Servo Delta ASDA-A2

Hiển thị 49–64 của 92 sản phẩm

  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-5523-U
    Liên hệ
    • Model: ASD-A2-5523-U
    • Điện áp cấp: 3 pha 200V – 240V AC
    • Công suất: 5.5 kW
    • Dòng điện định mức: 28.0 A
    • Tốc độ định mức: 3000 RPM
    • Mô-men xoắn định mức: 26.0 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 78.0 N·m
    • Dòng đỉnh tức thời: 70.0 A
    • Cấp bảo vệ: IP20 (khi lắp trong tủ điện)
    • Cấp cách điện: Class A (UL), Class B (CE)
    • Độ phân giải Encoder: 20 bit
    • Điện trở cách điện: > 100 MΩ tại DC 500V
    • Độ bền cách điện: 1.8 kVac, 1 giây
    • Nhiệt độ bảo quản: -10˚C đến 60˚C
    • Nhiệt độ hoạt động: 0˚C đến 40˚C
    • Kích thước (mm): 190 x 150 x 220
    • Trọng lượng: 3.5 kg
    • Loại cổng giao tiếp: RS-232, RS-485 (Modbus RTU), hỗ trợ giao thức mở rộng như CANopen, EtherCAT
    • Phương thức điều khiển: PID, điều khiển mô-men xoắn, tốc độ, vị trí

    ASD-A2-5523-U

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-7523-E
    Liên hệ
    • ASD-A2-7523-E
    • Điện áp cấp: 3 pha 200V – 240V AC
    • Công suất: 7.5 kW
    • Dòng điện định mức: 28.5 A
    • Tốc độ định mức: 3000 RPM
    • Mô-men xoắn định mức: 35.8 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 107.4 N·m
    • Cấp bảo vệ: IP20 (khi lắp trong tủ điện)
    • Cấp cách điện: Class A (UL), Class B (CE)
    • Độ phân giải Encoder: 20 bit
    • Điện trở cách điện: > 100 MΩ tại DC 500V
    • Độ bền cách điện: 1.8 kVac, 1 giây
    • Nhiệt độ bảo quản: -10˚C đến 60˚C
    • Nhiệt độ hoạt động: 0˚C đến 40˚C
    • Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 220 x 180 x 250 mm
    • Trọng lượng: 4.8 kg
    • Cổng giao tiếp: RS-232, RS-485 (Modbus RTU)
    • Phương thức điều khiển: PID, điều khiển mô-men xoắn, tốc độ, vị trí

    ASD-A2-7523-E

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-7523-F
    Liên hệ
    • Model: ASD-A2-7523-F
    • Điện áp cấp: 3 pha 200V – 240V AC
    • Công suất: 7.5 kW
    • Dòng điện định mức: 35.2 A
    • Tốc độ định mức: 3000 RPM
    • Mô-men xoắn định mức: 35.8 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 107.4 N·m
    • Dòng đỉnh tức thời: 88.0 A
    • Cấp bảo vệ: IP20 (khi lắp trong tủ điện)
    • Cấp cách điện: Class A (UL), Class B (CE)
    • Độ phân giải Encoder: 20 bit
    • Điện trở cách điện: > 100 MΩ tại DC 500V
    • Độ bền cách điện: 1.8 kVac, 1 giây
    • Nhiệt độ bảo quản: -10˚C đến 60˚C
    • Nhiệt độ hoạt động: 0˚C đến 40˚C
    • Kích thước (mm): 200 x 150 x 220
    • Trọng lượng: 4.5 kg
    • Loại cổng giao tiếp: RS-232, RS-485 (Modbus RTU)
    • Phương thức điều khiển: PID, điều khiển mô-men xoắn, tốc độ, vị trí
    • Cổng vào điều khiển: 1 Analog (0-10V), 2 Digital (24V)

