Minas A5

Hiển thị 49–64 của 210 sản phẩm

  • Động cơ Servo Panasonic MDME102GCGMĐọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MDME102GCGM
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MDME102GCGM
    • Công suất định mức: 1.0 kW

    • Điện áp cấp nguồn: 200 V AC

    • Dòng điện định mức: 5.7 A (RMS)

    • Công suất cấp nguồn cho driver: 1.8 kVA

    • Tốc độ quay định mức: 2,000 vòng/phút

    • Tốc độ quay tối đa: 3,000 vòng/phút

    • Mô-men xoắn định mức: 4.77 N·m

    • Mô-men xoắn cực đại: 14.3 N·m

    • Quán tính rotor: 4.6 × 10⁻⁴ kg·m² (không có phanh)

    • Loại encoder: 20-bit incremental và 17-bit absolute/incremental

    • Đầu nối: Loại connector cho cả nguồn và encoder

    • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 (trừ phần trục quay và đầu nối)

    • Kích thước mặt bích: 130 mm vuông

    • Trọng lượng: Khoảng 5.2 kg

    Động cơ Servo Panasonic MDME102GCGM

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MDME102G1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MDME102S1
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MDME102S1 
    • Công suất định mức: 1.0 kW
    • Điện áp định mức: 200 VAC (3 pha)
    • Dòng điện định mức: 5.7 A
    • Dòng điện tối đa: 24 A
    • Mô-men xoắn định mức: 4.77 Nm
    • Mô-men xoắn cực đại: 14.3 Nm
    • Tốc độ định mức: 2000 vòng/phút
    • Tốc độ tối đa: 3000 vòng/phút
    • Loại trục: Có rãnh then (keyway)
    • Phớt dầu trục: Có
    • Chuẩn bảo vệ: IP67 (chống bụi và nước)
    • Kích thước mặt bích: 130 mm (D-frame)
    • Khối lượng: Khoảng 6.7 kg
    • Encoder: 17-bit Absolute hoặc 20-bit Incremental
    • Phanh hãm: Không tích hợp

    Động cơ Servo Panasonic MDME102S1

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MDME102G1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MDME152G1
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MDME152G1
    • Công suất định mức: 1.5 kW

    • Điện áp định mức: 200 VAC

    • Dòng điện định mức: 9.4 A

    • Dòng điện tối đa: 40 A

    • Mô-men xoắn định mức: 7.16 Nm

    • Mô-men xoắn cực đại: 21.5 Nm

    • Tốc độ định mức: 2000 vòng/phút

    • Tốc độ tối đa: 3000 vòng/phút

    • Encoder: 20-bit incremental hoặc 17-bit absolute/incremental encoder

    • Loại trục: Có rãnh then (keyway)

    • Phanh hãm: Không tích hợp

    • Phớt dầu:

    Động cơ Servo Panasonic MDME152G1

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MDME152G1GĐọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MDME152G1G
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MDME152G1G
    • Công suất định mức: 1.5 kW

    • Điện áp định mức: 200 VAC

    • Dòng điện định mức: 9.4 A (rms)

    • Tốc độ quay định mức: 2000 vòng/phút

    • Mô-men xoắn định mức: 7.16 N·m

    • Mô-men xoắn cực đại: 21.5 N·m

    • Tốc độ quay cực đại: 3000 vòng/phút

    • Độ phân giải encoder: 20 bit (Incremental)

    • Tần số phản hồi: 2.3 kHz

    • Kích thước mặt bích: 130 mm x 130 mm

    • Trọng lượng: 1.8 kg

    • Cấp bảo vệ: IP67 (chống bụi và nước)

    Động cơ Servo Panasonic MDME152G1G

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MDME152G1GĐọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MDME152GCGM
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MDME152GCGM
    • Công suất định mức: 1.5 kW

    • Điện áp định mức: 200 V AC

    • Dòng điện định mức: 9.4 A (rms)

    • Tốc độ quay định mức: 2000 vòng/phút

    • Mô-men xoắn định mức: 7.16 N·m

    • Số cực: 6

    • Trọng lượng: Khoảng 1 kg

    • Độ phân giải encoder: 20 bit (Incremental)

    • Tần số phản hồi encoder: Cao, đảm bảo cung cấp tín hiệu chính xác về vị trí và tốc độ.

    • Cấp bảo vệ: IP65 (chống bụi và nước)

    • Đảm bảo khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt, bảo vệ động cơ khỏi bụi bẩn và các yếu tố môi trường như nước.

    • Nhiệt độ môi trường: -10°C đến 40°C (đảm bảo hoạt động trong các điều kiện công nghiệp thông thường)

    • Độ ồn: Cực kỳ thấp, giúp động cơ vận hành yên tĩnh trong các ứng dụng yêu cầu môi trường làm việc im lặng.

