Mô tả sản phẩm
TRAN GIA Automation chúng tôi chuyên nhận sửa Servo Teco với kinh nghiệm lâu năm với đội ngũ nhân viên kỹ thuật có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực tự động hóa. Chúng tôi cam kết sẽ đem lại cho quý khách một trải nghiệm tốt về mọi dịch vụ tại công ty chúng tôi. Giá cả phải chăng khi và bảo hành tận tình khi sửa chữa Servo và nhận lại thiết bị trong thời gian nhanh nhất.
Bên cạnh đó chúng tôi luôn có đội ngũ kỹ thuật sẽ báo cáo lại với khách hàng về mức độ hư hỏng của thiết bị. TRAN GIA chúng tôi cam kết luôn có các linh phụ kiện chính hãng 100% tại kho với số lượng lớn, phục vụ quý khánh hàng nhanh chóng.
TRAN GIA chúng tôi cam kết đối với các dịch vụ sửa chữa của chúng tôi không quá 30% so với sản phẩm mới cùng mã hàng. Bảo hành sản phẩm khắc phục lỗi servo Đài Loan trong vòng 3 tháng.

Sửa Servo Teco
Chuyên nhận sửa servo TECO – giá thành rẻ cạnh tranh chù yếu hổ trợ khách hàng – Bảo hành 6 tháng – Hỗ trợ giao, lắp đặt, cài đặt tại nhà máy.
Servo TECO là thương hiệu Đài loan, đã du nhập vào thị trường Việt Nam khá lâu và có độ phổ biến thông dụng nhất định, dòng servo Teco có độ bền cao, ổn định tốt. Sài servo teco có giá thành cạnh tranh, chất lượng tốt nên được các nhà máy bao bì, nhựa, thực phẩm tin dùng rất nhiều.
Nguyên tắc và các bước làm việc của công ty chúng tôi:
>>> Nhận hàng sửa từ khách hàng.
>>> Kiểm tra tại chỗ.
>>> Lập phiếu nhận hàng sửa chữa.
>>> Tiến hành kiểm tra từ phòng Kỹ thuật.
>>> Nhận kết quả báo cáo cho khách hàng.
>>> Tiến hành sửa khi có xác nhận.
>>> Giao hàng, lắp đặt, cài đặt tại nhà máy, xưởng sản xuất.
Chuyên sửa servo Teco báo lỗi quá dòng, quá tải, chạm ngõ ra công suất, lệch pha công suất, chết nguồn, mất nguồn, không lên nguồn, lên nguồn rồi lại tắt, nguồn chập chờn, hư encosder motor, hư công suất…
1. Encosder
2. board nguồn, Board công suất
3. Hư hỏng động cơ:

Lỗi thường gặp ở Servo Teco
AL | Alarm (Cảnh báo lỗi chung) | Có sự cố không xác định, thường là lỗi nhẹ | Kiểm tra hệ thống để tìm và xử lý lỗi |
PE | Position Error (Lỗi vị trí) | Vị trí servo lệch khỏi vị trí cài đặt quá mức cho phép | Kiểm tra tín hiệu điều khiển và tải |
CE | Communication Error (Lỗi truyền thông) | Lỗi trong giao tiếp giữa bộ điều khiển và servo | Kiểm tra cáp kết nối và cài đặt giao tiếp |
FR | Frequency Error (Lỗi tần số) | Tần số nguồn không phù hợp hoặc mất ổn định | Đảm bảo tần số nguồn trong phạm vi cho phép |
MT | Motor Temperature (Nhiệt độ động cơ) | Nhiệt độ động cơ vượt mức an toàn | Kiểm tra môi trường hoạt động, làm mát |
RE | Regenerative Error (Lỗi hồi tiếp) | Bộ hồi tiếp không hoạt động đúng | Kiểm tra các thiết bị hồi tiếp và thay thế nếu cần |
BCE | Brake Control Error (Lỗi điều khiển phanh) | Phanh servo gặp trục trặc | Kiểm tra hệ thống phanh, dây nối và mạch điều khiển |
DL | Data Loss (Mất dữ liệu) | Mất dữ liệu cấu hình do lỗi bộ nhớ hoặc mất điện đột ngột | Kiểm tra nguồn và backup dữ liệu thường xuyên |
