Minas A5
Hiển thị 81–96 của 210 sản phẩm
-
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MGME202G1Liên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MGME202G1
- Bảo hành: 12 Tháng
- Công suất định mức: 2 kW
- Điện áp định mức: 200 VAC
- Dòng điện định mức: 17 A
- Momen xoắn định mức: 19.1 Nm
- Momen xoắn cực đại: 47.7 Nm
- Tốc độ định mức: 1000 vòng/phút
- Tốc độ tối đa: 2000 vòng/phút
- Quán tính rotor: 30.3 × 10⁻⁴ kg·m²
- Encoder: 20-bit incremental (độ phân giải 1.048.576 xung/vòng)
- Kích thước mặt bích: 176 mm
- Độ dài trục: 80 mm
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67
Động cơ Servo Panasonic MGME202G1
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MGME202S1Liên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MGME202S1
-
Công suất định mức: 2.0 kW
-
Điện áp định mức: 200 VAC
-
Dòng điện định mức: 17 A
-
Mô-men xoắn định mức: 19.1 N·m
-
Mô-men xoắn tối đa: 47.7 N·m
-
Tốc độ định mức: 1,000 vòng/phút
-
Tốc độ tối đa: 2,000 vòng/phút
-
Quán tính trục: 30.3 × 10⁻⁴ kg·m²
-
Encoder: 17 bit tuyệt đối
-
Kích thước mặt bích: 176 mm
-
Độ dài trục: 80 mm
-
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67
Động cơ Servo Panasonic MGME202S1
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MGME302G1Liên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MGME302G1
-
Công suất định mức: 3.0 kW
-
Điện áp hoạt động: AC 200 V
-
Dòng điện định mức: 22.6 A (rms)
-
Dòng điện cực đại: 80 A (0–p)
-
Tốc độ quay định mức: 1,000 vòng/phút
-
Mô-men xoắn định mức: 28.7 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 71.7 N·m
-
Encoder: 20-bit incremental
-
Tần số đáp ứng: 2.3 kHz
-
Trọng lượng: 3.5 kg
-
Loại trục: Tròn
-
Phanh: Có
-
Seal dầu: Có
Động cơ Servo Panasonic MGME302G1
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHMD012G1ULiên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHMD012G1U
-
Công suất định mức: 100 W
-
Điện áp: AC 200 V
-
Dòng điện định mức: 1.1 A
-
Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút
-
Tốc độ quay tối đa: 5000 vòng/phút
-
Mô-men xoắn định mức: 0.32 Nm
-
Mô-men xoắn cực đại: 0.95 Nm
-
Quán tính rôto: 0.051 × 10⁻⁴ kg·m²
-
Độ phân giải encoder: 20 bit (1048576 xung/vòng)
-
Cấp bảo vệ: IP65 (chống bụi và nước)
-
Kích thước mặt bích: 38 mm vuông
-
Trọng lượng: 0.47 kg
-
Loại trục: Có rãnh then, đầu trục có lỗ trung tâm
-
Tùy chọn phanh: Không có phanh tích hợp
Động cơ Servo Panasonic MHMD012G1U
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHMD012G1VLiên hệ-
Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHMD012G1V
-
Dòng sản phẩm: MINAS A5
-
Loại động cơ: AC servo, quán tính thấp
-
Điện áp định mức: 200 VAC
-
Công suất định mức: 100 W
-
Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút
-
Tốc độ quay tối đa: 4500–5000 vòng/phút
-
Mô-men xoắn định mức: 0.64 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 1.91 N·m
-
Encoder: 20-bit incremental
-
Cấp bảo vệ: IP65 (chống bụi và tia nước)
-
Kích thước mặt bích: 38 mm x 38 mm
-
Trọng lượng: Khoảng 0.32 kg
Động cơ Servo Panasonic MHMD012G1V
Liên hệ -
-
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHMD021G1CLiên hệ-
Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHMD021G1C
-
Công suất định mức: 200W (0.2kW)
-
Điện áp hoạt động: 200V AC (3 pha)
-
Dòng điện định mức: khoảng 1.2 A
-
Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút (rpm)
-
Tốc độ tối đa: 5000 vòng/phút
-
Mô-men xoắn định mức: 0.64 Nm
-
Mô-men xoắn cực đại: khoảng 1.92 Nm (gấp 3 lần định mức)
-
Loại encoder: Encoder 20-bit (1.048.576 xung/vòng)
-