    ASD-A2-7523-F

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-7523-L
    Liên hệ
    • Model: ASD-A2-7523-L
    • Điện áp cấp: 3 pha 200V – 240V AC
    • Công suất: 7.5 kW
    • Dòng điện định mức: 35.0 A
    • Tốc độ định mức: 3000 RPM
    • Mô-men xoắn định mức: 35.8 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 107.4 N·m
    • Dòng đỉnh tức thời: 105.0 A
    • Cấp bảo vệ: IP20 (khi lắp trong tủ điện)
    • Cấp cách điện: Class A (UL), Class B (CE)
    • Độ phân giải Encoder: 20 bit
    • Điện trở cách điện: > 100 MΩ tại DC 500V
    • Độ bền cách điện: 1.8 kVac, 1 giây
    • Nhiệt độ bảo quản: -10˚C đến 60˚C
    • Nhiệt độ hoạt động: 0˚C đến 40˚C
    • Kích thước (mm): 250 x 180 x 220
    • Trọng lượng: 5.5 kg
    • Loại cổng giao tiếp: RS-232, RS-485 (Modbus RTU)

    ASD-A2-7523-L

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-7523-M
    Liên hệ
    • Model: ASD-A2-7523-M
    • Điện áp cấp: 3 pha 200V – 240V AC
    • Công suất: 7.5 kW
    • Dòng điện định mức: 35.0 A
    • Tốc độ định mức: 3000 RPM
    • Mô-men xoắn định mức: 35.8 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 107.4 N·m
    • Dòng đỉnh tức thời: 87.5 A
    • Cấp bảo vệ: IP20 (khi lắp trong tủ điện)
    • Cấp cách điện: Class A (UL), Class B (CE)
    • Độ phân giải Encoder: 20 bit
    • Điện trở cách điện: > 100 MΩ tại DC 500V
    • Độ bền cách điện: 1.8 kVac trong 1 giây
    • Nhiệt độ bảo quản: -10˚C đến 60˚C
    • Nhiệt độ hoạt động: 0˚C đến 40˚C
    • Kích thước (mm): 240 x 180 x 220
    • Trọng lượng: 6.5 kg
    • Loại cổng giao tiếp: RS-232, RS-485 (Modbus RTU)
    • Phương thức điều khiển: PID, điều khiển mô-men xoắn, tốc độ, vị trí
    • Cổng vào điều khiển: 1 Analog (0-10V), 2 Digital (24V)
    • Chế độ bảo vệ: Quá nhiệt, quá dòng, quá áp, ngắn mạch

    ASD-A2-7523-M

    Liên hệ
  • ASD-A2-0121-UĐọc tiếp
    ASD-A2-7523-U
    Liên hệ
    • Model: ASD-A2-7523-U
    • Điện áp cấp: 3 pha 200V – 240V AC
    • Công suất: 7.5 kW
    • Dòng điện định mức: 34.5 A
    • Tốc độ định mức: 3000 RPM
    • Mô-men xoắn định mức: 47.7 N·m
    • Mô-men xoắn tối đa: 143.1 N·m
    • Dòng đỉnh tức thời: 86.3 A
    • Cấp bảo vệ: IP20 (khi lắp trong tủ điện)
    • Cấp cách điện: Class A (UL), Class B (CE)
    • Độ phân giải Encoder: 20 bit
    • Điện trở cách điện: > 100 MΩ tại DC 500V
    • Độ bền cách điện: 1.8 kVac, 1 giây
    • Nhiệt độ bảo quản: -10˚C đến 60˚C
    • Nhiệt độ hoạt động: 0˚C đến 40˚C
    • Kích thước (mm): 250 x 180 x 250
    • Trọng lượng: 5.5 kg
    • Loại cổng giao tiếp: RS-232, RS-485 (Modbus RTU)
    • Phương thức điều khiển: PID, điều khiển mô-men xoắn, tốc độ, vị trí
    • Cổng vào điều khiển: 1 Analog (0-10V), 2 Digital (24V)

    ASD-A2-7523-U

    Liên hệ
  • ECMA-J10807RSĐọc tiếp
    ECMA-C10602RS
    Liên hệ
    • Tên sản phẩm: ECMA-C10602RS
    • Bảo hành: 12 tháng
    • Hàng trong kho: Còn
    • Hiện trạng sản phẩm: Mới 100%
    • Công suất định mức: 200W
    • Điện áp định mức: 220 VAC
    • Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút
    • Tốc độ tối đa: 5000 vòng/phút
    • Mô-men xoắn định mức: 0,64 Nm
    • Mô-men xoắn cực đại: 1,92 Nm
    • Kích thước mặt bích: 60 mm
    • Đường kính trục: 14 mm