PD | Parameter Deviation (Lệch tham số) | Tham số cài đặt lệch với cấu hình ban đầu | Reset hoặc hiệu chỉnh lại tham số |
CF | Configuration Error (Lỗi cấu hình) | Lỗi xảy ra do cấu hình không đúng với yêu cầu | Kiểm tra và điều chỉnh lại cấu hình servo |
PF | Power Failure (Mất nguồn) | Mất nguồn đột ngột trong quá trình vận hành | Kiểm tra nguồn điện và đảm bảo ổn định |
PL | Power Limit (Giới hạn công suất) | Công suất hoạt động vượt quá giới hạn thiết kế | Điều chỉnh tải hoặc giảm yêu cầu công suất |
RM | Relay Malfunction (Hỏng rơ-le) | Rơ-le không hoạt động bình thường | Kiểm tra rơ-le và thay thế nếu cần |
BM | Brake Malfunction (Lỗi phanh) | Phanh không hoạt động đúng cách hoặc bị kẹt | Kiểm tra phanh, vệ sinh và bôi trơn nếu cần |
SD | Servo Disabled (Servo bị vô hiệu hóa) | Servo bị tắt do lỗi cài đặt hoặc sự cố tín hiệu | Kiểm tra lại cài đặt điều khiển, tín hiệu cấp |
EC | Excessive Current (Dòng vượt quá mức) | Dòng điện tiêu thụ cao bất thường | Giảm tải, kiểm tra và thay thế linh kiện hỏng |
IS | Initialization Error (Lỗi khởi tạo) | Lỗi khi khởi động, do lỗi cấu hình hoặc kết nối | Reset lại hệ thống, kiểm tra cài đặt khởi tạo |
TS | Tuning Error (Lỗi tinh chỉnh) | Lỗi trong quá trình tinh chỉnh hoặc cài đặt tham số servo | Kiểm tra và điều chỉnh lại tham số điều khiển |
LE | Limit Exceeded (Vượt giới hạn) | Servo vượt giới hạn cài đặt về vị trí, tốc độ hoặc mô men | Điều chỉnh giới hạn hoặc tải để phù hợp với yêu cầu |
TE | Thermal Error (Lỗi nhiệt độ) | Nhiệt độ quá cao tại mô-tơ hoặc bộ điều khiển | Kiểm tra hệ thống làm mát, ngừng hoạt động nếu cần |
WD | Watchdog Timeout (Thời gian chờ watchdog) | Bộ watchdog không nhận phản hồi trong khoảng thời gian quy định | Kiểm tra bộ điều khiển và cập nhật firmware nếu cần |
CS | Current Sensor Error (Lỗi cảm biến dòng) | Cảm biến dòng có vấn đề hoặc mất tín hiệu | Kiểm tra và thay thế cảm biến nếu cần |
SE | Safety Error (Lỗi an toàn) | Phát hiện lỗi liên quan đến mạch an toàn | Kiểm tra công tắc an toàn, cảm biến và bộ bảo vệ |
GE | Gate Driver Error (Lỗi điều khiển cổng) | Bộ điều khiển cổng có vấn đề, ảnh hưởng đến dòng điện điều khiển | Kiểm tra và thay thế bộ điều khiển cổng |
PE2 | Position Deviation 2 (Lỗi lệch vị trí nghiêm trọng) | Lỗi lệch vị trí lớn hơn mức cho phép | Kiểm tra cài đặt vị trí và đảm bảo tải đúng giới hạn |
RL | Run Limit Exceeded (Giới hạn hoạt động) | Hoạt động quá giới hạn thời gian hoặc hiệu suất | Xem xét giảm thời gian hoạt động hoặc tải để tránh quá tải |
CT | Communication Timeout (Mất tín hiệu truyền thông) | Không có tín hiệu phản hồi trong thời gian cho phép | Kiểm tra kết nối cáp và cấu hình truyền thông |
MF | Motor Fault (Lỗi động cơ) | Động cơ gặp sự cố, thường là do vấn đề cơ khí hoặc mạch điện | Kiểm tra động cơ, dây cáp và bộ điều khiển |
FT | Fan Trouble (Lỗi quạt làm mát) | Quạt làm mát hỏng hoặc không hoạt động đúng cách | Kiểm tra và thay thế quạt nếu cần |
IM | Initialization Malfunction (Lỗi khởi động) | Gặp sự cố trong quá trình khởi động hệ thống | Kiểm tra các cài đặt khởi động và reset hệ thống |
