Minas A5

Hiển thị 161–176 của 210 sản phẩm

  • Động cơ Servo Panasonic MHME102SCSĐọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MSMD012P1C
    Liên hệ
    • Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMD012P1C

    • Dòng sản phẩm: MINAS A4

    • Loại động cơ: AC Servo, quán tính thấp (Low inertia)

    • Điện áp định mức: 200 VAC

    • Công suất định mức: 100 W

    • Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút

    • Mô-men xoắn định mức: 0.32 N·m (320 mN·m)

    • Mô-men xoắn cực đại: 0.95 N·m (950 mN·m)

    • Encoder: Loại Incremental

    • Kiểu trục: Trục tròn, không có rãnh then (keyless)

    • Phớt dầu: Có

    • Phanh hãm (brake): Không có

    Động cơ Servo Panasonic MSMD012P1C

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1T2Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MSMD012P1S
    Liên hệ
    • Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMD012P1S

    • Dòng sản phẩm: MINAS A4 – MSMD Series

    • Loại động cơ: AC Servo, quán tính thấp (Low inertia)

    • Điện áp định mức: 200 VAC

    • Công suất định mức: 100 W

    • Mô-men xoắn định mức: 0.32 N·m

    • Mô-men xoắn cực đại: 0.95 N·m

    • Dòng điện cực đại (0-p): 4.7 A

    • Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút

    • Tốc độ tối đa: 5000 vòng/phút

    • Tỉ lệ quán tính tải khuyến nghị: ≤ 30 lần so với quán tính rotor

    • Quán tính rotor: 0.051 × 10⁻⁴ kg·m²

    • Encoder: Loại Incremental, độ phân giải 2500 P/R

    • Kiểu trục: Trục có rãnh then (key-way), đầu trục có lỗ ren

    • Phanh hãm (brake): Không có

    Động cơ Servo Panasonic MSMD012P1S

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MHME152G1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MSMD012S1
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMD012S1
    • Công suất định mức: 100 W

    • Điện áp hoạt động: AC 200 V

    • Dòng điện định mức: 1.1 A (rms)

    • Dòng điện cực đại: 4.7 A (o-p)

    • Tốc độ định mức: 3.000 vòng/phút

    • Tốc độ tối đa: 5.000 vòng/phút

    • Mô-men xoắn định mức: 0.32 Nm

    • Mô-men xoắn cực đại: 0.95 Nm

    • Loại encoder: 17-bit Absolute/Incremental (độ phân giải 131.072 xung/vòng)

    • Kiểu trục: Trục có rãnh then (Key-way)

    • Kích thước mặt bích: 38 mm x 38 mm

    • Khối lượng: Khoảng 0.47 kg

    Động cơ Servo Panasonic MSMD012S1

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MHME152G1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MSMD022G1
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMD022G1
    • Công suất định mức: 200 W

    • Điện áp hoạt động: AC 200 V

    • Dòng điện định mức: 1.6 A (rms)

    • Dòng điện cực đại: 6.9 A (o-p)

    • Tốc độ định mức: 3.000 vòng/phút

    • Tốc độ tối đa: 4.500 vòng/phút

    • Mô-men xoắn định mức: 0.64 Nm

    • Mô-men xoắn cực đại: 1.91 Nm

    • Loại encoder: Gia tăng 20-bit (độ phân giải 1.048.576 xung/vòng)

    • Kiểu trục: Trục có rãnh then (Key shaft)

    • Kích thước mặt bích: 60 mm x 60 mm

    • Khối lượng: Khoảng 0.9 kg

    Động cơ Servo Panasonic MSMD022G1

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1T2Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MSMD022G1U
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMD022G1U 
    • Loại động cơ: Động cơ servo không chổi than, mô-men xoắn thấp

    • Công suất định mức: 200 W

    • Điện áp cấp nguồn: 200 V AC

    • Dòng điện định mức: 1.6 A (RMS)

    • Tốc độ quay định mức: 3,000 vòng/phút

    • Tốc độ quay tối đa: 5,000 vòng/phút

    • Mô-men xoắn định mức: 0.64 N·m

    • Mô-men xoắn cực đại: 1.91 N·m

    • Dòng điện cực đại: 6.9 A (0–p)

    • Tần số đáp ứng: 2.3 kHz

    • Encoder: 20-bit Incremental / 17-bit Absolute-Incremental

    • Độ phân giải mỗi vòng: 1,048,576 (Incremental) / 131,072 (Absolute)

    • Kết nối dây: Dạng dây dẫn (Lead wire type)

    • Kích thước mặt bích: 60 mm × 60 mm (A-frame)

    • Trọng lượng: 0.82 kg

    • Cấp bảo vệ: IP65 (ngoại trừ phần quay và đầu dây)

    • Phớt dầu: Có

    • Rãnh then trục: Có

    • Tính năng bổ sung: Không có phanh hãm (holding brake)

    Động cơ Servo Panasonic MSMD022G1U

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1T2Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MSMD022G1V
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMD022G1V
    • Công suất định mức: 200 W

