Sửa biến tần INVT uy tín toàn quốc – Bảo hành lên đến 6 tháng

TRAN GIA Automation chúng tôi chuyên nhận sửa biến tần INVT uy tín toàn quốc – Bảo hành lên đến 6 tháng với kinh nghiệm lâu năm với đội ngũ nhân viên kỹ thuật có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực tự động hóa. Chúng tôi cam kết sẽ đem lại cho quý khách một trải nghiệm tốt về mọi dịch vụ tại công ty chúng tôi. Giá cả phải chăng khi và bảo hành tận tình khi sửa chữa Servo và nhận lại thiết bị trong thời gian nhanh nhất.

Bên cạnh đó chúng tôi luôn có đội ngũ kỹ thuật sẽ báo cáo lại với khách hàng về mức độ hư hỏng của thiết bị. TRAN GIA chúng tôi cam kết luôn có các linh phụ kiện chính hãng 100% tại kho với số lượng lớn, phục vụ quý khánh hàng nhanh chóng.

TRAN GIA chúng tôi cam kết đối với các dịch vụ sửa chữa của chúng tôi không quá 30% so với sản phẩm mới cùng mã hàng. Bảo hành sản phẩm khắc phục lỗi servo Đài Loan trong vòng 3 tháng.

Hình ảnh khu vực làm việc của nhân viên kỹ thuật công ty Trần Gia, Quận Bình Tân
Hình ảnh khu vực làm việc của nhân viên kỹ thuật công ty Trần Gia, Quận Bình Tân

Những dòng biến tần INVT được ưa chuộng trong nhà máy

Các dòng biến tần INVT được ưa chuộng trong các nhà máy sản xuất thường là GD300, F5, GD20, H5, SV1, và AS500. Tùy thuộc vào quy mô và yêu cầu kỹ thuật của từng nhà máy để chọn ra cho mình thiết bị, nhằm đáp ứng được nhu cầu và mong muốn của quý khách.

1. Biến tần INVT GD300

  • Ứng dụng: Phù hợp với các ứng dụng công nghiệp có yêu cầu điều khiển động cơ chính xác, như băng tải, máy nén khí, quạt công nghiệp, hệ thống HVAC (Điều hòa không khí), và máy công cụ.
  • Công suất: Từ 0.75 kW đến 400 kW.
  • Tính năng nổi bật:
    • Điều khiển vector không cảm biến (Sensorless Vector Control).
    • Khả năng điều khiển chính xác mô men động cơ và tốc độ.
    • Các tính năng bảo vệ động cơ, bảo vệ quá tải, quá nhiệt.
    • Tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
    • Hỗ trợ giao thức truyền thông Modbus RTU và CANopen.
  • Đặc điểm: Đây là dòng biến tần được ưa chuộng nhờ vào tính ổn định cao, khả năng kiểm soát chính xác và dễ dàng bảo trì, rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao và tin cậy trong môi trường công nghiệp.
Biến tần INVT GD300
Biến tần INVT GD300

2. Biến tần INVT F5

  • Ứng dụng: Thường dùng trong các ngành công nghiệp chế tạo máy, dây chuyền sản xuất, hệ thống quạt công nghiệp, máy nén khí và các thiết bị yêu cầu điều khiển động cơ chính xác.
  • Công suất: Từ 0.75 kW đến 630 kW.
  • Tính năng nổi bật:
    • Điều khiển vector có cảm biến hoặc không cảm biến.
    • Dễ dàng tích hợp với hệ thống tự động hóa PLC và SCADA.
    • Chế độ điều khiển tốc độ và mô men động cơ chính xác.
    • Các tính năng bảo vệ như quá tải, ngắn mạch và quá nhiệt.
    • Điều khiển ổn định trong mọi điều kiện vận hành.
  • Đặc điểm: Dòng biến tần này được ưa chuộng trong các nhà máy sản xuất lớn nhờ vào tính ổn định, hiệu suất cao, khả năng điều khiển chính xác và sự dễ dàng tích hợp vào các hệ thống hiện đại.
Biến tần INVT F5
Biến tần INVT F5

