Minas A5
Hiển thị 113–128 của 210 sản phẩm
-
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHME102S1DLiên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHME102S1D
-
Công suất định mức: 1.0 kW
-
Điện áp định mức: 200 V AC
-
Dòng định mức: 5.7 A (rms)
-
Tốc độ định mức: 2000 vòng/phút
-
Tốc độ tối đa: 3000 vòng/phút
-
Moment định mức: 4.77 N·m
-
Moment cực đại: 14.3 N·m
-
Tốc độ đáp ứng tần số: 2.3 kHz
-
Encoder: 17-bit tuyệt đối
-
Trục: Tròn, không có then (keyless)
-
Bánh răng phanh: Không có
-
Chuẩn bảo vệ: IP67 (trừ phần trục và đầu nối)
-
Kích thước mặt bích: 130 mm vuông
Động cơ Servo Panasonic MHME102S1D
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHME102S1HLiên hệ-
Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHME102S1H
-
Dòng sản phẩm: MINAS A5
-
Công suất định mức: 1.0 kW
-
Điện áp định mức: 3 pha 200 V AC
-
Dòng điện định mức: 5.7 A
-
Moment định mức: 4.77 N·m
-
Moment cực đại: 14.3 N·m
-
Tốc độ định mức: 2000 vòng/phút
-
Tốc độ tối đa: 3000 vòng/phút
-
Encoder: 17-bit tuyệt đối hoặc gia tăng (độ phân giải 131072 xung/vòng)
-
Moment quán tính rotor: 26.0 × 10⁻⁴ kg·m²
-
Tỷ lệ quán tính tải/động cơ khuyến nghị: ≤ 5 lần
-
Phanh hãm (Brake): Có (phanh giữ vị trí khi mất điện)
-
Moment giữ tĩnh: ≥ 4.9 N·m
-
Thời gian đóng/mở phanh: ≤ 80 ms / ≤ 70 ms
Động cơ Servo Panasonic MHME102S1H
Liên hệ -
-
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHME102S1SLiên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHME102S1S
-
Công suất định mức: 1.0 kW
-
Điện áp định mức: 3 pha 200 V AC
-
Dòng điện định mức: 5.7 A
-
Momen định mức: 4.77 N·m
-
Momen cực đại: 14.3 N·m
-
Tốc độ định mức: 2000 vòng/phút
-
Tốc độ tối đa: 3000 vòng/phút
-
Quán tính trục: 24.7 × 10⁻⁴ kg·m²
-
Encoder: 17-bit tuyệt đối (độ phân giải 131072 xung/vòng)
-
Phanh hãm (Brake): Không có
Động cơ Servo Panasonic MHME102S1S
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHME102SCCLiên hệ-
Dòng sản phẩm: Minas A5 series
-
Công suất định mức: 1.0 kW
-
Điện áp: 3 pha 200 V AC
-
Dòng định mức: Khoảng 5.1 A
-
Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút
-
Tốc độ tối đa: 5000 vòng/phút
-
Moment định mức: 3.18 N·m
-
Moment cực đại: Khoảng 9.55 N·m
-
Encoder: 20-bit Incremental (hoặc Absolute tùy chọn)
-
Phanh hãm (Brake): Không có (mã SCC là loại không phanh)
-
Kiểu trục: Trục có then (Keyway shaft)
-
Chuẩn bảo vệ: IP65 (không bao gồm phần trục và đầu nối)
-
Lắp đặt: Dạng mặt bích vuông
-
Khối lượng: Khoảng 2.8 kg
Động cơ Servo Panasonic MHME102SCC
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHME102SCDLiên hệ-
Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHME102SCD
-
Công suất định mức: 1.0 kW
-
Điện áp định mức: 200 V AC
-
Tốc độ định mức: 2000 vòng/phút
-
Momen định mức: 4.77 N·m
-
Momen cực đại: 14.3 N·m
-
Quán tính rotor: 26.0 × 10⁻⁴ kg·m²
-
Tỷ lệ quán tính tải/rotor khuyến nghị: ≤ 5 lần
-
Encoder: 17-bit tuyệt đối hoặc 20-bit tăng dần (incremental)
-
Tần số đáp ứng: 2.3 kHz
-
Loại kết nối: Connector
Động cơ Servo Panasonic MHME102SCD
Liên hệ -
-
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHME102SCHLiên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHME102SCH
-
Công suất định mức: 1.0 kW
-
Điện áp định mức: 200 V AC
-
Dòng điện định mức: 5.7 A (rms)
