Minas A5
Hiển thị 193–208 của 210 sản phẩm
-
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MSME084G1RLiên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSME084G1R
-
Công suất định mức: 750 W
-
Điện áp: AC 400 V
-
Dòng điện định mức: 2.4 A (rms)
-
Momen xoắn định mức: 2.39 N·m
-
Momen xoắn cực đại: 7.16 N·m
-
Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút
-
Tốc độ quay tối đa: 5000 vòng/phút
-
Quán tính rotor: 1.61 × 10⁻⁴ kg·m²
-
Tỷ lệ quán tính tải/rotor khuyến nghị: ≤ 15 lần
-
Encoder: 20-bit incremental, độ phân giải 1.048.576 xung/vòng
-
Kết nối: Loại đầu nối (connector type)
-
Chống bụi, chống nước: IP67 (trừ phần quay của trục và các đầu nối)
-
Trọng lượng: 3.1 kg
Động cơ Servo Panasonic MSME084G1R
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MSME084G1SLiên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSME084G1S
-
Công suất định mức: 750 W
-
Điện áp cung cấp cho driver: AC 200 V
-
Độ phân giải encoder:
-
20-bit incremental encoder
-
17-bit absolute/incremental encoder
-
-
Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút
-
Mô-men xoắn định mức: 2.4 Nm
-
Mô-men xoắn cực đại: 7.1 Nm
-
Tốc độ quay tối đa: 3000 vòng/phút
-
Cấp bảo vệ: IP67 (chống bụi và nước)
-
Loại trục: Trục có then hoa (keyed shaft)
-
Ứng dụng driver: Tương thích với các driver dòng A5 của Panasonic
Động cơ Servo Panasonic MSME084G1S
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MSME084G1TLiên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSME084G1T
-
Công suất định mức: 750 W
-
Điện áp định mức: 200 VAC
-
Dòng điện định mức: 4.1 A (rms)
-
Mô-men xoắn định mức: 2.4 Nm
-
Mô-men xoắn cực đại: 7.1 Nm
-
Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút
-
Tốc độ tối đa: 5000 vòng/phút
-
Encoder: 20-bit Incremental (độ phân giải 1.048.576 xung/vòng)
-
Kích thước mặt bích: 80 mm x 80 mm (vuông)
-
Đường kính trục: 19 mm
-
Chiều dài trục và ổ bi: 35 mm
-
Khoảng cách lỗ bắt vít: 90 mm (center-to-center)
-
Trọng lượng: 2.3 kg
Động cơ Servo Panasonic MSME084G1T
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MSME084G1ULiên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSME084G1U
-
Công suất định mức: 750 W
-
Điện áp định mức: 400 V AC
-
Dòng điện định mức: 2.4 A (rms)
-
Mô-men xoắn định mức: 2.39 Nm
-
Mô-men xoắn cực đại: 7.16 Nm
-
Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút
-
Tốc độ tối đa: 5000 vòng/phút
-
Quán tính rotor: 1.61 × 10⁻⁴ kg·m²
-
Tỷ lệ quán tính tải khuyến nghị: ≤ 15 lần
-
Encoder: 20-bit Incremental (độ phân giải 1.048.576 xung/vòng)
-
Cấp bảo vệ: IP67 (ngoại trừ phần trục quay và đầu nối)
-
Trục: có rãnh then (key-way)
-
Khối lượng: 3.1 kg
Động cơ Servo Panasonic MSME084G1U
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MSME084G1VLiên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSME084G1V
-
Công suất định mức: 750 W
-
Điện áp định mức: 400 V AC
-
Dòng điện định mức: 2.4 A (rms)
-
Dòng điện cực đại: 10 A (0-p)
-
Tốc độ quay định mức: 3,000 vòng/phút
-
Mô-men xoắn định mức: 2.39 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 7.16 N·m
-
Encoder: 20-bit incremental (1.048.576 xung/vòng)
-
Kiểu trục: Có rãnh then (Key-way)
-
Phớt dầu: Có
-
Phanh hãm: Có
-
Trọng lượng: 4.1 kg
-
Kích thước mặt bích: 100 mm x 100 mm
-
Chuẩn bảo vệ: IP67 (trừ phần trục quay và đầu nối)
-
Kiểu kết nối: Dạng đầu nối (connector)
Động cơ Servo Panasonic MSME084G1V
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MSME202G1Liên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSME202G1
-
Công suất định mức: 2.0 kW
-
Điện áp nguồn: AC 200V
-
Dòng điện định mức: 11.3 A (RMS)
-
Dòng điện cực đại: 48 A (0-p)
-
Mô-men xoắn định mức: 6.37 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 19.1 N·m