3. Biến tần INVT GD20

  • Ứng dụng: Dành cho các ứng dụng yêu cầu đơn giản và tiết kiệm chi phí, như quạt, bơm nước, máy nén khí và các thiết bị trong ngành thực phẩm, chế biến đồ uống, dệt may.
  • Công suất: Từ 0.4 kW đến 7.5 kW.
  • Tính năng nổi bật:
    • Điều khiển tần số cơ bản V/F (Voltage/Frequency).
    • Dễ dàng vận hành và cài đặt, phù hợp cho các ứng dụng đơn giản.
    • Tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành.
    • Chế độ bảo vệ quá tải, quá nhiệt, và chống ngắn mạch.
  • Đặc điểm: Đây là dòng biến tần phổ biến trong các nhà máy vừa và nhỏ, nơi yêu cầu tiết kiệm chi phí nhưng vẫn muốn đảm bảo hiệu suất hoạt động và bảo vệ động cơ.
Biến tần INVT GD20
Biến tần INVT GD20

4. Biến tần INVT H5

  • Ứng dụng: Phù hợp cho các hệ thống có yêu cầu cao về điều khiển động cơ chính xác, như trong ngành công nghiệp chế tạo, máy công cụ, hệ thống băng tải và các ứng dụng yêu cầu tốc độ và mô men động cơ ổn định.
  • Công suất: Từ 0.75 kW đến 315 kW.
  • Tính năng nổi bật:
    • Điều khiển vector với cảm biến và không cảm biến.
    • Hỗ trợ các giao thức truyền thông như Modbus RTU và Profibus.
    • Tính năng bảo vệ động cơ và hệ thống.
    • Tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành.
  • Đặc điểm: Dòng biến tần này được ưa chuộng trong các nhà máy chế tạo và ngành công nghiệp nặng, vì nó cung cấp khả năng điều khiển chính xác và ổn định trong các ứng dụng có tải cao và phức tạp.
Biến tần INVT H5
Biến tần INVT H5

5. Biến tần INVT SV1

  • Ứng dụng: Thích hợp cho các hệ thống yêu cầu điều khiển động cơ không đồng bộ, như máy bơm, quạt công nghiệp, máy nén khí và các thiết bị tự động hóa trong ngành chế tạo.
  • Công suất: Từ 0.75 kW đến 22 kW.
  • Tính năng nổi bật:
    • Điều khiển vector không cảm biến.
    • Điều khiển tốc độ và mô men động cơ chính xác.
    • Tính năng bảo vệ quá tải, quá nhiệt và ngắn mạch.
    • Hỗ trợ giao thức Modbus RTU và RS485.
  • Đặc điểm: Dòng biến tần này rất được ưa chuộng trong các nhà máy vừa và nhỏ do tính dễ cài đặt, chi phí thấp và tiết kiệm năng lượng.
Biến tần INVT SV1
Biến tần INVT SV1

6. Biến tần INVT AS500

  • Ứng dụng: Phù hợp cho các hệ thống yêu cầu khả năng điều khiển động cơ không đồng bộ và đồng bộ, đặc biệt trong các ngành công nghiệp sản xuất và chế tạo.
  • Công suất: Từ 0.75 kW đến 37 kW.
  • Tính năng nổi bật:
    • Điều khiển vector với cảm biến và không cảm biến.
    • Tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí vận hành.
    • Hỗ trợ giao thức Modbus RTU và RS485.
    • Các tính năng bảo vệ động cơ như quá tải, quá nhiệt và ngắn mạch.
  • Đặc điểm: Đây là dòng biến tần được các nhà máy sử dụng phổ biến nhờ vào khả năng điều khiển linh hoạt, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ thiết bị hiệu quả.
Biến tần INVT AS500
Biến tần INVT AS500

Bảng mã lỗi biến tần INVT

1. Mã lỗi liên quan đến động cơ và tải

Mã lỗi Miêu tả lỗi Nguyên nhân Khắc phục
E1 Quá tải động cơ Tải quá mức hoặc điều chỉnh không đúng Kiểm tra tải động cơ và giảm tải nếu cần. Điều chỉnh tham số bảo vệ.
E2 Quá nhiệt biến tần Biến tần quá nóng Cải thiện hệ thống làm mát hoặc tăng cường thông gió. Kiểm tra môi trường.
E3 Quá nhiệt động cơ Nhiệt độ động cơ quá cao Kiểm tra động cơ, làm mát và giảm tải nếu cần.

