Mô tả sản phẩm
TRAN GIA Automation chúng tôi chuyên nhận TRAN GIA chuyên sửa Servo Delta báo lỗi ASDA-A2, ASDA-B2, ASDA-AB với đội ngũ nhân viên kỹ thuật có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực tự động hóa. Chúng tôi cam kết sẽ đem lại cho quý khách một trải nghiệm tốt về mọi dịch vụ tại công ty chúng tôi. Giá cả phải chăng khi và bảo hành tận tình khi sửa chữa nguồn PLCvà nhận lại thiết bị trong thời gian nhanh nhất.
Bên cạnh đó chúng tôi luôn có đội ngũ kỹ thuật sẽ báo cáo lại với khách hàng về mức độ hư hỏng của thiết bị. TRAN GIA chúng tôi cam kết luôn có các linh phụ kiện chính hãng 100% tại kho với số lượng lớn, phục vụ quý khánh hàng nhanh chóng.
TRAN GIA chúng tôi cam kết đối với các dịch vụ sửa chữa của chúng tôi không quá 30% so với sản phẩm mới cùng mã hàng. Bảo hành sản phẩm khắc phục lỗi servo Đài Loan trong vòng 3 tháng.

Mã lỗi sửa Servo Delta báo lỗi ASDA-A2, ASDA-B2, ASDA-AB
| Mã lỗi | Nguyên nhân |
|---|---|
| Err 01 | Quá dòng (Over Current) – Do động cơ bị kẹt, cáp nguồn chập chạm hoặc lỗi IGBT. |
| Err 02 | Quá tải (Over Load) – Động cơ hoạt động quá công suất hoặc quá nhiệt. |
| Err 03 | Quá áp (Over Voltage) – Do điện áp cấp vào quá cao hoặc hãm động năng không đủ. |
| Err 04 | Dưới áp (Under Voltage) – Do nguồn cấp thấp hơn mức yêu cầu hoặc nguồn mất pha. |
| Err 05 | Quá nhiệt (Over Heat) – Quạt tản nhiệt hỏng, môi trường quá nóng hoặc cảm biến nhiệt lỗi. |
| Err 06 | Lỗi bộ mã hóa (Encoder Error) – Encoder bị hỏng, dây kết nối encoder đứt hoặc tiếp xúc kém. |
| Err 07 | Lỗi giao tiếp (Communication Error) – Do cáp truyền thông RS485, CANopen, EtherCAT lỗi. |
| Err 08 | Lỗi vị trí (Position Error) – Do tham số PID cài đặt không chính xác hoặc tải quá lớn. |
| Err 09 | Lỗi động cơ mất tín hiệu phản hồi – Có thể do encoder hoặc cáp encoder bị đứt. |
| Err 10 | Lỗi quá tốc độ (Over Speed) – Động cơ chạy quá tốc độ cài đặt hoặc bị nhiễu tín hiệu. |
| Err 11 | Lỗi ngõ vào điều khiển (Input Error) – Do sai tín hiệu từ PLC hoặc cảm biến đầu vào. |
Mục đích sử dụng sửa Servo Delta báo lỗi ASDA-A2, ASDA-B2, ASDA-AB
1. Lỗi Err 01 – Quá dòng (Over Current)
Nguyên nhân:
-
Động cơ bị kẹt cơ học hoặc tải quá nặng.
-
Dây cáp nguồn bị chập hoặc kết nối sai.
-
Lỗi IGBT trong bộ điều khiển servo.
Cách sửa:
-
Kiểm tra cơ cấu truyền động, đảm bảo động cơ không bị kẹt.
-
Kiểm tra và thay thế dây cáp nguồn nếu bị hỏng.
-
Nếu lỗi vẫn xảy ra, kiểm tra và thay thế IGBT trong bộ điều khiển.
2. Lỗi Err 02 – Quá tải (Over Load)
Nguyên nhân:
-
Động cơ hoạt động quá công suất trong thời gian dài.
-
Nhiệt độ môi trường cao, quạt tản nhiệt hỏng.
Cách sửa:
-
Giảm tải hoặc điều chỉnh thông số servo phù hợp.
-
Kiểm tra quạt tản nhiệt, vệ sinh bộ servo.
3. Lỗi Err 03 – Quá áp (Over Voltage)
Nguyên nhân:
-
Điện áp nguồn cấp quá cao.
-
Hãm động năng không đủ khi động cơ giảm tốc.
Cách sửa:
-
Đo và điều chỉnh điện áp nguồn cấp trong khoảng cho phép.
-
Kiểm tra điện trở xả, thay thế nếu cần thiết.

4. Lỗi Err 04 – Dưới áp (Under Voltage)
Nguyên nhân:
-
Điện áp nguồn cấp quá thấp hoặc mất pha.
Cách sửa:
-
Kiểm tra nguồn điện, đảm bảo điện áp ổn định.
-
Kiểm tra và đấu nối lại dây nguồn đúng cách.
5. Lỗi Err 06 – Lỗi bộ mã hóa (Encoder Error)
Nguyên nhân:
-
Dây cáp encoder bị đứt hoặc tiếp xúc kém.
-
Encoder bị lỗi.
Cách sửa:
-
Kiểm tra và thay thế cáp encoder nếu bị đứt.
-
Thay encoder mới nếu cần thiết.
6. Lỗi Err 07 – Lỗi giao tiếp (Communication Error)
Nguyên nhân:
-
Cáp truyền thông RS485, CANopen, EtherCAT lỗi hoặc kết nối sai.
-
Lỗi cài đặt truyền thông trên servo hoặc PLC.
Cách sửa:
-
Kiểm tra lại cáp kết nối, thay thế nếu cần.
-
Kiểm tra cấu hình truyền thông, đảm bảo các thông số baud rate, địa chỉ đúng.

