Chuyên nhận sửa Servo mitsubishi

TRAN GIA Automation chúng tôi chuyên nhận sửa Servo Mitsubishi với kinh nghiệm lâu năm với đội ngũ nhân viên kỹ thuật có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực tự động hóa. Chúng tôi cam kết sẽ đem lại cho quý khách một trải nghiệm tốt về mọi dịch vụ tại công ty chúng tôi. Giá cả phải chăng khi và bảo hành tận tình khi sửa chữa Servo và nhận lại thiết bị trong thời gian nhanh nhất.

Bên cạnh đó chúng tôi luôn có đội ngũ kỹ thuật sẽ báo cáo lại với khách hàng về mức độ hư hỏng của thiết bị. TRAN GIA chúng tôi cam kết luôn có các linh phụ kiện chính hãng 100% tại kho với số lượng lớn, phục vụ quý khánh hàng nhanh chóng.

TRAN GIA chúng tôi cam kết đối với các dịch vụ sửa chữa của chúng tôi không quá 30% so với sản phẩm mới cùng mã hàng. Bảo hành sản phẩm khắc phục lỗi servo Đài Loan trong vòng 3 tháng.

Hình ảnh khu vực làm việc của nhân viên kỹ thuật công ty Trần Gia, Quận Bình Tân
Hình ảnh khu vực làm việc của nhân viên kỹ thuật công ty Trần Gia, Quận Bình Tân

Cấu tạo Servo Mitsubishi 

Servo Mitsubishi đóng vai trò rất quan trọng trong việc điều khiển và hận hành động cơ trong các nhà máy sản xuất, xử lý vật liệu,…. Giúp nâng cao năng xuất và hiệu quả làm việc.

  • Động cơ Servo:
    • Động cơ AC (hoặc DC): Động cơ servo thường là động cơ AC đồng bộ hoặc không đồng bộ, có khả năng cung cấp mô-men xoắn cao và kiểm soát chính xác tốc độ.
    • Bộ mã hóa (Encoder): Thiết bị cảm biến để theo dõi vị trí, tốc độ và hướng quay của động cơ. Thông tin từ bộ mã hóa được gửi đến bộ điều khiển để điều chỉnh hoạt động của động cơ.
  • Bộ điều khiển Servo (Servo Drive):
    • Bộ vi xử lý (CPU): Thực hiện các thuật toán điều khiển và xử lý tín hiệu nhận từ bộ mã hóa.
    • Mạch điều khiển: Xử lý tín hiệu từ các cảm biến và điều khiển đầu ra đến động cơ.
    • Giao diện người dùng: Cung cấp các nút điều khiển, màn hình hiển thị và cổng kết nối cho người dùng tương tác.
  • Nguồn cung cấp:
    • Cung cấp điện năng cho động cơ và bộ điều khiển. Nguồn cung cấp có thể là AC hoặc DC tùy thuộc vào loại động cơ và ứng dụng cụ thể.
  • Hệ thống hồi tiếp (Feedback System):
    • Cảm biến nhiệt độ: Theo dõi nhiệt độ của động cơ để đảm bảo nó không quá nóng.
    • Cảm biến vị trí và tốc độ: Cung cấp dữ liệu cho bộ điều khiển để điều chỉnh các thông số hoạt động.
  • Hệ thống kết nối:
    • Dây điện và cáp tín hiệu: Kết nối giữa động cơ, bộ điều khiển và nguồn cung cấp. Chúng được thiết kế để truyền tải điện năng và tín hiệu điều khiển một cách hiệu quả và ổn định.
    • Giao thức truyền thông: Các chuẩn giao thức như RS-232, RS-485, CAN, Ethernet, v.v., cho phép giao tiếp giữa các thiết bị trong hệ thống.
  • Các linh kiện cơ khí:
    • Bộ truyền động: Chuyển đổi chuyển động quay từ động cơ thành chuyển động thẳng hoặc chuyển động khác, bao gồm các bánh răng, đai, và hệ thống trục.
    • Khung lắp đặt: Cấu trúc hỗ trợ để gắn kết động cơ và các thành phần khác của hệ thống.
  • Hệ thống bảo vệ:
    • Bảo vệ quá tải và quá nhiệt: Hệ thống được trang bị cảm biến và mạch bảo vệ để ngăn ngừa hư hỏng do quá tải hoặc nhiệt độ cao.
Cấu tạo Servo Mitsubishi
Cấu tạo Servo Mitsubishi