Loại trục: Trục thẳng có phanh (phanh điện từ)
-
Khối lượng: khoảng 1.6 kg
-
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 (chống bụi và nước)
-
Nhiệt độ môi trường hoạt động: -10°C đến +40°C
-
Dòng sản phẩm: MINAS A5 series
Động cơ Servo Panasonic MHMD021G1C
Liên hệ -
-
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHMD022G1Liên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHMD022G1
-
Dòng sản phẩm: MINAS A5
-
Loại động cơ: Moment quán tính cao (High inertia)
-
Công suất định mức: 200 W
-
Điện áp hoạt động: AC 200 V
-
Dòng điện định mức: 1.6 A (rms)
-
Dòng điện cực đại: 6.9 A (o-p)
-
Tốc độ quay định mức: 3,000 vòng/phút
-
Tốc độ quay tối đa: 5,000 vòng/phút
-
Mô-men xoắn định mức: 0.64 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 1.91 N·m
-
Encoder: 20-bit incremental (độ phân giải 1,048,576 xung/vòng)
-
Tỷ lệ quán tính tải khuyến nghị: tối đa 30:1
-
Kích thước mặt bích: 60 mm x 60 mm
-
Khối lượng: 0.96 kg (không có phanh)
Động cơ Servo Panasonic MHMD022G1
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHMD022G1ULiên hệ-
Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHMD022G1U
-
Dòng sản phẩm: MINAS A5
-
Loại động cơ: AC servo, quán tính cao (high inertia)
-
Điện áp định mức: 200 VAC
-
Công suất định mức: 200 W
-
Dòng điện định mức: 1.6 A (rms)
-
Dòng điện cực đại: 6.9 A
-
Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút
-
Tốc độ quay tối đa: 5000 vòng/phút
-
Mô-men xoắn định mức: 0.64 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 1.91 N·m
-
Encoder: 20-bit incremental (gia tăng), độ phân giải 1.048.576 xung/vòng
-
Phanh hãm (Brake): Không tích hợp
Động cơ Servo Panasonic MHMD022G1U
Liên hệ -
-
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHMD022G1VLiên hệ-
Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHMD022G1V
-
Dòng sản phẩm: MINAS A5
-
Loại động cơ: AC servo, quán tính cao (high inertia)
-
Điện áp định mức: 200 VAC
-
Công suất định mức: 200 W
-
Dòng điện định mức: 1.6 A (rms)
-
Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút
-
Tốc độ quay tối đa: 5000 vòng/phút
-
Mô-men xoắn định mức: 0.64 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 1.91 N·m
-
Encoder: 20-bit incremental (gia tăng)
-
Phanh hãm (brake): Có tích hợp
Động cơ Servo Panasonic MHMD022G1V
Liên hệ -
-
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHMD022S1Liên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHMD022S1
-
Công suất định mức: 200 W
-
Điện áp nguồn: 200 V AC
-
Dòng điện định mức: 1.6 A (rms)
-
Dòng điện cực đại: 6.9 A (o-p)
-
Mô-men xoắn định mức: 0.64 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 1.91 N·m
-
Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút
-
Tốc độ quay cực đại: 6000 vòng/phút
-
Độ phân giải encoder: 20-bit incremental
-
Tần số phản hồi: 2.3 kHz
-
Chuẩn bảo vệ: IP65 (ngoại trừ phần trục quay và đầu dây)
-
Loại trục: Trục D (D-cut)
-
Loại cáp kết nối: Dây dẫn (Lead wire type)
-
Kích thước mặt bích: 60 mm x 60 mm
-
Khối lượng: Khoảng 1.3 kg
Động cơ Servo Panasonic MHMD022S1
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHMD042G1Liên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHMD042G1
-
Công suất định mức: 400 W
-
Điện áp nguồn: 200 V AC
-
Dòng điện định mức: 2.6 A (rms)
-
Dòng điện cực đại: 11.0 A (p-p)
-
Mô-men xoắn định mức: 1.3 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 3.8 N·m
-
Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút
-
Tốc độ quay cực đại: 6000 vòng/phút
-
Độ phân giải encoder: 20-bit incremental
-
Tần số phản hồi: 2.3 kHz
-