    • Điện áp định mức: 200 VAC

    • Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút

    • Mô-men xoắn định mức: 0.64 N·m

    • Mô-men xoắn cực đại: 1.91 N·m

    • Dòng điện định mức: 2.5 A (RMS)

    • Dòng điện cực đại: 10.6 A (0-p)

    • Tốc độ quay tối đa: 5000 vòng/phút

    • Độ phân giải encoder: 20 bit (encoder gia tăng)

    • Cấp bảo vệ: IP65 (chống bụi và nước, trừ phần trục quay và đầu dây)

    • Trọng lượng: 1.3 kg

    • Kích thước mặt bích: 60 mm vuông

    • Phụ kiện: Có phớt dầu

    • Đặc điểm trục: Có rãnh then và lỗ giữa

    Động cơ Servo Panasonic MSMD022G1V

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MHME152G1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MSMD042G1
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMD042G1
    • Công suất định mức: 400 W

    • Điện áp hoạt động: AC 200 V

    • Dòng điện định mức: 2.6 A (rms)

    • Dòng điện cực đại: 11.0 A (o-p)

    • Tốc độ định mức: 3.000 vòng/phút

    • Tốc độ tối đa: 4.500 vòng/phút

    • Mô-men xoắn định mức: 1.3 Nm

    • Mô-men xoắn cực đại: 3.8 Nm

    • Loại encoder: Gia tăng 20-bit (độ phân giải 1.048.576 ppr)

    • Kiểu trục: Có rãnh then và lỗ tâm (Key & Tap Shaft)

    • Khối lượng: 1.4 kg

    Động cơ Servo Panasonic MSMD042G1

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MSMD042G1UĐọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MSMD042G1U
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMD042G1U 
    • Công suất định mức: 400 W

    • Điện áp định mức: 200 VAC (phù hợp với nguồn điện 3 pha)

    • Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút

    • Mô-men xoắn định mức: 1.3 N·m

    • Mô-men xoắn cực đại: 3.8 N·m

    • Dòng điện định mức: 2.6 A (RMS)

    • Dòng điện cực đại: 11.0 A (0-p)

    • Độ phân giải encoder: 20 bit (encoder gia tăng)

    • Cấp bảo vệ: IP65 (chống bụi và nước, trừ phần trục quay và đầu dây)

    • Kích thước mặt bích: 60 mm vuông

    • Trọng lượng: 1.4 kg

    • Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C

    • Đặc điểm trục: Có rãnh then và lỗ giữa

    • Phụ kiện: Có phớt dầu

    Động cơ Servo Panasonic MSMD042G1U

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MSMD042G1VĐọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MSMD042G1V
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMD042G1V
    • Công suất định mức: 400W

    • Điện áp định mức: 200V AC, 3 pha

    • Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút (RPM)

    • Mô-men xoắn định mức: 1.3 Nm

    • Mô-men xoắn cực đại: 3.8 Nm

    • Dòng điện định mức: 2.6 A (rms)

    • Dòng điện cực đại: 11.0 A (0-p)

    • Encoder: 20-bit incremental encoder

    • Loại trục: Trục tròn có rãnh then (keyway shaft)

    • Cấp bảo vệ: IP65 (ngoại trừ trục và đầu nối)

    • Lớp cách điện: F (155°C)

    • Trọng lượng: Khoảng 1.7 kg

    • Tương thích driver: Dòng MINAS A5, ví dụ: MCDT3120

    Động cơ Servo Panasonic MSMD042G1V

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MHME152G1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MSMD082G1
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMD082G1
    • Công suất định mức: 750 W

    • Điện áp định mức: 200 VAC

    • Dòng điện định mức: 4.0 A (rms)

    • Mô-men xoắn định mức: 2.4 N·m

    • Mô-men xoắn cực đại: 7.1 N·m

    • Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút

    • Tốc độ tối đa: 4500 vòng/phút

    • Quán tính trục: 0.87 × 10⁻⁴ kg·m² (không có phanh)

    • Độ phân giải encoder: 20 bit (encoder tương đối)

    • Kích thước mặt bích: 80 mm

    • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65

    Động cơ Servo Panasonic MSMD082G1

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MSMD082G1UĐọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MSMD082G1U
    Liên hệ
    • Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMD082G1U

    • Công suất định mức: 850W (0.85 kW)

    • Điện áp định mức: 200V AC, 3 pha

    • Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút (RPM)

    • Tốc độ tối đa: 5000 vòng/phút (RPM)

    • Mô-men xoắn định mức: 2.7 Nm

    • Mô-men xoắn cực đại: Khoảng 8.1 Nm

    • Dòng điện định mức: Khoảng 4.6 A (tùy tải và điều kiện vận hành)

    • Encoder: Loại incremental 20-bit (độ phân giải cao ~1.048.576 ppr)

    • Kiểu trục: Trục tròn không có rãnh then (plain shaft)

    • Làm mát: Tự nhiên (không quạt)

    • Lớp cách điện: F (nhiệt độ tối đa 155°C)

