Minas A5
Hiển thị 97–112 của 210 sản phẩm
-
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHMD082G1CLiên hệ-
Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHMD082G1C
-
Công suất định mức: 750W (0.75kW)
-
Điện áp hoạt động: 200V AC (3 pha)
-
Dòng điện định mức: khoảng 3.3 A
-
Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút (rpm)
-
Tốc độ tối đa: 5000 vòng/phút
-
Mô-men xoắn định mức: 2.4 Nm
-
Mô-men xoắn cực đại: khoảng 7.2 Nm (gấp 3 lần định mức)
-
Loại encoder: Encoder 20-bit (1.048.576 xung/vòng)
-
Loại trục: Trục thẳng, không có phanh (lưu ý: mã G1C thực tế là không phanh)
-
Khối lượng: khoảng 2.9 kg
-
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 (chống bụi và nước)
-
Nhiệt độ môi trường hoạt động: -10°C đến +40°C
-
Dòng sản phẩm: Thuộc series MINAS A5
Động cơ Servo Panasonic MHMD082G1C
Liên hệ -
-
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHMD082G1ULiên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHMD082G1U
-
Công suất định mức: 750 W
-
Điện áp hoạt động: 200 V AC
-
Dòng điện định mức: 4.0 A (RMS)
-
Mô-men xoắn định mức: 2.4 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 7.1 N·m
-
Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút
-
Tốc độ quay tối đa: 4500 vòng/phút
-
Quán tính rotor: 1.51 × 10⁻⁴ kg·m²
-
Tỷ lệ quán tính tải/rotor khuyến nghị: ≤ 20
-
Encoder: Hệ thống mã hóa gia tăng 20 bit, độ phân giải 1,048,576 bước
-
Kích thước mặt bích: 80 × 80 mm
-
Trục: Có then, có lỗ giữa
-
Phốt dầu: Có
-
Trọng lượng: 2.5 kg
Động cơ Servo Panasonic MHMD082G1U
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHMD082G1VLiên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHMD082G1V
-
Công suất định mức: 750 W
-
Điện áp định mức: 200 V AC
-
Dòng điện định mức: 4.0 A (rms)
-
Tốc độ quay định mức: 3.000 vòng/phút
-
Tốc độ quay tối đa: 4.500 vòng/phút
-
Mô-men xoắn định mức: 2.4 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 7.1 N·m
-
Quán tính rotor: 1.61 × 10⁻⁴ kg·m²
-
Tần số đáp ứng: 2.3 kHz
-
Encoder: Incremental 20 bit
-
Loại đầu nối: Dây dẫn (Lead wire type)
-
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 (chống bụi và nước)
-
Kích thước mặt bích: 80 mm x 80 mm
-
Khối lượng: 3.5 kg
Động cơ Servo Panasonic MHMD082G1V
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHMD082P1SLiên hệ-
Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHMD082P1S
-
Công suất: 750W
-
Điện áp cấp: 200V AC
-
Dòng điện định mức: 3.7A
-
Tốc độ vòng quay: 3000 vòng/phút (rpm)
-
Mô-men xoắn cực đại: 2.4 Nm
-
Bộ mã hóa (Encoder): Loại encoder: Incremental (Encoder phân giải cao), Độ phân giải: 20 bit
-
Kích thước (WxLxH): 80 x 125 x 180 mm
-
Khối lượng: Khoảng 5.3 kg
-
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 (Chống bụi hoàn toàn và chịu được nước bắn vào từ mọi hướng)
-
Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến +40°C
-
Hiệu suất: 95% (Đảm bảo hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng)
-
Tần số đáp ứng: 3 kHz
-
Loại mô-men xoắn: Mô-men xoắn liên tục, ổn định trong phạm vi hoạt động
-
Ứng dụng: Hệ thống tự động hóa, máy gia công, robot công nghiệp, máy lắp ráp tự động.