    Động cơ Servo Panasonic MDME152GCGM

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MDME102G1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MDME152S1
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MDME152S1
    • Công suất định mức: 1.5 kW

    • Điện áp định mức: 200 VAC

    • Dòng điện định mức: 9.4 A

    • Mô-men xoắn định mức: 7.16 Nm

    • Mô-men xoắn cực đại: 21.5 Nm

    • Tốc độ định mức: 2000 vòng/phút

    • Tốc độ tối đa: 3000 vòng/phút

    • Quán tính rotor: 6.7 × 10⁻⁴ kg·m²

    • Độ phân giải encoder: 17 bit tuyệt đối (131072 xung/vòng)

    • Loại trục: Có rãnh then (Key-way)

    • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67

    • Kích thước mặt bích: 130 mm

    • Khối lượng: 8.2 kg

    Động cơ Servo Panasonic MDME152S1

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MDME102G1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MDME202G1
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MDME202G1
    • Công suất định mức: 2 kW

    • Điện áp định mức: 200 V AC, 3 pha

    • Dòng điện định mức: 11.5 A

    • Dòng điện cực đại: 49 A

    • Momen định mức: 9.55 Nm

    • Momen cực đại: 28.6 Nm

    • Tốc độ định mức: 2000 vòng/phút

    • Tốc độ tối đa: 3000 vòng/phút

    • Quán tính trục: 8.72 × 10⁻⁴ kg·m²

    • Encoder: 20 bit incremental (gia tăng)

    • Kích thước mặt bích: 130 mm

    • Loại trục: Có then (key-way)

    Động cơ Servo Panasonic MDME202G1

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MDME102G1GĐọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MDME202G1G
    Liên hệ
    • Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MDME202G1G 

    • Dòng sản phẩm: MINAS A5

    • Loại động cơ: Quán tính trung bình (Middle inertia)

    • Cấp bảo vệ: IP67 (ngoại trừ phần quay của trục và các chân kết nối)

    • Kết nối: Dạng connector

    • Phanh giữ (Holding brake): Không

    • Phớt dầu (Oil seal): Có

    • Trục: Có rãnh then (Key-way)

    • Kích thước mặt bích: 130 mm x 130 mm

    • Điện áp định mức: 200 V AC

    • Công suất định mức: 2.0 kW

    • Dòng điện định mức: 11.5 A (rms)

    • Dòng điện cực đại: 49 A (peak)

    Động cơ Servo Panasonic MDME202G1G

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MDME102G1GĐọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MDME202G1H
    Liên hệ
    • Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MDME202G1H

    • Dòng sản phẩm: MINAS A5

    • Loại động cơ: Quán tính trung bình (Middle inertia)

    • Cấp bảo vệ: IP67 (ngoại trừ phần quay của trục và các chân kết nối)

    • Kết nối: Dạng connector

    • Phanh giữ (Holding brake): Có

    • Phớt dầu (Oil seal): Có

    • Trục: Có rãnh then (Key-way)

    • Kích thước mặt bích: 130 mm x 130 mm

    • Điện áp định mức: 200 V AC

    • Công suất định mức: 2.0 kW

    • Dòng điện định mức: 11.5 A (rms)

    • Dòng điện cực đại: 49 A (peak)

    • Công suất cung cấp cho driver: 3.3 kVA

    • Tốc độ quay định mức: 2000 vòng/phút

    Động cơ Servo Panasonic MDME202G1H

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MDME102G1GĐọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MDME202GCGM
    Liên hệ
    • Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MDME202GCGM 

    • Dòng sản phẩm: MINAS A5

    • Loại động cơ: Quán tính trung bình (Middle inertia)

    • Cấp bảo vệ: IP65 (ngoại trừ phần quay của trục và các chân kết nối)

    • Kết nối: Loại connector

    • Kích thước mặt bích: 130 mm x 130 mm

    • Trọng lượng: 8.0 kg

    • Loại trục: Có rãnh then (key-way)

    • Phanh giữ: Không có

    • Phớt dầu: Có

    • Điện áp định mức: 200 V AC

    • Công suất định mức: 2.0 kW

    • Dòng điện định mức: 11.5 A (rms)

    • Dòng điện cực đại: 49 A (peak)

    • Công suất cung cấp cho driver: 3.3 kVA

    Động cơ Servo Panasonic MDME202GCGM

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MDME102G1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MDME202S1
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MDME202S1
    • Công suất định mức: 2 kW