    • Cấp bảo vệ: IP65 (ngoại trừ phần trục và đầu nối)

    • Trọng lượng: Khoảng 2.9 – 3.1 kg

    Động cơ Servo Panasonic MSMD082G1U

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MSMD082G1VĐọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MSMD082G1V
    Liên hệ
    • Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMD082G1V

    • Công suất định mức: 0.85 kW (850W)

    • Điện áp định mức: 200V AC, 3 pha

    • Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút (RPM)

    • Tốc độ tối đa: 5000 vòng/phút (RPM)

    • Mô-men xoắn định mức: 2.7 Nm

    • Mô-men xoắn cực đại: Khoảng 8.1 Nm

    • Dòng điện định mức: Khoảng 4.6 A (tùy điều kiện tải)

    • Loại encoder: 20-bit incremental encoder (độ phân giải cao ~1 triệu ppr)

    • Loại trục: Trục tròn có rãnh then (keyway shaft)

    • Làm mát: Tản nhiệt tự nhiên (không quạt)

    • Lớp cách điện: F (155°C)

    • Cấp bảo vệ: IP65 (trừ phần trục và đầu nối)

    • Trọng lượng: Khoảng 2.9 ~ 3.1 kg

    Động cơ Servo Panasonic MSMD082G1V

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MSMD5AZG1UĐọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MSMD5AZG1U
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMD5AZG1U
    • Công suất định mức: 0.5 kW (500W)

    • Điện áp định mức: 200V AC, 3 pha

    • Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút (RPM)

    • Tốc độ tối đa: 5000 vòng/phút (RPM)

    • Mô-men xoắn định mức: 1.59 Nm

    • Mô-men xoắn cực đại: Khoảng 4.77 Nm

    • Dòng điện định mức: ~2.3 A (tùy theo tải và điều kiện vận hành)

    • Loại encoder: 20-bit incremental encoder

    • Loại trục: Trục tròn có rãnh then (keyway shaft)

    • Làm mát: Tự nhiên (không có quạt)

    • Lớp cách điện: F (155°C)

    • Cấp bảo vệ: IP65 (ngoại trừ trục và đầu nối)

    • Trọng lượng: Khoảng 2.2 ~ 2.5 kg

    • Chuẩn lắp mặt bích: 80 mm (loại trung bình)

    • Tương thích driver: Panasonic A5 Series driver (ví dụ: MBDDT2210)

    Động cơ Servo Panasonic MSMD5AZG1U

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MSMD012G1T2Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MSMD5AZG1V
    Liên hệ
    • Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSMD5AZG1V 

    • Loại động cơ: Động cơ Servo AC (Servo Motor)

    • Điện áp nguồn: 200V – 240V AC, 3 pha

    • Công suất: 0.5 kW

    • Mô-men xoắn định mức: 1.59 Nm

    • Tốc độ định mức: 3000 RPM (tốc độ quay tối đa)

    • Dòng điện định mức: 2.3 A

    • Kích thước: Ø 60 mm (đường kính) x 180 mm (chiều dài)

    • Trọng lượng: Khoảng 3.3 kg

    • Loại làm mát: Làm mát bằng quạt (tự làm mát)

    • Điều khiển vị trí: Điều khiển chính xác vị trí, tốc độ và mô-men xoắn

    • Ứng dụng: Dùng cho các hệ thống tự động hóa, máy công cụ, thiết bị gia công, robot, và các ứng dụng cần độ chính xác cao.

    Động cơ Servo Panasonic MSMD5AZG1V

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MHME152G1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MSME012G1
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSME012G1
    • Công suất định mức: 100 W

    • Điện áp định mức: 200 VAC

    • Dòng điện định mức: 1.1 A

    • Mô-men xoắn định mức: 0.32 N·m

    • Mô-men xoắn cực đại: 0.95 N·m

    • Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút

    • Tốc độ tối đa: 6000 vòng/phút

    • Quán tính trục: 0.051 × 10⁻⁴ kg·m²

    • Độ phân giải encoder: 20 bit (encoder tương đối)

    • Kích thước mặt bích: 38 mm

    • Độ dài trục: 25 mm

    • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67

    Động cơ Servo Panasonic MSME012G1

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MHME152G1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MSME012S1
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MSME012S1
    • Công suất định mức: 0.1 kW (100 W)

    • Điện áp nguồn: AC 200 V

    • Dòng điện định mức: 1.1 A (RMS)

    • Dòng điện cực đại: 4.7 A (0-p)

    • Mô-men xoắn định mức: 0.32 N·m

    • Mô-men xoắn cực đại: 0.95 N·m

    • Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút

    • Tốc độ quay tối đa: 5000 vòng/phút

    • Loại encoder: 17-bit Absolute/Incremental

    • Tần số đáp ứng: 2.3 kHz

    • Cấp bảo vệ: IP67 (ngoại trừ phần trục quay và đầu nối)

    • Kích thước mặt bích: 38 mm x 38 mm

    • Trọng lượng: Khoảng 0.31 kg

    Động cơ Servo Panasonic MSME012S1

    Liên hệ