Minas A5
Hiển thị 145–160 của 210 sản phẩm
-
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1ALiên hệ-
Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1A
-
Dòng sản phẩm: MINAS A5 – MSMD Series
-
Loại động cơ: AC servo không chổi than, quán tính thấp
-
Công suất định mức: 100 W
-
Điện áp định mức: 200 V AC
-
Dòng điện định mức: 1.1 A (rms)
-
Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút
-
Tốc độ tối đa: 5000 vòng/phút
-
Mô-men xoắn định mức: 320 mNm
-
Mô-men xoắn cực đại: 950 mNm
-
Encoder: Incremental, 20-bit
-
Kích thước mặt bích: 38 mm x 38 mm
-
Đường kính trục: 24 mm
-
Chiều dài trục và ổ bi: 65 mm
-
Khoảng cách lỗ gắn: 145 mm
Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1A
Liên hệ -
-
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1BLiên hệ-
Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1B
-
Dòng sản phẩm: MINAS A5 – MSMD Series
-
Loại động cơ: AC servo không chổi than, quán tính thấp
-
Công suất định mức: 100 W
-
Điện áp định mức: 200 V AC
-
Dòng điện định mức: 1.1 A (rms)
-
Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút
-
Tốc độ tối đa: 5000 vòng/phút
-
Mô-men xoắn định mức: 320 mNm
-
Mô-men xoắn cực đại: 950 mNm
-
Encoder: Incremental, 20-bit
-
Kích thước mặt bích: 38 mm x 38 mm
-
Đường kính trục: 24 mm
-
Chiều dài trục và ổ bi: 65 mm
-
Khoảng cách lỗ gắn: 145 mm
Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1B
Liên hệ -
-
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1CLiên hệ-
Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1C
-
Dòng sản phẩm: MINAS A5 – MSMD Series
-
Loại: Động cơ servo AC, quán tính thấp
-
Công suất định mức: 100 W
-
Điện áp hoạt động: 200 V AC
-
Dòng điện định mức: 1.1 A (rms)
-
Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút
-
Tốc độ tối đa: 5000 vòng/phút
-
Mô-men xoắn định mức: 0.32 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 0.95 N·m
-
Dòng điện cực đại: 4.7 A (o-p)
-
Độ phân giải encoder: 20-bit incremental (1.048.576 xung/vòng)
-
Kích thước mặt bích: 38 mm x 38 mm
-
Trục: Tròn
-
Lớp bảo vệ: IP65 (trừ phần trục quay và đầu dây)
-
Dạng kết nối: Dây dẫn (lead wire)
-
Khối lượng: 0.47 kg
Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1C
Liên hệ -
-
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1DLiên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1D
-
Dòng sản phẩm: MINAS A5
-
Loại động cơ: Quán tính thấp (Low Inertia)
-
Điện áp định mức: 200 V AC
-
Công suất định mức: 100 W
-
Dòng điện định mức (rms): 1.1 A
-
Mô-men xoắn định mức: 0.32 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 0.95 N·m
-
Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút
-
Tốc độ quay tối đa: 5000 vòng/phút
-
Encoder: 20-bit incremental (1.048.576 xung/vòng)
-
Loại đầu ra động cơ: Dây dẫn (Lead wire)
-
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 (ngoại trừ phần trục quay và đầu dây dẫn)
-
Kích thước mặt bích: 38 mm vuông
-
Trọng lượng: 0.47 kg
Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1D
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1NLiên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1N
-
Dòng sản phẩm: MINAS A5
-
Loại động cơ: Quán tính thấp (Low inertia)
-
Điện áp định mức: 200 V AC
-
Công suất định mức: 100 W
-
Dòng điện định mức (rms): 1.1 A
-
Mô-men xoắn định mức: 0.32 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 0.95 N·m
-
Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút
-
Tốc độ quay tối đa: 5000 vòng/phút
-
Encoder: 20-bit incremental (tương đương 1.048.576 xung/vòng)
-
Loại đầu ra động cơ: Dây dẫn (Lead wire)
-
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 (ngoại trừ phần trục quay và đầu dây dẫn)
-
Kích thước mặt bích: 38 mm vuông
-
Trọng lượng: 0.47 kg
Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1N
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1PLiên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1P
-
Dòng sản phẩm: MINAS A5
-
Loại động cơ: Quán tính thấp (Low inertia)
-
Điện áp định mức: 200 V AC
-
Công suất định mức: 100 W
-
Dòng điện định mức (rms): 1.1 A
-
Mô-men xoắn định mức: 0.32 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 0.95 N·m
