Minas A5

Hiển thị 177–192 của 210 sản phẩm

  • Động cơ Servo Panasonic MSMD012P1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MSME082G1A
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSME082G1A
    • Công suất định mức: 750 W

    • Điện áp định mức: 200 V AC

    • Tốc độ định mức: 3.000 vòng/phút

    • Tốc độ tối đa: 6.000 vòng/phút

    • Mô-men xoắn định mức: 2,4 N·m

    • Mô-men cực đại: 7,1 N·m

    • Quán tính rôto: 0,87 × 10⁻⁴ kg·m²

    • Độ phân giải encoder: 20-bit (Incremental)

    • Độ phân giải encoder (xung/vòng): 1.048.576

    • Kích thước mặt bích: 80 mm × 80 mm

    • Đường kính trục: 19 mm

    • Chiều dài trục và vòng bi: 35 mm

    Động cơ Servo Panasonic MSME082G1A

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MSMD012P1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MSME082G1D
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSME082G1D
    • Công suất định mức: 750 W

    • Điện áp định mức: 200 VAC

    • Dòng điện định mức: 4.1 A (rms)

    • Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút

    • Tốc độ tối đa: 6000 vòng/phút

    • Mô-men xoắn định mức: 2.4 Nm

    • Mô-men xoắn cực đại: 7.1 Nm

    • Dòng điện cực đại: 17.4 A (o-p)

    • Quán tính rotor: 0.97 × 10⁻⁴ kg·m²

    • Tỷ lệ quán tính tải khuyến nghị: ≤ 20 lần

    • Encoder: 20-bit Incremental (độ phân giải 1.048.576 xung/vòng)

    • Kích thước mặt bích: 80 mm x 80 mm

    • Trục: Tròn (cốt trơn)

    Động cơ Servo Panasonic MSME082G1D

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MSME082G1NĐọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MSME082G1N
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSME082G1N
    • Công suất định mức: 750 W

    • Điện áp định mức: 200 V AC

    • Dòng điện định mức: 4.1 A (rms)

    • Mô-men xoắn định mức: 2.4 Nm

    • Mô-men xoắn cực đại: 7.1 Nm

    • Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút

    • Tốc độ quay tối đa: 6000 vòng/phút

    • Quán tính rotor: 0.87 × 10⁻⁴ kg·m²

    • Độ phân giải encoder: 20 bit (encoder tương đối)

    • Kích thước mặt bích: 80 mm

    • Loại trục: D-cut

    • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67

    • Trọng lượng: 2.3 kg

    • Phanh giữ (brake): Không có

    • Vòng bi dầu (oil seal): Có

    Động cơ Servo Panasonic MSME082G1N

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MSME082G1QĐọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MSME082G1Q
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSME082G1Q
    • Công suất định mức: 750 W

    • Điện áp cấp nguồn: 200 V AC

    • Dòng điện định mức: 4.1 A (rms)

    • Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút

    • Mô-men xoắn định mức: 2.4 Nm

    • Mô-men xoắn cực đại: 7.1 Nm

    • Tốc độ tối đa: 6000 vòng/phút

    • Dòng điện cực đại: 17.4 A (p-p)

    • Khả năng tái sinh năng lượng: Không giới hạn tần suất (không có phanh tái sinh tích hợp)

    • Khối lượng: 2.3 kg

    Động cơ Servo Panasonic MSME082G1Q

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MSME082G1NĐọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MSME082G1R
    Liên hệ
    • Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSME082G1R

    • Dòng sản phẩm: MINAS A5

    • Công suất định mức: 750 W

    • Điện áp cấp nguồn: 200 V AC

    • Dòng điện định mức: 4.1 A (rms)

    • Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút

    • Mô-men xoắn định mức: 2.4 Nm

    • Mô-men xoắn cực đại: 7.1 Nm

    • Tốc độ tối đa: 6000 vòng/phút

    • Dòng điện cực đại: 17.4 A (p-p)

    • Khả năng tái sinh năng lượng: Không giới hạn tần suất (không có phanh tái sinh tích hợp)

    • Khối lượng: 3.1 kg

    Động cơ Servo Panasonic MSME082G1R

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MSME082G1QĐọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MSME082G1S
    Liên hệ
    • Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSME082G1S

    • Dòng sản phẩm: MINAS A5 – MSME Series

    • Công suất định mức: 750 W

    • Điện áp định mức: 200 VAC

    • Dòng điện định mức: 4.1 A (rms)

    • Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút

    • Tốc độ tối đa: 6000 vòng/phút

    • Mô-men xoắn định mức: 2.4 Nm

    • Mô-men xoắn cực đại: 7.1 Nm

    • Quán tính rotor: 0.87 × 10⁻⁴ kg·m²

    • Tỷ lệ quán tính tải khuyến nghị: ≤ 20 lần

    • Encoder: 20-bit incremental (độ phân giải 1.048.576 xung/vòng)