    • Điện áp định mức: 200 V AC

    • Dòng điện định mức: 11.5 A

    • Momen định mức: 9.55 Nm

    • Momen cực đại: 28.6 Nm

    • Tốc độ định mức: 2000 vòng/phút

    • Tốc độ tối đa: 3000 vòng/phút

    • Quán tính trục: 8.72 × 10⁻⁴ kg·m²

    • Encoder: 17 bit tuyệt đối (Absolute)

    • Độ phân giải encoder: 131,072 bước

    • Kích thước mặt bích: 130 mm

    Động cơ Servo Panasonic MDME202S1

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MDME102G1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MDME302G1
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MDME302G1
    • Công suất định mức: 3.0 kW

    • Điện áp cấp: 3 pha 200 VAC

    • Dòng điện định mức: 14.7 A (RMS)

    • Dòng điện cực đại: 68 A (đỉnh)

    • Momen định mức: 14.3 Nm

    • Momen cực đại: 43.0 Nm

    • Tốc độ định mức: 2000 vòng/phút

    • Tốc độ tối đa: 3000 vòng/phút

    • Quán tính rotor: Khoảng 1.5 × 10⁻³ kg·m² (giá trị tham khảo)

    • Khối lượng: Khoảng 12.6 kg

    Động cơ Servo Panasonic MDME302G1

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MDME102G1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MDME302S1
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MDME302S1
    • Công suất định mức: 3.0 kW

    • Điện áp định mức: 200 VAC

    • Dòng điện định mức: 16.0 A (RMS)

    • Dòng điện cực đại: 68 A (đỉnh)

    • Momen định mức: 14.3 Nm

    • Momen cực đại: 43.0 Nm

    • Tốc độ định mức: 2000 vòng/phút

    • Tốc độ tối đa: 3000 vòng/phút

    • Quán tính rotor: Khoảng 1.5 × 10⁻³ kg·m² (giá trị tham khảo)

    • Khối lượng: Khoảng 12.6 kg

    Động cơ Servo Panasonic MDME302S1

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MDME102G1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MDME402G1
    Liên hệ
    • Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MDME402G1
    • Công suất định mức: 4.0 kW

    • Điện áp định mức: 200 VAC

    • Dòng điện định mức: 21 A

    • Momen định mức: 19.1 Nm

    • Momen cực đại: 57.3 Nm

    • Tốc độ định mức: 2000 vòng/phút

    • Tốc độ tối đa: 3000 vòng/phút

    • Quán tính rotor: 37.6 × 10⁻⁴ kg·m²

    • Tỷ lệ quán tính tải/rotor khuyến nghị: ≤ 10 lần

    • Encoder: Tương đối, độ phân giải 20-bit (1.048.576 xung/vòng)

    Động cơ Servo Panasonic MDME402G1

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MDME102G1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MDME402S1
    Liên hệ
    • Model: Động cơ Servo Panasonic MDME402S1

    • Dòng sản phẩm: MINAS A6 Series

    • Loại động cơ: Servo Motor AC 3 pha

    • Công suất định mức: 400W (0.4 kW)

    • Điện áp định mức: 200V AC (3 pha)

    • Dòng điện định mức: Khoảng 2.5 A

    • Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút (RPM)

    • Tốc độ tối đa: 6000 vòng/phút (RPM)

    • Mô-men xoắn định mức: 1.3 Nm

    • Mô-men xoắn cực đại: ~3.9 Nm (gấp 3 lần mô-men định mức)

    • Encoder phản hồi: 23 bit (hơn 8 triệu xung/vòng), hỗ trợ loại Incremental hoặc Absolute

    • Loại trục: Trục thẳng có then (key shaft)

    Động cơ Servo Panasonic MDME402S1

    Liên hệ
  • Động cơ Servo Panasonic MDME102G1Đọc tiếp
    Động cơ Servo Panasonic MDME502G1
    Liên hệ
    • Model: Động cơ Servo Panasonic MDME502G1

    • Dòng sản phẩm: MINAS A6 Series

    • Công suất định mức: 500W (0.5 kW)

    • Điện áp định mức: 200V AC (3 pha)

    • Dòng điện định mức: Khoảng 3.3 A

    • Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút (RPM)

    • Tốc độ tối đa: 6000 vòng/phút (RPM)

    • Mô-men xoắn định mức: 1.6 Nm

    • Mô-men xoắn cực đại: ~4.8 Nm (gấp 3 lần mô-men định mức)

    • Cảm biến phản hồi: Encoder 23 bit (tương đương hơn 8 triệu xung/vòng) – loại Incremental hoặc Absolute

    • Loại trục: Trục thẳng có then (key shaft)

    • Phanh giữ: Không có phanh giữ (nếu có sẽ có ký hiệu “B”)

    • Chuẩn mặt bích: 80 mm x 80 mm (loại vuông tiêu chuẩn)

    Động cơ Servo Panasonic MDME502G1

    Liên hệ