Servo Delta ASDA-A2

Hiển thị 33–48 của 92 sản phẩm

  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-2023-L
    Liên hệ
    • ASD-A2-2023-L 
    • Nguồn cấp: 1 pha hoặc 3 pha 220V AC (-15% ~ +10%)
    • Công suất đầu ra: 2.0 kW
    • Dòng điện định mức: 8.4 A
    • Dòng điện đỉnh: 20.9 A
    • Chế độ điều khiển:
      • Điều khiển vị trí (Position control)
      • Điều khiển tốc độ (Speed control)
      • Điều khiển mô-men xoắn (Torque control)
    • Độ phân giải Encoder: 20-bit (1.048.576 xung/vòng)
    • Tần số đáp ứng: Lên đến 1 kHz, đảm bảo phản hồi nhanh và chính xác
    • Cổng giao tiếp: RS-232 / RS-485 (Modbus RTU)
    • Hỗ trợ các giao thức: CANopen, EtherCAT (tùy chọn)
    • Ngõ vào điều khiển xung: Pulse/Direction, A/B Phase
    • Ngõ vào Analog: ±10V để điều khiển tốc độ hoặc mô-men xoắn
    • Cổng kết nối với Encoder: Phản hồi vị trí từ động cơ servo
    • Bảo vệ:
      • Quá dòng
      • Quá áp
      • Quá nhiệt
      • Mất pha nguồn
    • Chức năng Safe Torque Off (STO): Ngắt mô-men xoắn khi có sự cố, đảm bảo an toàn vận hành

    ASD-A2-2023-L

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-2023-M
    Liên hệ
    • ASD-A2-2023-M 
    • Điện áp đầu vào: 3 pha 220V AC (tương thích 200 ~ 230V AC, 50/60Hz)
    • Công suất đầu ra: 2 kW
    • Dòng điện định mức: 9.6 A
    • Dòng điện cực đại: 24 A
    • Chế độ điều khiển: Điều khiển vị trí, tốc độ, mô-men xoắn
    • Tần số đáp ứng: Lên đến 1 kHz
    • Độ phân giải điều khiển: Encoder tương đối 20-bit (1.048.576 xung/vòng)
    • Chức năng đồng bộ đa trục, hỗ trợ điều khiển robot và máy tự động hóa phức tạp
    • Giao tiếp truyền thông: RS-485, RS-232 (Modbus RTU)
    • Tùy chọn giao thức: CANopen, EtherCAT
    • Ngõ vào xung: Hỗ trợ Pulse/Direction, A/B Phase
    • Ngõ vào Analog: ±10V, hỗ trợ điều khiển tốc độ hoặc mô-men xoắn
    • Cổng kết nối Encoder: Đầu vào phản hồi từ động cơ servo
    • Ngõ vào/ra số (Digital I/O): 7 đầu vào số, 3 đầu ra số, có thể lập trình linh hoạt
    • Bảo vệ lỗi quá dòng, quá áp, quá nhiệt, mất pha
    • Cách điện: 1.8 kVac, đảm bảo an toàn khi vận hành
    • Chức năng Safe Torque Off (STO): Ngắt mô-men xoắn khi có sự cố, giúp bảo vệ hệ thống

    ASD-A2-2023-M

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-3023-E
    Liên hệ
    • ASD-A2-3023-E 
    • Điện áp đầu vào: 3 pha 220V AC ±10% (1 pha có thể sử dụng với điều kiện áp dụng)
    • Công suất đầu ra: 2.0 kW
    • Dòng điện định mức: 9.5 A
    • Dòng điện đỉnh: 23.5 A
    • Chế độ điều khiển:
      • Điều khiển vị trí (Position Control)
      • Điều khiển tốc độ (Speed Control)
      • Điều khiển mô-men xoắn (Torque Control)
    • Tần số đáp ứng: Lên đến 1 kHz
    • Độ phân giải encoder: 20-bit (1.048.576 xung/vòng)
    • Chế độ điều chỉnh PID: Tối ưu hóa tín hiệu điều khiển, đảm bảo độ chính xác cao
    • Cổng giao tiếp: RS-232, RS-485 (Modbus RTU)
    • Các giao thức hỗ trợ: CANopen, EtherCAT (tùy chọn)
    • Ngõ vào:
      • Xung (Pulse/Direction, A/B Phase)
      • Analog ±10V (Tốc độ hoặc mô-men xoắn)
    • Ngõ ra: Encoder feedback (tín hiệu vị trí từ động cơ)