    • Kiểu trục: Có rãnh then, đầu trục có lỗ định tâm

    Động cơ Servo Panasonic MSME082G1S

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MSME082G1QĐọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MSME082G1T
    Liên hệ
    • Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSME082G1T

    • Dòng sản phẩm: MINAS A5 – MSME Series

    • Công suất định mức: 750 W

    • Điện áp định mức: 200 VAC

    • Dòng điện định mức: 4.1 A (rms)

    • Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút

    • Tốc độ tối đa: 6000 vòng/phút

    • Mô-men xoắn định mức: 2.4 Nm

    • Mô-men xoắn cực đại: 7.1 Nm

    • Quán tính rotor: 0.97 × 10⁻⁴ kg·m²

    • Tỷ lệ quán tính tải khuyến nghị: ≤ 20 lần

    • Encoder: 20-bit incremental (độ phân giải 1.048.576 xung/vòng)

    • Kiểu trục: Có rãnh then, đầu trục có lỗ định tâm

    • Phanh hãm: Có (phanh giữ)

    Động cơ Servo Panasonic MSME082G1T

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MGME202S1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MSME082G1U
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSME082G1U
    • Công suất định mức: 750 W

    • Điện áp cấp: 200 VAC

    • Dòng điện định mức: 4.1 A (AC RMS)

    • Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút

    • Tốc độ tối đa: 6000 vòng/phút

    • Mô-men xoắn định mức: 2.4 N·m

    • Mô-men xoắn cực đại: 7.1 N·m

    • Quán tính rotor: 0.87 × 10⁻⁴ kg·m²

    • Độ phân giải encoder: 20-bit (encoder tương đối)

    • Kết nối: Loại connector

    • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67 (trừ phần trục quay và đầu nối)

    • Kích thước mặt bích: 80 mm x 80 mm

    • Trọng lượng: 2.3 kg

    • Đặc điểm trục: Có rãnh then, có gioăng dầu

    • Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C

    Động cơ Servo Panasonic MSME082G1U

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MSME082G1VĐọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MSME082G1V
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSME082G1V 
    • Loại động cơ: Servo AC, loại quán tính thấp

    • Công suất định mức: 750 W

    • Điện áp nguồn cấp: 200 V AC

    • Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút

    • Tốc độ tối đa: 6000 vòng/phút

    • Mô-men xoắn định mức: 2.4 N·m

    • Mô-men xoắn cực đại: 7.1 N·m

    • Encoder: Loại tăng dần (incremental) 20 bit

    • Loại kết nối: Đầu nối (connector type)

    • Cấp bảo vệ: IP67 (chống bụi, chống nước)

    • Kích thước mặt bích: 80 mm x 80 mm

    • Khối lượng: Khoảng 4.8 kg

    • Tần số đáp ứng: 2.3 kHz

    • Điện áp điều khiển: 24 V DC

    Động cơ Servo Panasonic MSME082G1V

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MSMD012J1UĐọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MSME084G1A
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSME084G1A
    • Công suất định mức: 750 W

    • Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút

    • Mô-men xoắn định mức: 2.4 N·m

    • Mô-men xoắn cực đại: 7.1 N·m

    • Encoder: 20 bit incremental

    • Cấp bảo vệ: IP67 (chống bụi và nước, trừ phần quay của trục và các đầu nối)

    • Loại trục: Tròn, không có phanh giữ

    • Kích thước mặt bích: 80 × 80 mm

    • Điện áp cấp nguồn: AC 200 V

    • Dòng điện định mức: 4.0 A (rms)

    • Trọng lượng: 2.3 kg

    • Loại kết nối: Connector type

    Động cơ Servo Panasonic MSME084G1A

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MSMD012J1UĐọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MSME084G1B
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSME084G1B
    • Loại động cơ: Động cơ servo không chổi than, quán tính thấp, loại kết nối (connector type)

    • Cấp bảo vệ: IP67 (chống bụi và nước, trừ phần quay của trục và các đầu nối)

    • Kích thước mặt bích: 80 × 80 mm

    • Điện áp cấp nguồn: AC 200 V

    • Công suất định mức: 750 W

    • Dòng điện định mức: 4.1 A (rms)

    • Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút

    • Tốc độ quay tối đa: 6000 vòng/phút

    • Mô-men xoắn định mức: 2.4 N·m

    • Mô-men xoắn cực đại: 7.1 N·m

    • Quán tính rotor: 0.97 × 10⁻⁴ kg·m²

    Động cơ Servo Panasonic MSME084G1B

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MSMD012J1UĐọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MSME084G1C
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSME084G1C
    • Công suất định mức: 750 W