7. Lỗi Err 09 – Mất tín hiệu phản hồi từ động cơ
Nguyên nhân:
-
Cáp encoder hoặc động cơ bị lỗi.
Cách sửa:
-
Kiểm tra kết nối giữa bộ điều khiển và động cơ.
-
Thay thế động cơ nếu cần.
8. Lỗi Err 10 – Quá tốc độ (Over Speed)
Nguyên nhân:
-
Servo nhận tín hiệu điều khiển tốc độ quá cao.
Cách sửa:
-
Điều chỉnh tham số tốc độ servo phù hợp.
-
Kiểm tra tín hiệu điều khiển từ PLC.
9. Lỗi Err 11 – Sai tín hiệu đầu vào (Input Error)
Nguyên nhân:
-
Tín hiệu từ PLC hoặc cảm biến không chính xác.
Cách sửa:
-
Kiểm tra lại sơ đồ đấu dây.
-
Kiểm tra PLC hoặc cảm biến đầu vào.

Hướng dẫn cách sửa sửa Servo Delta báo lỗi ASDA-A2, ASDA-B2, ASDA-AB
1. Kiểm tra cài đặt và thông số
-
Xác minh cấu hình: Đảm bảo rằng các thông số cài đặt của bộ điều khiển servo phù hợp với thông số động cơ. Kiểm tra xem các thông số tốc độ, mô-men xoắn, thời gian tăng tốc, và giảm tốc có phù hợp với hệ thống hay không.
-
Chế độ điều khiển: Đảm bảo rằng bộ điều khiển servo đang hoạt động ở chế độ phù hợp (V/F, vector, hoặc vector có hồi tiếp).
2. Kiểm tra nguồn điện
-
Kiểm tra điện áp cung cấp: Đảm bảo rằng điện áp cấp cho servo ổn định và nằm trong phạm vi yêu cầu của thiết bị (không quá cao hoặc quá thấp). Nếu có lỗi điện áp, như quá áp (Err 03) hoặc dưới áp (Err 04), hãy kiểm tra nguồn điện hoặc bộ ổn áp.
3. Kiểm tra kết nối dây và cáp
-
Kiểm tra dây cáp nguồn và tín hiệu: Đảm bảo rằng tất cả các dây cáp và kết nối tín hiệu đều chắc chắn và không bị lỏng. Kiểm tra dây nguồn vào và các kết nối với động cơ, encoder, và bộ điều khiển.
-
Kiểm tra dây encoder: Nếu có lỗi liên quan đến bộ mã hóa (Err 06 hoặc Err 09), kiểm tra dây kết nối của encoder và đảm bảo rằng không có đứt hoặc hư hỏng.
4. Kiểm tra động cơ và bộ mã hóa (Encoder)
-
Kiểm tra động cơ: Kiểm tra xem động cơ có bị kẹt, quá tải hoặc không hoạt động bình thường không. Đảm bảo rằng động cơ có thể quay tự do mà không bị cản trở.
-
Kiểm tra encoder: Kiểm tra encoder trên động cơ để xác định xem có bị hỏng hoặc mất tín hiệu phản hồi hay không. Nếu encoder không hoạt động đúng, lỗi như Err 06 (Lỗi mã hóa) hoặc Err 09 (Mất tín hiệu phản hồi) có thể xảy ra. Cần thay mới encoder nếu cần.

5. Kiểm tra cấu trúc cơ học
-
Kiểm tra tải: Đảm bảo rằng hệ thống không bị quá tải hoặc có vật cản. Nếu tải quá nặng hoặc có sự cố cơ học, có thể gây ra lỗi Err 02 (Quá tải). Thực hiện kiểm tra và loại bỏ các vấn đề cơ học trong hệ thống.
6. Kiểm tra giao tiếp
-
Kiểm tra giao tiếp giữa PLC và servo: Đảm bảo rằng tín hiệu giao tiếp giữa PLC và bộ điều khiển servo được thiết lập chính xác. Kiểm tra kết nối và cài đặt giao tiếp (Modbus, Ethernet, RS485, v.v.). Lỗi Err 07 có thể xuất hiện khi có sự cố về giao tiếp.
7. Kiểm tra các lỗi phần cứng trong bộ điều khiển
-
Kiểm tra mạch điện trong bộ điều khiển: Nếu có lỗi phần cứng như Err 01 (Quá dòng), Err 10 (Quá tốc độ), hoặc Err 11 (Sai tín hiệu đầu vào), kiểm tra các mạch điện bên trong bộ điều khiển để phát hiện bất kỳ linh kiện hỏng hóc nào. Thay thế các linh kiện hỏng nếu cần.
8. Thực hiện các bước khắc phục lỗi theo mã lỗi
-
Lỗi Err 01 (Quá dòng):
-
Kiểm tra tải và điều chỉnh cài đặt.
-
Kiểm tra cáp kết nối và động cơ để đảm bảo không có sự cố gây quá dòng.
-
Xác minh các thông số của bộ điều khiển để tránh quá dòng.
-
-
Lỗi Err 02 (Quá tải):
-
Kiểm tra tải động cơ và đảm bảo rằng động cơ không bị quá tải.
-
Điều chỉnh thông số cài đặt thời gian tăng tốc và giảm tốc để giảm tải đột ngột.
-