-
Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút
-
Tốc độ quay tối đa: 5000 vòng/phút
-
Loại encoder: 20-bit incremental hoặc 17-bit absolute/incremental
-
Tần số đáp ứng: 2.3 kHz
-
Cấp bảo vệ: IP67 (ngoại trừ phần trục quay và đầu nối)
-
Kích thước mặt bích: 100 mm x 100 mm
-
Trọng lượng: Khoảng 6.3 kg
-
Kiểu trục: Có rãnh then (key-way)
Động cơ Servo Panasonic MSME202G1
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MSME202S1Liên hệ-
Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSME202S1
-
Dòng sản phẩm: MINAS A5
-
Công suất định mức: 2.0 kW
-
Điện áp hoạt động: AC 200V
-
Dòng điện định mức: 11.3 A (RMS)
-
Dòng điện cực đại: 48 A (0-p)
-
Mô-men xoắn định mức: 6.37 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 19.1 N·m
-
Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút
-
Tốc độ quay tối đa: 5000 vòng/phút
-
Loại encoder: Incremental 20-bit hoặc Absolute 17-bit
-
Cấp bảo vệ: IP67 (ngoại trừ phần trục quay và đầu nối)
-
Trọng lượng: khoảng 6.3 kg
Động cơ Servo Panasonic MSME202S1
Liên hệ -
-
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MSME302G1Liên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSME302G1
- Công suất định mức: 3.0 kW
- Điện áp cấp nguồn: 200 V AC
- Dòng điện định mức: 18.1 A (rms)
- Dòng điện cực đại: 77 A (0-p)
- Mô-men xoắn định mức: 9.55 N·m
- Mô-men xoắn cực đại: 28.6 N·m
- Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút
- Tốc độ quay tối đa: 5000 vòng/phút
- Độ phân giải encoder: 20-bit (tăng dần)
- Độ phân giải mỗi vòng quay: 1,048,576 xung/vòng
- Quán tính rotor: 6.50 × 10⁻⁴ kg·m²
- Tỷ lệ quán tính tải/rotor khuyến nghị: ≤15 lần
- Kích thước mặt bích: 120 mm
- Trọng lượng: 8.3 kg
- Loại trục: Có then hoa (Key-way)
- Phanh giữ: Không tích hợp
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67 (chống bụi và chống nước)
- Dầu làm kín trục: Có
- Loại encoder: Tăng dần (Incremental)
Động cơ Servo Panasonic MSME302G1
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MSME302S1Liên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSME302S1
- Công suất định mức: 3.0 kW
- Điện áp cấp nguồn: 200 V AC
- Dòng điện định mức: 18.1 A (rms)
- Dòng điện cực đại: 77 A (0-p)
- Mô-men xoắn định mức: 9.55 N·m
- Mô-men xoắn cực đại: 28.6 N·m
- Tốc độ quay định mức: 2000 vòng/phút
- Tốc độ quay tối đa: 3000 vòng/phút
- Độ phân giải encoder: 17-bit tuyệt đối / 20-bit tăng dần
- Độ phân giải mỗi vòng quay: 131,072 (tuyệt đối) / 1,048,576 (tăng dần)
- Trọng lượng: 8.3 kg
- Kích thước mặt bích: 130 mm
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67
- Loại trục: Có then hoa (Key-way)
- Phanh giữ: Không có phanh giữ tích hợp
- Tính năng đặc biệt: Được trang bị vòng bi, có gioăng dầu
Động cơ Servo Panasonic MSME302S1
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MSME402G1Liên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSME402G1
-
Công suất định mức: 4.0 kW
-
Điện áp định mức: 200 V AC
-
Dòng điện định mức: 19.6 A (rms)
-
Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút
-
Tốc độ tối đa: 4500 vòng/phút
-
Mô-men định mức: 12.7 N·m
-
Mô-men cực đại: 38.2 N·m
-
Quán tính rotor: 12.9 × 10⁻⁴ kg·m²
-
Độ phân giải encoder: 17-bit tuyệt đối và tăng dần
-
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67 (chống bụi và nước)
-
Kích thước mặt bích: 130 mm
Động cơ Servo Panasonic MSME402G1
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MSME402S1Liên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSME402S1
-
Công suất định mức: 4.0 kW
-
Điện áp định mức: 200 V AC
-
Dòng điện định mức: 19.6 A (rms)
-
Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút
-
Tốc độ tối đa: 4500 vòng/phút
-
Mô-men định mức: 12.7 N·m