2. Mã lỗi liên quan đến nguồn điện và kết nối

Mã lỗi Miêu tả lỗi Nguyên nhân Khắc phục
E4 Lỗi mất pha hoặc không đồng đều pha Mất pha hoặc điện áp không đều Kiểm tra nguồn cấp điện và đảm bảo pha điện áp đồng đều.
E5 Lỗi ngắn mạch đầu ra Ngắn mạch trong mạch đầu ra của biến tần Kiểm tra kết nối đầu ra, kiểm tra động cơ và dây nối.
E6 Lỗi ngắn mạch trong mô-đun Ngắn mạch trong mạch nội bộ của biến tần Kiểm tra phần cứng bên trong biến tần, thay thế mô-đun nếu cần.

3. Mã lỗi liên quan đến tín hiệu và cài đặt

Mã lỗi Miêu tả lỗi Nguyên nhân Khắc phục
E7 Lỗi tín hiệu analog đầu vào Tín hiệu không hợp lệ hoặc sai Kiểm tra tín hiệu đầu vào, đảm bảo kết nối đúng.
E8 Lỗi giao tiếp RS485 Lỗi giao tiếp giữa biến tần và thiết bị Kiểm tra kết nối RS485 và giao thức truyền thông.
E9 Lỗi phần mềm Lỗi phần mềm điều khiển biến tần Reset lại biến tần, kiểm tra và cập nhật phần mềm mới.

4. Mã lỗi liên quan đến điện áp và dòng điện

Mã lỗi Miêu tả lỗi Nguyên nhân Khắc phục
E10 Lỗi điện áp đầu vào thấp Điện áp nguồn đầu vào thấp hơn mức yêu cầu Kiểm tra nguồn điện đầu vào, đảm bảo điện áp ổn định và trong phạm vi yêu cầu.
E11 Lỗi điện áp đầu vào cao Điện áp nguồn đầu vào quá cao Kiểm tra và điều chỉnh điện áp đầu vào để nằm trong giới hạn cho phép.
E12 Lỗi điện áp đầu ra thấp Điện áp đầu ra quá thấp so với yêu cầu Kiểm tra kết nối động cơ và các mạch đầu ra.
E13 Lỗi dòng điện quá cao Dòng điện đầu ra vượt quá giới hạn Kiểm tra động cơ và giảm tải nếu cần thiết. Kiểm tra cài đặt tham số bảo vệ dòng điện.

5. Mã lỗi khác

Mã lỗi Miêu tả lỗi Nguyên nhân Khắc phục
E14 Lỗi tín hiệu liên kết với thiết bị điều khiển Lỗi giao tiếp giữa biến tần và thiết bị điều khiển Kiểm tra kết nối và cài đặt giao thức truyền thông với thiết bị điều khiển.
E15 Lỗi bộ xử lý trung tâm Lỗi phần cứng hoặc phần mềm của bộ xử lý trung tâm Kiểm tra phần cứng, reset lại hệ thống hoặc thay thế bộ xử lý nếu cần.

6. Mã lỗi liên quan đến các vấn đề hệ thống và cảm biến

Mã lỗi Miêu tả lỗi Nguyên nhân Khắc phục
E16 Lỗi tín hiệu cảm biến tốc độ (Encoder) Không nhận được tín hiệu từ encoder Kiểm tra kết nối tín hiệu encoder, đảm bảo tín hiệu ổn định và không bị gián đoạn.
E17 Lỗi tín hiệu nhiệt độ Cảm biến nhiệt độ bị lỗi hoặc không hoạt động Kiểm tra và thay thế cảm biến nhiệt độ nếu cần. Kiểm tra dây nối và kết nối cảm biến.
E18 Lỗi cảm biến dòng điện Cảm biến dòng điện bị lỗi Kiểm tra và thay thế cảm biến dòng điện nếu cần thiết.
E19 Lỗi tín hiệu quang (Optical) Lỗi trong tín hiệu quang giữa các mạch Kiểm tra kết nối và làm sạch quang học hoặc thay thế nếu cần.