-
Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút
-
Tốc độ quay tối đa: 5000 vòng/phút
-
Encoder: 20-bit Incremental (độ phân giải 1.048.576 xung/vòng)
-
Loại đầu ra động cơ: Dây dẫn (Lead wire)
-
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 (ngoại trừ phần trục quay và đầu dây dẫn)
Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1P
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1QLiên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1Q
-
Dòng sản phẩm: MINAS A5
-
Loại động cơ: Quán tính thấp (Low inertia)
-
Điện áp định mức: 200 V AC
-
Công suất định mức: 100 W
-
Dòng điện định mức (rms): 1.1 A
-
Mô-men xoắn định mức: 0.32 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 0.95 N·m
-
Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút
-
Tốc độ quay tối đa: 5000 vòng/phút
-
Encoder: 20-bit Incremental (độ phân giải 1.048.576 xung/vòng)
-
Loại đầu ra động cơ: Dây dẫn (Lead wire)
-
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 (ngoại trừ phần trục quay và đầu dây dẫn)
-
Kích thước mặt bích: 38 mm vuông
-
Trọng lượng: 0.47 kg
Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1Q
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1RLiên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1R
-
Dòng sản phẩm: MINAS A5
-
Loại động cơ: Quán tính thấp (Low inertia)
-
Điện áp định mức: 200 V AC
-
Công suất định mức: 100 W
-
Dòng điện định mức (rms): 1.1 A
-
Mô-men xoắn cực đại: 0.95 N·m
-
Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút
-
Tốc độ quay tối đa: 5000 vòng/phút
-
Encoder: 17-bit tuyệt đối
-
Loại đầu ra động cơ: Dây dẫn
-
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 (trừ phần trục quay và đầu dây dẫn)
-
Kích thước mặt bích: 38 mm vuông
-
Trọng lượng: 0.47 kg
Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1R
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1SLiên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1S
-
Công suất định mức: 100W
-
Điện áp định mức: 200V AC
-
Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút
-
Mô-men xoắn định mức: 0.32 Nm
-
Mô-men xoắn cực đại: 0.95 Nm
-
Encoder: 17-bit tuyệt đối và gia tăng
-
Loại trục: Trục tròn với phanh giữ
-
Kết nối dây dẫn: Có
-
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 (ngoại trừ phần trục quay và đầu dây dẫn)
-
Kích thước mặt bích: 38 mm vuông
-
Kết nối encoder: Dây dẫn
-
Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C
-
Trọng lượng: Khoảng 0.47 kg
Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1S
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1TLiên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1T
-
Công suất định mức: 100W
-
Điện áp định mức: 200V AC
-
Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút
-
Mô-men xoắn định mức: 0.32 Nm
-
Mô-men xoắn cực đại: 0.95 Nm
-
Encoder: 17-bit tuyệt đối và gia tăng
-
Loại trục: Trục tròn với phanh giữ
-
Kết nối dây dẫn: Có
-
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 (ngoại trừ phần trục quay và đầu dây dẫn)
-
Kích thước mặt bích: 38 mm vuông
-
Kết nối encoder: Dây dẫn
-
Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C
-
Trọng lượng: Khoảng 0.47 kg
Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1T
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1T2Liên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1T2
-
Công suất định mức: 100W
-
Điện áp định mức: 200V AC
-
Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút
-
Mô-men xoắn định mức: 0.32 Nm
-
Mô-men xoắn cực đại: 0.95 Nm
-
Encoder: 17-bit tuyệt đối và gia tăng
-
Loại trục: Trục tròn với phanh giữ
-
Kết nối dây dẫn: Có
-
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 (ngoại trừ phần trục quay và đầu dây dẫn)
-
Kích thước mặt bích: 38 mm vuông
-
Kết nối encoder: Dây dẫn
-
Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C
-
Trọng lượng: Khoảng 0.47 kg
Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1T2
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1ULiên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1U
-
Loại mô-men xoắn: Mô-men xoắn thấp.