-
Lỗi Err 03 (Quá áp) và Err 04 (Dưới áp):
-
Kiểm tra điện áp nguồn.
-
Kiểm tra bộ ổn áp hoặc bộ chuyển đổi điện áp.
-
-
Lỗi Err 06 (Lỗi bộ mã hóa):
-
Kiểm tra kết nối của encoder.
-
Kiểm tra và thay thế encoder nếu cần.
-
-
Lỗi Err 09 (Mất tín hiệu phản hồi từ động cơ):
-
Kiểm tra kết nối encoder và các bộ phận cơ học.
-
-
Lỗi Err 10 (Quá tốc độ):
-
Điều chỉnh các thông số tốc độ để đảm bảo servo không vượt quá tốc độ cho phép.
-
9. Reset lại bộ điều khiển
-
Khôi phục cài đặt gốc: Nếu không thể xác định được nguyên nhân, bạn có thể thử khôi phục bộ điều khiển về cài đặt gốc và cấu hình lại từ đầu. Điều này sẽ giúp loại bỏ các lỗi liên quan đến phần mềm hoặc cấu hình sai.
10. Thay thế linh kiện nếu cần thiết
-
Thay thế linh kiện hỏng: Nếu tất cả các bước trên không giúp giải quyết được vấn đề, có thể cần phải thay thế linh kiện bị hỏng trong hệ thống, như động cơ, bộ mã hóa, hoặc mạch điều khiển.

Nguyên nhân sửa Servo Delta báo lỗi ASDA-A2, ASDA-B2, ASDA-AB
1. Lỗi Err 01 – Quá dòng (Over Current)
Nguyên nhân:
-
Động cơ hoặc bộ điều khiển servo hoạt động quá tải.
-
Cấu trúc cơ học bị kẹt hoặc có sự cản trở.
-
Dây cáp nguồn có thể bị chập hoặc kết nối sai.
-
Tải quá nặng hoặc cài đặt thông số không phù hợp.
-
Lỗi IGBT trong bộ điều khiển.
2. Lỗi Err 02 – Quá tải (Over Load)
Nguyên nhân:
-
Tải quá nặng so với khả năng của động cơ.
-
Cài đặt thông số servo không đúng, đặc biệt là các thông số điều khiển.
-
Quá trình tăng tốc hoặc giảm tốc không đủ thời gian, động cơ không kịp thích ứng.
3. Lỗi Err 03 – Quá áp (Over Voltage)
Nguyên nhân:
-
Điện áp nguồn cấp cho servo quá cao, vượt quá ngưỡng cho phép.
-
Sự cố với bộ hãm động năng hoặc hệ thống điều khiển điện áp.

4. Lỗi Err 04 – Dưới áp (Under Voltage)
Nguyên nhân:
-
Điện áp nguồn cấp thấp hoặc mất pha điện.
-
Mạch điện trong bộ điều khiển servo bị hư hỏng.
5. Lỗi Err 06 – Lỗi bộ mã hóa (Encoder Error)
Nguyên nhân:
-
Cáp kết nối encoder bị đứt hoặc tiếp xúc kém.
-
Encoder bị lỗi hoặc không nhận tín hiệu phản hồi từ động cơ.
-
Lỗi mạch điện trong bộ mã hóa.
6. Lỗi Err 07 – Lỗi giao tiếp (Communication Error)
Nguyên nhân:
-
Cáp truyền thông bị hỏng hoặc kết nối không chính xác.
-
Lỗi cấu hình giao tiếp trên bộ điều khiển hoặc PLC.
-
Lỗi tín hiệu giao tiếp giữa các thiết bị trong hệ thống.

7. Lỗi Err 09 – Mất tín hiệu phản hồi từ động cơ
Nguyên nhân:
-
Cáp encoder bị lỗi hoặc kết nối sai.
-
Bộ mã hóa không hoạt động hoặc động cơ bị hỏng.
-
Các bộ phận điện tử trong bộ điều khiển servo bị hỏng.
8. Lỗi Err 10 – Quá tốc độ (Over Speed)
Nguyên nhân:
-
Tốc độ điều khiển vượt quá giá trị cho phép của servo.
-
Tốc độ điều khiển từ PLC hoặc bộ điều khiển quá cao so với giới hạn cho phép của động cơ.
9. Lỗi Err 11 – Sai tín hiệu đầu vào (Input Error)
Nguyên nhân:
-
Tín hiệu điều khiển từ PLC hoặc cảm biến đầu vào không hợp lệ.
-
Cảm biến hoặc bộ phận đầu vào không hoạt động chính xác.
-
Lỗi kết nối điện hoặc cài đặt tín hiệu đầu vào.
Các nguyên nhân chung khác:
-
Lỗi điện áp: Khi hệ thống điện không ổn định hoặc có sự cố về điện áp.
-
Lỗi nhiệt độ: Nhiệt độ quá cao có thể gây hư hỏng bộ điều khiển hoặc động cơ.
-
Lỗi phần mềm hoặc cấu hình: Cấu hình trong phần mềm điều khiển servo không chính xác hoặc không tương thích.

