép. | Kiểm tra hệ thống làm mát, quạt tản nhiệt và cảm biến nhiệt độ, đảm bảo thông gió tốt cho động cơ. |
E05 | Lỗi tốc độ vượt quá giới hạn (Speed Error) | Tốc độ động cơ vượt quá giới hạn thiết lập. | Điều chỉnh giới hạn tốc độ trong bộ điều khiển hoặc kiểm tra động cơ và tải trọng. |
E06 | Lỗi mất tín hiệu (Signal Loss) | Mất tín hiệu phản hồi từ encoder hoặc cảm biến khác. | Kiểm tra dây dẫn và kết nối tín hiệu giữa động cơ và bộ điều khiển, thay thế nếu cần. |
E07 | Lỗi lỗi nguồn (Power Supply Error) | Lỗi trong nguồn cấp điện hoặc sự mất điện. | Kiểm tra nguồn điện cung cấp cho servo, đảm bảo đủ điện áp và ổn định. |
E08 | Lỗi bộ điều khiển (Controller Error) | Lỗi trong bộ điều khiển servo hoặc phần mềm. | Kiểm tra phần mềm điều khiển, cập nhật hoặc tải lại firmware của bộ điều khiển nếu cần thiết. |
E09 | Lỗi phản hồi tốc độ (Speed Feedback Error) | Tín hiệu phản hồi tốc độ không chính xác hoặc bị mất. | Kiểm tra encoder và các bộ phận liên quan đến tín hiệu tốc độ, thay thế nếu cần thiết. |
E10 | Lỗi vòng lặp điều khiển (Control Loop Error) | Lỗi trong quá trình điều khiển vòng lặp, không đồng bộ. | Kiểm tra các tham số điều khiển, giảm tải hoặc kiểm tra các bộ phận cơ khí gây trở ngại cho chuyển động. |
E11 | Lỗi bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Control Error) | Lỗi trong bộ điều khiển nhiệt độ của động cơ. | Kiểm tra cảm biến nhiệt độ và hệ thống làm mát, đảm bảo bộ điều khiển nhiệt độ hoạt động chính xác. |
E12 | Lỗi mạch liên kết (Communication Error) | Lỗi truyền thông giữa bộ điều khiển và các thiết bị ngoại vi. | Kiểm tra kết nối mạng hoặc dây dẫn giữa các thiết bị, đảm bảo truyền thông ổn định. |
E13 | Lỗi bảo vệ quá tải (Overload Protection) | Hệ thống bảo vệ quá tải bị kích hoạt. | Kiểm tra và giảm tải cho động cơ, đảm bảo rằng không có vấn đề với các bộ phận cơ khí hoặc điện. |
E14 | Lỗi quá dòng (Overcurrent Error) | Dòng điện vượt quá giới hạn cho phép. | Kiểm tra nguồn điện và các bộ phận bảo vệ quá dòng, điều chỉnh tham số trong bộ điều khiển. |
E15 | Lỗi không cân bằng pha (Phase Loss Error) | Mất pha trong hệ thống điện. | Kiểm tra dây dẫn và bộ nguồn, đảm bảo không có pha điện bị mất. |
E16 | Lỗi tín hiệu dừng không chính xác (Stop Signal Error) | Tín hiệu dừng không chính xác hoặc bị lỗi trong hệ thống. | Kiểm tra tín hiệu dừng từ bộ điều khiển và các bộ phận liên quan. |
E17 | Lỗi lỗi bộ nhớ (Memory Error) | Lỗi bộ nhớ trong bộ điều khiển. | Kiểm tra bộ nhớ của bộ điều khiển, nếu cần thiết thì tải lại hoặc thay thế bộ nhớ. |
E18 | Lỗi không thể khởi động (Startup Error) | Động cơ không thể khởi động do lỗi phần cứng hoặc phần mềm. | Kiểm tra tín hiệu khởi động và hệ thống điều khiển, đảm bảo không có lỗi phần mềm hoặc phần cứng. |