-
Mô-men cực đại: 38.2 N·m
-
Quán tính rotor: 12.9 × 10⁻⁴ kg·m²
-
Độ phân giải encoder: 17-bit (encoder tuyệt đối)
-
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67 (chống bụi và nước)
-
Kích thước mặt bích: 130 mm
-
Trọng lượng: 1.0 kg
Động cơ Servo Panasonic MSME402S1
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MSME502G1Liên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSME502G1
-
Công suất định mức: 5.0 kW
-
Điện áp cung cấp cho động cơ: AC 200 V
-
Dòng điện định mức: 24.0 A (RMS)
-
Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút
-
Mô-men xoắn định mức: 15.9 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 47.7 N·m
-
Tần số đáp ứng: 2.3 kHz
-
Encoder: 17 bit tuyệt đối
-
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67
-
Kích thước mặt bích: 130 mm vuông
-
Trọng lượng: 14.0 kg
-
Phụ kiện: Không có phanh giữ
-
Đặc điểm khác: Có phớt dầu, có rãnh then trục
Động cơ Servo Panasonic MSME502G1
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MSME502S1Liên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSME502S1
-
Công suất định mức: 5.0 kW
-
Điện áp nguồn: AC 200V
-
Mô-men xoắn định mức: 15.9 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 47.7 N·m
-
Dòng điện định mức: 24.0 A (rms)
-
Dòng điện cực đại: 102 A (đỉnh)
-
Tốc độ quay định mức: 2,000 vòng/phút
-
Tốc độ quay cực đại: 3,000 vòng/phút
-
Độ phân giải encoder: 20-bit (tăng dần) và 17-bit (tuyệt đối)
Động cơ Servo Panasonic MSME502S1
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MSMJ022G1VLiên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMJ022G1V
-
Công suất định mức: 200W
-
Điện áp: 200V AC
-
Dòng điện định mức: 1.6 A (rms)
-
Mô-men xoắn định mức: 0.64 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 1.91 N·m
-
Tốc độ quay định mức: 3,000 vòng/phút
-
Tốc độ quay tối đa: 5,000 vòng/phút
-
Độ quán tính của rotor: 0.16 × 10⁻⁴ kg·m²
-
Tần số đáp ứng (response frequency): 2.3 kHz
-
Encoder: 20-bit incremental (1,048,576 xung/vòng)
-
Cấp bảo vệ: IP65 (chống bụi và tia nước nhẹ)
-
Vỏ động cơ: Nhôm đúc nguyên khối, tản nhiệt hiệu quả
Động cơ Servo Panasonic MSMJ022G1V
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MSMJ042G1ULiên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMJ042G1U
-
Công suất định mức: 400 W
-
Điện áp định mức: AC 200 V
-
Dòng điện định mức: 2.6 A (rms)
-
Mô-men xoắn định mức: 1.3 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 3.8 N·m
-
Tốc độ quay định mức: 3,000 vòng/phút
-
Tốc độ quay tối đa: 5,000 vòng/phút
-
Mô-men quán tính của rôto: 0.28 × 10⁻⁴ kg·m²
-
Tỷ lệ mô-men quán tính tải/rôto khuyến nghị: ≤ 30 lần
-
Bộ mã hóa: Encoder 20-bit Incremental (độ phân giải 1,048,576 xung/vòng)
-
Loại trục: Có rãnh then và lỗ tâm
-
Phanh giữ: Không có
-
Dầu phớt trục: Có
-
Cấu hình đầu ra: Dây dẫn
-
Kích thước mặt bích: 60 mm x 60 mm
-
Khối lượng: 1.4 kg
Động cơ Servo Panasonic MSMJ042G1U
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MSMJ042G1VLiên hệ-
Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMJ042G1V
-
Dòng sản phẩm: MINAS A5 – MSMJ Series
-
Công suất định mức: 400 W
-
Điện áp định mức: AC 200 V
-
Dòng điện định mức: 2.6 A (rms)
-
Dòng điện cực đại: 11.0 A (0-p)
-
Mô-men xoắn định mức: 1.3 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 3.8 N·m
-
Tốc độ quay định mức: 3,000 vòng/phút
-
Tốc độ quay tối đa: 5,000 vòng/phút
-
Mô-men quán tính của rôto: 0.28 × 10⁻⁴ kg·m²
-
Tỷ lệ mô-men quán tính tải/rôto khuyến nghị: ≤ 30 lần
-
Bộ mã hóa quay: 20-bit Incremental (độ phân giải 1,048,576 xung/vòng)
-
Loại trục: Có rãnh then và lỗ tâm
-
Phanh giữ: Có
-
Dầu phớt trục: Có
-
Cấu hình đầu ra: Dây dẫn
Động cơ Servo Panasonic MSMJ042G1V
Liên hệ -