Dưới đây là một số Servo Delta đang trong quá trình sửa chữa tại TRAN GIA









Bảng mã lỗi Servo Delta
| Mã lỗi | Nội dung lỗi |
Hướng dẫn kiểm tra và khắc phục
|
| AL001 | Lỗi quá dòng (Over current) |
– Kiểm tra lại thứ tự cáp nguồn kết nối giữa Driver và Động cơ có thể bị sai thứ tự U, V, W. – Kiểm tra lại cáp nguồn kết nối giữa Driver và Động cơ xem có bị đứt, lỏng hoặc chập ngầm không? – IGBT bị hư → Liên hệ với chúng tôi |
| AL002 | Lỗi quá áp (Over voltage) |
– Dùng đồng hồ đo kiểm tra lại điện áp nguồn đầu cấp vào Driver xem có bị vượt quá giới hạn cho phép của servo không? |
| AL003 | Lỗi thấp áp (Under voltage) |
– Dùng đồng hồ đo kiểm tra lại điện áp nguồn đầu cấp vào Driver xem có bị thấp hơn so với giới hạn cho phép của servo không? – Kiểm tra lại nguồn cấp cho Driver xem có bị mất pha không? – Lỗi board công suất → Liên hệ với chúng tôi |
| AL004 | Lỗi động cơ (Motor combination error) |
– Kiểm tra lại encoder của động cơ. – Kiểm tra lại cáp encoder. – Kiểm tra lại động cơ xem đã lắp đúng loại tương thích với. Driver chưa? |
| AL005 | Lỗi chức năng hãm tái sinh (Regeneration error) |
– Kiểm tra lại phần kết nối giữa driver và điện trở hãm. – Kiểm tra lại tham số P1-52 và P1-53. – Nếu kiểm tra theo 2 bước trên mà driver vẫn lỗi. → Liên hệ với chúng tôi |
| AL006 | Lỗi quá tải (Overload) |
– Đặt tham số P0-02 lên 11 và kiểm tra xem momen xoắn trung bình có vượt quá 100% định mức thường xuyên không → Tăng công suất động cơ hoặc giảm tải cho động cơ – Kiểm tra xem phần động cơ có bị kẹt tải hay hư phần hộp số không? – Kiểm tra lại thời gian tăng / giảm tốc xem có để thấp quá hay không? – Kiểm tra lại tham số P2-34 xem có bị đặt nhỏ quá không? |
| AL007 | Lỗi quá tốc độ (Over speed) |
– Kiểm tra lại tín hiệu điều khiển dạng xung hoặc analog xem có điều gì bất thường không? – Kiểm tra lại tham số cài đặt P2-34 xem có bị đặt nhỏ quá không? Có thể điều chỉnh lên để hiệu chỉnh cho chính xác. |
| AL008 | Lệnh xung bất thường (Abnormal pulse command) |
– Kiểm tra lại tần số lệnh xung đầu vào servo xem có bị vượt quá giới hạn cho phép của Driver không? Có thể điều chỉnh lại tần số lệnh phát xung đầu vào servo cho chính xác. |
| AL009 | Lỗi lệch vị trí (Excessive deviation of Position Command) |
– Kiểm tra lại tham số P2-35 có thể đang bị cài đặt quá nhỏ → Có thể hiệu chỉnh tăng tham số P2-35 lên. – Kiểm tra lại giá trị cài đặt khuếch đại có thể đang bị cài đặt quá nhỏ → Hiệu chỉnh lại cho phù hợp. – Kiểm tra lại giá trị cài đặt giới hạn momen xoắn có thể đang bị cài đặt quá nhỏ → Hiệu chỉnh lại cho phù hợp. – Kiểm tra lại tải bên ngoài có thể đang bị quá tải → Hiệu chỉnh lại tải cho phù hợp giới hạn định mức của động cơ. |
| AL011 | Lỗi Encoder (Encoder Error) |
– Kiểm tra lại Jack Encoder (CN2) giữa driver và động cơ (Có thể bị đứt, chập ngầm hoặc lỏng). – Encoder bị hư → Liên hệ với chúng tôi |
| AL012 | Lỗi điều chỉnh (Adjustment error) |
– Kiểm tra lại tín hiệu đầu vào tương tự có thể chưa được nối đất. |
| AL013 | Lỗi dừng khẩn (Emergency stop) |
– Kiểm tra lại xem nút dừng khẩn cấp có được kích hoạt hay không, nếu chưa được nhấn thì nhấn kích hoạt lại. |
| AL014 | Lỗi giới hạn chiều ngược (Reverse limit error) |
– Kiểm tra lại công tắc giới hạn chiều ngược xem đã được kích hoạt chưa? Có thể công tắc bị hư. – Kiểm tra lại các tham số điều khiển và tỷ lệ quán tính hoặc có thể motor đang bị nặng tải → Đánh giá lại tải và công suất motor. |
| AL015 | Lỗi giới hạn chiều thuận (Forward limit error) |
– Kiểm tra lại công tắc giới hạn chiều thuận xem đã được kích hoạt chưa? Có ghể công tắc bị hư. – Kiểm tra lại các tham số điều khiển và tỷ lệ quán tính hoặc có thể motor đang bị nặng tải → Đánh giá lại tải và công suất motor. |
| AL016 | Lỗi quá nhiệt IGBT (IGBT Overheat) |
– Driver có thể đang bị hoạt động trong tình trạng quá tải do dòng điện từ động cơ quá lớn → Kiểm tra lại động cơ xem có bị hoạt động quá tải hay bị kẹt không? – Đầu ra driver có thể đang bị chạm chập hoặc ngắn mạch → Kiểm tra lại cáp kết nối hoặc động cơ xem có chạm chập không? Hoặc có thể IGBT trong driver bị hư. |