E19 | Lỗi dữ liệu điều khiển (Control Data Error) | Dữ liệu điều khiển không hợp lệ hoặc không chính xác. | Kiểm tra các tham số điều khiển trong bộ điều khiển, đảm bảo dữ liệu được thiết lập đúng. |
E20 | Lỗi bảo vệ quá nhiệt (Over Temperature Protection) | Động cơ hoặc bộ điều khiển vượt quá nhiệt độ cho phép. | Kiểm tra hệ thống làm mát và quạt tản nhiệt, thay thế nếu cảm biến nhiệt độ bị hỏng. |
E21 | Lỗi mất tín hiệu nhiệt độ (Temperature Signal Loss) | Mất tín hiệu nhiệt độ từ cảm biến nhiệt. | Kiểm tra và thay thế cảm biến nhiệt nếu cần. |
E22 | Lỗi mạch điện áp (Voltage Error) | Điện áp cung cấp quá cao hoặc quá thấp. | Kiểm tra nguồn điện cung cấp cho động cơ, đảm bảo điện áp ổn định và phù hợp với yêu cầu. |
E23 | Lỗi quá dòng khởi động (Startup Overcurrent) | Dòng điện vượt quá giá trị cho phép khi khởi động. | Kiểm tra thiết lập dòng điện cho động cơ và tải trọng trong quá trình khởi động, giảm tải nếu cần. |
E24 | Lỗi quá tải động cơ (Motor Overload) | Quá tải hoặc động cơ hoạt động dưới tải quá mức lâu dài. | Kiểm tra tải động cơ và giảm tải, đảm bảo không có các bộ phận cơ khí bị kẹt hoặc quá tải. |
E25 | Lỗi mạch bảo vệ (Protection Circuit Error) | Lỗi mạch bảo vệ trong bộ điều khiển hoặc động cơ. | Kiểm tra mạch bảo vệ và sửa chữa nếu có hư hỏng. |
E26 | Lỗi kết nối dây (Wiring Error) | Lỗi kết nối hoặc mạch điện bên trong bộ điều khiển. | Kiểm tra lại tất cả các kết nối dây dẫn, đảm bảo không có mạch điện bị hỏng hoặc kết nối không chính xác. |
E27 | Lỗi bảo vệ quá điện áp (Over Voltage Protection) | Điện áp nguồn cung cấp quá cao, vượt qua giới hạn an toàn. | Kiểm tra nguồn điện đầu vào và thay thế bộ ổn áp nếu cần thiết để bảo vệ bộ điều khiển và động cơ. |
E28 | Lỗi mất tín hiệu vòng kín (Closed Loop Signal Loss) | Mất tín hiệu phản hồi từ bộ điều khiển vòng kín. | Kiểm tra kết nối dây của hệ thống vòng kín và các cảm biến liên quan đến phản hồi. |
E29 | Lỗi bảo vệ quá tải hiện tại (Overcurrent Protection Error) | Quá dòng bảo vệ do quá tải hoặc vấn đề trong động cơ. | Kiểm tra hệ thống bảo vệ quá dòng và giảm tải hoặc kiểm tra động cơ để đảm bảo không có sự cố. |
E30 | Lỗi độ phân giải tín hiệu (Signal Resolution Error) | Tín hiệu encoder hoặc phản hồi không đúng với độ phân giải mong muốn. | Kiểm tra và thay thế encoder hoặc điều chỉnh các tham số độ phân giải trong bộ điều khiển. |
E31 | Lỗi tín hiệu không hợp lệ (Invalid Signal Error) | Tín hiệu điều khiển hoặc phản hồi không hợp lệ. | Kiểm tra tín hiệu từ bộ điều khiển và các cảm biến, đảm bảo các tín hiệu là chính xác. |
E32 | Lỗi tần số quá cao (High Frequency Error) | Tần số xung điều khiển vượt quá giới hạn cho phép. | Điều chỉnh tần số điều khiển trong bộ điều khiển, hoặc kiểm tra mạch tần số của động cơ. |