7. Mã lỗi liên quan đến sự cố trong quá trình khởi động và dừng

Mã lỗi Miêu tả lỗi Nguyên nhân Khắc phục
E20 Lỗi khởi động quá trình Biến tần không thể khởi động đúng cách Kiểm tra lại các tham số khởi động và nguồn cấp điện.
E21 Lỗi khi dừng động cơ Động cơ không thể dừng đúng cách Kiểm tra mạch dừng, các công tắc và tham số dừng động cơ.
E22 Lỗi khi khởi động lại (Restart) Không thể khởi động lại sau khi tắt nguồn Kiểm tra nguồn điện, tham số khởi động lại và các kết nối liên quan.

8. Mã lỗi liên quan đến quá trình điều khiển và tính năng đặc biệt

Mã lỗi Miêu tả lỗi Nguyên nhân Khắc phục
E23 Lỗi liên quan đến chế độ điều khiển (V/F) Lỗi cài đặt chế độ điều khiển V/F Kiểm tra tham số chế độ điều khiển và đảm bảo chúng phù hợp với yêu cầu.
E24 Lỗi điều khiển PID Lỗi trong quá trình điều khiển PID Kiểm tra cấu hình PID và đảm bảo các tham số đúng.
E25 Lỗi hệ thống điều khiển vector (FOC) Lỗi trong quá trình điều khiển vector Kiểm tra cấu hình FOC, đảm bảo hệ thống điều khiển chính xác.
E26 Lỗi điều khiển từ xa (Remote Control) Không nhận được tín hiệu điều khiển từ xa Kiểm tra kết nối điều khiển từ xa và giao thức truyền thông.

9. Mã lỗi liên quan đến các lỗi bảo vệ khác

Mã lỗi Miêu tả lỗi Nguyên nhân Khắc phục
E27 Lỗi bảo vệ ngắn mạch Ngắn mạch trong hệ thống Kiểm tra tất cả các kết nối điện, đảm bảo không có ngắn mạch.
E28 Lỗi bảo vệ dòng điện quá thấp Dòng điện đầu vào quá thấp Kiểm tra nguồn điện và đảm bảo dòng điện trong giới hạn cho phép.
E29 Lỗi bảo vệ quá dòng Dòng điện vượt quá giới hạn an toàn Kiểm tra tải và cài đặt giới hạn dòng điện. Kiểm tra động cơ và bảo vệ.
E30 Lỗi bảo vệ quá áp Điện áp quá cao hơn mức cho phép Kiểm tra nguồn điện và bảo vệ quá áp.

10. Mã lỗi liên quan đến việc xử lý tín hiệu và cài đặt khác

Mã lỗi Miêu tả lỗi Nguyên nhân Khắc phục
E31 Lỗi liên quan đến tín hiệu điện áp của bus DC Tín hiệu điện áp của bus DC không ổn định Kiểm tra mạch điện áp bus DC và các kết nối của nó.
E32 Lỗi bộ lọc DC Bộ lọc DC bị lỗi Kiểm tra và thay thế bộ lọc DC nếu cần thiết.
E33 Lỗi bộ khử nhiễu (Noise Filter) Bộ khử nhiễu bị lỗi Kiểm tra và thay thế bộ khử nhiễu nếu cần.

11. Mã lỗi liên quan đến tín hiệu điều khiển

Mã lỗi Miêu tả lỗi Nguyên nhân Khắc phục
E34 Lỗi tín hiệu điều khiển từ cảm biến Tín hiệu không hợp lệ từ cảm biến điều khiển Kiểm tra kết nối tín hiệu và thay cảm biến nếu cần thiết.
E35 Lỗi tín hiệu điều khiển đầu vào Tín hiệu đầu vào không hợp lệ Kiểm tra và xác nhận các tín hiệu đầu vào từ các thiết bị điều khiển.
E36 Lỗi tín hiệu điều khiển đầu ra Tín hiệu đầu ra không hợp lệ Kiểm tra mạch tín hiệu đầu ra và điều chỉnh lại.