    ASD-A2-3023-E

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-3023-F
    Liên hệ
    • ASD-A2-3023-F
    • Công suất: 3.0 kW
    • Điện áp đầu vào: 3 pha 200V – 240V AC ±10%
    • Dòng điện đầu vào định mức: 14.7 A
    • Dòng điện đầu ra định mức: 13.6 A
    • Tốc độ động cơ định mức: 3000 RPM
    • Mô-men xoắn định mức: 9.7 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 29.0 N·m
    • Tần số điều khiển: 0 – 400 Hz
    • Số vòng quay Encoder: 2,500 pulses/rev
    • Phạm vi điều khiển tốc độ: 0 đến 3000 RPM
    • Độ phân giải Encoder: 20 bit
    • Cấp bảo vệ: IP20 (khi lắp đặt trong tủ điện)
    • Cấp cách điện: Class B (Nhiệt độ 130°C)
    • Giao tiếp:
      • RS-232 (tùy chọn)
      • RS-485 (Modbus RTU)
      • CANopen (tùy chọn)

    ASD-A2-3023-F

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-3023-L
    Liên hệ
    • Model: ASD-A2-3023-L
    • Điện áp cấp: 3 pha 200V – 240V AC
    • Công suất: 3.0 kW
    • Dòng điện định mức: 17.1 A
    • Tốc độ định mức: 3000 RPM
    • Mô-men xoắn định mức: 18.7 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 56.1 N·m
    • Dòng đỉnh tức thời: 42.0 A
    • Cấp bảo vệ: IP20 (khi lắp trong tủ điện)
    • Cấp cách điện: Class A (UL), Class B (CE)
    • Độ phân giải Encoder: 20 bit
    • Điện trở cách điện: > 100 MΩ tại DC 500V
    • Độ bền cách điện: 1.8 kVac, 1 giây
    • Nhiệt độ bảo quản: -10˚C đến 60˚C
    • Nhiệt độ hoạt động: 0˚C đến 40˚C
    • Kích thước (mm): 180 x 140 x 200

    ASD-A2-3023-L

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-3023-M
    Liên hệ
    • Model: ASD-A2-3023-M
    • Điện áp cấp: 3 pha 200V – 240V AC
    • Công suất: 3.0 kW
    • Dòng điện định mức: 17.1 A
    • Tốc độ định mức: 3000 RPM
    • Mô-men xoắn định mức: 18.7 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 56.1 N·m
    • Dòng đỉnh tức thời: 42.0 A
    • Cấp bảo vệ: IP20 (khi lắp trong tủ điện)
    • Cấp cách điện: Class A (UL), Class B (CE)
    • Độ phân giải Encoder: 20 bit
    • Điện trở cách điện: > 100 MΩ tại DC 500V
    • Độ bền cách điện: 1.8 kVac, 1 giây
    • Nhiệt độ bảo quản: -10˚C đến 60˚C
    • Nhiệt độ hoạt động: 0˚C đến 40˚C
    • Kích thước (mm): 180 x 140 x 200
    • Trọng lượng: 2.2 kg
    • Loại cổng giao tiếp: RS-232, RS-485 (Modbus RTU)
    • Phương thức điều khiển: PID, điều khiển mô-men xoắn, tốc độ, vị trí
    • Cổng vào điều khiển: 1 Analog (0-10V), 2 Digital (24V)

    ASD-A2-3023-M

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-3023-U
    Liên hệ
    • Model: ASD-A2-3023-U
    • Điện áp cấp: 3 pha 200V – 240V AC
    • Công suất: 3.0 kW
    • Dòng điện định mức: 17.1 A
    • Tốc độ định mức: 3000 RPM
    • Mô-men xoắn định mức: 18.7 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 56.1 N·m
    • Dòng đỉnh tức thời: 42.0 A
    • Cấp bảo vệ: IP20 (khi lắp trong tủ điện)
    • Cấp cách điện: Class A (UL), Class B (CE)
    • Độ phân giải Encoder: 20 bit
    • Điện trở cách điện: > 100 MΩ tại DC 500V
    • Độ bền cách điện: 1.8 kVac, 1 giây
    • Nhiệt độ bảo quản: -10˚C đến 60˚C
    • Nhiệt độ hoạt động: 0˚C đến 40˚C
    • Kích thước (mm): 180 x 140 x 200
    • Trọng lượng: 2.2 kg