E33 | Lỗi mạch bảo vệ nhiệt độ (Thermal Protection Circuit Error) | Lỗi mạch bảo vệ nhiệt độ của động cơ hoặc bộ điều khiển. | Kiểm tra mạch bảo vệ nhiệt và cảm biến nhiệt độ. Sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận bị lỗi. |
E34 | Lỗi bảo vệ quá tải hiện tại và quá nhiệt (Overload and Overtemperature Protection Error) | Đồng thời quá tải và quá nhiệt động cơ. | Giảm tải cho động cơ, kiểm tra hệ thống làm mát và cảm biến nhiệt độ. |
E35 | Lỗi giao thức truyền thông (Communication Protocol Error) | Lỗi trong giao thức truyền thông giữa các thiết bị. | Kiểm tra kết nối và giao thức truyền thông, đảm bảo tất cả các thiết bị được cấu hình chính xác. |
E36 | Lỗi bảo vệ ngắn mạch (Short Circuit Protection) | Lỗi ngắn mạch trong động cơ hoặc dây dẫn. | Kiểm tra toàn bộ hệ thống điện, bao gồm động cơ và các dây dẫn để xác định ngắn mạch. |
E37 | Lỗi kiểm tra tần số (Frequency Check Error) | Không thể kiểm tra hoặc xác định tần số hoạt động của động cơ. | Kiểm tra tần số cung cấp và các tham số tần số trong bộ điều khiển, đảm bảo mọi thứ được cài đặt đúng. |
E38 | Lỗi chuyển động ngoài kiểm soát (Out of Control Motion Error) | Động cơ di chuyển ngoài giới hạn điều khiển. | Kiểm tra các tham số chuyển động và các bộ phận cơ khí, đảm bảo không có hư hỏng hoặc cản trở chuyển động. |
E39 | Lỗi bảo vệ quá công suất (Power Overload Error) | Công suất sử dụng quá mức so với khả năng động cơ. | Kiểm tra tải động cơ và điều chỉnh tham số công suất, giảm tải nếu cần thiết. |
E40 | Lỗi chu kỳ điều khiển không đúng (Control Cycle Error) | Lỗi trong chu kỳ điều khiển, không thực hiện điều khiển đúng thời gian. | Kiểm tra chương trình điều khiển và bộ xử lý thời gian trong bộ điều khiển, điều chỉnh nếu cần. |
E41 | Lỗi quá điện áp (Overvoltage Error) | Điện áp cung cấp vượt quá giới hạn cho phép của bộ điều khiển. | Kiểm tra nguồn điện đầu vào, đảm bảo rằng điện áp không vượt quá mức quy định. |
E42 | Lỗi dưới điện áp (Undervoltage Error) | Điện áp nguồn không đủ để bộ điều khiển hoạt động. | Kiểm tra nguồn điện đầu vào và đảm bảo điện áp ổn định trong phạm vi cho phép. |
E43 | Lỗi tín hiệu nguồn không hợp lệ (Invalid Power Signal) | Tín hiệu nguồn không đúng hoặc bị mất. | Kiểm tra kết nối nguồn và các linh kiện liên quan đến tín hiệu nguồn, sửa chữa hoặc thay thế nếu cần. |
E44 | Lỗi quá dòng động cơ (Motor Overcurrent Error) | Dòng điện qua động cơ quá cao do quá tải hoặc sự cố trong động cơ. | Kiểm tra hệ thống điện và động cơ để giảm tải hoặc thay thế động cơ nếu có sự cố hư hỏng. |
E45 | Lỗi mất kết nối tín hiệu (Signal Loss Error) | Mất kết nối tín hiệu giữa bộ điều khiển và động cơ. | Kiểm tra kết nối tín hiệu giữa bộ điều khiển và động cơ, đảm bảo rằng dây dẫn và các tín hiệu không bị đứt. |