Các lỗi thường gặp khi sửa Servo Mitsubishi 

  • Sửa Servo Mitsubishi chưa set đúng thông số.
  • Sửa Servo Mitsubishihư cáp encoder, hư cáp I/O.
  • Sửa Servo Mitsubishi bo điều khiển hư hỏng.
  • Sửa Servo Mitsubishi bị cháy.
  • Sửa Servo Mitsubishi nổ.
  • Sửa Servo Mitsubishi lỗi nhảy CB, MCCB cấp nguồn cho Drive.
  • Sửa Servo Mitsubishi lỗi bàn phím xuất hiện toàn số 8888.
  • Sửa Servo Mitsubishi lỗi không nhấn được.
  • Sửa Servo Mitsubishi lỗi quá tải OL OverLoad trên Driver.
  • Sửa Servo Mitsubishi lỗi không thể cài đặt cho Drive
  • Sửa Servo Mitsubishi lỗi quá dòng OC OverCurrent trên Driver.
  • Sửa Servo Mitsubishi lỗi mất nguồn, không lên nguồn.
  • Sửa Servo Mitsubishi bo lái, góc kích bị hư hỏng.
  • Sửa Servo Mitsubishi hỏng IGBT.
  • Sửa Servo Mitsubishi bạc đạn Motor bị hư hỏng
  • Sửa Servo Mitsubishi Cuộn dây Motor bị hư hỏng.
  • Sửa Servo Mitsubishi Encoder Motor bị hư hỏng.
  • Sửa Servo Mitsubishi chỉnh lưu bị hư hỏng.
  • Sửa Servo Mitsubishi board error dùng trong dây truyền công nghiệp.
  • Sửa Servo Mitsubishi báo lỗi giật động cơ lệch pha đầu ra cho máy ép nhựa.
Sửa Servo Mitsubishi
Sửa Servo Mitsubishi