| AL017 | Lỗi EPPROM (Abnormal EEPROM) |
Liên hệ với chúng tôi ( Đại diện chính thức hãng Delta tại Việt Nam). |
| AL018 | Lỗi tín hiệu đầu ra (Abnormal signal output) |
Liên hệ với chúng tôi ( Đại diện chính thức hãng Delta tại Việt Nam). |
| AL019 | Lỗi kết nối (Serial communication error) |
– Kiểm tra lại các tham số cài đặt truyền thông có thể đang được cài đặt chưa đúng → Hiệu chỉnh lại các tham số cài đặt truyền thông. |
| AL020 | Lỗi mất truyền thông (Serial communication time out) |
– Kiểm tra lại tham số cài đặt về thời gian kết nối. – Kiểm tra lại cáp kết nối có thể bị chập chờn hoặc tiếp xúc không tốt dẫn đến lỗi mất kết nối. |
| AL022 | Mất pha mạch nguồn (Main circuit power lack phase) |
– Kiểm tra lại cáp cấp nguồn R, S, T xem có vấn đề gì bất thường không? Có thể bị lỏng, đứt hoặc chập chờn. |
| AL023 | Cảnh báo quá tải sớm (Early warning for overload) |
– Kiểm tra lại tải có thể đang trong tình trạng servo hoạt động bị quá tải. – Kiểm tra tham số P1-56 xem có bị đặt thấp quá không, nếu có đặt giá trị lớn hơn 100 và bỏ tính năng cảnh báo quá tải. |
| AL024 | Lỗi tín hiệu encoder bị nhiễu (Encoder initial magnetic field error) |
– Kiểm tra lại phần cáp nguồn U, V, W có khả năng dây tiếp địa bị mất. – Kiểm tra lại phần cáp encoder có thể đang đi chung cùng dây cáp nguồn hoặc một thiết bị nào đó có từ tính cao gây nhiễu tín hiệu → Tách riêng dây encoder ra khỏi cáp nguồn hoặc các thiết bị gây nhiễu. – Nếu kiểm tra cáp kỹ mà không có vấn đề, khả năng encoder bị hư → Liên hệ với chúng tôi |
| AL025 | Lỗi bên trong encoder (The internal of the encoder is in error) |
– Kiểm tra lại phần cáp kết nối encoder xem có bị đứt, chạm chập, mất dây chống nhiễu hay ảnh hưởng từ các thiết bị có từ tính cao hay không → Kiểm tra lại dây cáp, , hàn lại vỏ chống nhiễu, tách riêng dây encoder ra khỏi cáp nguồn hoặc các thiết bị gây nhiễu. – Nếu kiểm tra cáp kỹ mà không có vấn đề, khả năng encoder bị hư → Liên hệ với chúng tôi |
| AL026 | Lỗi encoder không chính xác (Unreliable internal data of the encoder) |
– Kiểm tra lại phần cáp kết nối encoder xem có bị đứt, chạm chập, mất dây chống nhiễu hay ảnh hưởng từ các thiết bị có từ tính cao hay không → Kiểm tra lại dây cáp, , hàn lại vỏ chống nhiễu, tách riêng dây encoder ra khỏi cáp nguồn hoặc các thiết bị gây nhiễu. – Nếu kiểm tra cáp kỹ mà không có vấn đề, khả năng encoder bị hư → Liên hệ với chúng tôi |
| AL027 | Lỗi bên trong encoder (The internal of the encoder is in error) |
– Kiểm tra lại phần cáp kết nối encoder xem có bị đứt, chạm chập, mất dây chống nhiễu hay ảnh hưởng từ các thiết bị có từ tính cao hay không → Kiểm tra lại dây cáp, , hàn lại vỏ chống nhiễu, tách riêng dây encoder ra khỏi cáp nguồn hoặc các thiết bị gây nhiễu. – Nếu kiểm tra cáp kỹ mà không có vấn đề, khả năng encoder bị hư → Liên hệ với chúng tôi |
| AL028 | Lỗi bên trong encoder (The internal of the encoder is in error) |
– Kiểm tra lại phần cáp kết nối encoder xem có bị đứt, chạm chập, mất dây chống nhiễu hay ảnh hưởng từ các thiết bị có từ tính cao hay không → Kiểm tra lại dây cáp, , hàn lại vỏ chống nhiễu, tách riêng dây encoder ra khỏi cáp nguồn hoặc các thiết bị gây nhiễu. – Nếu kiểm tra cáp kỹ mà không có vấn đề, khả năng encoder bị hư → Liên hệ với chúng tôi |
| AL029 | Lỗi bên trong encoder (The internal of the encoder is in error) |
– Kiểm tra lại phần cáp kết nối encoder xem có bị đứt, chạm chập, mất dây chống nhiễu hay ảnh hưởng từ các thiết bị có từ tính cao hay không → Kiểm tra lại dây cáp, , hàn lại vỏ chống nhiễu, tách riêng dây encoder ra khỏi cáp nguồn hoặc các thiết bị gây nhiễu. – Nếu kiểm tra cáp kỹ mà không có vấn đề, khả năng encoder bị hư → Liên hệ với chúng tôi |
| AL030 | Lỗi động cơ (Motor crash error) |