E46 | Lỗi cảm biến quay không hợp lệ (Invalid Encoder Signal) | Tín hiệu từ encoder không hợp lệ hoặc mất tín hiệu. | Kiểm tra encoder và các kết nối của nó, thay thế nếu cảm biến quay bị hỏng hoặc không nhận tín hiệu. |
E47 | Lỗi tắt máy (Motor Stop Error) | Động cơ không thể khởi động hoặc dừng đột ngột trong quá trình hoạt động. | Kiểm tra mạch điều khiển động cơ và các bộ phận cơ khí để xác định nguyên nhân của việc động cơ dừng đột ngột. |
E48 | Lỗi kiểm tra tần số (Frequency Error) | Tần số của tín hiệu điều khiển không hợp lệ hoặc vượt quá giới hạn. | Kiểm tra tần số điều khiển và điều chỉnh lại tham số tần số trong bộ điều khiển. |
E49 | Lỗi bảo vệ động cơ không hợp lệ (Motor Protection Error) | Lỗi trong hệ thống bảo vệ động cơ, có thể là bảo vệ quá dòng hoặc quá nhiệt. | Kiểm tra và khôi phục lại hệ thống bảo vệ động cơ, đảm bảo các thông số bảo vệ được cài đặt chính xác. |
E50 | Lỗi quá nhiệt bộ điều khiển (Controller Overheating) | Bộ điều khiển bị quá nhiệt do thiếu làm mát hoặc tải quá nặng. | Kiểm tra hệ thống làm mát của bộ điều khiển và giảm tải nếu cần thiết. |
E51 | Lỗi tín hiệu quá tải (Overload Signal Error) | Tín hiệu báo quá tải không hợp lệ hoặc bị gián đoạn. | Kiểm tra các cảm biến báo quá tải và dây dẫn, sửa chữa hoặc thay thế nếu cần. |
E52 | Lỗi bộ điều khiển không hoạt động (Controller Malfunction) | Bộ điều khiển gặp sự cố hoặc không hoạt động đúng. | Kiểm tra phần mềm và phần cứng của bộ điều khiển, thử khởi động lại hoặc thay thế bộ điều khiển. |
E53 | Lỗi giao tiếp không hợp lệ (Invalid Communication Error) | Lỗi giao tiếp giữa các thiết bị (PLC, HMI, v.v.). | Kiểm tra kết nối và giao thức truyền thông giữa các thiết bị, đảm bảo tất cả các thiết bị được cấu hình chính xác. |
E54 | Lỗi bộ đếm không hợp lệ (Invalid Counter Error) | Lỗi trong bộ đếm vòng quay hoặc thông số liên quan. | Kiểm tra bộ đếm và cảm biến vòng quay, thay thế nếu cần. |
E55 | Lỗi dữ liệu không hợp lệ (Invalid Data Error) | Dữ liệu đầu vào hoặc đầu ra không hợp lệ. | Kiểm tra dữ liệu đầu vào/ra và các thiết lập tham số, điều chỉnh để đảm bảo dữ liệu chính xác. |
E56 | Lỗi không đồng bộ (Asynchronous Error) | Động cơ không hoạt động đồng bộ với bộ điều khiển. | Kiểm tra cấu hình đồng bộ giữa bộ điều khiển và động cơ, đảm bảo sự đồng nhất trong các tín hiệu điều khiển. |
E57 | Lỗi cảm biến tốc độ không hợp lệ (Invalid Speed Sensor Error) | Tín hiệu cảm biến tốc độ không hợp lệ hoặc bị mất. | Kiểm tra cảm biến tốc độ và các kết nối của nó, thay thế nếu cảm biến bị hỏng. |
E58 | Lỗi độ phân giải encoder không hợp lệ (Invalid Encoder Resolution Error) | Độ phân giải của encoder không chính xác hoặc không tương thích. | Điều chỉnh lại độ phân giải của encoder hoặc thay thế encoder mới nếu cần thiết. |
