Minas A5

Hiển thị 65–80 của 210 sản phẩm

  • Động cơ Servo Panasonic MDME102G1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MDME502S1
    Liên hệ
    • Model: Động cơ Servo Panasonic MDME502S1 
    • Dòng sản phẩm: Servo Motor Panasonic MINAS A6
    • Công suất định mức: 500W (0.5 kW)
    • Điện áp định mức: 200V AC (3 pha)
    • Dòng điện định mức: Khoảng 3.3 A
    • Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút (RPM)
    • Tốc độ tối đa: 6000 vòng/phút (RPM)
    • Momen xoắn định mức: 1.6 Nm
    • Momen xoắn cực đại: Khoảng 4.8 Nm
    • Cảm biến phản hồi: Encoder 23 bit (Incremental hoặc Absolute)
    • Phanh giữ (Brake): Không có phanh (loại không có ký hiệu “B”)
    • Cấp bảo vệ: IP65 (phần thân) / IP44 (phần đầu trục)
    • Loại trục: Trục thẳng có then (Key shaft)
    • Chuẩn mặt bích: Khoảng 80mm x 80mm
    • Khối lượng: Khoảng 2.2 – 2.5 kg (tùy phiên bản)
    • Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến +40°C (không đóng băng)
    • Độ ẩm cho phép: 20% – 80% RH (không ngưng tụ)

    Động cơ Servo Panasonic MDME502S1

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MDME102G1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MDME752G1
    Liên hệ
    • Model: Động cơ Servo Panasonic MDME752G1

    • Loại: Servo Motor dòng MINAS A5 series

    • Công suất định mức: 750W (0.75 kW)

    • Điện áp định mức: 200V AC (3 pha)

    • Dòng điện định mức: Khoảng 5.1 A (tùy theo biến tần sử dụng)

    • Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút (RPM)

    • Tốc độ tối đa: 6000 vòng/phút (RPM)

    • Momen xoắn định mức: 2.4 Nm

    • Momen xoắn cực đại: Khoảng 7.2 Nm (gấp ~3 lần định mức)

    • Cảm biến phản hồi: Encoder 23 bit (Incremental hoặc Absolute)

    • Phanh giữ (Brake): Không có phanh (loại không có ký hiệu “B”)

    • Cấp bảo vệ: IP65 (phần thân) / IP44 (phần đầu trục)

    • Chuẩn gắn mặt bích (Flange): Khoảng 80mm x 80mm (loại gắn vuông tiêu chuẩn)

    • Trục ra: Loại trục thẳng có then (Key shaft)

    • Khối lượng: Khoảng 2.4 – 2.8 kg (tùy phiên bản)

    Động cơ Servo Panasonic MDME752G1

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MDME102G1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MDME752S1
    Liên hệ
    • Model: Động cơ Servo Panasonic MDME752S1
    • Loại: Servo Motor dòng MINAS A6 series
    • Công suất định mức: 750W (0.75 kW)
    • Điện áp định mức: 200V AC (3 pha)
    • Dòng điện định mức: Khoảng 5.1 A (tùy theo biến tần sử dụng)
    • Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút (RPM)
    • Tốc độ tối đa: 6000 vòng/phút (RPM)
    • Momen xoắn định mức: 2.4 Nm
    • Momen xoắn cực đại: Khoảng 7.2 Nm (gấp ~3 lần định mức)
    • Cảm biến phản hồi: Encoder 23 bit (Incremental hoặc Absolute)
    • Phanh giữ (Brake): Không có phanh (loại không có ký hiệu “B”)
    • Cấp bảo vệ: IP65 (phần thân) / IP44 (phần đầu trục)
    • Chuẩn gắn mặt bích (Flange): Khoảng 80mm x 80mm (loại gắn vuông tiêu chuẩn)
    • Trục ra: Loại trục thẳng có then (Key shaft)
    • Khối lượng: Khoảng 2.4 – 2.8 kg (tùy phiên bản)

    Động cơ Servo Panasonic MDME752S1

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MDME102G1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MDME752S1
    Liên hệ
    • Model: Động cơ Servo Panasonic MDME752S1
    • Loại: Servo Motor dòng MINAS A6 series
    • Công suất định mức: 750W (0.75 kW)
    • Điện áp định mức: 200V AC (3 pha)
    • Dòng điện định mức: Khoảng 5.1 A (tùy theo biến tần sử dụng)
    • Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút (RPM)
    • Tốc độ tối đa: 6000 vòng/phút (RPM)
    • Momen xoắn định mức: 2.4 Nm
    • Momen xoắn cực đại: Khoảng 7.2 Nm (gấp ~3 lần định mức)
    • Cảm biến phản hồi: Encoder 23 bit (Incremental hoặc Absolute)
    • Phanh giữ (Brake): Không có phanh (loại không có ký hiệu “B”)
    • Cấp bảo vệ: IP65 (phần thân) / IP44 (phần đầu trục)
    • Chuẩn gắn mặt bích (Flange): Khoảng 80mm x 80mm (loại gắn vuông tiêu chuẩn)
    • Trục ra: Loại trục thẳng có then (Key shaft)
    • Khối lượng: Khoảng 2.4 – 2.8 kg (tùy phiên bản)