12. Mã lỗi liên quan đến phần mềm và bộ xử lý

Mã lỗi Miêu tả lỗi Nguyên nhân Khắc phục
E37 Lỗi phần mềm hệ thống Lỗi trong phần mềm điều khiển biến tần Cập nhật phần mềm của biến tần hoặc thực hiện reset hệ thống.
E38 Lỗi bộ xử lý trung tâm Lỗi phần cứng hoặc quá tải bộ xử lý trung tâm Kiểm tra và thay thế bộ xử lý nếu cần thiết.

13. Mã lỗi liên quan đến lỗi bảo vệ và tắt máy

Mã lỗi Miêu tả lỗi Nguyên nhân Khắc phục
E39 Lỗi bảo vệ quá tải Tải động cơ hoặc hệ thống quá tải Giảm tải hệ thống, kiểm tra và điều chỉnh các tham số bảo vệ.
E40 Lỗi bảo vệ quá áp Điện áp nguồn vượt quá giới hạn an toàn Kiểm tra nguồn điện và điều chỉnh điện áp nguồn nếu cần thiết.
E41 Lỗi bảo vệ dòng điện quá thấp Dòng điện quá thấp so với yêu cầu Kiểm tra dòng điện đầu vào và đảm bảo nguồn điện đủ mạnh.

14. Mã lỗi liên quan đến kết nối và giao tiếp

Mã lỗi Miêu tả lỗi Nguyên nhân Khắc phục
E42 Lỗi giao tiếp Modbus Lỗi trong giao tiếp Modbus với các thiết bị khác Kiểm tra và đảm bảo kết nối Modbus ổn định. Kiểm tra địa chỉ và tốc độ truyền.
E43 Lỗi giao tiếp CAN Lỗi trong giao tiếp CAN với các thiết bị ngoại vi Kiểm tra kết nối CAN và đảm bảo phần cứng hoạt động tốt.
E44 Lỗi giao tiếp với PLC Lỗi trong giao tiếp giữa biến tần và PLC Kiểm tra giao thức truyền thông và kết nối giữa biến tần và PLC.

15. Mã lỗi liên quan đến tín hiệu đầu vào/ra

Mã lỗi Miêu tả lỗi Nguyên nhân Khắc phục
E45 Lỗi tín hiệu đầu vào analog Tín hiệu đầu vào analog không hợp lệ Kiểm tra các tín hiệu đầu vào analog, đặc biệt là các cảm biến hoặc tín hiệu truyền vào.
E46 Lỗi tín hiệu đầu vào số Tín hiệu đầu vào số không hợp lệ Kiểm tra các kết nối đầu vào số và đảm bảo tín hiệu chính xác.
E47 Lỗi tín hiệu đầu ra Tín hiệu đầu ra không ổn định hoặc lỗi Kiểm tra kết nối đầu ra và thay thế các thành phần nếu cần.

16. Mã lỗi liên quan đến điều chỉnh tốc độ

Mã lỗi Miêu tả lỗi Nguyên nhân Khắc phục
E48 Lỗi điều khiển tốc độ động cơ Lỗi trong quá trình điều khiển tốc độ động cơ Kiểm tra các tham số điều khiển tốc độ và xác nhận cấu hình điều khiển đúng.
E49 Lỗi quá trình điều khiển tốc độ Lỗi trong điều khiển tốc độ (thường xảy ra khi sử dụng chế độ V/F) Kiểm tra chế độ điều khiển V/F và các tham số tốc độ.