E59 | Lỗi bảo vệ quá nhiệt động cơ (Motor Overtemperature Protection) | Động cơ quá nóng do quá tải hoặc môi trường làm việc không hợp lý. | Kiểm tra hệ thống làm mát động cơ và giảm tải động cơ, bảo đảm rằng động cơ hoạt động trong phạm vi nhiệt độ cho phép. |
E60 | Lỗi điện áp DC không ổn định (DC Voltage Unstable Error) | Điện áp DC cung cấp cho bộ điều khiển không ổn định. | Kiểm tra nguồn điện DC và bộ ổn áp, đảm bảo điện áp cung cấp ổn định và phù hợp. |
E61 | Lỗi tín hiệu quét không hợp lệ (Invalid Scan Signal Error) | Lỗi trong tín hiệu quét hoặc quét không thành công. | Kiểm tra dây dẫn và kết nối quét, đảm bảo tín hiệu quét ổn định và không bị gián đoạn. |
E62 | Lỗi quá tải (Overload Error) | Quá tải động cơ, quá nhiều mô-men xoắn yêu cầu. | Kiểm tra tải trọng trên động cơ và giảm tải hoặc điều chỉnh tốc độ động cơ để tránh tình trạng quá tải. |
E63 | Lỗi quá nhiệt bộ điều khiển (Controller Overheat Error) | Bộ điều khiển bị quá nhiệt do làm việc quá lâu hoặc thiếu làm mát. | Kiểm tra và cải thiện hệ thống làm mát của bộ điều khiển, đảm bảo bộ điều khiển hoạt động trong phạm vi nhiệt độ cho phép. |
E64 | Lỗi không tìm thấy phần mềm (Software Not Found) | Phần mềm hoặc chương trình điều khiển không được tải đúng. | Cập nhật hoặc tải lại phần mềm cho bộ điều khiển từ nhà sản xuất hoặc đảm bảo phần mềm đã được cài đặt chính xác. |
E65 | Lỗi quá dòng bộ điều khiển (Controller Overcurrent Error) | Dòng điện quá cao vào bộ điều khiển do quá tải hoặc sự cố. | Kiểm tra và giảm tải bộ điều khiển, kiểm tra các cảm biến và hệ thống điện của bộ điều khiển. |
E66 | Lỗi tín hiệu không ổn định (Unstable Signal Error) | Tín hiệu từ các cảm biến hoặc bộ truyền động không ổn định. | Kiểm tra tín hiệu từ các cảm biến và bộ truyền động, đảm bảo các tín hiệu không bị nhiễu hoặc mất ổn định. |
E67 | Lỗi quá nhiệt động cơ (Motor Overheat Error) | Động cơ quá nóng do quá tải hoặc môi trường làm việc không thích hợp. | Kiểm tra hệ thống làm mát của động cơ, giảm tải động cơ hoặc làm mát khu vực lắp đặt động cơ. |
E68 | Lỗi không đồng bộ vòng quay (Motor Rotation Asynchrony Error) | Vòng quay động cơ không đồng bộ với tín hiệu điều khiển. | Kiểm tra cấu hình và hệ thống điều khiển vòng quay động cơ, đảm bảo đồng bộ giữa bộ điều khiển và động cơ. |
E69 | Lỗi điện áp không ổn định (Voltage Instability Error) | Điện áp không ổn định, có thể gây ảnh hưởng đến hiệu suất hệ thống. | Kiểm tra nguồn điện đầu vào và các linh kiện bảo vệ điện áp. Cải thiện ổn áp nếu cần. |
E70 | Lỗi giảm tốc đột ngột (Sudden Deceleration Error) | Động cơ bị giảm tốc đột ngột, có thể do tải đột ngột hoặc sự cố hệ thống. | Kiểm tra sự thay đổi tải hoặc điều kiện làm việc đột ngột của động cơ, điều chỉnh lại hệ thống điều khiển để giảm tốc hợp lý. |
