Servo Delta ASDA-A2
Hiển thị 81–92 của 92 sản phẩm
-
Đọc tiếp ECMA-J10604RSLiên hệ- Tên sản phẩm: ECMA-J10604RS
- Bảo hành: 12 tháng
- Hàng trong kho: Còn
- Hiện trạng sản phẩm: Mới 100%
- Loại động cơ: Servo motor
- Hãng sản xuất: Delta Electronics
- Dòng sản phẩm: ECMA Series
- Công suất định mức: 0.4 kW (400W)
- Điện áp hoạt động: 220V AC
- Dòng điện định mức: ~2.8A
- Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút
- Tốc độ tối đa: 5000 vòng/phút
- Mô-men xoắn định mức: Khoảng 1.27 Nm
- Mô-men xoắn cực đại: ~3.8 Nm
- Encoder: 17-bit hoặc 20-bit absolute/incremental
- Kiểu kết nối: Trục tròn có then (keyway)
ECMA-J10604RS
Liên hệ -
Đọc tiếp ECMA-J10807RSLiên hệ- Tên sản phẩm: ECMA-J10807RS
- Bảo hành: 12 tháng
- Hàng trong kho: Còn
- Hiện trạng sản phẩm: Mới 100%
- Công suất: 750W (0.75kW)
- Điện áp hoạt động: 220V AC
- Dòng điện định mức: ~3.0A
- Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút
- Tốc độ tối đa: 5000 vòng/phút
- Momen xoắn định mức: ~2.4 Nm
ECMA-J10807RS
Liên hệ -
Đọc tiếp ECMA-J11020RSLiên hệ- ECMA-J11020RS
- Công suất định mức: 2 kW
- Điện áp hoạt động: 400 VAC
- Mô-men xoắn định mức: 6,37 Nm
- Mô-men xoắn cực đại: 19,11 Nm
- Tốc độ định mức: 3.000 vòng/phút
- Tốc độ tối đa: 5.000 vòng/phút
- Độ phân giải encoder: 20-bit (1.280.000 xung/vòng)
- Trục động cơ: Có rãnh then (keyway) và lỗ ren, tích hợp phớt dầu
- Khối lượng: Khoảng 6,2 kg
- Lớp cách điện: Class F
- Điện trở cách điện: > 100 MΩ @ 500VDC
- Độ bền điện môi: 1.8 kVac trong 1 giây
ECMA-J11020RS
Liên hệ -
Đọc tiếp ECMA-J11330R4Liên hệ- ECMA-J11330R4
- Công suất định mức: 3 kW
- Mô-men xoắn định mức: 9,55 Nm
- Mô-men xoắn cực đại: 28,65 Nm
- Tốc độ định mức: 3.000 vòng/phút
- Tốc độ tối đa: 4.500 vòng/phút
- Điện áp hoạt động: 400 VAC
- Dòng điện định mức: 8,4 A
- Dòng điện cực đại: 29,7 A
- Loại encoder: Encoder gia tăng (Incremental) với độ phân giải 20-bit
- Trục động cơ: Có rãnh then và lỗ ren, kèm phớt dầu
- Phanh điện từ: Không có phanh tích hợp
- Lớp bảo vệ: IP65 (bảo vệ chống bụi và tia nước ở mức cơ bản)
- Khối lượng: Khoảng 7,8 kg
- Độ chính xác cao: Encoder 20-bit giúp kiểm soát vị trí và tốc độ chính xác hơn, đảm bảo hiệu suất vận hành mượt mà.
- Mô-men xoắn lớn: Khả năng chịu tải tốt với mô-men xoắn cực đại lên đến 28,65 Nm, giúp tăng hiệu quả truyền động.