17. Mã lỗi khác

Mã lỗi Miêu tả lỗi Nguyên nhân Khắc phục
E50 Lỗi khởi động lại sau khi mất nguồn Biến tần không thể khởi động lại sau khi mất nguồn Kiểm tra nguồn điện và các tham số khởi động lại.
E51 Lỗi tốc độ động cơ không ổn định Tốc độ động cơ dao động không ổn định Kiểm tra cài đặt các tham số điều khiển tốc độ và các cảm biến tốc độ.
E52 Lỗi quá tải trong suốt quá trình chạy Tải quá mức trong quá trình vận hành Giảm tải hoặc kiểm tra động cơ để giảm thiểu tình trạng quá tải.

Dưới đây là một số sản phẩm TRAN GIA đang trong quá trình sửa chữa chúng

Sửa biến tần INVT
Sửa biến tần INVT
Sửa biến tần INVT
Sửa biến tần INVT
Sửa biến tần INVT
Sửa biến tần INVT
Nhân viên kỹ thuật TRAN GIA sửa chữa thiết bị (3)
Nhân viên kỹ thuật TRAN GIA sửa chữa thiết bị 

Quy trình sửa biến tần INVT TRAN GIA chúng tôi

Bước 1: Tiếp nhận thông tin thiết bị từ quý khách hàng.

Bước 2: Kiểm tra thiết bị thông qua nhân viên kỹ thuật sẽ vệ sinh thiết bị. Tiến hành kiểm tra lỗi và nguyên nhân lỗi của thiết bị.

Bước 3: Báo cáo lại cho khách hàng về mức độ hư hại của thiết bị. Báo giá và chờ khách hàng duyệt giá.

Bước 4: Tiến hành sửa chữa thay thế các linh phụ kiện hàng chính hãng cho thiết bị. chạy thử và test lại lỗi.

Bước 5: Bàn giao thiết bị và đi kèm các chính sách bảo hành dành cho quý khách hàng.

Quy trình sửa chữa thiết bị tại TRAN GIA
Quy trình sửa chữa thiết bị tại TRAN GIA
Vì sao chọn TRAN GIA sửa biến tần INVT
  • Đội ngũ kỹ sư đông, giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực tự động hóa.
  • Tư vấn 24/7 thông qua số HOTLINE: 0913 506 739.
  • TRAN GIA chính là nhà nhập khẩu trực tiếp linh kiện, Phụ kiện chính hãng uy tín 100%.
  • Kho linh kiện lớn, đối với những linh kiện tiêu chuẩn – chính hãng luôn luôn có sẵn để phục vụ quý khách.
  • Bảo hành sửa chữa trong vòng 3 tháng
Ảnh sửa chữa phòng kỹ thuật công ty Trần Gia (2)
Ảnh sửa chữa phòng kỹ thuật công ty Trần Gia

TRAN GIA chúng tôi chuyên nhận sửa mọi loại màn hình, PLC, bộ nguồn,…ở các khu vực như sau

– Các khu vực Chúng tôi nhận sửa chữa Màn hình Servo FUJI  Thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu, Tây Ninh, Tiền Giang, Tp. Cần Thơ, Sóc Trăng, Bến Tre, An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang, Vĩnh Long, Trà Vinh,…

– Dịch vụ sửa chữa Màn hình HMI tận nơi tại TpHCM: Tân Phú, Tân Bình, Gò Vấp, Quận 1, Quận 3, Thủ Đức, Quận 5, Quận 6, Bình Tân, Phú Nhuận, chợ Nhật Tảo, chợ Dân Sinh, KCN Thuận Đạo, KCN Tân Bình, KCN Vĩnh Lộc, KCN Lê Minh Xuân, KCN Mỹ Phước 1, KCN Mỹ Phước 2, KCN Mỹ Phước 3, KCN Sóng Thần, KCN Linh Trung, KCN Hiệp Phước, KCX Tân Thuận, KCN Tân Tạo, KCN Tân Phú Trung, KCN Tây Bắc Củ Chi, KCN Đông Nam, KCN Tân Phú Trung,….

Ảnh nhân viên Trần Gia đang sửa chữa thiết bị tự động hóa (2)
Ảnh nhân viên Trần Gia đang sửa chữa thiết bị tự động hóa
Hình ảnh công ty Trần Gia tại Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân
Hình ảnh công ty Trần Gia tại Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân

Bình luận trên Facebook