E71 | Lỗi cài đặt không hợp lệ (Invalid Setting Error) | Các tham số cài đặt không hợp lệ hoặc không phù hợp với ứng dụng. | Kiểm tra lại các tham số cài đặt trong bộ điều khiển, điều chỉnh giá trị tham số để phù hợp với hệ thống. |
E72 | Lỗi hỏng động cơ (Motor Failure Error) | Động cơ bị hỏng hoặc gặp sự cố cơ học. | Kiểm tra động cơ, thay thế hoặc sửa chữa động cơ nếu phát hiện hỏng hóc. |
E73 | Lỗi bộ điều khiển không kết nối (Controller Not Connected Error) | Bộ điều khiển không kết nối với các thiết bị liên quan như động cơ, cảm biến. | Kiểm tra kết nối dây dẫn và các linh kiện kết nối giữa bộ điều khiển và các thiết bị ngoại vi. |
E74 | Lỗi đầu vào không hợp lệ (Invalid Input Error) | Các tín hiệu đầu vào không hợp lệ hoặc bị gián đoạn. | Kiểm tra các thiết bị đầu vào và sửa chữa kết nối tín hiệu hoặc thay thế linh kiện hỏng. |
E75 | Lỗi bộ điều khiển không nhận tín hiệu (Controller Signal Not Received Error) | Bộ điều khiển không nhận tín hiệu đầu vào từ các cảm biến. | Kiểm tra các kết nối tín hiệu từ cảm biến đến bộ điều khiển, thay thế hoặc sửa chữa các linh kiện bị hỏng. |
E76 | Lỗi quá tốc độ động cơ (Motor Overspeed Error) | Tốc độ động cơ vượt quá giới hạn cho phép. | Kiểm tra và điều chỉnh tốc độ động cơ, giảm tốc độ nếu cần thiết để đảm bảo an toàn hoạt động của hệ thống. |
E77 | Lỗi tín hiệu không hợp lệ (Invalid Signal Error) | Tín hiệu nhận được không hợp lệ hoặc bị gián đoạn. | Kiểm tra và làm lại kết nối tín hiệu, thay thế các linh kiện bị lỗi nếu cần. |
E78 | Lỗi điện áp không đúng (Incorrect Voltage Error) | Điện áp đầu vào không phù hợp với yêu cầu của bộ điều khiển. | Kiểm tra nguồn điện đầu vào và điều chỉnh điện áp nếu cần để đảm bảo phù hợp với bộ điều khiển. |
E79 | Lỗi không tìm thấy tín hiệu encoder (Encoder Signal Not Found Error) | Tín hiệu encoder không tìm thấy hoặc bị mất tín hiệu. | Kiểm tra và thay thế encoder nếu cần thiết, kiểm tra các kết nối tín hiệu encoder. |
E80 | Lỗi tín hiệu lỗi động cơ (Motor Fault Signal Error) | Tín hiệu lỗi từ động cơ không hợp lệ hoặc bị mất. | Kiểm tra tín hiệu lỗi động cơ và các cảm biến liên quan, khôi phục hoặc thay thế linh kiện bị hỏng. |
E81 | Lỗi tín hiệu tốc độ không hợp lệ (Invalid Speed Signal Error) | Tín hiệu tốc độ từ encoder hoặc thiết bị đo tốc độ không hợp lệ. | Kiểm tra và làm lại kết nối tín hiệu tốc độ, kiểm tra encoder hoặc thay thế nếu cần. |
E82 | Lỗi mất tín hiệu hồi tiếp (Feedback Signal Loss Error) | Tín hiệu hồi tiếp từ động cơ hoặc thiết bị không được nhận. | Kiểm tra và làm lại kết nối tín hiệu hồi tiếp, thay thế cảm biến nếu cần. |
E83 | Lỗi quá dòng động cơ (Motor Overcurrent Error) | Dòng điện động cơ vượt quá mức cho phép, có thể do quá tải hoặc lỗi hệ thống. | Kiểm tra hệ thống điện, giảm tải động cơ, và kiểm tra các mạch bảo vệ quá dòng. |