    Động cơ Servo Panasonic MDME752S1

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MDME102G1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MDMEC12G1
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MDMEC12G1
    • Công suất định mức: 11 kW

    • Điện áp hoạt động: 200 VAC

    • Tốc độ định mức: 1500 vòng/phút

    • Tốc độ tối đa: 2000 vòng/phút

    • Mô-men xoắn định mức: 70 Nm

    • Mô-men xoắn cực đại: 175 Nm

    • Encoder: 17-bit Absolute/Incremental (131.072 xung/vòng)

    • Quán tính trục: 212 × 10⁻⁴ kg·m²

    • Kích thước mặt bích: 220 mm

    • Độ dài trục: 116 mm

    • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67 (chống bụi và nước)

    Động cơ Servo Panasonic MDMEC12G1

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MDME102G1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MDMEC12S1
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MDMEC12S1
    • Công suất định mức: 11 kW

    • Điện áp định mức: 200 VAC

    • Dòng điện định mức: 54.2 A

    • Tốc độ định mức: 1500 vòng/phút

    • Tốc độ tối đa: 2000 vòng/phút

    • Mô-men xoắn định mức: 70 Nm

    • Mô-men xoắn cực đại: 175 Nm

    • Encoder: 17-bit Absolute/Incremental (131.072 xung/vòng)

    • Quán tính trục: 212 × 10⁻⁴ kg·m²

    • Kích thước mặt bích: 220 mm

    • Độ dài trục: 116 mm

    • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67 (chống bụi và nước)

    Động cơ Servo Panasonic MDMEC12S1

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MDME102G1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MDMEC52G1
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MDMEC52G1
    • Công suất định mức: 15 kW

    • Điện áp định mức: 200 VAC

    • Dòng điện định mức: 66.1 A

    • Tốc độ định mức: 1500 vòng/phút

    • Tốc độ tối đa: 2000 vòng/phút

    • Mô-men xoắn định mức: 95.5 Nm

    • Mô-men xoắn cực đại: 224 Nm

    • Encoder: 20-bit incremental (độ phân giải 1.048.576 xung/vòng)

    • Quán tính trục: 302 × 10⁻⁴ kg·m²

    • Kích thước mặt bích: 220 mm

    • Độ dài trục: 116 mm

    • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67 (chống bụi và nước)

    Động cơ Servo Panasonic MDMEC52G1

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MDME102G1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MDMEC52S1
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MDMEC52S1
    • Công suất định mức: 15.0 kW

    • Điện áp định mức: 200 VAC (3 pha)

    • Dòng điện định mức: 66.1 A (rms)

    • Mô-men xoắn định mức: 95.5 N·m

    • Mô-men xoắn cực đại: 224 N·m

    • Tốc độ định mức: 1500 vòng/phút

    • Tốc độ tối đa: 2000 vòng/phút

    • Quán tính rotor: 311 × 10⁻⁴ kg·m²

    • Độ phân giải encoder: 17-bit Absolute/Incremental

    • Kích thước mặt bích: 220 mm

    • Chiều dài trục: 116 mm

    • Chuẩn bảo vệ: IP67 (ngoại trừ trục và đầu nối)

    Động cơ Servo Panasonic MDMEC52S1

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MDME102G1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MFME152G1
    Liên hệ
    • Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MFME152G1

    • Dòng sản phẩm: MINAS A5 (đã ngừng sản xuất)

    • Công suất định mức: 1.5 kW

    • Điện áp hoạt động: AC 200V, 3 pha

    • Tốc độ định mức: 2000 vòng/phút

    • Tốc độ tối đa: 3000 vòng/phút

    • Mô-men xoắn định mức: 7.16 N·m

    • Mô-men xoắn cực đại: 21.5 N·m

    • Dòng điện định mức: 9.4 A (rms)

    • Dòng điện tối đa: 40 A (o-p)

    • Encoder: 20-bit incremental hoặc 17-bit absolute/incremental

    • Tỷ lệ quán tính tải khuyến nghị: ≤10 lần quán tính rotor

    • Moment quán tính rotor: 3.71 × 10⁻³ kg·m² (không phanh)

    • Chuẩn bảo vệ: IP67 (ngoại trừ trục và đầu nối)

    Động cơ Servo Panasonic MFME152G1

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MDME102G1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MFME152S1
    Liên hệ
    • Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MFME152S1

    • Dòng sản phẩm: MINAS A5

    • Loại động cơ: Mô-men quán tính trung bình (Middle inertia)

    • Điện áp định mức: 200 V AC

    • Công suất định mức: 1.5 kW

    • Dòng điện định mức: 7.5 A (rms)

    • Dòng điện cực đại: 32 A (0-p)

    • Mô-men xoắn định mức: 7.16 N·m

    • Mô-men xoắn cực đại: 21.5 N·m

    • Tốc độ quay định mức: 2,000 vòng/phút

    • Tần số đáp ứng: 2.3 kHz

    • Encoder: 20-bit incremental hoặc 17-bit absolute/incremental

    • Phanh hãm: Không tích hợp

    Động cơ Servo Panasonic MFME152S1

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MDME102G1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MFME252G1
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MFME252G1 
    • Công suất định mức: 2.5 kW