    ECMA-C10602RS

    Liên hệ
  • ECMA-J10807RSĐọc tiếp
    ECMA-C10604RS
    Liên hệ
    • Tên sản phẩm: ECMA-C10604RS
    • Bảo hành: 12 tháng
    • Hàng trong kho: Còn
    • Hiện trạng sản phẩm: Mới 100%
    • Loại động cơ: Servo AC
    • Công suất định mức: 0.4 kW (400W)
    • Điện áp hoạt động: 220V AC
    • Dòng điện định mức: ~2.6A
    • Momen xoắn định mức: ~1.27 Nm
    • Momen xoắn cực đại: ~3.8 Nm
    • Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút (RPM)
    • Tốc độ tối đa: 5000 vòng/phút (RPM)
    • Kiểu Encoder: 17-bit, độ phân giải cao
    • Kiểu trục: Trục trơn có then khóa
    • Cấp bảo vệ: IP65 (bảo vệ chống bụi và tia nước)

    ECMA-C10604RS

    Liên hệ
  • ECMA-J10807RSĐọc tiếp
    ECMA-C10804R7
    Liên hệ
    • Tên sản phẩm: ECMA-C10804R7
    • Bảo hành: 12 tháng
    • Hàng trong kho: Còn
    • Hiện trạng sản phẩm: Mới 100%
    • Công suất định mức: 400W
    • Điện áp định mức: 220V AC (1 pha hoặc 3 pha)
    • Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút
    • Loại encoder: Gia tăng (Incremental), 20-bit (1.280.000 xung/vòng)
    • Kích thước mặt bích: 80 mm
    • Đường kính trục: 14 mm
    • Kiểu trục: Có rãnh then (Keyway)

    ECMA-C10804R7

    Liên hệ
  • ECMA-J10807RSĐọc tiếp
    ECMA-C10807RS
    Liên hệ
    • Tên sản phẩm: ECMA-C10807RS
    • Bảo hành: 12 tháng
    • Hàng trong kho: Còn
    • Hiện trạng sản phẩm: Mới 100%
    • Loại động cơ: Servo AC
    • Công suất định mức: 750W (0.75kW)
    • Điện áp hoạt động: 220V AC
    • Dòng điện định mức: ~4.7A
    • Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút (RPM)
    • Tốc độ tối đa: 5000 vòng/phút (RPM)
    • Mô-men xoắn định mức: 2.39 Nm
    • Mô-men xoắn cực đại: ~7.16 Nm

    ECMA-C10807RS

    Liên hệ
  • ECMA-J10807RSĐọc tiếp
    ECMA-C10907RS
    Liên hệ
    • ên sản phẩm: ECMA-C10907RS
    • Bảo hành: 12 tháng
    • Hàng trong kho: Còn
    • Hiện trạng sản phẩm: Mới 100%
    • Hãng sản xuất: Delta Electronics
    • Model: ECMA-C10907RS
    • Công suất: 0.75 kW (750W)
    • Điện áp hoạt động: 220V AC
    • Dòng điện định mức: ~4.3A
    • Mô-men xoắn định mức: ~2.39 Nm
    • Mô-men xoắn cực đại: ~7.17 Nm
    • Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút
    • Tốc độ tối đa: 5000 vòng/phút
    • Encoder: 17-bit (131.072 ppr)
    • Loại động cơ: Servo AC, nam châm vĩnh cửu

    ECMA-C10907RS

    Liên hệ
  • ECMA-J10807RSĐọc tiếp
    ECMA-C10910RS
    Liên hệ
    • Tên sản phẩm: ECMA-C10910RS
    • Bảo hành: 12 tháng
    • Hàng trong kho: Còn
    • Hiện trạng sản phẩm: Mới 100%
    • Hãng sản xuất: Delta Electronics
    • Model: ECMA-C10910RS
    • Loại động cơ: Servo AC
    • Công suất định mức: 1.0 kW
    • Điện áp hoạt động: 220V AC
    • Dòng điện định mức: ~5A (tùy thuộc vào tải)
    • Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút
    • Tốc độ tối đa: 5000 vòng/phút
    • Momen xoắn định mức: Khoảng 3.18 Nm
    • Momen xoắn cực đại: Lên đến 9.54 Nm