    • Điện áp cấp nguồn: 3 pha 400 V AC

    • Dòng điện định mức: 2.4 A (rms)

    • Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút

    • Tốc độ quay tối đa: 5000 vòng/phút

    • Mô-men xoắn định mức: 2.39 N·m

    • Mô-men xoắn cực đại: 7.16 N·m

    • Quán tính rotor: 1.61 × 10⁻⁴ kg·m²

    • Tốc độ đáp ứng tần số: 2.3 kHz

    • Encoder: Hệ thống tăng xung 20 bit, độ phân giải 1.048.576

    • Cấp bảo vệ: IP67 (chống bụi và nước, trừ phần quay của trục và các đầu nối)

    • Kích thước mặt bích: 100 × 100 mm

    • Trọng lượng: 3.1 kg

    Động cơ Servo Panasonic MSME084G1C

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MSMD012J1UĐọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MSME084G1D
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSME084G1D
    • Dòng sản phẩm: MINAS A5

    • Loại động cơ: Quán tính thấp (Low inertia)

    • Công suất định mức: 750 W

    • Điện áp định mức: 3 pha, 400 VAC

    • Dòng điện định mức: 2.4 A (rms)

    • Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút

    • Tốc độ quay tối đa: 5000 vòng/phút

    • Momen xoắn định mức: 2.39 N·m

    • Momen xoắn cực đại: 7.16 N·m

    • Encoder: 20-bit Incremental (độ phân giải 1.048.576 xung/vòng)

    • Cấp bảo vệ: IP65 (ngoại trừ phần trục quay và đầu nối)

    • Kích thước mặt bích: 100 mm x 100 mm

    • Trọng lượng: Khoảng 4.1 kg

    • Kiểu trục: Tròn (Round shaft)

    • Phanh hãm: Có

    Động cơ Servo Panasonic MSME084G1D

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MSMD012J1UĐọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MSME084G1N
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSME084G1N
    • Dòng sản phẩm: MINAS A5

    • Loại động cơ: Quán tính thấp (Low inertia)

    • Công suất định mức: 750 W

    • Điện áp định mức: 3 pha, 400 VAC

    • Dòng điện định mức: 2.4 A (rms)

    • Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút

    • Tốc độ quay tối đa: 5000 vòng/phút

    • Momen xoắn định mức: 2.39 N·m

    • Momen xoắn cực đại: 7.16 N·m

    • Encoder: 20-bit Incremental (độ phân giải 1.048.576 xung/vòng)

    • Cấp bảo vệ: IP67 (ngoại trừ phần trục quay và đầu nối)

    • Kích thước mặt bích: 100 mm x 100 mm

    • Trọng lượng: Khoảng 4.1 kg

    Động cơ Servo Panasonic MSME084G1N

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MSMD012J1UĐọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MSME084G1P
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSME084G1P
    • Dòng sản phẩm: MINAS A5

    • Loại động cơ: Quán tính thấp (Low inertia)

    • Công suất định mức: 750 W

    • Điện áp định mức: 400 VAC

    • Dòng điện định mức: Khoảng 2.4 A (rms)

    • Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút

    • Tốc độ quay tối đa: 5000 vòng/phút

    • Momen xoắn định mức: Khoảng 2.39 N·m

    • Momen xoắn cực đại: Khoảng 7.16 N·m

    • Encoder: 20-bit Incremental (độ phân giải 1.048.576 xung/vòng)

    • Cấp bảo vệ: IP67 (ngoại trừ phần trục quay và đầu nối)

    • Kích thước mặt bích: 100 mm x 100 mm

    • Trọng lượng: Khoảng 4.1 kg

    • Kiểu trục: Có rãnh then (key-way)

    • Phanh hãm: Có thể có hoặc không, tùy thuộc vào biến thể cụ thể

    Động cơ Servo Panasonic MSME084G1P

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MSMD012J1UĐọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MSME084G1Q
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSME084G1Q
    • Công suất định mức: 750 W

    • Điện áp: 200 V AC

    • Dòng điện định mức: Khoảng 4 A (rms)

    • Momen xoắn định mức: 2.4 N·m

    • Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút

    • Tốc độ quay tối đa: 5000 vòng/phút

    • Encoder: 20-bit incremental, độ phân giải cao

    • Loại kết nối: Đầu nối (connector type)

    • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67 (ngoại trừ phần quay của trục và các đầu nối)

    • Trọng lượng: Khoảng 3.1 kg

    Động cơ Servo Panasonic MSME084G1Q

    Liên hệ