Động cơ Servo Panasonic MHMD082P1S
Liên hệ -
-
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHMD082S1Liên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHMD082S1
-
Công suất định mức: 750 W
-
Điện áp định mức: 200 V AC
-
Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút
-
Mô-men xoắn định mức: 2.4 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 7.1 N·m
-
Dòng điện định mức: 4.0 A (rms)
-
Dòng điện cực đại: 17.0 A (đỉnh)
-
Tần số phản hồi: 2.3 kHz
-
Encoder: 17-bit Absolute/Incremental
-
Chuẩn bảo vệ: IP65 (ngoại trừ phần trục quay và đầu nối dây)
-
Kích thước mặt bích: 80 mm x 80 mm
-
Trọng lượng: 3.3 kg
Động cơ Servo Panasonic MHMD082S1
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHME102G1Liên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHME102G1
-
Dòng sản phẩm: MINAS A5
-
Mã sản phẩm: MHME102G1
-
Loại động cơ: Mô-men quán tính cao (High inertia)
-
Công suất định mức: 1.0 kW
-
Điện áp định mức: AC 200V
-
Tốc độ quay định mức: 2000 vòng/phút
-
Tốc độ quay tối đa: 3000 vòng/phút
-
Mô-men xoắn định mức: 4.77 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 14.3 N·m
-
Dòng điện định mức: 5.7 A (rms)
-
Dòng điện cực đại: 24 A (đỉnh)
-
Tần số phản hồi: 2.3 kHz
Động cơ Servo Panasonic MHME102G1
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHME102G1DLiên hệ-
Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHME102G1D
-
Công suất: 100W
-
Điện áp: 200V AC
-
Dòng điện: 0.6A
-
Tốc độ vòng quay: Khoảng 3000 vòng/phút (rpm)
-
Mô-men xoắn cực đại: 0.32 Nm
-
Loại bộ mã hóa: Encoder (Để cung cấp tín hiệu phản hồi chính xác về vị trí và tốc độ)
-
Kích thước (WxLxH): Khoảng 60 x 80 x 130 mm (tùy thuộc vào phiên bản và ứng dụng cụ thể)
-
Khối lượng: Khoảng 1.1 kg
-
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 (Chống bụi hoàn toàn và chịu được nước bắn vào từ mọi hướng)
-
Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến +40°C
-
Loại mô-men xoắn: Mô-men xoắn không đổi trong phạm vi hoạt động
-
Hiệu suất: Trên 80% (giảm thiểu hao phí năng lượng)
Động cơ Servo Panasonic MHME102G1D
Liên hệ -
-
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHME102G1GLiên hệ-
Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHME102G1G
-
Công suất: 100W
-
Điện áp: 200V AC
-
Dòng điện: 0.6A
-
Tốc độ vòng quay: Khoảng 3000 vòng/phút (rpm)
-
Mô-men xoắn cực đại: 0.32 Nm
-
Loại bộ mã hóa: Encoder (Để cung cấp tín hiệu phản hồi chính xác về vị trí và tốc độ)
-
Kích thước (WxLxH): Khoảng 60 x 80 x 130 mm (tùy thuộc vào phiên bản và ứng dụng cụ thể)
-
Khối lượng: Khoảng 1.1 kg
-
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 (Chống bụi hoàn toàn và chịu được nước bắn vào từ mọi hướng)
-
Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến +40°C
-
Loại mô-men xoắn: Mô-men xoắn không đổi trong phạm vi hoạt động
-
Hiệu suất: Trên 80% (giảm thiểu hao phí năng lượng)
Động cơ Servo Panasonic MHME102G1G
Liên hệ -
-
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHME102G1HLiên hệ-
Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHME102G1H
-
Công suất: 100W
-
Điện áp: 200V AC
-
Dòng điện: 0.6A (cho mô hình này)
-
Tốc độ vòng quay: Khoảng 3000 rpm (vòng/phút)
-
Mô-men xoắn cực đại: 0.32 Nm
-
Bộ mã hóa (Encoder): Động cơ này thường được trang bị encoder để cung cấp tín hiệu phản hồi về vị trí và tốc độ quay của rotor, giúp điều khiển chính xác.
-
Kích thước (WxLxH): Khoảng 60 x 80 x 130 mm (tùy theo phiên bản cụ thể)
-
Khối lượng: Khoảng 1.1 kg
-
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 (Chống bụi và chịu được nước)
-
Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến +40°C
-
Loại mô-men xoắn: Động cơ servo này sử dụng mô-men xoắn không đổi trong phạm vi hoạt động.