-
Điện áp định mức: 200 V AC.
-
Công suất định mức: 100 W.
-
Dòng điện định mức: 1.1 A (rms).
-
Mô-men xoắn định mức: 0.32 N·m.
-
Mô-men xoắn cực đại: 0.95 N·m.
-
Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút.
-
Tốc độ quay tối đa: 5000 vòng/phút.
-
Độ phân giải encoder: 20-bit (Incremental), mang lại độ chính xác cao trong việc phản hồi vị trí và tốc độ.
-
Tần số phản hồi: 2.3 kHz, giúp động cơ phản hồi nhanh chóng và chính xác.
-
Trọng lượng: 0.47 kg.
Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1U
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1VLiên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1V
-
Công suất định mức: 100W
-
Điện áp cấp: 200V AC
-
Dòng điện định mức: 1.1 A (RMS)
-
Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút
-
Mô-men xoắn định mức: 0.32 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 0.95 N·m
-
Tốc độ phản hồi tần số: 2.3 kHz
-
Encoder: 20-bit incremental
-
Kết nối dây dẫn: Loại dây dẫn (Lead wire type)
-
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 (ngoại trừ phần trục quay và đầu nối dây)
-
Kích thước mặt bích: 38 mm x 38 mm
-
Trọng lượng: Khoảng 0.66 kg
-
Đặc điểm trục: Có rãnh then và gioăng dầu
-
Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C
Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1V
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MSMD012J1SLiên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMD012J1S
-
Công suất định mức: 100W
-
Điện áp định mức: 200V AC
-
Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút
-
Tốc độ tối đa: 5000 vòng/phút
-
Mô-men xoắn định mức: 0.32 Nm
-
Mô-men xoắn cực đại: 0.95 Nm
-
Quán tính rotor: 0.051 × 10⁻⁴ kg·m²
-
Độ phân giải encoder: 17-bit tuyệt đối và gia tăng
-
Kết nối encoder: Dây dẫn
-
Kích thước mặt bích: 38 mm vuông
Động cơ Servo Panasonic MSMD012J1S
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MSMD012J1ULiên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMD012J1U
-
Công suất định mức: 100W
-
Điện áp định mức: 200 VAC
-
Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút
-
Mô-men xoắn định mức: 0.32 N·m (320 mN·m)
-
Mô-men xoắn cực đại: 0.95 N·m (950 mN·m)
-
Encoder: Incremental, 2500 pulses/rev
-
Kiểu trục: Trục tròn, không có rãnh then (keyless)
-
Chuẩn bảo vệ: IP65 (trừ đầu trục và đầu dây)
-
Nhiệt độ hoạt động: 0°C ~ 40°C
-
Trọng lượng: Khoảng 453.6 g
Động cơ Servo Panasonic MSMD012J1U
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MSMD012P1Liên hệ-
Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMD012P1
-
Dòng sản phẩm: MINAS A5
-
Loại động cơ: AC Servo, quán tính thấp
-
Điện áp định mức: 200 VAC
-
Công suất định mức: 100 W
-
Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút
-
Mô-men xoắn định mức: 0.32 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 0.95 N·m
-
Encoder: Loại Incremental, 2500 pulses/rev
-
Kiểu trục: Trục tròn, không có rãnh then (keyless)
-
Phớt dầu (Oil seal): Không có
-
Phanh hãm (Holding brake): Không có
-
Chuẩn bảo vệ: IP65 (trừ đầu trục và đầu dây)
-
Nhiệt độ hoạt động: 0°C ~ 40°C
-
Trọng lượng: Khoảng 0.47 kg
Động cơ Servo Panasonic MSMD012P1
Liên hệ -