    ASD-A2-3023-U

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-4523-E
    Liên hệ
    • Model: ASD-A2-4523-E
    • Điện áp cấp: 3 pha 200V – 240V AC
    • Công suất: 4.5 kW
    • Dòng điện định mức: 24.1 A
    • Dòng đỉnh tức thời: 60.2 A
    • Tốc độ định mức: 3000 RPM
    • Mô-men xoắn định mức: 28.7 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 86.1 N·m
    • Độ phân giải Encoder: 20 bit
    • Cấp cách điện: Class A (UL), Class B (CE)
    • Điện trở cách điện: > 100 MΩ tại DC 500V
    • Độ bền cách điện: 1.8 kVac trong 1 giây
    • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP20 (yêu cầu lắp trong tủ điện)
    • Giao tiếp truyền thông: RS-232, RS-485 (Modbus RTU)
    • Phương thức điều khiển: PID, điều khiển mô-men xoắn, tốc độ, vị trí

    ASD-A2-4523-E

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-4523-F
    Liên hệ
    • Model: ASD-A2-4523-F
    • Điện áp cấp: 3 pha, 200V – 240V AC
    • Công suất: 4.5 kW
    • Dòng điện định mức: 24.5 A
    • Dòng điện cực đại: 61.2 A
    • Tốc độ định mức: 3000 RPM
    • Tốc độ tối đa: 5000 RPM
    • Mô-men xoắn định mức: 28.7 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 86.1 N·m
    • Phương thức điều khiển: PID, điều khiển mô-men xoắn, tốc độ, vị trí
    • Độ phân giải Encoder: 20-bit
    • Cổng giao tiếp: RS-232, RS-485 (Modbus RTU)
    • Cổng đầu vào/ra (I/O):
      • 1 Analog (0-10V)
      • 2 Digital (24V)
    • Bảo vệ quá dòng, quá áp, quá nhiệt, ngắn mạch
    • Tích hợp mạch Safe Torque Off (STO)
    • Cấp bảo vệ: IP20 (khi lắp đặt trong tủ điện)

    ASD-A2-4523-F

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-4523-L
    Liên hệ
    • Model: ASD-A2-4523-L
    • Điện áp cấp: 3 pha 200V – 240V AC
    • Công suất: 4.5 kW
    • Dòng điện định mức: 22.0 A
    • Dòng đỉnh tức thời: 55.0 A
    • Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút (RPM)
    • Tốc độ tối đa: 5000 vòng/phút (RPM)
    • Mô-men xoắn định mức: 28.7 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 86.1 N·m
    • Độ phân giải encoder: 20 bit (1.048.576 xung/vòng)
    • Cổng giao tiếp: RS-232, RS-485 (Modbus RTU)
    • Phương thức điều khiển: PID, điều khiển mô-men xoắn, tốc độ, vị trí
    • Cổng vào điều khiển:
      • 1 Analog (0-10V)
      • 2 Digital (24V)
    • Tín hiệu phản hồi: Encoder tuyệt đối/bộ mã hóa vòng quay

    ASD-A2-4523-L

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-4523-M
    Liên hệ
    • Model: ASD-A2-4523-M
    • Điện áp cấp: 3 pha 200V – 240V AC
    • Công suất: 4.5 kW
    • Dòng điện định mức: 22.5 A
    • Tốc độ định mức: 3000 RPM
    • Mô-men xoắn định mức: 28.65 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 85.95 N·m
    • Dòng đỉnh tức thời: 60 A
    • Phương thức điều khiển: PID, điều khiển mô-men xoắn, tốc độ, vị trí
    • Độ phân giải Encoder: 20 bit
    • Cổng giao tiếp: RS-232, RS-485 (Modbus RTU)
    • Cổng vào điều khiển:
      • 1 Analog (0-10V)
      • 4 Digital (24V)
    • Chức năng bảo vệ: Quá dòng, quá áp, quá nhiệt, ngắn mạch
    • Tích hợp Safe Torque Off (STO) giúp ngắt mô-men xoắn an toàn

    ASD-A2-4523-M

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-4523-U
    Liên hệ
    • ASD-A2-4523-U 
    • Điện áp cấp: 3 pha 200V – 240V AC
    • Công suất: 4.5 kW
    • Dòng điện định mức: 23.5 A
    • Dòng đỉnh tức thời: 58.0 A
    • Tốc độ định mức: 3000 RPM
    • Tốc độ tối đa: 5000 RPM
    • Mô-men xoắn định mức: 28.5 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 85.0 N·m
    • Độ phân giải encoder: 20 bit (1.048.576 xung/vòng)
    • Phương thức điều khiển: PID, điều khiển mô-men xoắn, tốc độ, vị trí
    • Cổng giao tiếp: RS-232, RS-485 (Modbus RTU)
    • Cổng vào điều khiển:
      • 1 cổng Analog (0-10V)
      • 2 cổng Digital (24V)
    • Cổng kết nối động cơ: Tương thích với động cơ servo công suất 4.5kW
    • Cấp bảo vệ: IP20 (khi lắp đặt trong tủ điện)