– Kiểm tra lại tham số P1-57 xem có được bật hay không, có thể đang bị đặt quá nhỏ, nếu nó được đặt chưa đúng vui lòng đặt P1-57 = 0 (Vô hiệu hóa chức năng bảo vệ) sau đó hiệu chỉnh lại dần dần từ 0 lên. – Kiểm tra xem tham số P1-58 (Thời gian độ nhạy cảnh báo) có bị đặt ngắn quá hay không? * Chú ý: Giá trị cài đặt momen xoắn không nên để quá cao hoặc quá thấp, nếu quá thấp chức năng bảo vệ sẽ ngắt không cho hoạt động, nếu đặt quá cao thì chức năng bảo vệ sẽ mất tác dụng. |
| AL031 | Lỗi đấu sai U, V, W (Incorrect wiring of the motor power line U, V, W) |
– Kiểm tra lại kết nối dây U, V, W giữa driver và động cơ có thể đang bị chạm chập, đứt ngầm, lỏng cáp lỏng rắc hoặc mất kết nối một pha nào đó. |
| AL035 | Lỗi encoder bị nóng (Encoder temperature exceeds the protective range) |
– Kiểm tra lại nhiệt độ của encoder và động cơ và đảm bảo rằng nhiệt độ trên encoder không vượt quá 1200 và trên động cơ servo không vượt qua 1050. → Nếu nhiệt độ vượt quá giới hạn cho phép vui lòng tìm cách hạ nhiệt cho động cơ và encoder. |
| AL048 | Lỗi đầu ra encoder (Excessive encoder output error) |
– Kiểm tra lại lịch sử lỗi ở tham số P4-00 ~ P4-05 xem có các lỗi Al011, AL024, AL025, AL026 kh → Nếu có tham khảo cách xử lý các lỗi này ở bên trên. – Kiểm tra lại tham số P1-76 để chắc chắn rằng P1-76 > Tốc độ động cơ (Có thể P1-76 đang bị đặt < Tốc độ động cơ). |
| AL067 | Lỗi cảnh báo nhiệt độ encoder (Encoder temperature warning) |
– Kiểm tra lại nhiệt độ của encoder và động cơ và đảm bảo rằng nhiệt độ trên encoder không vượt quá 1000 và trên động cơ servo không vượt qua 850 . → Nếu nhiệt độ vượt quá giới hạn cho phép vui lòng tìm cách hạ nhiệt cho động cơ và encoder. |
| AL083 | Lỗi quá dòng đầu ra driver (Servo Drive Outputs Excessive Current) |
– Kiểm tra lại dây cáp nguồn U, V, W xem có bị đứt, chạm chập, hay rò vỏ không → Nếu kiểm tra thấy dây nguồn không đảm bảo nên thay dây nguồn mới. – Kiểm tra lại thứ tự U, V, W có thể đang bị đấu lộn các pha không đúng thứ tự. – Kiểm tra lại dây GND xem có bị chạm, chập hay đấu nhầm với dây tín hiệu khác hay không. – Có thể IGBT bị lỗi → Liên hệ với chúng tôi |
| AL085 | Lỗi hãm tái sinh (Regeneration error) |
– Kiểm tra lại phần điện trở xả được lắp thêm bên ngoài có thể bị mất kết nối hoặc do lựa chọn giá trị điện trở chưa phù hợp. – Kiểm tra lại tham số P1-52 và P1-53 xem đã cài đặt phù hợp hay chưa? – Kiểm tra lại tham số P1-53 cần đặt bằng 0 khi không sử dụng điện trở phục hồi. – Nếu kiểm tra hết các thông tin mà driver vẫn lỗi. → Liên hệ với chúng tôi |
| AL099 | Lỗi yêu cầu nâng cấp DSP (DSP firmware upgrade) |
– Đặt tham số P2-08 = 30, sau đó đặt lại P2-08 = 28 có thể lỗi sẽ được xóa. – Kiểm tra và update nâng cấp lại phần mềm. |
| AL555 | Lỗi hệ thống (System failure) |
– Khi lỗi này xảy ra người dùng không nên can thiệp vào thiết bị mà cần liên hệ gửi thiết bị lại cho chúng tôi (Nhà phân phối chính thức thiết bị Delta tại Việt Nam) để được hỗ trợ xử lý. |
| AL880 | Lỗi hệ thống (System failure) |
– Khi lỗi này xảy ra người dùng không nên can thiệp vào thiết bị mà cần liên hệ gửi thiết bị lại cho chúng tôi (Nhà phân phối chính thức thiết bị Delta tại Việt Nam) để được hỗ trợ xử lý. |
TRAN GIA chuyên sửa chữa các dòng servo báo lỗi sau
Chuyên sửa AC Servo Delta báo lỗi
– sửa servo Delta lỗi AL001,sửa servo Delta lỗi AL001,sửa servo Delta lỗi AL002,sửa servo Delta lỗi AL003,AL004,sửa servo Delta lỗi AL005,sửa servo Delta lỗi AL006,AL007,sửa servo Delta lỗi AL008,sửa servo Delta lỗi AL009,sửa servo Delta lỗi AL010,sửa servo Delta lỗi AL011,AL012,sửa servo Delta lỗi AL013,AL014,sửa servo Delta lỗi AL015, sửa servo Delta lỗi AL016,sửa servo Delta lỗi AL017,AL018,sửa servo Delta lỗi AL019,AL010,sửa servo Delta lỗi AL020,sửa servo Delta lỗi AL021,sửa servo Delta lỗi AL022,sửa servo Delta lỗi AL023,sửa servo Delta lỗi AL024,sửa servo Delta lỗi AL025,sửa servo Delta lỗi AL026,sửa servo Delta lỗi AL027,sửa servo Delta lỗi AL028,
Trong đó AL001, AL003, AL006, AL009, AL011 là thường gặp nhất của Servo Delta