Bảng mã lỗi sửa Servo Mitsubishi

Mã lỗi Tên lỗi Nguyên nhân và cách khắc phục
10 Lỗi quá dòng Dòng điện vượt quá ngưỡng cho phép. Kiểm tra tải, dây nguồn, và đảm bảo không có ngắn mạch.
30 Lỗi quá áp Điện áp cấp cho servo vượt quá giới hạn. Kiểm tra nguồn vào và ổn áp nếu cần.
50 Lỗi quá nhiệt Nhiệt độ động cơ hoặc bộ điều khiển quá cao. Kiểm tra hệ thống làm mát và quạt.
60 Lỗi mất pha Thiếu một pha trong mạch điện. Kiểm tra nguồn cấp và các đầu nối điện.
70 Lỗi dừng khẩn cấp Chế độ dừng khẩn cấp được kích hoạt. Kiểm tra nút dừng khẩn cấp và đảm bảo không bị kích hoạt nhầm.
80 Lỗi encoder Tín hiệu từ encoder không ổn định. Kiểm tra cáp nối encoder và đảm bảo encoder không hỏng.
90 Lỗi truyền thông Lỗi trong truyền thông giữa các thiết bị. Kiểm tra cài đặt truyền thông và các cáp kết nối.
A0 Lỗi quá tải Động cơ bị quá tải. Giảm tải nếu cần, hoặc kiểm tra có vật cản hay lỗi cơ khí nào không.
C0 Lỗi vị trí vượt quá giới hạn Động cơ vượt qua vị trí giới hạn. Kiểm tra cài đặt giới hạn vị trí và điều chỉnh lại nếu cần.
E0 Lỗi bộ nhớ Bộ nhớ trong bộ điều khiển gặp vấn đề. Khởi động lại hệ thống, hoặc nạp lại chương trình.
E3 Lỗi mất tín hiệu điều khiển Tín hiệu điều khiển từ PLC hoặc HMI bị gián đoạn. Kiểm tra kết nối và tín hiệu điều khiển.
E6 Lỗi đồng bộ hóa động cơ Động cơ không đồng bộ. Kiểm tra thông số cài đặt và đồng bộ hóa lại động cơ.
AL.12 Lỗi nguồn điện Nguồn cấp không ổn định hoặc quá áp. Kiểm tra nguồn và đảm bảo điện áp nằm trong ngưỡng yêu cầu.
AL.13 Lỗi giảm tốc độ bất thường Động cơ giảm tốc đột ngột. Kiểm tra cấu hình tốc độ và tải để đảm bảo không vượt quá công suất động cơ.
AL.14 Lỗi cảm biến nhiệt Cảm biến nhiệt bên trong gặp sự cố hoặc nhiệt độ quá cao. Đảm bảo thông gió và tản nhiệt tốt.
AL.16 Lỗi bộ mã hóa (Encoder) Tín hiệu từ encoder không chính xác. Kiểm tra kết nối và encoder để tránh sai lệch vị trí.
AL.17 Lỗi mất pha trong mạch động cơ Một pha của mạch động cơ bị gián đoạn. Kiểm tra lại các đầu nối và dây nguồn.
AL.19 Lỗi thiết lập không chính xác Cài đặt hệ thống hoặc tham số không đúng. Kiểm tra và điều chỉnh lại các tham số trong bộ điều khiển.
AL.20 Lỗi truyền thông Kết nối truyền thông không thành công. Kiểm tra dây cáp, cài đặt baud rate, và địa chỉ.
AL.24 Lỗi rung động cơ Động cơ bị rung khi vận hành. Kiểm tra khung cơ khí và giảm tải nếu cần, hoặc điều chỉnh tham số điều khiển.
AL.30 Lỗi quá hành trình Động cơ vượt quá giới hạn hành trình. Kiểm tra và thiết lập lại giới hạn hành trình nếu cần.
AL.31 Lỗi dừng khẩn cấp Đã kích hoạt chế độ dừng khẩn cấp. Kiểm tra nút dừng khẩn và hệ thống dây nối.
AL.50 Lỗi tốc độ không đạt yêu cầu Động cơ không đạt tốc độ cài đặt. Kiểm tra tải và điều chỉnh lại tham số động cơ.
AL.51 Lỗi mô-men xoắn quá cao Mô-men xoắn vượt quá giới hạn. Giảm tải hoặc kiểm tra cài đặt mô-men xoắn.