ECMA-J11330R4
Liên hệ -
Đọc tiếp ECMA-K11310RSLiên hệ- ECMA-K11310RS
- Công suất định mức: 1 kW
- Mô-men xoắn định mức: 4,77 Nm
- Mô-men xoắn cực đại: 14,3 Nm
- Tốc độ định mức: 2.000 vòng/phút
- Tốc độ tối đa: 3.000 vòng/phút
- Điện áp hoạt động: 400 VAC
- Dòng điện định mức: 2,8 A
- Loại encoder: Encoder gia tăng, độ phân giải 20-bit
- Đường kính trục: 19 mm
- Chiều dài trục: 40 mm
- Trục động cơ: Có rãnh then, lỗ ren, kèm phớt dầu giúp giảm ma sát và tăng tuổi thọ
- Phanh: Không có phanh tích hợp
- Kích thước mặt bích: 130 mm x 130 mm
- Lớp bảo vệ: IP65 (chống bụi và tia nước nhẹ)
- Cấp cách điện: F (chịu nhiệt lên đến 155°C)
- Khối lượng: Khoảng 7 kg
- Nhiệt độ môi trường hoạt động: -10°C đến 40°C
ECMA-K11310RS
Liên hệ -
Đọc tiếp ECMA-K11320RSLiên hệ- ECMA-K11320RS
- Công suất định mức: 2 kW
- Mô-men xoắn định mức: 9,55 Nm
- Mô-men xoắn cực đại: 28,65 Nm
- Điện áp hoạt động: 400 VAC
- Dòng điện định mức: 6,66 A
- Dòng điện cực đại: 19,98 A
- Tốc độ định mức: 2.000 vòng/phút
- Tốc độ tối đa: 3.000 vòng/phút
- Độ chính xác vị trí: ±0,01° khi kết hợp với bộ điều khiển servo Delta ASDA-A2
- Độ phân giải encoder: 20 bit (~1.048.576 xung/vòng)
- Loại encoder: Gia tăng (Incremental)
- Đường kính trục: 22 mm
- Chiều dài trục: 50 mm
- Kích thước mặt bích: 130 mm x 130 mm
- Chiều dài tổng thể động cơ: 187,5 mm
- Khối lượng: 9,3 kg
- Lớp bảo vệ: IP65 (chống bụi và tia nước nhẹ)
ECMA-K11320RS
Liên hệ -
Đọc tiếp ECMA-K11820RSLiên hệ- ECMA-K11820RS
- Công suất định mức: 2 kW.
- Mô-men xoắn định mức: 9,55 Nm.
- Mô-men xoắn cực đại: 28,65 Nm.
- Tốc độ định mức: 2.000 vòng/phút.
- Tốc độ tối đa: 3.000 vòng/phút.
- Điện áp định mức: 400 VAC, 3 pha.
- Dòng điện định mức: 6,66 A.
- Dòng điện tối đa: 19,98 A.
- Loại encoder: Incremental.
- Độ phân giải: 20 bit (1.280.000 xung/vòng).
- Kích thước mặt bích: 180 mm x 180 mm.
- Đường kính trục: 35 mm.
- Chiều dài trục: 70 mm.
- Trọng lượng: Khoảng 15 kg.
- Loại trục: Có rãnh then (keyway) và lỗ ren (tap).
- Phanh: Không tích hợp phanh.
ECMA-K11820RS
Liên hệ -
Đọc tiếp ECMA-L11308RSLiên hệ- ECMA-L11308RS
- Công suất định mức: 0,85 kW (850 W)
- Điện áp hoạt động: 220 VAC hoặc 400 VAC (tùy phiên bản)
- Dòng điện định mức: Phụ thuộc vào cấu hình nguồn cấp
- Tần số hoạt động: 50/60 Hz
- Hiệu suất động cơ: Cao, giảm tổn hao năng lượng
- Mô-men xoắn định mức: 2,7 Nm
- Mô-men xoắn cực đại: Lớn hơn 8,1 Nm
- Tốc độ định mức: 3.000 vòng/phút
- Tốc độ tối đa: 5.000 vòng/phút
- Gia tốc mô-men xoắn: Cao, giúp động cơ đạt tốc độ mong muốn nhanh chóng
- Phản hồi động cơ: Nhanh và chính xác, phù hợp với hệ thống yêu cầu độ chính xác cao
- Encoder: Loại quang học/magnet, cung cấp phản hồi chính xác
- Độ phân giải encoder: 20-bit (1.280.000 xung/vòng), đảm bảo điều khiển mượt mà
- Kiểu điều khiển: Điều khiển vị trí, tốc độ, mô-men xoắn
- Tương thích với bộ điều khiển: ASDA-A2, ASDA-B2 và các dòng điều khiển servo Delta khác
- Kích thước khung: 110 mm