-
Momen định mức: 4.77 N·m
-
Momen cực đại: 14.3 N·m
-
Tốc độ định mức: 2000 vòng/phút
-
Tốc độ tối đa: 3000 vòng/phút
-
Quán tính rotor: 26.0 × 10⁻⁴ kg·m²
-
Tỷ lệ quán tính tải/rotor khuyến nghị: ≤ 5 lần
-
Encoder: 17-bit tuyệt đối/Incremental
-
Độ phân giải encoder: 131,072 bước
-
Loại kết nối: Connector
-
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65
-
Kích thước mặt bích: 130 mm x 130 mm
Động cơ Servo Panasonic MHME102SCH
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHME102SCSLiên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHME102SCS
-
Công suất định mức: 1 kW (1000 W)
-
Điện áp cấp nguồn: 200 V AC
-
Dòng điện định mức: 5.7 A (rms)
-
Tốc độ quay định mức: 2000 vòng/phút
-
Tốc độ quay tối đa: 3000 vòng/phút
-
Mô-men xoắn định mức: 4.77 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 14.3 N·m
-
Dòng điện cực đại: 24 A (peak)
-
Tần suất phanh tái sinh (không có tùy chọn): 83 lần/phút
-
Tần suất phanh tái sinh (với tùy chọn): Không giới hạn (với điện trở tái sinh ngoài)
-
Độ phân giải mã hóa: 17-bit (hệ thống mã hóa tuyệt đối và gia tăng)
-
Kích thước mặt bích: 130 mm vuông
-
Loại kết nối dây: Kết nối giắc cắm
Động cơ Servo Panasonic MHME102SCS
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHME152G1Liên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHME152G1
-
Công suất định mức: 1.5 kW
-
Điện áp cấp nguồn: 200 V AC
-
Dòng điện định mức: 7.16 A (rms)
-
Mô-men xoắn định mức: 7.16 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 21.5 N·m
-
Tốc độ định mức: 2000 vòng/phút
-
Tốc độ tối đa: 3000 vòng/phút
-
Encoder: 20-bit gia tăng / 17-bit tuyệt đối
-
Tần số đáp ứng: 2.3 kHz
-
Cấp bảo vệ: IP67
-
Loại trục: Tròn có then (Key-way)
-
Vòng bi: Có
-
Phanh giữ: Không có
-
Trọng lượng: Khoảng 1.6 kg
Động cơ Servo Panasonic MHME152G1
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHME152GCGMLiên hệ-
Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHME152GCGM
-
Dòng sản phẩm: MINAS A5
-
Loại động cơ: High inertia (quán tính cao)
-
Cấp bảo vệ: IP65 (ngoại trừ phần quay của trục và các chân kết nối)
-
Kết nối: Loại connector
-
Kích thước mặt bích: 130 mm vuông
-
Trọng lượng: 8.6 kg
-
Số lượng cực từ: 4 cực
-
Cấp độ bảo vệ: IP65 (ngoại trừ phần quay của trục và các chân kết nối)
-
Loại trục: Có rãnh then (key-way)
-
Phanh giữ: Không có
-
Phớt dầu: Có
-
Điện áp định mức: 200 V AC
-
Công suất định mức: 1.5 kW
Động cơ Servo Panasonic MHME152GCGM
Liên hệ -
-
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHME202G1Liên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHME202G1
-
Công suất định mức: 2.0 kW
-
Điện áp cấp nguồn: 200 V AC
-
Dòng điện định mức: 11.1 A (rms)
-
Mô-men xoắn định mức: 9.55 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 28.6 N·m
-
Tốc độ định mức: 2000 vòng/phút
-
Tốc độ tối đa: 3000 vòng/phút
-
Encoder: 17-bit tuyệt đối / 20-bit gia tăng
-
Tần số đáp ứng: 2.3 kHz
-
Cấp bảo vệ: IP67
-
Loại trục: Tròn có then (Key-way)
-
Vòng bi: Có
-
Phanh giữ: Không có
-
Trọng lượng: 2.2 kg
Động cơ Servo Panasonic MHME202G1
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHME202GCGMLiên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHME202GCGM
-
Loại động cơ: Động cơ servo không chổi than, quán tính cao
-