-
Hiệu suất: Hiệu suất động cơ rất cao, thường đạt trên 80%, giảm thiểu tổn thất năng lượng
Động cơ Servo Panasonic MHME102G1H
Liên hệ -
-
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHME102GCCLiên hệ-
Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHME102GCC
-
Công suất: 100W
-
Điện áp: 200V
-
Dòng điện: 0.7A
-
Tốc độ vòng quay: Khoảng 3000 rpm (vòng/phút)
-
Mô-men xoắn cực đại: 0.32 Nm
-
Dải nhiệt độ hoạt động: -10°C đến +40°C
-
Độ bảo vệ: IP65 (Chống bụi và nước)
-
Kích thước (WxLxH): Khoảng 60 x 80 x 130 mm (tùy theo phiên bản cụ thể)
-
Khối lượng: Khoảng 1.1 kg
Động cơ Servo Panasonic MHME102GCC
Liên hệ -
-
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHME102GCDLiên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHME102GCD
-
Công suất định mức: 1.0 kW
-
Điện áp cấp nguồn: 200 V AC
-
Dòng điện định mức: 5.7 A (rms)
-
Mô-men xoắn định mức: 4.77 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 14.3 N·m
-
Tốc độ quay định mức: 2000 vòng/phút
-
Tốc độ quay tối đa: 3000 vòng/phút
-
Độ phân giải encoder: 20-bit Incremental (1048576 bước/vòng)
-
Tần số đáp ứng: 2.3 kHz
-
Kích thước mặt bích: 130 mm vuông
-
Trọng lượng: 6.7 kg
-
Bảo vệ: IP65 (chống bụi và nước)
-
Loại trục: Tròn, có rãnh then
-
Phanh giữ: Không có
-
Tỷ lệ quán tính khuyến nghị: ≤ 5 lần so với quán tính rotor
-
Tần số tái sinh phanh: 83 lần/phút (không có tùy chọn)
-
Phụ kiện phanh tái sinh: Không có (tùy chọn: điện trở tái sinh DV0P4284)
Động cơ Servo Panasonic MHME102GCD
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHME102GCGLiên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHME102GCG
-
Công suất định mức: 1.0 kW
-
Mô-men xoắn định mức: 3.17 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 9.51 N·m
-
Tốc độ quay định mức: 2000 vòng/phút
-
Tốc độ quay tối đa: 3000 vòng/phút
-
Động cơ loại: High inertia (quán tính cao)
-
Loại kết nối: Connector type
-
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65
-
Encoder: 20-bit Incremental
-
Trọng lượng: 8.1 kg
-
Kích thước mặt bích: 130 mm vuông
-
Kích thước trục: φ14 mm
-
Điện áp cấp cho driver: AC 200 V
-
Tần số đáp ứng: 2.3 kHz
-
Tỷ lệ quán tính khuyến nghị: ≤ 5 lần
Động cơ Servo Panasonic MHME102GCG
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHME102GCGMLiên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHME102GCGM
-
Công suất định mức: 1.000 W
-
Điện áp định mức: 200 V AC
-
Dòng điện định mức: 5.7 A (rms)
-
Momen xoắn định mức: 4.77 N·m
-
Momen xoắn cực đại: 14.3 N·m
-
Tốc độ quay định mức: 2.000 vòng/phút
-
Tốc độ quay tối đa: 3.000 vòng/phút
-
Quán tính rotor: 24.7 × 10⁻⁴ kg·m²
-
Độ phân giải encoder: 20 bit (1048576 xung)
-
Loại encoder: Incremental (tăng dần)
-
Loại kết nối: Connector (đầu nối)
Động cơ Servo Panasonic MHME102GCGM
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHME102GCHLiên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHME102GCH
-
Công suất định mức: 1.0 kW
-
Điện áp định mức: 200 V AC
-
Dòng điện định mức: 5.7 A (rms)
-
Tốc độ định mức: 2000 vòng/phút
-
Tốc độ tối đa: 3000 vòng/phút
-
Mô-men xoắn định mức: 4.77 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 14.3 N·m
-
Quán tính rotor: 26.0 × 10⁻⁴ kg·m²
-
Độ phân giải encoder: 20-bit incremental (1048576 bước/1 vòng quay)
-
Loại encoder: Incremental
-
Kết nối: Loại connector
Động cơ Servo Panasonic MHME102GCH
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHME102S1Liên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHME102S1
-
Dòng sản phẩm: MINAS A5
-
Mã sản phẩm: MHME102S1
-
Loại: Động cơ servo AC, mô-men quán tính cao
-
Công suất định mức: 1.0 kW
-
Điện áp định mức: AC 200V
-
Tốc độ quay định mức: 2000 vòng/phút
-
Mô-men xoắn định mức: 4.77 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 14.3 N·m
-
Dòng điện định mức: 5.7 A (rms)
-
Dòng điện cực đại: 24 A (đỉnh)
-
Loại encoder: 20-bit incremental hoặc 17-bit absolute/incremental
-
Khả năng chịu tải hướng tâm: 490 N
-
Khả năng chịu tải hướng trục: 588 N (hướng A), 686 N (hướng B)
-
Trọng lượng: 2.7 kg
Động cơ Servo Panasonic MHME102S1
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHME102S1CLiên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHME102S1C
- Bảo hành: 12 Tháng
- Công suất định mức: 1.0 kW
- Điện áp làm việc: 200 V AC
- Dòng điện định mức: 5.7 A (rms)
- Tốc độ định mức: 2000 vòng/phút
- Tốc độ tối đa: 3000 vòng/phút
- Moment định mức: 4.77 N·m
- Moment cực đại: 14.3 N·m
- Encoder: 17-bit tuyệt đối (Absolute)
- Trục: Tròn, không có then (keyless shaft)
- Chuẩn bảo vệ: IP67 (ngoại trừ trục và đầu nối)
- Kích thước mặt bích: 130 mm x 130 mm
Động cơ Servo Panasonic MHME102S1C
Liên hệ