Chuẩn bảo vệ: IP65 (ngoại trừ phần trục quay và đầu dây)
-
Loại trục: Trục D (D-cut)
-
Loại cáp kết nối: Dây dẫn (Lead wire type)
-
Kích thước mặt bích: 60 mm x 60 mm
-
Khối lượng: Khoảng 1.3 kg
Động cơ Servo Panasonic MHMD042G1
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHMD042G1CLiên hệ-
Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHMD042G1C
-
Công suất định mức: 400W (0.4kW)
-
Điện áp hoạt động: 200V AC (3 pha)
-
Dòng điện định mức: khoảng 2.1 A
-
Tốc độ định mức: 3000 vòng/phút (rpm)
-
Tốc độ tối đa: 5000 vòng/phút
-
Mô-men xoắn định mức: 1.3 Nm
-
Mô-men xoắn cực đại: khoảng 3.9 Nm
-
Loại encoder: 20-bit (1.048.576 xung/vòng)
-
Loại trục: Trục thẳng, có phanh điện từ (ký hiệu G1C = có phanh)
-
Khối lượng: khoảng 1.9 kg
-
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 (chống bụi và nước)
-
Nhiệt độ môi trường hoạt động: -10°C đến +40°C
-
Dòng sản phẩm: Panasonic MINAS A5 series
Động cơ Servo Panasonic MHMD042G1C
Liên hệ -
-
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHMD042G1ULiên hệ-
Mã sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHMD042G1U
-
Dòng sản phẩm: MINAS A5
-
Loại động cơ: AC servo, quán tính cao (high inertia)
-
Điện áp định mức: 200 VAC
-
Công suất định mức: 400 W
-
Dòng điện định mức: 2.6 A (rms)
-
Dòng điện cực đại: 11.0 A
-
Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút
-
Tốc độ quay tối đa: 5000 vòng/phút
-
Mô-men xoắn định mức: 1.3 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 3.8 N·m
-
Encoder: 20-bit incremental (gia tăng), độ phân giải 1.048.576 xung/vòng
-
Phanh hãm (Brake): Không tích hợp
Động cơ Servo Panasonic MHMD042G1U
Liên hệ -
-
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHMD042G1VLiên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHMD042G1V
-
Công suất định mức: 400 W
-
Điện áp định mức: 200 VAC
-
Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút
-
Mô-men xoắn định mức: 1.3 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 3.8 N·m
-
Dòng điện định mức: 2.6 A (rms)
-
Dòng điện cực đại: 11.0 A (peak)
-
Độ phân giải mã hóa: Encoder gia tăng 20 bit, Encoder tuyệt đối 17 bit
-
Kích thước: 60 mm x 60 mm (cạnh vuông)
-
Đường kính trục: 14.6 mm
-
Chiều dài trục và ổ bi: 30 mm
-
Khoảng cách lỗ bắt vít: 70 mm
-
Nhiệt độ hoạt động: 0°C ~ 40°C
-
Chuẩn bảo vệ: IP65
-
Tính năng bổ sung: Phanh tái sinh (regenerative brake)
Động cơ Servo Panasonic MHMD042G1V
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHMD042S1Liên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHMD042S1
-
Công suất định mức: 400 W
-
Điện áp nguồn: 200 V AC
-
Dòng điện định mức: 2.6 A (rms)
-
Dòng điện cực đại: 11.0 A (p-p)
-
Mô-men xoắn định mức: 1.3 N·m
-
Mô-men cực đại: 3.8 N·m
-
Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút
-
Tốc độ quay cực đại: 6000 vòng/phút
-
Độ phân giải encoder: 20-bit incremental
-
Tần số phản hồi: 2.3 kHz
-
Chuẩn bảo vệ: IP65
-
Loại trục: Trục D (D-cut)
-
Loại cáp kết nối: Dây dẫn (Lead wire type)
Động cơ Servo Panasonic MHMD042S1
Liên hệ -
Đọc tiếp Động cơ Servo Panasonic MHMD082G1Liên hệ- Sản phẩm: Động cơ Servo Panasonic MHMD082G1
-
Công suất định mức: 750 W
-
Điện áp định mức: 200 V AC
-
Dòng điện định mức: 4.0 A (rms)
-
Mô-men xoắn định mức: 2.4 N·m
-
Mô-men xoắn cực đại: 7.1 N·m
-
Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút
-
Tốc độ quay cực đại: 4500 vòng/phút
-
Tần số phản hồi: 2.3 kHz
-
Encoder: 20-bit Incremental
-
Độ phân giải: 1048576 xung/vòng
-
Kích thước mặt bích: 80 mm x 80 mm
-
Trọng lượng: 2.5 kg
Động cơ Servo Panasonic MHMD082G1
Liên hệ