E1-E3 | Encoder Phase Errors (Lỗi pha encoder) | Lỗi pha ở bộ mã hóa, có thể do dây kết nối hoặc lỗi cảm biến | Kiểm tra dây cáp và bộ mã hóa, thay thế nếu cần |
LMT | Limit Switch Triggered (Công tắc giới hạn bị kích hoạt) | Động cơ chạm vào công tắc giới hạn | Kiểm tra vị trí công tắc giới hạn và điều chỉnh nếu cần |
SC1-SC3 | Short Circuit in Phase 1-3 (Đoản mạch pha 1-3) | Đoản mạch xảy ra trong một pha của hệ thống ba pha | Kiểm tra mạch điện, sửa chữa hoặc thay thế linh kiện hỏng |
HS | High Speed Error (Lỗi tốc độ cao) | Vượt quá tốc độ giới hạn, thường do cài đặt sai hoặc tải quá mức | Điều chỉnh tốc độ, giảm tải và kiểm tra cấu hình |
GC | Ground Connection Fault (Lỗi kết nối nối đất) | Kết nối nối đất kém hoặc không đúng cách | Đảm bảo nối đất tốt và kiểm tra kết nối |
FS | Fuse Blown (Cầu chì bị đứt) | Cầu chì trong mạch bảo vệ bị đứt, thường do quá tải | Thay cầu chì và kiểm tra nguyên nhân gây quá tải |
DC | Drive Circuit Error (Lỗi mạch điều khiển) | Mạch điều khiển có vấn đề, có thể do hư hỏng linh kiện | Kiểm tra và thay thế mạch hoặc linh kiện nếu cần |
IN | Input Error (Lỗi đầu vào) | Đầu vào không đạt yêu cầu, có thể do lỗi cảm biến hoặc mạch | Kiểm tra và đảm bảo các đầu vào đúng và hoạt động ổn định |
EC2 | External Communication Error 2 (Lỗi truyền thông ngoài 2) | Mất tín hiệu từ thiết bị ngoại vi | Kiểm tra thiết bị ngoại vi và kết nối |
UP | Unplugged Motor (Động cơ bị rút phích) | Mất kết nối với động cơ, có thể do dây cáp lỏng hoặc bị rút ra | Kiểm tra và kết nối lại dây cáp động cơ |
ME | Mechanical Error (Lỗi cơ khí) | Gặp vấn đề với bộ phận cơ khí như ổ trục hoặc khớp nối | Kiểm tra bộ phận cơ khí, vệ sinh hoặc thay thế nếu cần |
SB | Standby Mode Error (Lỗi chế độ chờ) | Lỗi xảy ra trong quá trình chuyển đổi sang chế độ chờ | Kiểm tra cài đặt chế độ chờ và điều chỉnh cấu hình |
OP | Overload Protection (Bảo vệ quá tải) | Động cơ quá tải do chạy quá công suất hoặc do tải nặng | Giảm tải, đảm bảo động cơ không chạy liên tục quá lâu |
OC | Overcurrent (Dòng điện quá cao) | Dòng điện vượt ngưỡng do tải nặng hoặc ngắn mạch | Kiểm tra mạch điện và đảm bảo tải phù hợp |
OH | Overheat Protection (Bảo vệ quá nhiệt) | Động cơ quá nóng do thiếu làm mát hoặc hoạt động quá công suất | Kiểm tra hệ thống làm mát, giảm tải và đảm bảo quạt hoạt động |
OF | Over Frequency (Tần số vượt mức) | Tần số đầu vào không nằm trong giới hạn cho phép | Kiểm tra nguồn cấp và điều chỉnh tần số phù hợp |
LV | Low Voltage (Điện áp thấp) | Điện áp cấp quá thấp, có thể do mất ổn định nguồn | Kiểm tra và ổn định nguồn cấp |
HV | High Voltage (Điện áp cao) | Điện áp cao hơn ngưỡng an toàn | Kiểm tra nguồn điện và đảm bảo đúng ngưỡng cho phép |
EL | Encoder Low Error (Lỗi thấp encoder) | Tín hiệu từ encoder thấp hơn mức cần thiết | Kiểm tra kết nối và hiệu chỉnh lại tín hiệu encoder |
EH | Encoder High Error (Lỗi cao encoder) | Tín hiệu từ encoder cao hơn mức cần thiết | Kiểm tra encoder và tín hiệu, điều chỉnh lại nếu cần |