E84 | Lỗi quá áp động cơ (Motor Overvoltage Error) | Điện áp cung cấp cho động cơ vượt quá giới hạn an toàn. | Kiểm tra nguồn điện, sử dụng ổn áp hoặc điều chỉnh nguồn cấp cho động cơ để đảm bảo trong phạm vi an toàn. |
E85 | Lỗi điều khiển không chính xác (Inaccurate Control Error) | Hệ thống điều khiển gặp sự cố trong việc duy trì chính xác vị trí hoặc tốc độ. | Kiểm tra tín hiệu điều khiển và các cảm biến, điều chỉnh lại hệ thống điều khiển để chính xác hơn. |
E86 | Lỗi nhiệt độ động cơ quá cao (Motor Temperature Too High Error) | Nhiệt độ động cơ vượt quá giới hạn cho phép. | Kiểm tra hệ thống làm mát, giảm tải động cơ, và kiểm tra điều kiện làm việc của động cơ. |
E87 | Lỗi cài đặt thông số động cơ (Motor Parameter Setting Error) | Tham số động cơ không hợp lệ hoặc không phù hợp với ứng dụng. | Kiểm tra các tham số cài đặt động cơ, điều chỉnh chúng cho phù hợp với yêu cầu của ứng dụng. |
E88 | Lỗi bộ điều khiển quá tải (Controller Overload Error) | Bộ điều khiển gặp tình trạng quá tải do tác động của tải hoặc điều kiện hoạt động. | Kiểm tra tải và giảm bớt yêu cầu trên bộ điều khiển, kiểm tra khả năng chịu tải của bộ điều khiển. |
E89 | Lỗi nguồn điện không ổn định (Unstable Power Supply Error) | Nguồn điện cung cấp không ổn định hoặc dao động điện áp. | Kiểm tra nguồn điện đầu vào, sử dụng ổn áp hoặc cải thiện điều kiện điện áp cấp cho hệ thống. |
E90 | Lỗi bộ điều khiển không phát hiện tín hiệu (Controller Signal Detection Error) | Bộ điều khiển không nhận được tín hiệu đầu vào hoặc không phát hiện được tín hiệu điều khiển. | Kiểm tra và sửa chữa các kết nối tín hiệu giữa bộ điều khiển và thiết bị, đảm bảo tín hiệu ổn định. |
E91 | Lỗi khởi động động cơ không thành công (Motor Startup Failure Error) | Động cơ không thể khởi động do nguyên nhân như quá tải hoặc vấn đề với bộ điều khiển. | Kiểm tra các cảm biến khởi động, giảm tải hoặc kiểm tra mạch khởi động của động cơ. |
E92 | Lỗi đồng bộ hóa động cơ (Motor Synchronization Error) | Động cơ không thể đồng bộ hóa với hệ thống điều khiển hoặc các tín hiệu đồng bộ. | Kiểm tra tín hiệu đồng bộ và hệ thống điều khiển, điều chỉnh các tham số cho phù hợp. |
E93 | Lỗi chu kỳ không hợp lệ (Invalid Cycle Error) | Chu kỳ điều khiển không hợp lệ hoặc hệ thống điều khiển gặp sự cố trong chu kỳ hoạt động. | Kiểm tra và điều chỉnh lại chu kỳ điều khiển, có thể cần phải cài đặt lại các tham số chu kỳ. |
E94 | Lỗi dữ liệu bộ điều khiển (Controller Data Error) | Dữ liệu từ bộ điều khiển không hợp lệ hoặc bị lỗi. | Kiểm tra bộ điều khiển, cập nhật hoặc sửa chữa dữ liệu trong bộ điều khiển nếu cần thiết. |
E95 | Lỗi bất thường ở bộ điều khiển (Controller Abnormality Error) | Bộ điều khiển gặp sự cố bất thường hoặc không hoạt động bình thường. | Kiểm tra bộ điều khiển, có thể cần thay thế bộ điều khiển hoặc khởi động lại hệ thống. |