Công suất định mức: 2,000 W
-
Điện áp cấp nguồn: 200 V AC
-
Dòng điện định mức: 11.1 A (RMS)
-
Mô-men xoắn định mức: 9.55 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 28.6 N·m
-
Tần số đáp ứng: 2.3 kHz
-
Encoder: 20-bit Incremental (1,048,576 xung/vòng)
-
Kết nối dây: Dạng đầu nối (connector) cho cả nguồn và encoder
-
Kích thước mặt bích: 176 mm × 176 mm
-
Trọng lượng: 2.2 kg
Động cơ Servo Panasonic MHME202GCGM
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHME202S1Liên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHME202S1
-
Công suất định mức: 2.0 kW
-
Mô-men xoắn định mức: 9.55 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 28.6 N·m
-
Tốc độ định mức: 2000 vòng/phút
-
Tốc độ tối đa: 3000 vòng/phút
-
Điện áp cấp nguồn: 200 V AC
-
Dòng điện định mức: 11.5 A (rms)
-
Encoder: 17-bit tuyệt đối / 20-bit gia tăng
-
Tần số đáp ứng: 2.3 kHz
-
Cấp bảo vệ: IP67
-
Loại trục: Tròn có then (Key-way)
-
Vòng bi: Có
-
Phanh giữ: Không có
-
Trọng lượng: 1.6 kg
-
Seal dầu: Có
Động cơ Servo Panasonic MHME202S1
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHME302G1Liên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHME302G1
-
Công suất định mức: 3.0 kW
-
Điện áp cấp nguồn: 200 V AC
-
Dòng điện định mức: 16.0 A (rms)
-
Mô-men xoắn định mức: 14.3 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 43.0 N·m
-
Tốc độ định mức: 2000 vòng/phút
-
Tốc độ tối đa: 3000 vòng/phút
-
Encoder: 17-bit tuyệt đối / 20-bit gia tăng
-
Tần số đáp ứng: 2.3 kHz
-
Cấp bảo vệ: IP67
-
Loại trục: Tròn có then (Key-way)
-
Vòng bi: Có
-
Phanh giữ: Không có
-
Trọng lượng: 1.6 kg
Động cơ Servo Panasonic MHME302G1
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHME302S1Liên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHME302S1
-
Công suất định mức: 3.0 kW
-
Điện áp định mức: 200 VAC
-
Dòng điện định mức: 16.0 A (rms)
-
Dòng điện cực đại: 68 A (0-p)
-
Mô-men xoắn định mức: 14.3 Nm
-
Mô-men xoắn cực đại: 43.0 Nm
-
Tốc độ định mức: 2000 vòng/phút
-
Tốc độ tối đa: 3000 vòng/phút
-
Encoder: Tuyệt đối 17-bit (131072 xung/vòng)
-
Cấp bảo vệ: IP67 (chống bụi và chống nước)
-
Khối lượng: 1.6 kg
Động cơ Servo Panasonic MHME302S1
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHME402G1Liên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHME402G1
-
Công suất định mức: 4.0 kW
-
Điện áp định mức: 200 VAC
-
Dòng điện định mức: 21.0 A (rms)
-
Dòng điện cực đại: 89 A (0-p)
-
Mô-men xoắn định mức: 19.1 Nm
-
Mô-men xoắn cực đại: 57.3 Nm
-
Tốc độ định mức: 2000 vòng/phút
-
Tốc độ tối đa: 3000 vòng/phút
-
Quán tính trục: 112 × 10⁻⁴ kg·m²
Động cơ Servo Panasonic MHME402G1
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHME402S1Liên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHME402S1
-
Công suất định mức: 4 kW
-
Điện áp định mức: 200 VAC
-
Dòng điện định mức: 21 A
-
Tốc độ định mức: 2000 vòng/phút
-
Tốc độ tối đa: 3000 vòng/phút
-
Mô-men xoắn định mức: 19.1 Nm
-
Mô-men xoắn cực đại: 57.3 Nm
-
Quán tính trục: 112 × 10⁻⁴ kg·m²
-
Encoder: Tuyệt đối 17 bit (độ phân giải 131072 xung/vòng)
-
Cấp bảo vệ: IP67 (chống bụi và chống nước)
-
Kích thước mặt bích: 176 mm
-
Chiều dài trục: 80 mm
-
Khối lượng: 1.6 kg
-
Loại trục: Tròn, không có phanh hãm (brake)
Động cơ Servo Panasonic MHME402S1
Liên hệ