AL.55 Lỗi hiệu chuẩn Hệ thống yêu cầu hiệu chuẩn lại. Thực hiện quy trình hiệu chuẩn cho động cơ hoặc encoder.
AL.E0 Lỗi CPU của bộ điều khiển Bộ vi xử lý của bộ điều khiển gặp sự cố. Thử khởi động lại hệ thống hoặc cập nhật firmware.
A.E5 Lỗi quá tải động cơ Động cơ gặp tải quá lớn. Kiểm tra tải, giảm tải, hoặc kiểm tra lỗi cơ khí.
A.71 Lỗi nguồn không ổn định Điện áp đầu vào không ổn định hoặc thấp. Kiểm tra nguồn cấp và các đầu nối.
A.83 Lỗi mất tín hiệu điều khiển Tín hiệu từ bộ điều khiển đến động cơ bị mất. Kiểm tra dây tín hiệu và đảm bảo hệ thống điều khiển đang hoạt động.
A.90 Lỗi mất pha trong nguồn đầu vào Thiếu một pha trong nguồn điện. Kiểm tra kết nối nguồn 3 pha và sửa lỗi gián đoạn.
A.FF Lỗi kết nối truyền thông Bộ truyền thông không kết nối đúng. Kiểm tra cấu hình truyền thông và các cáp mạng.
AL.2A Lỗi bộ điều khiển không khởi động Bộ điều khiển gặp sự cố khi khởi động. Thử khởi động lại hệ thống và kiểm tra firmware.
AL.2E Lỗi hệ thống hãm động cơ Hệ thống hãm không hoạt động đúng. Kiểm tra cơ chế hãm và đảm bảo không có lỗi cơ khí.
AL.4F Lỗi quá thời gian xử lý Bộ điều khiển không phản hồi trong thời gian yêu cầu. Kiểm tra tải CPU và hệ thống dây điều khiển.
AL.51 Lỗi mô-men xoắn vượt quá giới hạn Mô-men xoắn động cơ quá lớn. Giảm tải động cơ hoặc điều chỉnh các thông số mô-men.
AL.65 Lỗi xung phản hồi từ encoder Xung tín hiệu từ encoder không chính xác. Kiểm tra encoder, kết nối dây và vệ sinh bộ mã hóa nếu cần.
AL.91 Lỗi hiệu chuẩn Động cơ cần được hiệu chuẩn lại. Thực hiện quy trình hiệu chuẩn để đảm bảo độ chính xác vị trí.
AL.99 Lỗi ngắt kết nối đầu ra Đầu ra điều khiển không được kết nối đúng cách. Kiểm tra các dây đầu ra và các tiếp điểm.
AL.C0 Lỗi cảnh báo quá nhiệt Hệ thống phát hiện nhiệt độ cao gần ngưỡng cho phép. Kiểm tra và làm mát hệ thống, đảm bảo quạt và thông gió hoạt động tốt.
AL.11 Lỗi cảnh báo rung động Hệ thống phát hiện rung động quá mức. Kiểm tra kết cấu cơ khí, giảm tải và đảm bảo động cơ được lắp chắc chắn.
AL.15 Lỗi dòng động cơ không ổn định Dòng điện cung cấp cho động cơ dao động. Kiểm tra nguồn cấp và kiểm tra tải động cơ.
AL.18 Lỗi thông số không hợp lệ Tham số điều khiển cài đặt sai. Kiểm tra và điều chỉnh lại các tham số trong bộ điều khiển.
AL.23 Lỗi ngõ ra tín hiệu điều khiển Tín hiệu ngõ ra không đáp ứng. Kiểm tra kết nối dây tín hiệu và đảm bảo không có nhiễu.
AL.28 Lỗi tín hiệu xung điều khiển Tín hiệu xung từ bộ điều khiển không đến được động cơ. Kiểm tra bộ điều khiển và dây nối.
AL.29 Lỗi tín hiệu đầu vào vượt giới hạn Tín hiệu đầu vào vượt ngưỡng cho phép. Kiểm tra nguồn và điều chỉnh thông số tín hiệu.
AL.40 Lỗi bảo vệ động cơ Động cơ bị bảo vệ do lỗi quá tải hoặc nhiệt độ cao. Kiểm tra tải và hệ thống làm mát.