BD | Battery Down (Pin yếu) | Pin hỗ trợ nguồn servo yếu hoặc gần hết | Thay pin mới hoặc kiểm tra lại hệ thống lưu trữ |
IE | IGBT Error (Lỗi IGBT) | Bộ IGBT bị hỏng hoặc gặp sự cố do nhiệt độ hoặc tải quá mức | Kiểm tra và thay thế IGBT nếu cần |
BL | Brake Lost (Mất phanh) | Phanh không hoạt động hoặc mất kiểm soát | Kiểm tra mạch phanh và dây nối, đảm bảo phanh hoạt động tốt |
PG | Parameter Guard (Bảo vệ tham số) | Cài đặt tham số ngoài giới hạn an toàn | Kiểm tra và điều chỉnh lại tham số cài đặt |
PI | Position Initialization Error (Lỗi khởi tạo vị trí) | Khởi tạo vị trí gặp sự cố, có thể do lỗi cảm biến hoặc cài đặt | Hiệu chỉnh lại vị trí và đảm bảo tín hiệu cảm biến chính xác |
CF2 | Calibration Fault 2 (Lỗi hiệu chuẩn 2) | Lỗi trong quá trình hiệu chuẩn hoặc sai lệch các tham số | Kiểm tra quy trình hiệu chuẩn và hiệu chỉnh lại các thông số |
NF | No Feedback (Không có phản hồi) | Không có tín hiệu phản hồi từ động cơ hoặc cảm biến | Kiểm tra kết nối và đảm bảo tín hiệu phản hồi chính xác |
PD2 | Power Down 2 (Mất nguồn đột ngột lần 2) | Mất nguồn đột ngột lần 2 liên tiếp | Kiểm tra nguồn và hệ thống lưu trữ để tránh mất dữ liệu |
Quy trình sửa AC Servo Teco TRAN GIA chúng tôi
Bước 1: Tiếp nhận thông tin thiết bị từ quý khách hàng.
Bước 2: Kiểm tra thiết bị thông qua nhân viên kỹ thuật sẽ vệ sinh thiết bị. Tiến hành kiểm tra lỗi và nguyên nhân lỗi của thiết bị.
Bước 3: Báo cáo lại cho khách hàng về mức độ hư hại của thiết bị. Báo giá và chờ khách hàng duyệt giá.
Bước 4: Tiến hành sửa chữa thay thế các linh phụ kiện hàng chính hãng cho thiết bị. chạy thử và test lại lỗi.
Bước 5: Bàn giao thiết bị và đi kèm các chính sách bảo hành dành cho quý khách hàng.

Vì sao chọn TRAN GIA sửa AC Servo Teco
- Đội ngũ kỹ sư đông, giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực tự động hóa.
- Tư vấn 24/7 thông qua số HOTLINE: 0913 506 739.
- TRAN GIA chính là nhà nhập khẩu trực tiếp linh kiện, Phụ kiện chính hãng uy tín 100%.
- Kho linh kiện lớn, đối với những linh kiện tiêu chuẩn – chính hãng luôn luôn có sẵn để phục vụ quý khách.
- Bảo hành sửa chữa trong vòng 3 tháng

TRAN GIA chúng tôi chuyên nhận sửa mọi loại màn hình, PLC, bộ nguồn,…ở các khu vực như sau
– Các khu vực Chúng tôi nhận sửa chữa Màn hình Servo FUJI Thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu, Tây Ninh, Tiền Giang, Tp. Cần Thơ, Sóc Trăng, Bến Tre, An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang, Vĩnh Long, Trà Vinh,…
– Dịch vụ sửa chữa Màn hình HMI tận nơi tại TpHCM: Tân Phú, Tân Bình, Gò Vấp, Quận 1, Quận 3, Thủ Đức, Quận 5, Quận 6, Bình Tân, Phú Nhuận, chợ Nhật Tảo, chợ Dân Sinh, KCN Thuận Đạo, KCN Tân Bình, KCN Vĩnh Lộc, KCN Lê Minh Xuân, KCN Mỹ Phước 1, KCN Mỹ Phước 2, KCN Mỹ Phước 3, KCN Sóng Thần, KCN Linh Trung, KCN Hiệp Phước, KCX Tân Thuận, KCN Tân Tạo, KCN Tân Phú Trung, KCN Tây Bắc Củ Chi, KCN Đông Nam, KCN Tân Phú Trung,….


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.