    ECMA-C10910RS

    Liên hệ
  • ECMA-J10807RSĐọc tiếp
    ECMA-C11010RS
    Liên hệ

    • ECMA-C11010RS
    • Công suất: 1kW
    • Mô-men xoắn định mức: 3.18 N·m
    • Mô-men xoắn cực đại: 9.54 N·m
    • Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút
    • Tốc độ tối đa: 5000 vòng/phút
    • Dòng điện định mức: 7.30A
    • Dòng đỉnh tức thời: 21.9A
    • Encoder: Tương đối 20-bit, độ phân giải cao
    • Cấp cách điện: Class A (UL), Class B (CE)
    • Điện trở cách điện: >100MΩ (DC 500V)
    • Độ bền cách điện: 1.8kVac trong 1 giây
    • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 (khi sử dụng đầu jack chống nước và phớt dầu ở trục)
    • Nhiệt độ bảo quản: -10˚C đến 80˚C
    • Nhiệt độ vận hành: 0˚C đến 40˚C
    • Trọng lượng: 4.3kg
    • Kích thước: 153mm (dài) × 100mm (mặt bích) × 22mm (trục) × 115mm (LA)
    • Bộ điều khiển tương thích: ASD-A2-1021-M, ASD-A2-1021-U, ASD-A2-1021-L, ASD-A2-1021-F, ASD-A2-1021-E,…

    ECMA-C11010RS

    Liên hệ
  • ECMA-J10807RSĐọc tiếp
    ECMA-C11010RS
    Liên hệ
    • Tên sản phẩm: ECMA-C11010RS
    • Bảo hành: 12 tháng
    • Hàng trong kho: Còn
    • Hiện trạng sản phẩm: Mới 100%
    • Hãng sản xuất: Delta Electronics
    • Dòng sản phẩm: ECMA Series
    • Model: ECMA-C11010RS
    • Công suất: 1.0 kW
    • Điện áp hoạt động: 220V AC
    • Dòng điện định mức: 5.1 A
    • Dòng điện cực đại: 20.4 A
    • Mô-men xoắn định mức: 4.77 Nm
    • Mô-men xoắn cực đại: 14.3 Nm

    ECMA-C11010RS

    Liên hệ
  • ECMA-J10807RSĐọc tiếp
    ECMA-C11330R4
    Liên hệ
    • Tên sản phẩm: ECMA-C11330R4
    • Bảo hành: 12 tháng
    • Hàng trong kho: Còn
    • Hiện trạng sản phẩm: Mới 100%
    • Công suất định mức: 3 kW
    • Mô-men xoắn định mức: 9,55 Nm
    • Mô-men xoắn cực đại: 28,65 Nm
    • Tốc độ định mức: 3.000 vòng/phút
    • Tốc độ tối đa: 4.500 vòng/phút
    • Kích thước khung: 130 mm x 130 mm
    • Loại encoder: Encoder gia tăng (Incremental) 20-bit
    • Cấp bảo vệ: IP65 (chống bụi và chống nước)
    • Phụ kiện:
      • Không có phanh (brake)
      • Có phớt dầu (oil seal)
      • Có lỗ bắt vít

    ECMA-C11330R4

    Liên hệ
  • ECMA-J10807RSĐọc tiếp
    ECMA-E11305RS
    Liên hệ
    • Tên sản phẩm: ECMA-E11305RS
    • Bảo hành: 12 tháng
    • Hàng trong kho: Còn
    • Hiện trạng sản phẩm: Mới 100%
    • Điện áp định mức: 220V AC
    • Dòng điện định mức: 2,9A
    • Mô-men xoắn định mức: 2,39 Nm
    • Tốc độ định mức: 2000 vòng/phút
    • Độ phân giải encoder: 20-bit (1.280.000 xung/vòng)
    • Kích thước khung: 130 mm
    • Chiều dài động cơ: 147,5 mm
    • Loại trục: Có rãnh then
    • Phanh: Không có phanh điện từ
    • Cấp bảo vệ: IP65
    • Lớp cách điện: Class A (UL), Class B (CE)

    ECMA-E11305RS

    Liên hệ