AL.47 Lỗi tốc độ không đồng bộ Động cơ không đạt tốc độ mong muốn. Kiểm tra thông số tốc độ và tải động cơ.
AL.56 Lỗi mô-men xoắn không đạt yêu cầu Mô-men xoắn của động cơ không đáp ứng yêu cầu. Kiểm tra tải, dây kết nối, và điều chỉnh thông số.
AL.64 Lỗi nhiệt độ đầu ra động cơ Nhiệt độ phần đầu ra động cơ vượt ngưỡng. Kiểm tra hệ thống làm mát, quạt và vệ sinh động cơ nếu cần.
AL.70 Lỗi giao tiếp với thiết bị khác Lỗi giao tiếp giữa servo và thiết bị ngoại vi. Kiểm tra các cáp kết nối và cài đặt giao tiếp.
AL.84 Lỗi nguồn cấp cho bộ mã hóa (Encoder) Nguồn cấp cho encoder gặp sự cố. Kiểm tra dây nguồn và thay encoder nếu cần thiết.
AL.88 Lỗi bộ điều khiển trong chế độ test Lỗi khi chạy chế độ test của bộ điều khiển. Kiểm tra thiết lập test và đảm bảo không có lỗi cấu hình.
AL.C5 Lỗi hồi tiếp từ cảm biến nhiệt Hệ thống cảm biến nhiệt hồi tiếp gặp sự cố. Kiểm tra và thay thế cảm biến nếu cần.
AL.E2 Lỗi khóa hệ thống Hệ thống bị khóa do lỗi an toàn hoặc bảo vệ. Kiểm tra và đặt lại chế độ an toàn.
AL.01 Lỗi mất công suất tạm thời Công suất bị gián đoạn hoặc sụt giảm. Kiểm tra nguồn và đảm bảo kết nối ổn định.
AL.05 Lỗi quá tốc độ động cơ Động cơ chạy vượt quá tốc độ cho phép. Kiểm tra cấu hình giới hạn tốc độ và đảm bảo tải không quá lớn.
AL.07 Lỗi tăng áp nhanh Điện áp tăng đột ngột. Kiểm tra hệ thống điện và nguồn cấp.
AL.10 Lỗi ngắt kết nối tín hiệu xung Mất tín hiệu xung điều khiển. Kiểm tra cáp kết nối và đảm bảo tín hiệu từ bộ điều khiển ổn định.
AL.20 Lỗi ngõ ra quá tải Quá tải tại ngõ ra động cơ. Giảm tải động cơ và kiểm tra dây dẫn đầu ra.
AL.33 Lỗi kiểm tra mô-men xoắn Mô-men xoắn quá mức. Điều chỉnh lại thông số mô-men hoặc kiểm tra cấu hình điều khiển.
AL.41 Lỗi nhiệt độ không chính xác Nhiệt độ đo không khớp với giá trị cài đặt. Kiểm tra hệ thống làm mát và cảm biến nhiệt.
AL.48 Lỗi bảo vệ hãm động cơ Hệ thống bảo vệ hãm động cơ được kích hoạt. Kiểm tra hệ thống hãm và đảm bảo không có lỗi cơ khí.
AL.53 Lỗi thời gian xử lý quá lâu Bộ điều khiển không phản hồi kịp thời. Kiểm tra tải CPU và tối ưu hóa chương trình điều khiển.
AL.72 Lỗi ngắt kết nối động cơ Động cơ bị mất kết nối với bộ điều khiển. Kiểm tra cáp động cơ và đảm bảo động cơ được gắn chắc chắn.
AL.76 Lỗi không nhận diện động cơ Bộ điều khiển không nhận diện được động cơ. Kiểm tra thông số động cơ hoặc reset lại hệ thống.
AL.81 Lỗi không đồng bộ hóa Động cơ và hệ thống điều khiển không đồng bộ. Kiểm tra các tham số và đồng bộ hóa lại thiết bị.
AL.B2 Lỗi quá dòng mô-men xoắn Dòng điện tạo ra mô-men quá cao. Kiểm tra thiết lập dòng và mô-men, giảm tải nếu cần thiết.
AL.C6 Lỗi dừng đột ngột Động cơ dừng không mong muốn. Kiểm tra cấu hình dừng và kiểm tra lỗi phần mềm.
AL.D3 Lỗi sai lệch vị trí Sai lệch lớn giữa vị trí thực và vị trí đặt. Hiệu chỉnh lại encoder hoặc điều chỉnh tham số điều khiển vị trí.