- Vật liệu vỏ: Hợp kim nhôm, giúp tản nhiệt tốt và bảo vệ động cơ
- Loại trục: Trục có then (keyway) và phớt dầu, giúp chống bụi và giảm ma sát
ECMA-L11308RS
Liên hệ -
Đọc tiếp ECMA-L11830RSLiên hệ- ECMA-L11830RS
- Công suất định mức: 3 kW
- Điện áp định mức: 400 VAC
- Dòng điện định mức: 11,53 A
- Mô-men xoắn định mức: 19,1 Nm
- Mô-men xoắn cực đại: 57,3 Nm
- Tốc độ định mức: 1.500 vòng/phút
- Tốc độ tối đa: 3.000 vòng/phút
- Độ phân giải encoder: 20-bit (1.280.000 xung/vòng)
- Kích thước khung: 180 mm x 180 mm
- Đường kính trục: 35 mm
- Chiều dài trục: 79 mm
- Loại trục: Có then (keyway) và lỗ ren
- Phanh điện từ: Không có
- Phớt dầu: Có
- Cấp bảo vệ: IP65 (chống bụi và chống tia nước)
ECMA-L11830RS
Liên hệ -
Đọc tiếp ECMA-L11845RSLiên hệ- ECMA-L11845RS
- Công suất: 4.5 kW
- Phanh: Không phanh
- Mô-men xoắn định mức: 28.65 N·m
- Mô-men xoắn cực đại: 71.62 N·m
- Tốc độ định mức: 1.500 vòng/phút
- Tốc độ tối đa: 2.000 vòng/phút
- Dòng điện định mức: 20.8 A
- Dòng điện đỉnh tức thời: 52.0 A
- Độ phân giải: Encoder tương đối 20 bit
- Cấp cách điện: Class A (UL), Class B (CE)
- Điện trở cách điện: >100 MΩ (DC 500V)
- Độ bền cách điện: 1.8 kVac trong 1 giây
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 (khi sử dụng đầu jack chống nước và model có phớt dầu)
- Nhiệt độ bảo quản: -10˚C đến 80˚C
- Nhiệt độ vận hành: 0˚C đến 40˚C
- Trọng lượng: 23.5 kg
- Kích thước: Dài 235.3 mm × Mặt bích 180 mm × Trục 35 mm × LA 200 mm
- Bộ điều khiển tương thích: ASD-A2-4543-M (hoặc -L-U-F-E)
ECMA-L11845RS
Liên hệ -
Đọc tiếp ECMA-L11855R3Liên hệ- ECMA-L11855R3
- Công suất: 5.5 kW
- Phanh: Không phanh
- Mô-men xoắn định mức: 35.2 N·m
- Mô-men xoắn cực đại: 88.0 N·m
- Tốc độ định mức: 1.500 vòng/phút
- Tốc độ tối đa: 2.000 vòng/phút
- Dòng điện định mức: 24.5 A
- Dòng điện đỉnh tức thời: 61.0 A
- Độ phân giải: Encoder tương đối 20 bit
- Cấp cách điện: Class A (UL), Class B (CE)
- Điện trở cách điện: >100 MΩ (DC 500V)
- Độ bền cách điện: 1.8 kVac trong 1 giây
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 (khi sử dụng đầu jack chống nước và model có phớt dầu)
- Nhiệt độ bảo quản: -10˚C đến 80˚C
- Nhiệt độ vận hành: 0˚C đến 40˚C
ECMA-L11855R3
Liên hệ -
Đọc tiếp ECMA-L11875R3Liên hệ- ECMA-L11875R3
- Công suất: 7.5 kW
- Phanh: Không phanh
- Mô-men xoắn định mức: 47.8 N·m
- Mô-men xoắn cực đại: 119.5 N·m
- Tốc độ định mức: 1.500 vòng/phút
- Tốc độ tối đa: 2.000 vòng/phút
- Dòng điện định mức: 32.5 A
- Dòng điện đỉnh tức thời: 81.3 A
- Độ phân giải: Encoder tương đối 20 bit
- Cấp cách điện: Class A (UL), Class B (CE)
- Điện trở cách điện: >100 MΩ (DC 500V)
- Độ bền cách điện: 1.8 kVac trong 1 giây
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 (khi sử dụng đầu jack chống nước và model có phớt dầu)
- Nhiệt độ bảo quản: -10˚C đến 80˚C
- Nhiệt độ vận hành: 0˚C đến 40˚C
- Trọng lượng: Khoảng 31.5 kg
- Kích thước: Dài 295.3 mm × Mặt bích 180 mm × Trục 35 mm × LA 260 mm
ECMA-L11875R3
Liên hệ