Chuyên sửa Chữa Servo Yaskwa báo lỗi sau:
Sửa chữa servo yaskawa bị Lỗi A.02
Sửa chữa servo yaskawa bị Lỗi A.03
Sửa chữa servo yaskawa bị Lỗi A.03
Sửa chữa servo yaskawa bị Lỗi A.10
Sửa chữa servo yaskawa bị Lỗi A.30
Bộ servo yaskawa bị Lỗi A.40
Sửa chữa servo yaskawa bị Lỗi A.41
Sửa chữa servo yaskawa bị Lỗi A.71
Sửa chữa servo yaskawa bị Lỗi A.72
Sửa chữa servo yaskawa bị Lỗi A.7A
Sửa chữa servo yaskawa bị Lỗi A.81
Sửa chữa servo yaskawa bị Lỗi A.82
Sửa chữa servo yaskawa bị Lỗi A.83
Sửa chữa servo yaskawa bị Lỗi A.84

Sửa Servo Shihlin báo lỗi:
Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.01 , Sửa Servo ShihlinLỗi AL.02, Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.03, Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.04,Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.05,Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.06, Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.07, Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.08, Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.0A, Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.0C, Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.0E, Lỗi AL.OD(Fan), Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.0F(Lỗi Ram), Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.10 , Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.11, Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.12,Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.13

Sửa Servo Omron báo lỗi :
Chuyên sửa servo omron các dòng : sửa servo omron dòng R88D-KP01H, sửa servo omron dòng R88D-KP02H, sửa servo omron dòng R88D-KP04H, sửa servo omron dòng R88D-KP08H, sửa servo omron dòng R88D-KP15H, sửa servo omron dòng R88D-KP20H, sửa servo omron dòng R88D-KP30H, sửa servo omron dòng R88D-KP50H:
Lỗi AL-OC1, Lỗi AL-OC2,Lỗi AL-OS, Lỗi AL-LUC, Lỗi AL-Hu, Lỗi AL-Et1, Lỗi AL-Et2, lỗi AL-dE, Lỗi AL-ctE, Lỗi AL-OL1, lỗi AL-OL2, Lỗi 11, 12, 13, 15, 16, 17, 18,26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33.

Sửa Servo LS báo lỗi:
sửa servo LS lỗi AL10,sửa servo LS Lỗi AL11, sửa servo LS Lỗi AL14, sửa servo LS Lỗi AL16, sửa servo LS Lỗi AL21,sửa servo LS Lỗi AL30, sửa servo LS Lỗi AL31, Lỗi AL40, sửa servo LS Lỗi AL41

Sửa Servo Fuji báo lỗi:
sửa servo Fuji Lỗi AL-OC1, sửa servo Fuji Lỗi AL-0C2, sửa servo Fuji Lỗi AL-OS, sửa servo Fuji Lỗi AL-Luc, sửa servo Fuji Lỗi AL-Hu, sửa servo Fuji Lỗi AL-Et1, sửa servo Fuji Lỗi AL-Et2, sửa servo Fuji Lỗi AL-Ct, sửa servo Fuji Lỗi AL-dE, sửa servo Fuji Lỗi AL-Ec, Lỗi AL-ol1, sửa servo Fuji Lỗi AL-ol2, sửa servo Fuji Lỗi AL-AH, sửa servo Fuji Lỗi AL-EH, sửa servo Fuji Lỗi AL-AH,sửa servo Fuji Lỗi AL-rH1,sửa servo Fuji Lỗi AL-rH2