TRAN GIA chúng tôi chuyên sửa chữa servo các hãng sau: Sửa Servo Yaskawa, Sửa Servo Delta, Sửa Servo Panasonic, Sửa Servo Sanyo Denki, Sửa Servo Sửa Servo Mitsubishi, Sửa ServoTeco, Sửa Servo Shihlin, Sửa Servo Lyang, Sửa Servo Kinco, Sửa Servo Sim ens, Sửa Servo Allen bradley, Sửa Servo Omron, Sửa Servo Fuji, Sửa Servo Lenze, Sửa Servo Danfoss, sửa Servo toshiba, Sửa Servo packer, sửa servo Vexta, Sửa Servo Fanuc, Sửa Servo Emerson….

Chúng tôi chuyên nhận sửa lỗi servo mitsubishi các dòng: Melservo-J4, Melservo-J3, Melservo-JE, Melservo-JN, MelservoJ2S, Melservo-C, Melservo-E…

Quy trình sửa Servo Mitsubishi TRAN GIA chúng tôi

Bước 1: Tiếp nhận thông tin thiết bị từ quý khách hàng.

Bước 2: Kiểm tra thiết bị thông qua nhân viên kỹ thuật sẽ vệ sinh thiết bị. Tiến hành kiểm tra lỗi và nguyên nhân lỗi của thiết bị.

Bước 3: Báo cáo lại cho khách hàng về mức độ hư hại của thiết bị. Báo giá và chờ khách hàng duyệt giá.

Bước 4: Tiến hành sửa chữa thay thế các linh phụ kiện hàng chính hãng cho thiết bị. chạy thử và test lại lỗi.

Bước 5: Bàn giao thiết bị và đi kèm các chính sách bảo hành dành cho quý khách hàng.

Quy trình sửa chữa thiết bị tại TRAN GIA
Quy trình sửa chữa thiết bị tại TRAN GIA
Vì sao chọn TRAN GIA sửa Servo Mitsubishi
  • Đội ngũ kỹ sư đông, giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực tự động hóa.
  • Tư vấn 24/7 thông qua số HOTLINE: 0913 506 739.
  • TRAN GIA chính là nhà nhập khẩu trực tiếp linh kiện, Phụ kiện chính hãng uy tín 100%.
  • Kho linh kiện lớn, đối với những linh kiện tiêu chuẩn – chính hãng luôn luôn có sẵn để phục vụ quý khách.
  • Bảo hành sửa chữa trong vòng 3 tháng
Ảnh sửa chữa phòng kỹ thuật công ty Trần Gia (2)
Ảnh sửa chữa phòng kỹ thuật công ty Trần Gia

TRAN GIA chúng tôi chuyên nhận sửa mọi loại màn hình, PLC, bộ nguồn,…ở các khu vực như sau

– Các khu vực Chúng tôi nhận sửa chữa Màn hình Servo FUJI  Thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu, Tây Ninh, Tiền Giang, Tp. Cần Thơ, Sóc Trăng, Bến Tre, An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang, Vĩnh Long, Trà Vinh,…

– Dịch vụ sửa chữa Màn hình HMI tận nơi tại TpHCM: Tân Phú, Tân Bình, Gò Vấp, Quận 1, Quận 3, Thủ Đức, Quận 5, Quận 6, Bình Tân, Phú Nhuận, chợ Nhật Tảo, chợ Dân Sinh, KCN Thuận Đạo, KCN Tân Bình, KCN Vĩnh Lộc, KCN Lê Minh Xuân, KCN Mỹ Phước 1, KCN Mỹ Phước 2, KCN Mỹ Phước 3, KCN Sóng Thần, KCN Linh Trung, KCN Hiệp Phước, KCX Tân Thuận, KCN Tân Tạo, KCN Tân Phú Trung, KCN Tây Bắc Củ Chi, KCN Đông Nam, KCN Tân Phú Trung,….

Ảnh nhân viên Trần Gia đang sửa chữa thiết bị tự động hóa (2)
Ảnh nhân viên Trần Gia đang sửa chữa thiết bị tự động hóa
Hình ảnh công ty Trần Gia tại Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân
Hình ảnh công ty Trần Gia tại Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân

Bình luận trên Facebook