    • Mô-men xoắn định mức: 11.9 N·m

    • Mô-men xoắn cực đại: 30.4 N·m

    • Tốc độ định mức: 2000 vòng/phút

    • Tốc độ tối đa: 3000 vòng/phút

    • Dòng điện định mức: 13.4 A (rms)

    • Dòng điện cực đại: 57 A (peak)

    • Điện áp nguồn: AC 200V

    • Loại encoder: 20-bit Incremental hoặc 17-bit Absolute/Incremental

    • Độ phân giải encoder: 20-bit Incremental: 1.048.576 xung/vòng, 17-bit Absolute: 131.072 xung/vòng

    • Tần số đáp ứng: 2.3 kHz

    Động cơ Servo Panasonic MFME252G1

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MDME102G1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MFME252S1
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MFME252S1
    • Công suất định mức: 2.5 kW

    • Điện áp hoạt động: AC 200V

    • Mô-men xoắn định mức: 11.9 Nm

    • Mô-men xoắn cực đại: 30.4 Nm

    • Tốc độ định mức: 2,000 vòng/phút

    • Tốc độ tối đa: 3,000 vòng/phút

    • Dòng điện định mức: 13.4 A (rms)

    • Dòng điện cực đại: 57 A (0-p)

    • Trở kháng: Không có thông tin cụ thể

    • Độ phân giải encoder: 20 bit (tăng dần)

    • Độ phân giải tuyệt đối: 17 bit

    • Đáp ứng tần số: 2.3 kHz

    • Kích thước mặt bích: Không có thông tin cụ thể

    • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67

    Động cơ Servo Panasonic MFME252S1

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MDME102G1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MFME452G1
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MFME452G1
    • Công suất định mức: 4.5 kW

    • Điện áp định mức: 200 VAC

    • Dòng điện định mức: 24.7 A

    • Mô-men xoắn định mức: 21.5 Nm

    • Mô-men xoắn cực đại: 54.9 Nm

    • Tốc độ định mức: 2000 vòng/phút

    • Tốc độ tối đa: 3000 vòng/phút

    • Quán tính trục (J): 63.1 × 10⁻⁴ kg·m²

    • Độ phân giải encoder: 20 bit (encoder tương đối)

    • Kích thước mặt bích: 220 mm

    • Độ dài trục: 70 mm

    • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67

    Động cơ Servo Panasonic MFME452G1

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MDME102G1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MFME452S1
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MFME452S1
    • Công suất định mức: 4.5 kW

    • Điện áp cấp nguồn cho Driver:

      • AC 200 V: Phổ biến nhất trong các ứng dụng công nghiệp

      • AC 100 V: Thường dùng cho các ứng dụng yêu cầu công suất thấp hơn

      • AC 400 V: Dành cho các ứng dụng công suất cao hơn

    • Encoder:

      • 20-bit incremental: Cung cấp độ phân giải cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao

      • 17-bit absolute/incremental: Đảm bảo độ chính xác và ổn định trong quá trình vận hành

    • Tần số đáp ứng: 2.3 kHz

    • Loại động cơ: Trung bình quán tính (Middle inertia)

    • Loại kết nối: Loại đầu nối (Connector type)

    • Cấp bảo vệ: IP67

    • Kích thước mặt bích: 220 mm vuông

    Động cơ Servo Panasonic MFME452S1

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MDME102G1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MGME092G1
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MGME092G1
    • Công suất định mức: 0.9 kW (900 W)

    • Điện áp hoạt động: 200 VAC, 3 pha

    • Tốc độ định mức: 1.000 vòng/phút

    • Momen xoắn định mức: 8,62 Nm

    • Momen xoắn cực đại: 19,3 Nm

    • Dòng điện định mức: 7,6 A

    • Encoder: 20-bit incremental encoder (tương đương 1.048.576 xung/vòng)

    • Loại trục: Có rãnh then (key-way)

    • Phanh giữ: Không tích hợp (có thể có ở các phiên bản khác như MGME092G1D)

    • Cấp bảo vệ: IP65 (chống bụi và nước)

    • Khối lượng: Khoảng 8,5 kg

    Động cơ Servo Panasonic MGME092G1

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MDME102G1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MGME092S1
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MGME092S1
    • Công suất định mức: 900 W (0.9 kW)

    • Điện áp định mức: 200 VAC

    • Tốc độ định mức: 1000 vòng/phút

    • Momen xoắn định mức: 8.62 Nm

    • Momen xoắn cực đại: 19.3 Nm

    • Dòng điện cực đại: 24.0 A

    • Encoder: 17-bit absolute/incremental encoder

    • Trục: Loại có rãnh then (key-way)

    • Phanh giữ: Có (tùy phiên bản)

    • Dầu làm kín: Có

    • Khối lượng: 8.5 kg

    Động cơ Servo Panasonic MGME092S1

    Liên hệ