E96 | Lỗi cảm biến động cơ (Motor Sensor Error) | Cảm biến động cơ gặp sự cố hoặc tín hiệu từ cảm biến không chính xác. | Kiểm tra và thay thế cảm biến động cơ nếu cần, đảm bảo các cảm biến hoạt động chính xác. |
E97 | Lỗi tần số không hợp lệ (Invalid Frequency Error) | Tần số tín hiệu điều khiển hoặc đầu vào không hợp lệ. | Kiểm tra lại tín hiệu tần số, đảm bảo tần số hoạt động trong phạm vi cho phép của hệ thống. |
E98 | Lỗi hệ thống làm mát (Cooling System Error) | Hệ thống làm mát của động cơ hoặc bộ điều khiển gặp sự cố hoặc không hoạt động. | Kiểm tra và sửa chữa hệ thống làm mát, bao gồm quạt hoặc các thiết bị tản nhiệt. |
E99 | Lỗi cấu hình động cơ không hợp lệ (Motor Configuration Error) | Cấu hình động cơ không đúng hoặc không phù hợp với yêu cầu của ứng dụng. | Kiểm tra lại cấu hình động cơ, điều chỉnh tham số cài đặt để động cơ hoạt động đúng cách. |
Quy trình sửa AC Servo Delta TRAN GIA chúng tôi
Bước 1: Tiếp nhận thông tin thiết bị từ quý khách hàng.
Bước 2: Kiểm tra thiết bị thông qua nhân viên kỹ thuật sẽ vệ sinh thiết bị. Tiến hành kiểm tra lỗi và nguyên nhân lỗi của thiết bị.
Bước 3: Báo cáo lại cho khách hàng về mức độ hư hại của thiết bị. Báo giá và chờ khách hàng duyệt giá.
Bước 4: Tiến hành sửa chữa thay thế các linh phụ kiện hàng chính hãng cho thiết bị. chạy thử và test lại lỗi.
Bước 5: Bàn giao thiết bị và đi kèm các chính sách bảo hành dành cho quý khách hàng.

Vì sao chọn TRAN GIA sửa AC Servo Delta
- Đội ngũ kỹ sư đông, giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực tự động hóa.
- Tư vấn 24/7 thông qua số HOTLINE: 0913 506 739.
- TRAN GIA chính là nhà nhập khẩu trực tiếp linh kiện, Phụ kiện chính hãng uy tín 100%.
- Kho linh kiện lớn, đối với những linh kiện tiêu chuẩn – chính hãng luôn luôn có sẵn để phục vụ quý khách.
- Bảo hành sửa chữa trong vòng 3 tháng

TRAN GIA chúng tôi chuyên nhận sửa mọi loại màn hình, PLC, bộ nguồn,…ở các khu vực như sau
– Các khu vực Chúng tôi nhận sửa chữa Màn hình Servo FUJI Thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu, Tây Ninh, Tiền Giang, Tp. Cần Thơ, Sóc Trăng, Bến Tre, An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang, Vĩnh Long, Trà Vinh,…
– Dịch vụ sửa chữa Màn hình HMI tận nơi tại TpHCM: Tân Phú, Tân Bình, Gò Vấp, Quận 1, Quận 3, Thủ Đức, Quận 5, Quận 6, Bình Tân, Phú Nhuận, chợ Nhật Tảo, chợ Dân Sinh, KCN Thuận Đạo, KCN Tân Bình, KCN Vĩnh Lộc, KCN Lê Minh Xuân, KCN Mỹ Phước 1, KCN Mỹ Phước 2, KCN Mỹ Phước 3, KCN Sóng Thần, KCN Linh Trung, KCN Hiệp Phước, KCX Tân Thuận, KCN Tân Tạo, KCN Tân Phú Trung, KCN Tây Bắc Củ Chi, KCN Đông Nam, KCN Tân Phú Trung,….


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.