Sửa Servo Allen bradley báo lỗi:
Dòng Servo Allen bradley 2071 Kinetix 3, 2097 Kinetix 300, 2092 Ultra1500, 2098 series
Lỗi E01, Lỗi E02, Lỗi E03, Lỗi E04, Lỗi E05, Lỗi E06, Lỗi E07, Lỗi E08, Lỗi E09, Lỗi E10, Lỗi E11, Lỗi E12, Lỗi E13, Lỗi E14, Lỗi E15, Lỗi E16, Lỗi E17, Lỗi E18, Lỗi E19, Lỗi E20, Lỗi E21, Lỗi E22, Lỗi E23, Lỗi E24, Lỗi E25, Lỗi E26, Lỗi E27, Lỗi E28, Lỗi E29, Lỗi E30, Lỗi E31

Sửa Servo Panasonic:
Chuyên sửa lỗi Servo panasonic : sửa servo panasonic dòng MAHDT, sửa servo panasonic dòng MBDHT, sửa servo panasonic dòng MCDHT, sửa servo panasonic dòng MDDHT, sửa servo panasonic dòng MEDHT, sửa servo panasonic dòng MFDHT, sửa servo panasonic dòng MGDHT báo lỗi
sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR11, sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR12, sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR14, sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR15, sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR16, sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR18, ERR21,sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR22,ERR23, sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR26độ,ERR27, sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR29, ERR34,sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR36,sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR37,sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR38, ERR39,sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR41,sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR42,sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR36, ERR37,sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR38,sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR47

Sửa Servo Mitsubishi:
Chuyên sửa lỗi Servo Mitsubishi : sửa servo Mitsubishi MR-J2S series, sửa servo Mitsubishi MR-J2 series, sửa servo Mitsubishi MR-J3 series, sửa servo Mitsubishi MR-J4 series, sửa servo Mitsubishi MR-C series, sửa servo Mitsubishi MR-E series, sửa servo Mitsubishi MR-JN series báo lỗi báo lỗi : sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.11, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.12 , sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.13, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.15 ,sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.16,AL.17,sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.20, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.21,sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.24, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.25 AL.30, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.31, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi lỗi AL.32, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.45, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.46AL.47, AL.50, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.51, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.52, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.18, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.25AL.31, AL.33,sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.E0, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.E1,sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.E6, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.E9

Chuyên sửa Servo Hitachi: ADA2, ADA3, ADA4, ADX2, ADX3, ADX4 báo lỗi

Sửa Servo Siemens: LXM32CD30M2, LXM32CU45M2, LXM32CD18M2, LXM32CD12N4

Quy trình sửa chữa Sửa Servo Delta báo lỗi ASDA-A2, ASDA-B2, ASDA-AB
Bước 1: Tiếp nhận thông tin thiết bị từ quý khách hàng.
Bước 2: Kiểm tra thiết bị thông qua nhân viên kỹ thuật sẽ vệ sinh thiết bị. Tiến hành kiểm tra lỗi và nguyên nhân lỗi của thiết bị.
Bước 3: Báo cáo lại cho khách hàng về mức độ hư hại của thiết bị. Báo giá và chờ khách hàng duyệt giá.
Bước 4: Tiến hành sửa chữa thay thế các linh phụ kiện hàng chính hãng cho thiết bị. chạy thử và test lại lỗi.
Bước 5: Bàn giao thiết bị và đi kèm các chính sách bảo hành dành cho quý khách hàng.

Vì sao chọn TRAN GIA Sửa Servo Delta báo lỗi ASDA-A2, ASDA-B2, ASDA-AB
- Đội ngũ kỹ sư đông, giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực tự động hóa.
- Tư vấn 24/7 thông qua số HOTLINE: 0913 506 739.
- TRAN GIA chính là nhà nhập khẩu trực tiếp linh kiện, Phụ kiện chính hãng uy tín 100%.
- Kho linh kiện lớn, đối với những linh kiện tiêu chuẩn – chính hãng luôn luôn có sẵn để phục vụ quý khách.
- Bảo hành sửa chữa trong vòng 3 tháng

– Các khu vực chúng tôi cung cấp Servo Delta báo lỗi ASDA-A2, ASDA-B2, ASDA-AB : Thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu, Tây Ninh, Tiền Giang, Tp. Cần Thơ, Sóc Trăng, Bến Tre, An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang, Vĩnh Long, Trà Vinh,…
– Dịch vụ sửa chữa sửa Servo Delta báo lỗi ASDA-A2, ASDA-B2, ASDA-AB TpHCM: Tân Phú, Tân Bình, Gò Vấp, Quận 1, Quận 3, Thủ Đức, Quận 5, Quận 6, Bình Tân, Phú Nhuận, chợ Nhật Tảo, chợ Dân Sinh, KCN Thuận Đạo, KCN Tân Bình, KCN Vĩnh Lộc, KCN Lê Minh Xuân, KCN Mỹ Phước 1, KCN Mỹ Phước 2, KCN Mỹ Phước 3, KCN Sóng Thần, KCN Linh Trung, KCN Hiệp Phước, KCX Tân Thuận, KCN Tân Tạo, KCN Tân Phú Trung, KCN Tây Bắc Củ Chi, KCN Đông Nam, KCN Tân Phú Trung,….












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.