    ASD-A2-4523-U

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-5523-E
    Liên hệ
    • ASD-A2-5523-E
    • Nguồn cấp: 3 pha 220V – 240V AC
    • Công suất: 5.5 kW
    • Dòng điện định mức: 27.5 A
    • Dòng điện đỉnh tức thời: 69.0 A
    • Tốc độ định mức: 3000 RPM
    • Tốc độ tối đa: 5000 RPM
    • Mô-men xoắn định mức: 35.3 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 105.9 N·m
    • Loại Encoder: Encoder tương đối hoặc tuyệt đối 20-bit
    • Độ phân giải: 1.048.576 xung/vòng quay
    • Cổng truyền thông:
      • RS-232 / RS-485 hỗ trợ Modbus RTU
      • Tùy chọn EtherCAT / CANopen
    • Ngõ vào điều khiển:
      • 1 Analog (0-10V)
      • 2 Digital (24V)
    • Ngõ ra phản hồi:
      • 2 Digital Output

    ASD-A2-5523-E

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-5523-F
    Liên hệ
    • ASD-A2-5523-F 
    • Nguồn cấp: 3 pha 200V – 240V AC
    • Công suất đầu ra: 5.5 kW
    • Dòng điện định mức: 27.1 A
    • Dòng đỉnh tức thời: 67.8 A
    • Tốc độ định mức: 3000 RPM
    • Tốc độ tối đa: 5000 RPM
    • Mô-men xoắn định mức: 35.0 N·m
    • Mô-men xoắn cực đại: 105.0 N·m
    • Phương thức điều khiển: Điều khiển vị trí, tốc độ, mô-men xoắn, PID
    • Độ phân giải Encoder: 20-bit
    • Cổng giao tiếp:
      • RS-232, RS-485 (Modbus RTU)
      • CANopen, EtherCAT (hỗ trợ mạng công nghiệp)
    • Tín hiệu vào/ra:
      • Analog Input: 1 kênh (0-10V)
      • Digital Input: 8 kênh
      • Digital Output: 4 kênh
    • Bảo vệ quá áp, quá dòng, quá nhiệt, ngắn mạch
    • Chế độ bảo vệ an toàn: Safe Torque Off (STO)

    ASD-A2-5523-F

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-5523-L
    Liên hệ
    • Model: ASD-A2-5523-L
    • Điện áp đầu vào: 3 pha 200V – 240V AC
    • Công suất: 5.5 kW
    • Dòng điện định mức: 27.1 A
    • Dòng điện đỉnh tức thời: 67.8 A
    • Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút
    • Tốc độ tối đa: 5000 vòng/phút
    • Mô-men xoắn định mức: 26.1 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 78.3 N·m
    • Cấp bảo vệ: IP20 (khi lắp đặt trong tủ điện)
    • Cấp cách điện: Class A (UL), Class B (CE)
    • Độ phân giải Encoder: 20 bit
    • Điện trở cách điện: > 100 MΩ tại DC 500V
    • Độ bền cách điện: 1.8 kVac trong 1 giây
    • Nhiệt độ bảo quản: -10˚C đến 60˚C
    • Nhiệt độ hoạt động: 0˚C đến 40˚C
    • Kích thước: 200 x 160 x 230 mm

    ASD-A2-5523-L

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-5523-M
    Liên hệ
    • Model: ASD-A2-5523-M
    • Điện áp cấp: 3 pha 200V – 240V AC
    • Công suất: 5.5 kW
    • Dòng điện định mức: 24.5 A
    • Tốc độ định mức: 3000 RPM
    • Mô-men xoắn định mức: 26.1 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 78.3 N·m
    • Dòng đỉnh tức thời: 61.2 A
    • Cấp bảo vệ: IP20 (lắp trong tủ điện)
    • Cấp cách điện: Class A (UL), Class B (CE)
    • Độ phân giải Encoder: 20 bit
    • Điện trở cách điện: > 100 MΩ tại DC 500V
    • Độ bền cách điện: 1.8 kVac trong 1 giây
    • Nhiệt độ bảo quản: -10˚C đến 60˚C
    • Nhiệt độ hoạt động: 0˚C đến 40˚C
    • Kích thước (mm): 200 x 150 x 220
    • Trọng lượng: 2.8 kg
    • Loại cổng giao tiếp: RS-232, RS-485 (Modbus RTU), CANopen, EtherCAT
    • Phương thức điều khiển: PID, điều khiển mô-men xoắn, tốc độ, vị trí

    ASD-A2-5523-M

    Liên hệ